Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Ung thư xương: triệu chứng, chẩn đoán

Ung thư xương là khối u ác tính xuât phát từ các tế bào của xương, trong đó hay gặp nhất là ung thư liên kết tạo xương và tạo sụn. Đây là loại ung thư thường gặp ở thiếu niên và thanh niên trẻ. Trẻ em nam gặp nhiều hơn nữ. Các lứa tuổi khác, ung thư xương là loại hiếm gặp, tỷ lệ khoảng 0,5% so với toàn bộ các ung thư.

Các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư xương

Ung thư xương có thể ảnh hưởng đến bất kỳ xương nào, nhưng hầu hết các trường hợp phát triển ở xương dài của chân hoặc cánh tay trên.

Các triệu chứng chính bao gồm:

  • Đau xương dai dẳng trở nên tồi tệ hơn theo thời gian và kéo dài cả ngày đêm
  • Sưng và viêm trên xương, có thể khiến cử động khó khăn nếu xương bị ảnh hưởng ở gần vùng khớp
  • Có cục, u đáng chú ý trên xương
  • Xương yếu, dễ gãy hơn bình thường

Nếu nhận thấy bất cứ dấu hiệu nào kể trên, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức. Mặc dù khả năng ung thư xương là thấp nhưng vẫn rất cần được kiểm tra và loại trừ thêm.

Các loại ung thư xương

Một số loại ung thư xương chính là:
  • Osteosarcoma (u xương ác tính): loại phổ biến nhất, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em và thanh niên dưới 20 tuổi
  • Ewing sarcoma (ung thư biểu mô nâng đỡ): thường ảnh hưởng đến những người trong độ tuổi từ 10 đến 20 tuổi
  • Chondrosarcoma (ung thư sụn): có xu hướng ảnh hưởng đến người lớn trên 40 tuổi

Những người trẻ tuổi có thể bị ảnh hưởng xấu tiến triển nhanh vì sự phát triển nhanh chóng của cơ thể trong tuổi dậy thì có thể làm cho các khối u xương phát triển mạnh hơn. Các loại ung thư xương trên ảnh hưởng đến các loại tế bào khác nhau. Việc điều trị và triển vọng sẽ phụ thuộc vào từng loại ung thư xương mắc phải.

Nguyên nhân nào gây ra bệnh ung thư xương?

Trong hầu hết các trường hợp, không có nguyên nhân rõ ràng nào chịu trách nhiệm cho sự phát triển ung thư xương.

Thông thường, nguy cơ phát triển ung thư xương sẽ tăng lên nếu:

  • Đã từng tiếp xúc với bức xạ trong quá trình xạ trị. Việc tiếp xúc với liều lượng bức xạ cao trước đây trong quá trình xạ trị có thể gây ra những thay đổi ung thư trong tế bào xương ở giai đoạn sau, mặc dù nguy cơ này được cho là nhỏ.
  • Có một tình trạng được gọi là bệnh Paget xương. Một số tình trạng không phải ung thư (lành tính) ảnh hưởng đến xương có thể làm tăng khả năng phát triển ung thư xương, mặc dù nguy cơ vẫn còn nhỏ. Đặc biệt, một tình trạng được gọi là bệnh Paget của xương có thể làm tăng nguy cơ ung thư xương ở những người trên 50-60 tuổi. Các tình trạng nguy hiểm gây ra khối u phát triển trong xương, chẳng hạn như bệnh Ollier, cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư xương.
  • Mắc một tình trạng di truyền hiếm gặp được gọi là hội chứng Li-Fraumeni - những người mắc chứng này có một phần gen bị lỗi và được gọi là hội chứng ung thư di truyền.
  • Các vấn đề khác. Những người từng mắc một loại ung thư mắt hiếm gặp gọi là u nguyên bào võng mạc khi còn nhỏ có thể dễ bị ung thư xương hơn, vì cùng một gen bị lỗi di truyền có thể gây ra cả hai tình trạng này. Nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng những đứa trẻ sinh ra bị thoát vị rốn có nguy cơ mắc một loại ung thư xương gọi là Ewing sarcoma – ung thư biểu mô nâng đỡ cao gấp 3 lần, mặc dù tổng thể nguy cơ vẫn rất nhỏ.

Triệu chứng thường gặp trong ung thư xương

Trong ung thư xương, đau xương là triệu chứng thường gặp nhất. Một số trường hợp sẽ gặp phải các triệu chứng khác đi kèm.

Đau xương

Đau do ung thư xương thường bắt đầu với cảm giác căng tức ở vùng xương bị ảnh hưởng. Sự căng tức dần dần tiến triển thành cơn đau và kéo dài dai dẳng, hoặc cơn đau có thể đến và biến mất, nhưng tiếp tục xuất hiện trở lại vào ban đêm và khi nghỉ ngơi. Bất kỳ xương nào cũng có thể bị ảnh hưởng, mặc dù ung thư xương thường phát triển ở các xương dài của chân hoặc cánh tay trên. Cơn đau đôi khi có thể bị nhầm lẫn với bệnh viêm khớp ở người lớn hoặc các cơn đau trong quá trình phát triển ở trẻ em và thanh thiếu niên (Growing pains).

Các triệu chứng khác

Trong một số trường hợp, có thể thấy tình trạng bị sưng đỏ và viêm hoặc nhận thấy một khối u trên hay xung quanh xương bị ảnh hưởng.

