Có cần tránh thực phẩm gây dị ứng khi mang thai ?
Một đánh giá hệ thống của Mỹ dựa trên 4 nghiên cứu gần đây đã không tìm thấy mối liên hệ giữa chế độ ăn của mẹ trong thời gian mang thai và bệnh chàm dị ứng sau này ở con của họ. Nghiên cứu này cùng những nghiên cứu khác đã khiến Hội Nhi khoa Mỹ (AAP) thay đổi hướng dẫn cho phụ nữ mang thai và cho con bú vào năm 2008.
Theo khuyến cáo mới, khi mang bầu, kể cả khi đứa trẻ tương lai thuộc nhóm 'nguy cơ cao', người mẹ cũng không cần kiêng các thực phẩm có tính dị ứng như sữa bò, trứng, cá, tôm, cua, lạc, hạt hạnh nhân, hạt điều, hạt dẻ... như trong khuyến cáo trước đó. AAP cho rằng việc dùng các thực phẩm này không làm tăng nguy cơ dị ứng thức ăn sau này của trẻ.
Tuy nhiên, nếu người mẹ dị ứng với một loại thực phẩm nào đó thì vẫn phải tránh dùng món ăn này cả khi có thai cũng như tại những thời điểm khác.
Trẻ có nguy cơ dị ứng cao nên bú mẹ hay dùng sữa công thức?
Sữa mẹ có tác dụng bảo vệ đối với trẻ 'nguy cơ cao' và có thể trì hoãn sự phát triển dị ứng. AAP đã tiến hành tổng kết 18 nghiên cứu so sánh việc sử dụng sữa mẹ và sữa công thức ở nhóm trẻ có 'nguy cơ cao'. Kết quả cho thấy trẻ bú mẹ ít nhất 4 tháng có nguy cơ dị ứng thấp hơn so với trẻ được nuôi bằng sữa bò hay sữa đậu nành trong thời gian này. Việc bổ sung các loại sữa ít gây dị ứng như sữa chứa protein thủy phân (Nutramigen, Alimentum…) cũng có thể làm giảm nguy cơ dị ứng, tuy không nhiều bằng sữa mẹ.
Các nghiên cứu cũng cho thấy:
Nếu bé thuộc nhóm 'nguy cơ cao' nhưng chưa có biểu hiện bệnh dị ứng cơ địa (hen, viêm mũi dị ứng, dị ứng thức ăn, chàm) thì việc mẹ kiêng thực phẩm gây dị ứng trong thời gian cho con bú cũng không giúp phòng ngừa dị ứng ở trẻ.
Nhưng nếu bé đã được chẩn đoán mắc bệnh chàm cơ địa thì việc tránh các thực phẩm gây dị ứng trong thời gian cho con bú có thể giúp giảm số đợt chàm cấp tính.
Trẻ 'nguy cơ cao' có cần trì hoãn dùng sữa bò, trứng, lạc?
Trong khuyến cáo năm 2002, AAP khuyên nên trì hoãn thời điểm bắt đầu cho trẻ thuộc nhóm 'nguy cơ cao' dùng các thực phẩm gây dị ứng: chỉ dùng sữa bò từ sau 1 tuổi, trứng từ sau 2 tuổi và cá từ sau 3 tuổi. Nhưng nghiên cứu mới cho thấy việc trì hoãn không làm giảm giảm tỷ lệ dị ứng, kể cả với các thực phẩm có tính dị ứng cao như lạc. Vì vậy, nếu bé không mắc bệnh dị ứng cơ địa thì không cần trì hoãn các thực phẩm nói trên.
AAP và Viện hàn lâm Dị ứng, Hen và Miễn dịch Mỹ đều khuyên cho trẻ thuộc nhóm 'nguy cơ cao' ăn dặm khi 6 tháng tuổi, bắt đầu bằng rau, hoa quả và hạt ngũ cốc. Mỗi lần chỉ thử một sản phẩm với số lượng ít.
Việc sử dụng xà phòng, nước gội đầu, nước tắm cho trẻ 'nguy cơ cao' cũng cần được cân nhắc giống như khi dùng một 'thức ăn' mới. Một nghiên cứu cho thấy dùng dung dịch chăm sóc da (body lotion) chứa dầu lạc làm tăng nguy cơ dị ứng lạc sau này.
Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.
Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?
Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.
Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.
Trứng là một phần của chế độ ăn giàu dinh dưỡng có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ tim mạch và mắt. Vậy, có nên ăn trứng mỗi ngày không?