Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Tại sao bạn lại bị tim đập nhanh sau khi ăn?

Một số yếu tố trong chế độ ăn uống có thể làm cho tình trạng tim đập nhanh dễ xảy ra hơn, ví dụ như tiêu thụ rượu, caffein và thức ăn mặn có thể làm tăng nguy cơ đánh trống ngực. Tim đập nhanh là tình trạng tương đối phổ biến, tuy nhiên, chúng cũng có thể là triệu chứng của nhịp tim không đều hoặc rối loạn nhịp tim. Hãy đọc để tìm hiểu thêm về nguyên nhân gây ra tình trạng tim đập nhanh sau bữa ăn, cũng như cách điều trị và khi nào nên đến gặp bác sĩ.

Rượu

Uống rượu là nguyên nhân phổ biến khiến tim đập nhanh.

Nghiên cứu chỉ ra rằng uống quá nhiều rượu hoặc uống rượu ở mức độ vừa phải là một yếu tố nguy cơ gây rung nhĩ, một chứng rối loạn nhịp tim nghiêm trọng. Tình trạng này có thể dẫn đến tim đập nhanh. Trong khi một số nghiên cứu cho thấy rằng uống rượu nhẹ có thể làm giảm khả năng mắc bệnh tim, lợi ích này không áp dụng cho chứng rối loạn nhịp tim.

Caffeine

Tiêu thụ caffein là một nguyên nhân phổ biến khác khiến tim đập nhanh. Caffeine có trong:

  • cà phê
  • đồ uống làm từ espresso
  • nước sô-đa
  • trà
  • một số nước tăng lực

Nghiên cứu liên quan đến tác động của đồ uống có chứa caffein đối với nguy cơ rối loạn nhịp tim cho thấy rằng tiêu thụ thường xuyên lên đến 300 miligam (mg) caffeine mỗi ngày là an toàn, nhưng một số chuyên gia cho rằng nên tiêu thụ dưới 200 mg caffeine. Vì một tách cà phê trung bình chứa 95 mg, 2 tách mỗi ngày sẽ không gây ra vấn đề gì đối với hầu hết mọi người. Ngược lại, nước tăng lực có thể chứa lượng caffeine cao hơn nhiều so với cà phê. Mọi người có mức độ nhạy cảm khác nhau với caffein và phân hủy caffeine ở các tỷ lệ khác nhau, vì vậy giới hạn 300 mg mỗi ngày có thể không áp dụng cho tất cả mọi người.

Thực phẩm nhiều natri

Thực phẩm có hàm lượng natri cao chứa một lượng lớn muối. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), các loại thực phẩm dưới đây đặc biệt chứa nhiều muối:

  • đồ ăn nhẹ mặn, chẳng hạn như khoai tây chiên, bánh quy giòn và súp đóng hộp
  • pizza
  • phô mai
  • thịt nguội
  • bánh mì

Chế độ ăn uống tổng thể

Mặc dù một số yếu tố trong chế độ ăn uống, chẳng hạn như rượu và caffein, có thể làm tăng nguy cơ tim đập nhanh, nhưng chế độ ăn uống tổng thể của một người cũng có thể làm tăng khả năng này. Tiêu thụ thực phẩm nhiều gia vị có thể làm tim đập nhanh trong một số trường hợp. Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa có thể gây rối loạn nhịp tim. Ngoài ra, chế độ ăn ít carbohydrate cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Chế độ ăn ít kali có thể gây ra tình trạng này, nhưng ăn nhiều trái cây tươi và rau quả có thể khắc phục vấn đề. Ngay cả khi uống quá ít nước cũng có thể ảnh hưởng xấu đến hoạt động của tim và mạch máu.

Thuốc men

Nghiên cứu báo cáo rằng nhiều loại thuốc được sử dụng rộng rãi có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm một loạt các rối loạn nhịp tim. Nghịch lý thay, chúng có thể bao gồm các loại thuốc điều trị loạn nhịp tim, chẳng hạn như amiodarone (Pacerone).

Những loại thuốc khác bao gồm nhưng không giới hạn:

thuốc chống ung thư, chẳng hạn như cisplatin (Platinol)

  • thuốc chống trầm cảm, chẳng hạn như fluoxetine (Prozac)
  • thuốc chống viêm, chẳng hạn như methylprednisolone (Medrol)
  • thuốc chống loạn thần, chẳng hạn như olanzapine (Zyprexa)
  • thuốc giãn phế quản, chẳng hạn như theophylline (Theo-24)
  • thuốc làm giãn mạch máu, chẳng hạn như milrinone (Primacor)
  • thuốc cảm
  • thuốc thông mũi

Thực phẩm chức năng

Một số thực phẩm chức năng từ thảo dược có thể có tác động xấu đến tim và mạch máu. Các tác động có thể xuất phát từ chính loại thảo mộc, chất gây ô nhiễm hoặc tương tác giữa thảo mộc và thuốc. Một số chất bổ sung phổ biến nhất có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tim và mạch máu bao gồm:

  • trà xanh
  • rễ aconite
  • nha đam
  • táo gai
  • senna

Hút thuốc

Một đánh giá xem xét nghiên cứu về mối liên hệ giữa hút thuốc và nguy cơ rối loạn nhịp tim. Người ta thấy rằng mối liên hệ có thể bắt nguồn từ sự kết hợp của một số yếu tố, bao gồm nicotine và các yếu tố khác của thuốc lá, chẳng hạn như carbon monoxide.

