Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Dấu ấn sinh học trong ung thư phổi: những điều bạn cần biết

Dấu ấn sinh học trong ung thư phổi là các đoạn DNA, protein hoặc hormone mà tế bào ung thư giải phóng hoặc cơ thể bạn tiết ra để phản ứng lại với bệnh ung thư. Vậy chúng bản chất là như thế nào? Làm cách nào để phát hiện ra?

Dấu ấn sinh học là một tiêu chí được áp dụng rộng rãi hiện nay trong khám và điều trị ung thư. Các dấu ấn sinh học có thể lấy từ nhiều nguồn khác nhau trong cơ thể, bao gồm:

  • Máu
  • Nước tiểu
  • Phân
  • Dịch cơ thể

Trước đây, các trường hợp bị ung thư phổi đều được điều trị theo phương pháp như nhau. Tuy nhiên, hiện nay đã có các phương pháp điều trị nhắm vào mục tiêu dựa trên các dấu ấn sinh học. Theo nghiên cứu, cứ trong 4 người mắc ung thư phổi, tỉ lệ có tới hơn 1 người bị ung thư biểu mô tuyến - một loại ung thư phổi không tế bào nhỏ - có dấu ấn sinh học được nhắm làm mục tiêu cho điều trị. Ngoài ra, dấu ấn sinh học cũng có thể sử dụng để chẩn đoán ung thư và tìm hiểu xem ung thư phát triển nhanh như thế nào.

Các loại dấu ấn sinh học trong ung thư phổi

Có hai loại dấu ấn sinh học ung thư phổi chính:
  • Sự thay đổi gen (đột biến), hoặc sắp xếp lại trình tự gen nhằm thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư
  • Các dấu hiệu sinh học của hệ miễn dịch, có khả năng dự đoán mức độ ung thư có thể sẽ đáp ứng với liệu pháp miễn dịch

1. Các dấu ấn sinh học đột biến gen bao gồm:

- EGFR: EGFR kéo theo việc sản sinh một loại protein khiến tế bào ung thư phát triển quá mức. Từ 10-15% trường hợp ung thư phổi có kết quả dương tính với EGFR.

- ALK: ALK có thể hợp nhất với một gen khác hoặc di chuyển khỏi vị trí bình thường của nó. Khoảng 4% ung thư phổi có ALK dương tính.

- BRAF V600E: Sự đột biến này dẫn đến việc sản xuất một loại protein bất thường, còn được gọi là BRAF, khiến các tế bào ung thư phát triển quá mức. Khoảng 4% ung thư phổi tế bào nhỏ là đột biến BRAF.

- MET: Gen này mã hóa cho protein MET – bản chất là gen gửi tín hiệu phát triển đến ung thư. Một sai lệch trong gen này là bỏ qua đoạn exon-14 ngăn không cho protein MET bị phân hủy. Khoảng 5% những người bị ung thư phổi có đoạn MET-14 bị bỏ qua.

- PIK3: PIK3 ảnh hưởng đến một loại protein quan trọng đối với sự phát triển và tồn tại của tế bào ung thư phổi. Các đột biến PIK3 ảnh hưởng đến khoảng 4% trong các trường hợp ung thư phổi không tế bào nhỏ.

- HER2: Đột biến gen HER2 gửi tín hiệu để thúc đẩy sự phát triển của ung thư. Các đột biến gen này tương tự có liên quan đến ung thư vú và ung thư buồng trứng. Khoảng 3% trường hợp ung thư phổi có kết quả dương tính với HER2.

- ROS1: Gen này có thể ở sai vị trí hoặc hợp nhất với một phần của gen khác. ROS1 bị đột biến ở 1-2% số người bị ung thư phổi.

- RET: Gen này có thể ở sai vị trí hoặc hợp nhất với một gen khác. Khoảng 1-2% những người bị ung thư phổi có sự thay đổi gen RET.

- NTRK: Nó có thể kết hợp với một gen khác dẫn đến sự phát triển không kiểm soát của tế bào. Ít hơn 1% trường hợp ung thư phổi có sự thay đổi gen này.

2. Các dấu hiệu của hệ thống miễn dịch đối với ung thư phổi bao gồm:

- PD-1 và PD-L1: Những protein này được tìm thấy trên bề mặt của các tế bào khỏe mạnh với số lượng lớn hơn trên một số tế bào ung thư. Chúng hoạt động giống như một "chiếc phanh" để kìm hãm hệ thống miễn dịch tấn công ung thư.

- CTLA-4: Protein này cũng cản trở phản ứng miễn dịch chống lại bệnh ung thư.

Xét nghiệm

Xét nghiệm dấu ấn sinh học còn được gọi là xét nghiệm di truyền phân tử, giúp cung cấp thêm các thông tin về ung thư. Các xét nghiệm này được khuyến nghị cho tất cả những trường hợp được chẩn đoán ung thư phổi không tế bào nhỏ. Một mẫu mô nhỏ hoặc máu sẽ được lấy để xét nghiệm.

Có một số cách để phát hiện dấu ấn sinh học ung thư phổi như:

  • Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS): chạy một phần mẫu mô qua máy để tìm kiếm nhiều dấu ấn sinh học cùng một lúc.
  • Phân tích FISH: sử dụng một loại thuốc nhuộm huỳnh quang đặc biệt để tìm các gen ung thư.
  • Hóa mô miễn dịch: sử dụng các protein được gọi là kháng thể để định vị các điểm đánh dấu trong mẫu mô.
  • Sinh thiết lỏng: tìm DNA ung thư trong mẫu máu.
  • Xét nghiệm PD-L1: đo tỷ lệ phần trăm tế bào trong khối u có hiện diện protein PD-L1.

