Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Suy tim phải khác suy tim trái như thế nào?

Nửa bên phải và nửa bên trái của tim có chức năng khác nhau, và do vậy khi bị bệnh cũng có những dấu hiệu khác nhau. Hãy cùng Viện Y học ứng dụng Việt Nam tìm hiểu về sự khác nhau giữa suy tim phải và suy tim trái.

Suy tim là gì?

Suy tim là tình trạng các cơ ở tim không hoạt động tốt để đáp ứng nhu cầu máu của cơ thể. Suy tim xảy ra khi các cơ tim quá yếu hoặc không đủ độ đàn hồi cần thiết để bơm máu đi. Khoảng 6.2 triệu người Mỹ hiện đang sống với tình trạng suy tim. Suy tim thường là một tình trạng mạn tính và tiến triển, nhưng suy tim thường sẽ phát triển rất nhanh sau khi bị nhồi máu cơ tim hoặc các tình trạng khác gây tổn thương đến tim. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim là bệnh mạch vành (là tình trạng thu hẹp của động mạch cấp máu cho tim).

Dòng máu đến tim

Để hiểu được nhiều loại suy tim khác nhau, cần hiểu được cơ chế của việc cấp máu đến tim:

  • Máu đã được cơ thể sử dụng, nghèo oxy (màu xẫm) từ các tĩnh mạch trong cơ thể chảy về tim phải: tâm nhĩ phải và sau đó là đến tâm thất phải. Sau đó từ tâm thất phải máu được bơm lên phổi.
  • Máu giàu oxy từ phổi (màu đỏ) chảy về tim trái:  đến tâm thất trái, sau đó đi qua tâm nhĩ trái đến các động mạch của cơ thể để cấp máu cho các cơ quan bộ phận của cơ thể.

Các loại suy tim

Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ chia suy tim thành 3 phân loại dựa vào phần tim bị ảnh hưởng, bao gồm:

  • Suy tim trái: có 2 dạng suy tim trái chính
    • Suy tâm thu: khi tâm thất trái không thể co thắt bình thường và tim không thể đẩy đủ máu đi vào vòng tuần hoàn
    • Suy tâm trương: nghĩa là khi tâm thất trái không giãn đủ do cơ tim bị cứng, và do đó không bơm được đầy máu giữa các nhịp đập, hoặc áp lực đến tim để hoạt động là rất cao
  • Suy tim phải: tâm thất phải mất khả năng bơm máu và máu bị trả về các tĩnh mạch
  • Suy tim xung huyết
 

Sự khác nhau giữa suy tim trái và suy tim phải

Suy tim trái: suy tim trái thường sẽ phổ biến hơn suy tim phải và có thể do rối loạn chức năng tâm thất trái. Suy tim trái thường xảy ra do bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim hoặc tăng huyết áp trong thời gian dài. Suy tim trái có thể là nguyên nhân dẫn đến suy tim phải.

Suy tim trái có thể khiến máu tích tụ trong các tĩnh mạch phổi, dẫn đến các triệu chứng về hô hấp, ví dụ như:

  • Khó thở
  • Ho, đặc biệt là khi gắng sức
  • Khó thở khi nằm xuống
  • Phải ngủ cao đầu vào ban đêm

Suy tim phải

Suy tim phải thường sẽ phát triển do suy tim trái do tích tụ máu quanh phổi khiến các buồng tim bên phải phải chịu nhiều áp lực hơn. Theo các thống kê, suy tim phải chỉ chiếm khoảng 2.2% tổng số trường hợp nhập viện về suy tim.

Suy tim phải có thể dẫn đến tích tụ máu trong các tĩnh mạch, dẫn đến tụ dịch và phù. Chân là khu vực dễ bị phù nhất, nhưng tình trạng phù cũng có thể phát triển ở bụng hoặc ở khu vực sinh dục.

Suy tim phải có thể gây ra các triệu chứng phổ biến như:

  • Tim đập nhanh
  • Khó chịu ở ngực
  • Khó thở
  • Tích tụ dịch, đặc biệt là ở phần dưới của cơ thể
  • Tăng cân

Rất nhiều vấn đề về hô hấp có thể góp phần gây ra suy tim phải, bao gồm:

  • Viêm phổi
  • Thuyên tắc phổi
  • Hội chứng suy hô hấp cấp tính
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính COPD

Có mối liên quan giữa tình trạng suy tim trái và suy tim phải hay không?