Thai kỳ

Theo Hiệp hội Tim mạch Anh Quốc, rối loạn nhịp tim là hiện tượng thường xảy ra khi mang thai. Điều này là do mức độ gia tăng của các hormone thai kỳ và nhu cầu trao đổi chất cao hơn bắt nguồn từ bào thai và nhau thai. Một đánh giá năm 2018 cho biết thêm rằng rối loạn nhịp tim khi mang thai là vô hại. Tuy nhiên, việc đánh giá sớm tình trạng rối loạn nhịp tim là rất quan trọng để bác sĩ xác định được lộ trình điều trị tốt nhất nếu cần.

Điều trị và phòng ngừa

Tim đập nhanh có thể vô hại và tự khỏi mà không cần điều trị. Để ngăn ngừa chúng, bác sĩ có thể khuyên bạn nên cố gắng tránh các yếu tố kích hoạt chúng, chẳng hạn như:

  • cafein
  • căng thẳng
  • rượu

Tuy nhiên, tim đập nhanh nên được đánh giá bởi bác sỹ để đảm bảo chúng vô hại và không đáng lo ngại.

Khi nào cần liên hệ với bác sĩ?

Khi bạn bị đánh trống ngực, bạn có thể cảm thấy như thể tim của mình đang:

  • rung rinh
  • bỏ qua một nhịp
  • đập nhanh

Nếu tình trạng đánh trống ngực hiếm khi xảy ra, bạn có thể không cần khám sức khỏe, nhưng nếu chúng xảy ra thường xuyên hơn hoặc trầm trọng hơn, bạn nên nói chuyện với bác sĩ. Ngoài ra, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm máu sau:

  • hoàn thành công thức máu để kiểm tra nhiễm trùng hoặc thiếu máu
  • xét nghiệm chức năng tuyến giáp để kiểm tra hormone tuyến giáp thấp
  • điện giải và các xét nghiệm chức năng thận khác để kiểm tra sự mất cân bằng điện giải và giảm chức năng thận

Các triệu chứng nghiêm trọng cho thấy tình trạng tim cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. Lời khuyên cho bạn nên đến phòng cấp cứu nếu các triệu chứng sau đây xảy ra:

  • đau hoặc tức ngực
  • khó thở
  • chóng mặt
  • lú lẫn
  • Cảm thấy choáng ngất

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Nhịp tim nhanh – nguyên nhân, triệu chứng, nguy cơ và dự phòng

Hồng Ngọc - Viện Y học ứng dụng Việt Nam (theo MedicalNewsToday) -
Bình luận
Tin mới
  • 09/11/2025

    Hiểu về các loại run khác nhau

    Run là những chuyển động không tự chủ, nhanh, liên tục, qua lại, ở một phần hoặc toàn bộ cơ thể. Một số bệnh lý thần kinh, một số loại thuốc và tình trạng lo âu thường gây ra run.

  • 08/11/2025

    Thời điểm ăn cá hồi tốt nhất để tăng lợi ích của omega-3

    Cá hồi là nguồn cung cấp dồi dào acid béo omega-3, một chất dinh dưỡng đặc biệt có lợi cho sức khỏe con người. Nên ăn cá hồi như thế nào và ăn vào thời điểm nào để tận dụng tối đa lợi ích của omega-3?

  • 08/11/2025

    6 dấu hiệu của bệnh tự kỷ ở trẻ sơ sinh

    Cha mẹ và người chăm sóc thường muốn nhận biết các dấu hiệu của chứng tự kỷ để có thể nhận ra khi cần. Chứng tự kỷ không ảnh hưởng đến ngoại hình của trẻ, do đó việc chẩn đoán phụ thuộc vào việc xác định những thay đổi trong hành vi hoặc các mốc phát triển của trẻ, chẳng hạn như chậm phát triển ngôn ngữ và thoái triển các mốc phát triển.

  • 07/11/2025

    Cách ăn cá để bổ sung omega-3 tốt nhất cho tim và não

    Cá là thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao, đặc biệt là omega-3 rất tốt cho tim và chức năng não. Vậy nên ăn cá thế nào để nhận được nguồn omega-3 tốt nhất?

  • 07/11/2025

    Những nguyên nhân phổ biến gây tiêu chảy

    Tiêu chảy thường được hiểu là tình trạng đi ngoài phân lỏng, nhiều nước và số lần nhiều hơn bình thường.

  • 06/11/2025

    6 lợi ích sức khỏe của thịt lợn ít người biết

    Thịt lợn là một trong những loại thịt phổ biến nhất nhưng ít người chú ý tới giá trị dinh dưỡng của nó. Không chỉ là nguồn cung cấp protein dồi dào cho cơ bắp, thịt lợn còn chứa một lượng lớn vitamin, khoáng chất thiết yếu mà cơ thể cần để duy trì năng lượng và các chức năng quan trọng.

  • 06/11/2025

    Cong vẹo cột sống ảnh hưởng tới trẻ em như thế nào?

    Cong vẹo cột sống ở trẻ em là tình trạng cột sống bị cong bất thường sang một bên (thường là chữ C hoặc S), có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu về tình trạng này ở trẻ!

  • 05/11/2025

    4 nhóm người không phù hợp ăn gạo lứt

    Gạo lứt có nhiều lợi ích cho sức khỏe vì hàm lượng chất xơ, vitamin và chất chống oxy hóa. Tuy nhiên, với một số nhóm người, gạo lứt có thể không phù hợp hoặc cần thận trọng khi ăn.

Xem thêm