Nếu ung thư xương ở gần khớp, tình trạng sưng đỏ có thể gây khó khăn cho các thao tác của khớp. Trong một số trường hợp, ung thư có thể làm suy yếu xương, khiến xương dễ bị gãy sau một chấn thương nhỏ hoặc ngã. Các triệu chứng ít phổ biến hơn có thể bao gồm:

  • Nhiệt độ cao (sốt) từ 38 độ C trở lên
  • Giảm cân không giải thích được
  • Đổ mồ hôi, đặc biệt là vào ban đêm

Chẩn đoán ung thư xương

Một số xét nghiệm giúp bạn chẩn đoán và đánh giá ung thư xương bao gồm:

Chụp X-quang

Chụp X-quang là một xét nghiệm thường quy, trong đó bức xạ tia được sử dụng để phản chiếu hình ảnh bên trong cơ thể. Đây là một cách đặc biệt hiệu quả để xem xét các biến đổi của xương. Chụp X-quang thường có thể phát hiện tổn thương xương do ung thư, hoặc các xương mới phát triển do ung thư. Ngoài ra, phương pháp này cũng có thể xác định liệu các triệu chứng có phải do nguyên nhân khác, chẳng hạn như gãy xương.

Sinh thiết

Sinh thiết là phương pháp chẩn đoán xác định ung thư xương chắc chắn nhất. Phương pháp này lấy một mẫu xương tại vùng xương bị ảnh hưởng và gửi xét nghiệm sinh thiết. Sinh thiết có thể xác định chính xác loại ung thư xương bạn mắc phải và mức độ của nó. Sinh thiết có thể được thực hiện theo hai cách:

  • Sinh thiết kim được thực hiện dưới hình thức gây tê (tùy thuộc vào vị trí của xương mà gây tê cục bộ hoặc gây tê toàn thân). Một cây kim mỏng được đưa vào xương và lấy một mẫu mô nhỏ.
  • Sinh thiết mở được thực hiện dưới gây mê toàn thân. Bác sĩ phẫu thuật rạch một đường trên xương bị ảnh hưởng để lấy một mẫu mô. Sinh thiết mở có thể thực hiện nếu kết quả của sinh thiết kim không kết luận được.
Các xét nghiệm khác

Chụp MRI

Chụp cộng hưởng từ (MRI) sử dụng từ trường mạnh và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết về xương và các mô mềm. Chụp MRI là một cách hiệu quả để đánh giá kích thước và sự lây lan của bất kỳ khối u nào trong hoặc xung quanh xương.

Chụp CT

Chụp cắt lớp vi tính (CT) bao gồm chụp một loạt tia X và sử dụng máy tính để tập hợp lại chúng thành hình ảnh ba chiều (3D) chi tiết của cơ thể. Chụp CT thường được sử dụng để kiểm tra xem ung thư đã di căn đến phổi của bạn chưa. Chụp X-quang ngực cũng có thể được thực hiện cho mục đích này.

Quét xương

Quét xương có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn về bên trong xương hơn là chụp X-quang. Trong quá trình quét xương, một lượng nhỏ chất phóng xạ được tiêm vào tĩnh mạch. Các vùng xương bất thường sẽ hấp thụ vật liệu với tốc độ nhanh hơn xương bình thường và sẽ hiển thị dưới dạng điểm nóng trên bản quét.

Sinh thiết tủy xương

Nếu ung thư xương dạng Ewing sarcoma – ung thư biểu mô nâng đỡ, xét nghiệm gọi là sinh thiết tủy xương để kiểm tra xem ung thư đã lan đến tủy xương hay chưa là cần thiết.

Tổng kết

Ung thư xương là một tình trạng hiếm gặp, tuy nhiên không phải không có khả năng. Việc xác định tình trạng ung thư xương cần thực hiện tại các cơ sở chuyên biệt và đảm bảo chính xác, hiệu quả và sớm nhất có thể.

Tham khảo thêm thông tin tại: Dấu ấn sinh học trong ung thư phổi: những điều bạn cần biết

 

Bình luận
Tin mới
  • 18/08/2025

    Sức khỏe tinh thần người cao tuổi tại Việt Nam: thực trạng, thách thức và giải pháp hướng tới một xã hội già hóa khỏe mạnh

    Sức khỏe tinh thần không chỉ đơn thuần là không mắc phải các bệnh tâm thần, mà còn là một trạng thái hạnh phúc, nơi mỗi cá nhân có thể nhận ra khả năng của mình, đối phó với những căng thẳng bình thường của cuộc sống, làm việc hiệu quả và đóng góp cho cộng đồng.

  • 18/08/2025

    Tiêu chảy mùa mưa lũ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh

    Mỗi khi mùa mưa lũ đến, không chỉ cảnh quan thiên nhiên bị ảnh hưởng mà sức khỏe con người cũng đối mặt với nhiều nguy cơ, trong đó tiêu chảy là một trong những mối đe dọa phổ biến nhất. Nước lũ tràn ngập mang theo vô số vi sinh vật gây hại, làm ô nhiễm nguồn nước và thực phẩm, tạo điều kiện cho các mầm bệnh phát triển mạnh mẽ.

  • 17/08/2025

    8 nguyên nhân gây ra tình trạng răng khấp khểnh

    Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.

  • 16/08/2025

    Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần giới trẻ

    Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.

  • 16/08/2025

    Tầm quan trọng của việc tiêm chủng cho trẻ em và người lớn

    Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.

  • 15/08/2025

    Ăn bao nhiêu rau quả mỗi ngày là đủ?

    Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?

  • 15/08/2025

    Người cao tuổi vẫn có thể bị suy dinh dưỡng?

    Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.

  • 15/08/2025

    Báo cáo trường hợp: Sốc nhiễm trùng kèm viêm da, cân cơ hoại tử do nhiễm Vibrio vulnificus qua vết thương ở da

    Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.

Xem thêm