Khái niệm
Bệnh đái tháo đường thường được gọi đơn giản là bệnh tiểu đường. Bệnh xảy ra khi tuyến tụy của bạn không sản xuất đủ insulin để kiểm soát lượng glucose (đường) trong máu.
Bệnh đái tháo nhạt là một tình trạng hiếm gặp không liên quan gì đến tuyến tụy hoặc lượng đường trong máu. Thay vào đó, tình trạng này xảy ra khi thận của bạn sản xuất ra nhiều nước tiểu hơn. Thông thường, thận sẽ lọc máu để tạo ra khoảng một hoặc hai lít nước tiểu mỗi ngày. Khi bạn mắc bệnh đái tháo nhạt, lượng nước tiểu sẽ nhiều hơn - khoảng 3 đến 20 lít và chủ yếu là nước. Việc mất nước đáng kể này khiến bạn cực kỳ khát nước.

Các triệu chứng của từng bệnh
Mặc dù bệnh đái tháo đường và đái tháo nhạt có các triệu chứng giống nhau, nhưng các triệu chứng này lại có nguyên nhân khác nhau.
Đọc thêm tại bài viết: 5 dấu hiệu cảnh báo bệnh đái tháo đường bạn nên biết
Chẩn đoán bệnh như thế nào?
Có một số xét nghiệm máu để chẩn đoán bệnh đái tháo đường. Một là xét nghiệm glucose lúc đói bằng cách lấy máu sau khi bạn nhịn ăn trong ít nhất 8 giờ. Xét nghiệm khác là HbA1c hoặc xét nghiệm hemoglobin glycated. Bạn không cần phải nhịn ăn để làm xét nghiệm này. Kết quả xét nghiệm của bạn sẽ quyết định xem bạn có được chẩn đoán mắc tiền đái tháo đường hay đái tháo đường không.
Bác sĩ cũng chẩn đoán bệnh đái tháo đường nhạt theo một số cách:
Điều trị như thế nào?
Không có cách chữa khỏi bệnh đái tháo đường hoặc đái tháo nhạt, nhưng bạn có thể kiểm soát chúng.
Nếu bạn bị đái tháo đường type 1 hoặc type 2, bạn thường sẽ kiểm soát lượng đường trong máu bằng cách tiêm insulin hoặc các loại thuốc khác. Kiểm tra lượng đường trong máu hàng ngày để đảm bảo lượng đường trong máu ở mức an toàn. Bạn cũng sẽ cần ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên để giữ cân nặng, cholesterol và huyết áp ở mức thấp cũng như đến gặp bác sĩ để kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Đọc thêm tại bài viết: Đái tháo nhạt: Triệu chứng, nguyên nhân, điều trị
Phương pháp điều trị đái tháo nhạt tùy thuộc vào type bạn mắc phải:
Trên đây là những khác biệt của hai bệnh lý đái tháo đường và đái tháo nhạt. Nếu bạn nghi ngờ mình đang mắc một trong 2 bệnh lý này, đừng ngần ngại tới gặp bác sĩ ngay nhé.

Mừng sinh nhật 7 tuổi, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM - Viện Y học ứng dụng Việt Nam dành tặng khách hàng ưu đãi độc quyền diễn ra từ 1/4- 20/4 duy nhất tại VIAM clinic! Liên hệ ngay hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc truy cập viamclinic.vn để đặt lịch ngay!
Khi nói đến giảm cân, chúng ta thường tập trung vào chế độ ăn kiêng và tập thể dục. Tuy nhiên, có hai yếu tố sinh học mạnh mẽ thường bị bỏ qua nhưng lại là chìa khóa để đạt được và duy trì cân nặng lý tưởng: chất lượng giấc ngủ và mức độ stress.
Thời điểm giao mùa thu đông thời tiết thay đổi thất thường, nhiệt độ giảm và độ ẩm tăng, là điều kiện lý tưởng để các tác nhân gây bệnh đường hô hấp như virus và vi khuẩn phát triển mạnh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các biện pháp thiết thực để phòng bệnh hô hấp, giúp bạn và gia đình bảo vệ sức khỏe khi giao mùa.
Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh mức cholesterol. Có một số loại thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày có thể cải thiện mức cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Ăn rau là một trong những cách giúp cải thiện sức khỏe và hỗ trợ giảm cân. Tuy nhiên không phải loại rau nào cũng giống nhau. Khi muốn giảm cân nhanh hơn hãy ưu tiên các loại rau không chứa tinh bột.
Gan là cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa, giải độc và duy trì sức khỏe toàn diện của cơ thể.
Sức khỏe xương chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều yếu tố, trong đó dinh dưỡng đóng vai trò trung tâm, cung cấp nguyên vật liệu giúp quá trình hình thành, khoáng hóa và duy trì cấu trúc xương suốt vòng đời.
Sự kết hợp giữa thời tiết lạnh, hanh khô và mức độ ô nhiễm không khí cao là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe phổi. Để củng cố hệ hô hấp và giảm thiểu tác động tiêu cực, việc bổ sung dưỡng chất là rất cần thiết. Dưới đây là 7 loại thực phẩm được khuyên dùng để tăng cường sức khỏe cho phổi.
Dấu hiệu chính của vô sinh là không có thai sau một năm cố gắng thụ thai (hoặc 6 tháng nếu người vợ từ 35 tuổi trở lên). Vô sinh có thể xảy ra do các yếu tố ở cả hai bên vợ chồng, nhưng các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau giữa nam và nữ.