Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

So sánh bản chất 3 loại vaccine Covid-19 của Pfizer-BioNTech, Moderna và Johnson&Johnson

Mới đây tại Mỹ, Cục quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê chuẩn giấy phép sử dụng khẩn cấp cho vaccine Covid-19 của nhà sản xuất Johnson&Johnson. Đây là loại vaccine Covid-19 thứ 3 được cấp phép sử dụng khẩn cấp tại quốc gia này, sau 2 loại vaccine đã được cấp phép trước đó của 2 nhà sản xuất Pfizer-BioNTech và Moderna.

Theo tờ báo The New York Times, công ty Johnson&Johnson sẽ bắt đầu vận chuyển hàng triệu liều vaccine vào đầu tháng 3/2021, và sẽ cung cấp 100 triệu liều cho quốc gia này vào cuối tháng 6. Có nhiều thông tin cho rằng vaccine của hãng Johnson&Johnson có sự khác biệt rõ rệt so với hai loại vaccine đã được sử dụng trong nước từ trước. Trước đó, 600 triệu liều vaccine của Pfizer-BioNTech và Moderna đã được dự đoán là đủ cung cấp cho toàn bộ người dân Mỹ tiêm chủng. Tuy nhiên, phê duyệt tiếp loại vaccine thứ 3 mang tới nhiều câu hỏi về sự khác nhau và hiệu quả của 3 loại vaccine kể trên.

Sự khác biệt của các loại vaccine

  1. Bản chất vaccine là khác nhau

Không giống như vaccine Covid-19 của Pfizer-BioNTech và Moderna đều có bản chất là vaccine mRNA, vaccine của Johnson&Johnson được gọi là vaccine vector virus. Vector virus là hệ thống được cài đặt một hoặc nhiều vùng gene mã hóa vùng kháng nguyên mong muốn. Khi tiêm chủng, kháng nguyên protein sẽ được biểu hiện tương tác với vật chủ để tạo ra đáp ứng miễn dịch phòng tác nhân đích gây bệnh. Loại vaccine này lấy một loại virus adenovirus vô hại và thay thế một phần nhỏ vùng mã di truyền của nó bằng các gen được lấy từ các gen đột biến của virus SARS-CoV-2.

Theo các chuyên gia, vaccine vector virus an toàn hơn so với các loại vaccine có bản chất là mRNA, vì chúng không tái tạo trong các tế bào cơ thể và gây bệnh. Phương pháp điều chế vaccine dạng này đã được sử dụng để tạo nên nhiều loại vaccine rất hiệu quả trước đây, như vaccine Ebola và gần đây nhất là vaccine Covid-19 của hãng AstraZeneca.

  1. Tính hiệu quả

Về tính hiệu quả, theo các đánh giá của FDA, vaccine của Johnson&Johnson có hiệu quả đạt 72% trong việc ngăn ngừa Covid-19 và 86% hiệu quả trong việc ngăn ngừa các trường hợp nhiễm trùng nặng. Nghiên cứu trên vaccine của Pfizer-BioNTech thực hiện tại Israel, hiệu quả cắt giảm 94% các trường hợp mắc bệnh có triệu chứng ở mọi lứa tuổi sau 2 liều tiêm. Đối với vaccine của Moderna, điểm hiệu quả của vaccine tương ứng là 94,5%.


Nguồn: WHO
  1. Bảo quản và điều chế

Một điểm khác biệt nữa giữa 3 loại vaccine là 2 loại vaccine của Pfizer-BioNTech và Moderna đều yêu cầu hai liều tiêm. Tuy nhiên, vaccine của Johnson&Johnson chỉ cần một liều duy nhất. Điều đó có nghĩa là việc tiêm vaccine có thể đạt hiệu quả ngăn ngừa sớm hơn. Ngoài ra, vaccine Covid-19 của Johnson&Johnson có lợi thế hơn với việc bảo quản dễ dàng. Hai loại vaccine hiện có sẵn tại Mỹ yêu cầu nhiệt độ đông lạnh để bảo quản. Nền tảng adenovirus của Johnson&Johnson tương đối ổn định và có thể được giữ trong tủ lạnh trong nhiều tháng. Theo các báo cáo, sản xuất các vaccine có nền tảng adenovirus cũng ít tốn kém hơn.

