Các ca phẫu thuật diễn ra ở thế kỷ 19 hầu hết vô cùng đau đớn với tỷ lệ tử vong cao. Ngay cả những người khỏe mạnh nhất cũng khó sống sót sau ca mổ. Tuy nhiên, đây là tiền đề cho sự phát triển của y học sau này.
Dùng Chloroform làm thuốc gây mê
Chloroform từng được sử dụng làm thuốc gây mê trong phẫu thuật. Ảnh: wikimedia commons |
Phẫu thuật không gây mê, dù đau đớn nhưng vô cùng phổ biến ở thế kỷ 19. Vào năm 1847, chloroform được giới thiệu tại Anh và sử dụng như một loại thuốc mê. Đây là hóa chất độc hại có thể gây ung thư, sau này dùng làm dung môi cho một số loại mực in, vecni và sơn công nghiệp. Bác sĩ sản khoa người Scotland James Simpson là người đầu tiên ứng dụng chloroform trong một ca đỡ đẻ.
Ông đã ngâm mặt nạ vào loại dung dịch chứa chất này, đặt lên mặt bệnh nhân và tiến hành phẫu thuật sau vài phút. Bác sĩ Simpson nảy ra ý tưởng sau khi tự dùng thử chloroform và bất tỉnh trong phòng ăn của mình. Nữ hoàng Victoria cũng được gây mê bằng hình thức này trong khi hạ sinh người con cuối cùng. Tuy nhiên, chloroform đã bị cấm sử dụng vào thế kỷ 20 do sự độc hại đối với cơ thể người.
Cầm máu bằng sắt nung
Sử dụng sắt nung để cầm máu. Ảnh: Mining Journal. |
Trong các ca phẫu thuật thế kỷ 19, bác sĩ thường sử dụng một thanh sắt được nung nóng để cầm máu cho bệnh nhân. Phương pháp này được báo cáo trong Tạp chí Khoa học và Triết học của Hiệp hội Hoàng gia Anh. Các bác sĩ đã cầm máu ở chân cho một người phụ nữ bằng cách ngâm vết thương vào một loại rượu, sau đó đặt một thanh sắt nung lên trên. Sức nóng từ thanh sắt đốt cháy các động mạch, khiến vết thương ngừng chảy máu.
Nhiễm trùng sau phẫu thuật
Hầu hết, các ca tử vong sau phẫu thuật ở thế kỷ 19 đều do nhiễm trùng. Theo Tiến sĩ Lindsey Fitzharris, một chuyên gia sử học y khoa tại Đại học Oxford, bác sĩ thời kỳ này không có thói quen rửa tay hoặc dụng cụ phẫu thuật, khiến người bệnh nhiễm trùng sau vài tháng. Đây được coi như một hình thức "xử tử chậm’ đối với các bệnh nhân.
Bác sĩ cũng từng lầm tưởng, mủ từ vết thương là một dấu hiệu của sự phục hồi. Tỷ lệ tử vong bắt đầu giảm khi bác sĩ Joseph Lister giới thiệu phương pháp sát khuẩn và môi trường vô trùng. Ông được coi như cha đẻ của sát trùng trong phẫu thuật.
Đám đông quanh bàn phẫu thuật
Một ca phẫu thuật với nhiều người chứng kiến ở thời Victoria. Ảnh: News Dog Media |
Thế kỷ 19, người nhà bệnh nhân hoặc các chuyên gia được phép tụ tập thành đám đông quanh bàn mổ, ngay trong khi các bác sĩ thực hiện ca phẫu thuật. Đây là điều hoàn toàn bình thường những năm 1800, khi học thuyết về vi khuẩn chưa được phổ biến rộng rãi.
Thợ cắt tóc làm bác sĩ phẫu thuật
Trong thời kỳ chiến tranh, nhiều thợ cắt tóc nhập ngũ với tư cách bác sĩ phẫu thuật cho các binh lính bị thương. Dù không có kiến thức sâu rộng hay được đào tạo bài bản, những thợ cắt tóc này có nhiệm vụ nhổ răng, lấy máu và tiến hành các thủ thuật cơ bản.
Khi chiến tranh kết thúc, nhiều bệnh nhân vẫn có thói quen tìm đến các thợ cắt tóc bởi họ có các công cụ sắc bén, cần thiết cho công việc phẫu thuật.
Dùng đỉa hút bớt máu trước các ca mổ
Những năm 1800, các bác sĩ phẫu thuật thường sử dụng đỉa sống để hút bớt máu của bệnh nhân. Đây thực tế là điều vô cùng nguy hiểm, dẫn đến thiếu máu và có thể gây tử vong. Tuy nhiên, các bác sĩ đã áp dụng phương pháp này trong một thời gian dài với quan niệm, đỉa sẽ hút bớt máu độc hại trong cơ thể người bệnh, thuận lợi cho quá trình phẫu thuật.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Chăm sóc vết mổ sau phẫu thuật