Đường ăn được tạo thành từ hai loại phân tử: glucose và fructose. Đường fructose có mặt tự nhiên trong mật ong và với một lượng nhỏ trong một số loại trái cây và rau quả (như bí xanh, củ cải đường, mía và ngô…). Đường fructose có vị ngọt hơn glucose, đó là lý do tại sao nó được sử dụng trong siro ngô hàm lượng fructose cao và một số thực phẩm chế biến sẵn.

Cho đến đầu những năm 1900, trung bình một người Mỹ ăn khoảng 15g đường fructose mỗi ngày, chủ yếu là từ trái cây và rau quả. Nhưng bây giờ con số đó đã tăng vọt, và ngày nay, một người bình thường ăn khoảng 55g đường fructose mỗi ngày. Từ lâu, chúng ta đã biết rằng ăn quá nhiều đường có thể có nhiều tác động xấu đến sức khỏe và các chuyên gia tin rằng đường fructose thậm chí còn thể gây hại hơn cả glucose, vì ngày càng có nhiều nghiên cứu liên hệ đường với một số tình trạng sức khỏe nghiêm trọng.
Gần đây nhất, một nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Nature Communications cho thấy đường fructose có thể làm tăng tình trạng viêm, có nghĩa là nó thậm chí có thể tác động tiêu cực đến phản ứng miễn dịch.
Nghiên cứu này không có nghĩa là mọi người nên ngừng ăn trái cây, nhưng nên giảm tiêu thụ siro ngô có hàm lượng fructose cao có trong một số loại đồ uống.
1. Viêm
Một loại tế bào bạch cầu gọi là bạch cầu đơn nhân sẽ bị viêm nhiều hơn khi nuôi cấy trong đường fructose. Điều đó có nghĩa là, khi cung cấp cho chúng fructose thay vì glucose, chúng sẽ tạo ra nhiều protein liên quan đến viêm được gọi là cytokine.
Nói cách khác, đường fructose có thể khiến các tế bào trong cơ thể bị viêm. Loại viêm này có thể làm hư hại các tế bào và mô, do đó có thể dẫn đến các hệ thống trong cơ thể — như tế bào bạch cầu trong hệ miễn dịch — không hoạt động như bình thường.
2. Tổn thương hệ miễn dịch tiềm tàng
Một nghiên cứu năm 2019 cho thấy các tế bào đuôi gai, rất quan trọng đối với phản ứng miễn dịch, cũng bị viêm khi tiếp xúc với đường fructose, trái ngược với khi chúng tiếp xúc với glucose. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để xác định xem đường fructose có thể ảnh hưởng đến phản ứng của hệ miễn dịch với virus hay không và nếu có thì ảnh hưởng như thế nào.
3. Béo phì
Tất cả các tế bào đều có thể chuyển hóa glucose, nhưng chỉ gan mới có thể giáng hóa đường fructose với lượng lớn. Khi ăn quá nhiều fructose, gan sẽ biến nó thành mỡ, có thể dẫn đến tăng cân và béo phì.
Nghiên cứu mới về mối liên hệ giữa fructose và viêm cũng có thể giải thích mối liên quan giữa fructose và béo phì, vì viêm mạn tính mức độ thấp cũng liên quan đến béo phì.
4. Đái tháo đường loại 2
Khi ăn một lượng lớn đường fructose, bạn cũng có thể tăng nguy cơ mắc đái tháo đường loại 2. Nhiều nghiên cứu đã phát hiện cho thấy uống nước ngọt có đường fructose (như soda) có thể làm giảm độ nhạy insulin, đây là một yếu tố nguy cơ phát triển đái tháo đường loại 2. Chưa có đủ nghiên cứu để khẳng định tăng nguy cơ đái tháo đường loại 2 là do bản thân đường fructose hay là do lượng calo tăng lên — nhưng dù bằng cách nào, quản lý lượng nước ngọt sẽ làm giảm nguy cơ phát triển đái tháo đường loại
Hơn nữa, một số nghiên cứu trên chuột và chuột đang phát hiện ra rằng fructose có thể làm giảm tín hiệu insulin, thậm chí gây ra kháng insulin, mặc dù cần nghiên cứu thêm trên người để xác nhận những phát hiện này.
5. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là một tình trạng bệnh tương đối mới có liên quan đến tăng bệnh béo phì và đái tháo đường loại 2. Gan nhiễm mỡ phát triển khi gan tạo ra quá nhiều mỡ hoặc không phân hủy chất béo đủ hiệu quả. Đổi lại, NAFLD có thể dẫn đến các tình trạng nghiêm trọng hơn như ung thư gan hoặc thậm chí suy gan.
Theo nghiên cứu được công bố vào năm 2018, bằng chứng cho thấy NAFLD có liên quan đến việc tiêu thụ đường fructose, khiến mỡ tích tụ trong gan khi gan phân hủy đường. Mặc dù cần nghiên cứu thêm để xác nhận mối liên hệ này, nhưng các tác giả của nghiên cứu đã viết rằng giảm lượng đường fructose "có thể có lợi ích đáng kể" trong việc ngăn ngừa mỡ tích tụ trong gan.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: 8 loại đường thay thế tự nhiên tốt cho sức khỏe.
Để bảo vệ đôi môi, chúng ta thường sử dụng son dưỡng môi, giúp duy trì độ ẩm và ngăn ngừa tình trạng khô môi. Tuy nhiên, nhiều sản phẩm thương mại chứa các chất hóa học, một số nguyên liệu tự nhiên có thể được tận dụng như các biện pháp khắc phục tại nhà an toàn và hiệu quả.
Bạn có thường xuyên quên những điều nhỏ nhặt như tên người quen hay vị trí chìa khóa không? Trí nhớ suy giảm là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta phải chấp nhận nó.
Vỏ của nhiều loại trái cây và rau củ có chứa các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe như chất xơ, vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa...
Gừng thường được coi là nguyên liệu chính trong các phương pháp tự nhiên để giảm bớt các vấn đề về tiêu hóa. Mặc dù gừng là một lựa chọn tốt nhưng có một số loại thực phẩm khác có thể hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả hơn.
Giấc ngủ là một phần thiết yếu của cuộc sống, chiếm khoảng 1/3 thời gian của chúng ta, mặc dù nó khiến cơ thể dễ bị tổn thương. Điều này là do giấc ngủ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tái tạo năng lượng, duy trì sức khỏe tổng thể, hỗ trợ chức năng não bộ, cải thiện trí nhớ, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào những lợi ích này và hướng dẫn cách tối ưu hóa giấc ngủ để nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cuộc tranh luận về protein động vật và protein thực vật đã kéo dài từ lâu. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai nguồn đạm này là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến mục tiêu sức khỏe?
Việc suy giảm hormone không phải là vấn đề riêng của ai cả, đặc biệt là trong mùa đông. Mùa đông gây ảnh hưởng tới rối loạn hormone và nội tiết tố cả ở nam giới và nữ giới.
Loãng xương là tình trạng giảm mật độ và chất lượng xương, làm tăng nguy cơ gãy và làm thay đổi cấu trúc xương theo thời gian. Hậu quả của loãng xương không chỉ dừng lại ở gãy xương mà còn tạo ra một chuỗi hệ lụy trên nhiều phương diện về mặt lâm sàng, hành vi, thói quen hằng ngày, tâm lý, xã hội và kinh tế.