Suy tim trái thường phổ biến hơn và suy tim phải thường là hậu quả của suy tim trái. Có khoảng 20% số ca suy tâm thất phải là suy tim thứ phát từ suy tim trái. Các yếu tố nguy cơ của cả 2 dạng suy tim bao gồm:

  • Tuổi: nguy cơ suy tim sẽ tăng dần theo tuổi
  • Dân tộc: người da đen sẽ dễ bị suy tim hơn những người thuộc các dân tộc khác. Người da đen cũng thường sẽ dễ bị suy tim ở độ tuổi trẻ hơn
  • Giới tính khi sinh: Nam giới thường sẽ dễ bị suy tim ở lứa tuổi trẻ hơn so với phụ nữ.
  • Tiền sử gia đình: bạn sẽ dễ bị suy tim hơn nếu thành viên gia định của bạn cũng được chẩn đoán bị suy tim
  • Các yếu tố về lối sống: tiêu thụ đồ uống có cồn, các chất cấm, hút thuốc lá và chế độ dinh dưỡng kém có thể làm tăng nguy cơ suy tim
  • Tình trạng bệnh lý: một số tình trạng bệnh lý, như thừa cân béo phì, tăng huyết áp và tiểu đường có thể làm tăng nguy cơ suy tim. Một số phương pháp điều trị ung thư như hóa trị và xạ trị cũng có thể làm tăng nguy cơ suy tim.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: 6 cách để phòng tránh suy tim

Liên Hương - Viện Y học ứng dụng Việt Nam (theo Healthline) -
Bình luận
Tin mới
  • 28/11/2025

    Chế độ ăn cho trẻ nhiễm HIV theo từng giai đoạn bệnh cần chú ý gì?

    Nhờ hiệu quả của thuốc kháng virus (ARV), ngày càng nhiều trẻ nhiễm HIV có thể phát triển, học tập và sinh hoạt bình thường như những trẻ khác. Tuy nhiên, dinh dưỡng vẫn là nền tảng của chăm sóc điều trị, giúp duy trì cân nặng, tăng sức đề kháng, giảm biến chứng và hạn chế tác dụng phụ của thuốc.

  • 28/11/2025

    Lõm ngực bẩm sinh ở trẻ có nguy hiểm không?

    Lõm ngực bẩm sinh xảy ra khi xương ức phát triển bất thường tạo ra vết lõm trên thành ngực của bạn và có thể gây ra các vấn đề về thể chất cũng như cảm xúc cho trẻ. Cùng tìm hiểu về bệnh lý lõm ngực bẩm sinh ở trẻ qua bài viết sau đây!

  • 28/11/2025

    Bảo vệ sức khỏe xương khớp khi thời tiết lạnh

    Thời tiết lạnh giá và chuyển mùa thường làm gia tăng các vấn đề về xương khớp, gây ra tình trạng đau cứng khớp và khó khăn khi vận động. Sự thay đổi của nhiệt độ và độ ẩm có thể làm các mô cơ giãn nở, tạo áp lực lên khớp, dẫn đến cảm giác đau nhức hoặc tê cứng.

  • 27/11/2025

    Hội thảo khoa học" Thực trạng dinh dưỡng, sức khỏe người cao tuổi ở một số thành phố lớn và đề xuất một số giải pháp"

    Hà Nội, ngày 27/11/2025 – Kết quả nghiên cứu mới nhất do Viện Y học ứng dụng Việt Nam thực hiện được công bố tại Hội thảo khoa học “Thực trạng dinh dưỡng, sức khỏe người cao tuổi ở một số thành phố lớn và đề xuất một số giải pháp” đã chỉ ra những thách thức lớn trong công tác chăm sóc sức khỏe người cao tuổi (NCT) tại các đô thị lớn.

  • 27/11/2025

    Cách ăn low-carb giúp giảm cân bền vững

    Chế độ ăn kiêng low-carb (ít carbohydrate) đã chứng minh được hiệu quả trong việc giảm cân nhanh chóng và cải thiện nhiều chỉ số sức khỏe. Tuy nhiên, chìa khóa để thành công không phải là việc cắt giảm carb một cách mù quáng, mà là thực hiện một cách thông minh, bền vững để biến nó thành một lối sống lâu dài.

  • 27/11/2025

    Làm thế nào để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư đại trực tràng?

    Ung thư đại trực tràng là căn bệnh phổ biến và gây tử vong cao trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam. Tại Việt Nam, ung thư đại trực tràng cũng nằm trong top năm loại ung thư gây tử vong hàng đầu. Tuy nhiên, nguy cơ mắc bệnh có thể giảm đáng kể thông qua các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Bài viết này sẽ đưa ra lời khuyên thiết thực để phòng ngừa ung thư đại trực tràng, bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường vận động và sàng lọc định kỳ, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe.

  • 26/11/2025

    Tầm soát loãng xương và những điều cần biết

    Loãng xương (osteoporosis) là một bệnh lý phổ biến thường gặp ở người cao tuổi gặp cả ở nam và nữ . Do đó, việc chuẩn đoán sớm, theo dõi và kiểm soát loãng xương là điều rất thiết, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

  • 26/11/2025

    Có nên ăn trứng khi mắc hội chứng ruột kích thích không?

    Trứng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe nhưng lại gây triệu chứng khó chịu cho nhiều người mắc hội chứng ruột kích thích.

Xem thêm