Ý nghĩa của xét nghiệm

Xét nghiệm dấu ấn sinh học giúp tìm ra những thay đổi trong gen và các protein đặc trưng cho khối u. Những dấu ấn sinh học còn có thể giúp chỉ ra phương pháp điều trị nhắm vào mục tiêu hoặc liệu pháp miễn dịch có khả năng hiệu quả nhất đối với loại hình ung thư. Nghiên cứu về dấu ấn sinh học đã được thực hiện vào đầu những năm 2000 với sự chấp thuận sử dụng các loại thuốc đầu tiên nhắm vào ung thư phổi dương tính với EGFR. Kể từ đó, các nhà nghiên cứu sau này đã phát hiện ra hơn 20 đột biến trình tự gen khác nhau có đóng góp vào sự phát triển tình trạng ung thư phổi.

Tổng kết

Dấu ấn sinh học đã cải thiện việc chẩn đoán và điều trị ung thư phổi. Những chẩn đoán xác định thay đổi gen mang đến các phương pháp điều trị mới và chính xác hơn.

Tham khảo thêm thông tin tại: Sự khác biệt giữa ung thư phổi tế bào nhỏ và ung thư phổi không tế bào nhỏ

 

Bình luận
Tin mới
  • 01/07/2025

    Vai trò của chất béo trong chế độ ăn lành mạnh

    Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.

  • 30/06/2025

    Dùng nghệ và mật ong cùng nhau có tăng lợi ích không?

    Mật ong với nghệ có thể được dùng cùng nhau trong chế độ ăn hằng ngày và thực phẩm bổ sung, vậy tác dụng của chúng có mạnh hơn khi kết hợp?

  • 30/06/2025

    Xử lý vết thương do côn trùng cắn khi đi du lịch: Những điều cần biết

    Du lịch là dịp để khám phá thiên nhiên, trải nghiệm văn hóa và tận hưởng những khoảnh khắc thư giãn. Tuy nhiên, bên cạnh những điều thú vị, các chuyến đi đôi khi cũng tiềm ẩn những rủi ro nhỏ nhưng phiền toái, chẳng hạn như những vết thương do côn trùng cắn

  • 29/06/2025

    Sữa nguyên chất có dinh dưỡng, lợi ích và rủi ro gì?

    Sữa là nguồn dinh dưỡng quan trọng nên có trong chế độ ăn hằng ngày, trong đó sữa nguyên chất được đánh giá là nguồn cung cấp protein tốt. Tìm hiểu về dinh dưỡng, lợi ích và rủi ro khi tiêu thụ sữa nguyên chất.

  • 29/06/2025

    Làm thế nào để bỏ thói quen dùng điện thoại

    Một số ứng dụng có thể cho bạn biết bạn dành bao nhiêu thời gian cho điện thoại và bạn dành bao nhiêu thời gian cho từng ứng dụng. Ngay cả khi bạn không nghĩ rằng mình sử dụng điện thoại quá nhiều, việc nhìn thấy những con số thống kê tần suất sử dụng có thể khiến bạn muốn đặt điện thoại xuống.

  • 29/06/2025

    Điểm danh 5 loại dầu thực vật mang lại lợi ích sức khỏe tuyệt vời

    Chất béo thường bị hiểu lầm là “kẻ thù” của sức khỏe, đặc biệt là đối với tim mạch và cân nặng. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy không phải tất cả chất béo đều có hại. Ngược lại, một số loại chất béo tốt lại đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì năng lượng, hấp thụ vitamin và bảo vệ cơ thể khỏi viêm nhiễm. Trong đó, dầu ăn có nguồn gốc thực vật như dầu ô liu, dầu bơ, dầu mè... không chỉ mang lại hương vị phong phú cho món ăn mà còn cung cấp các acid béo có lợi cho tim mạch, não bộ và hệ miễn dịch.

  • 28/06/2025

    Người mắc bệnh tim có nên ăn trứng?

    Quan niệm sai về hàm lượng cholesterol trong trứng đã khiến nhiều người, đặc biệt là những người mắc bệnh tim hoặc đái tháo đường, loại bỏ trứng khỏi chế độ ăn uống của mình.

  • 28/06/2025

    Thói quen sử dụng dầu mỡ trong chế độ ăn hiện nay của người Việt Nam

    Nhịp sống hiện đại cũng dần làm thay đổi chế độ ăn uống của con người, khi thời gian đôi lúc được coi là ưu tiên số 1. Việt Nam cũng không ngoại lệ trong tiến trình này. Từ những bữa ăn truyền thống giản dị vừa phải, ngày nay, các món ăn nhanh, nhiều dầu mỡ dường như đã trở thành một phần không thể thiếu, hiện diện đậm nét trong hầu hết các bữa cơm gia đình đến các bữa tiệc bên ngoài. Không nằm ngoài quy luật đó, sự dịch chuyển của xu hướng tiêu thụ dầu mỡ trong chế độ ăn cũng thể hiện rõ nét, bao gồm sự tăng vọt về số lượng và sự ưu tiên thiên lệch ngày càng rõ rệt đối với một số loại chất béo nhất định.

Xem thêm