  1. Tác dụng phụ

Các báo cáo cho thấy rằng vaccine của Johnson&Johson dường như ít gây ra các tác dụng phụ hơn sau sau khi tiêm. Gần đây, đã xuất hiện các báo cáo rằng hầu hết các tác dụng phụ được ghi nhận sau khi tiêm liều thứ hai của vaccine Pfizer-BioNTech và Moderna. Chưa có nghiên cứu cụ thể hay ghi nhận tác dụng phụ trên vaccine của Johnson&Johnson, song các nhà khoa học cho rằng việc không yêu cầu liều tiêm thứ hai có thể mang tới khả năng ít bị tác dụng phụ hơn.

Tham khảo thêm thông tin tại: Bạn biết gì về Vaccine COVID-19 của Oxford/ AstraZeneca?

 

Theo Tổng hợp từ Sciencetimes
Bình luận
Tin mới
  • 23/12/2025

    4 loại trái cây tăng lợi ích khi ăn cả vỏ

    Vỏ của nhiều loại trái cây và rau củ có chứa các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe như chất xơ, vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa...

  • 23/12/2025

    Vai trò của giấc ngủ với sức khỏe

    Giấc ngủ là một phần thiết yếu của cuộc sống, chiếm khoảng 1/3 thời gian của chúng ta, mặc dù nó khiến cơ thể dễ bị tổn thương. Điều này là do giấc ngủ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tái tạo năng lượng, duy trì sức khỏe tổng thể, hỗ trợ chức năng não bộ, cải thiện trí nhớ, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào những lợi ích này và hướng dẫn cách tối ưu hóa giấc ngủ để nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • 22/12/2025

    Protein động vật và protein thực vật - loại nào tốt hơn?

    Cuộc tranh luận về protein động vật và protein thực vật đã kéo dài từ lâu. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai nguồn đạm này là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến mục tiêu sức khỏe?

  • 22/12/2025

    Hormone giảm trong mùa đông

    Việc suy giảm hormone không phải là vấn đề riêng của ai cả, đặc biệt là trong mùa đông. Mùa đông gây ảnh hưởng tới rối loạn hormone và nội tiết tố cả ở nam giới và nữ giới.

  • 21/12/2025

    Hậu quả của loãng xương

    Loãng xương là tình trạng giảm mật độ và chất lượng xương, làm tăng nguy cơ gãy và làm thay đổi cấu trúc xương theo thời gian. Hậu quả của loãng xương không chỉ dừng lại ở gãy xương mà còn tạo ra một chuỗi hệ lụy trên nhiều phương diện về mặt lâm sàng, hành vi, thói quen hằng ngày, tâm lý, xã hội và kinh tế.

  • 21/12/2025

    Lý do dầu ô liu có thể là 'cứu tinh' cho người táo bón

    Uống một thìa dầu ô liu giúp bôi trơn đường ruột và hoạt động như một chất nhuận tràng tự nhiên nhẹ. Dầu ô liu kích thích nhu động ruột, làm mềm phân, từ đó giúp giảm táo bón và hỗ trợ tiêu hóa diễn ra trơn tru hơn.

  • 21/12/2025

    Điều gì xảy ra với huyết áp khi bạn bị tăng cholesterol?

    Tăng cholesterol có thể làm tăng huyết áp vì nó góp phần hình thành mảng bám trong động mạch (xơ vữa động mạch). Huyết áp cao có thể xảy ra do tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu.

  • 20/12/2025

    Thực phẩm tốt nhất và tệ nhất với người mắc cúm A

    Cúm A là một bệnh nhiễm virus cấp tính gây ra các triệu chứng khó chịu như sốt cao, đau họng, nhức mỏi toàn thân và mệt mỏi. Chế độ ăn uống khoa học và hợp lý là yếu tố nền tảng giúp tăng cường sức đề kháng, giảm nhẹ triệu chứng, rút ngắn thời gian hồi phục.

Xem thêm