Nguyên nhân gây chốc lở
Chốc lở thường xảy ra ở trẻ nhỏ, nguyên nhân gây chốc lở là do hai loại vi khuẩn Staphylococcus aureus (tụ cầu khuẩn) và Streptococcus pyogenes. Bình thường, cả hai loại vi khuẩn này có thể tồn tại trên da và vô hại cho đến khi trên da có một vết thương như cào xước, côn trùng cắn… và vi khuẩn sẽ xâm nhập gây nhiễm trùng.
Bệnh có thể lây khi người khỏe mạnh tiếp xúc với vi khuẩn gây chốc lở khi vùng tiếp xúc bị thương tổn, chẳng hạn như quần áo, khăn ga…
Khi vi khuẩn tụ cầu khuẩn xâm nhập vào cơ thể nó sẽ sản xuất ra một loại độc tố làm chốc lở lan rộng.
Khi vi khuẩn tụ cầu khuẩn xâm nhập vào cơ thể nó sẽ sản xuất ra một loại độc tố làm chốc lở lan rộng.
Xử trí khi bị chốc lở
– Chốc lở hiếm khi nghiêm trọng, bệnh thường được cải thiện trong 2 – 3 tuần. Tuy nhiên, nếu không quan tâm điều trị, chốc lở có thể dẫn đến biến chứng. Ngay khi có dấu hiệu bất thường, cần đi khám tại các cơ sở y tế uy tín. Tùy từng tình trạng bệnh, bác sĩ có thể chọn để điều trị chốc lở với một thuốc mỡ kháng sinh hoặc kháng sinh uống.
– Tránh gãi lên vết loét cho đến khi chúng lành. Cắt móng tay ngắn để ngăn gãi trong vô thức.
– Mặc quần áo rộng rãi, thoải mái, không dính đến khu vực bị nhiễm bệnh.
Cách phòng chống bệnh chốc lở da
– Giữ cho da sạch sẽ, nhà ở cần thông thoáng, tránh những nơi ẩm thấp nhiều côn trùng.
– Ngăn ngừa nhiễm trùng ngay khi có các vết cắt vết xước,côn trùng cắn trên da.
– Rửa tay thường xuyên.
– Không sử dụng chung một khăn cho nhiều người.
– Uống đủ nước, nước trái cây và rau xanh để tăng sức đề kháng.
Mỗi khi mùa mưa lũ đến, không chỉ cảnh quan thiên nhiên bị ảnh hưởng mà sức khỏe con người cũng đối mặt với nhiều nguy cơ, trong đó tiêu chảy là một trong những mối đe dọa phổ biến nhất. Nước lũ tràn ngập mang theo vô số vi sinh vật gây hại, làm ô nhiễm nguồn nước và thực phẩm, tạo điều kiện cho các mầm bệnh phát triển mạnh mẽ.
Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.
Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?
Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.
Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.