Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Mảng bám quanh răng và cách phòng tránh

Mảng bám là chất lắng đọng mềm, dính và không màu được tạo thành trên răng và lợi của chúng ta.

Mảng bám quanh răng và cách phòng tránh

Nếu không được phát hiện, mảng bám cùng các vi khuẩn trong miệng có thể sẽ sản sinh ra các loại axit tấn công răng và lợi. Vi khuẩn sử dụng đường từ thực phẩm và đồ uống cùng với nước bọt để phát triển và nhân lên. Cuộc tấn công axit này sẽ phá vỡ men răng, gây ra tình trạng răng nhạy cảm và cuối cùng sẽ gây ra các tình trạng sâu răng nhiều mức độ.

Mảng bám cũng có thể gây ra bệnh về nướu và gây hôi miệng.

Mảng bám răng được kiểm soát bằng cách đánh răng và dùng chỉ nha khoa hàng ngày tại nhà và đến nha sĩ lấy cao răng định kỳ. Giảm mảng bám bằng cách hạn chế đường và carbohydrate trong chế độ ăn uống của bạn. Mảng bám răng có thể tích tụ trong các vùng khó tiếp cận của miệng miệng. Nếu nó không được loại bỏ hàng ngày, nó bắt đầu trở nên cứng lại thành một chất được gọi là vôi hóa, còn được gọi là cao răng.

Mảng bám hình thành như thế nào?

Phản ứng hóa học xảy ra trong miệng là nguyên nhân hình thành mảng bám. Các vi khuẩn, carbohydrate, vụn thức ăn, và nước bọt là tất cả những yếu tố cần thiết cho sự hình thành mảng bám. Thực phẩm có hàm lượng đường rất cao, chẳng hạn như kẹo, bánh quy và soda, chứa nhiều carbohydrate hơn. Tiêu thụ nhiều các loại thực phẩm này dẫn đến tình trạng mảng bám xuất hiện nhiều hơn.

Các carbohydrate kết hợp với các vi khuẩn có mặt tự nhiên trong miệng để tạo thành axit.

Axit này có thể ăn mòn lớp men răng bên ngoài của răng. Axit sau đó hình thành với nước bọt và các vụn thức ăn còn sót lại để trở thành một chất dính, cứng. Chất tạo ra từ axit, phân tử thức ăn và nước bọt được gọi là mảng bám. Các mảng bám sau đó dính vào răng và gây ra một loạt các vấn đề nha khoa, như sâu răng.

Phòng chống mảng bám

Vì tất cả những ảnh hưởng mà mảng bám răng có thể gây ra cho sức khỏe răng miệng, việc phòng ngừa mảng bám là một bước vô cùng quan trọng. Có hai phương pháp hiệu quả để phòng ngừa mảng bám. Cách 1 là hạn chế dùng các loại thực phẩm có nhiều carbohydrate. Vì tiêu thụ carbohydrate với số lượng lớn có thể dẫn đến việc hình thành nhiều mảng bám hơn. Việc loại bỏ carbohydrate khỏi chế độ ăn uống của bạn sẽ hạn chế mảng bám. Nên tránh ăn kẹo, bánh quy, soda, và các loại thực phẩm nhiều đường khác, để ngăn chặn tích tụ mảng bám.

Tuy vậy, việc hoàn toàn không tiêu thụ carbohydrate là điều không thể. Do đó, đánh răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên là cách thứ hai để ngăn ngừa tích tụ mảng bám. Đánh răng và dùng chỉ nha khoa hai lần một ngày. Đánh răng có tác dụng nới lỏng và loại bỏ mảng bám xung quanh răng. Dùng chỉ nha khoa để loại bỏ các mảnh thức ăn và các mảnh vụn bị mắc kẹt giữa các kẽ răng. Bằng cách dùng chỉ nha khoa, các vi khuẩn này sẽ có ít cơ hội để tạo thành mảng bám hơn.

Thông tin thêm trong bài viết: Chăm sóc răng khi đang đeo niềng

Võ Dung - Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Theo Verywell
Bình luận
Tin mới
  • 02/12/2025

    Eswatini – Quốc gia đầu tiên trên thế giới triển khai mũi tiêm phòng HIV hai lần mỗi năm

    Eswatini hiện đang là đất nước có tỉ lệ nhiễm HIV cao nhất thế giới. Eswatini từ lâu đã phải đối mặt với gánh nặng HIV cực kỳ lớn. Khoảng 27% người trưởng thành của quốc gia này sống chung với HIV – mức cao nhất thế giới. Dù đã đạt nhiều tiến bộ trong điều trị antiretroviral (ARV), số ca nhiễm HIV mới vẫn duy trì ở mức đáng lo ngại, đặc biệt trong nhóm phụ nữ trẻ và thanh niên.

  • 02/12/2025

    4 lợi ích nổi bật nhất của rau càng cua với sức khỏe

    Tuy chỉ là một loại rau dại mọc phổ biến nhưng rau càng cua chứa đựng những giá trị dinh dưỡng và dược liệu đáng kinh ngạc, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.

  • 02/12/2025

    Các dấu hiệu nhận biết đột quỵ vào mùa đông

    Thời tiết lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do một số yếu tố thuận lợi, bao gồm co mạch máu, tăng huyết áp và tăng độ nhớt của máu. Khi nhiệt độ giảm, cơ thể cố gắng giữ nhiệt bằng cách co các mạch máu, làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Những người có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, và những người có lối sống ít vận động.

  • 01/12/2025

    4 loại thực phẩm giàu vitamin D nên bổ sung vào mùa đông

    Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ chức năng miễn dịch và điều hòa nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin D kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, yếu cơ, tăng nguy cơ gãy xương và làm giảm khả năng chống nhiễm trùng.

  • 01/12/2025

    Tiêm phòng cúm mùa: Lợi ích và khuyến cáo

    Cúm mùa là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra, lây lan mạnh vào mùa thu và mùa đông. Mỗi năm có khoảng 1 tỷ người mắc cúm, trong đó có từ 3 đến 5 triệu trường hợp diễn biến nặng. Tiêm phòng cúm là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt với những người có nguy cơ cao. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích lợi ích của việc tiêm vắc xin cúm, đối tượng cần ưu tiên tiêm và thời điểm thích hợp để thực hiện tiêm chủng.

  • 30/11/2025

    5 loại thực phẩm nên kết hợp với trứng để tăng gấp đôi hiệu quả dinh dưỡng

    Trứng là nguồn protein hoàn hảo nhưng để tối ưu hóa năng lượng và khả năng hấp thụ dưỡng chất cần ăn đúng cách. Tham khảo 5 thực phẩm nên ăn cùng trứng giúp trứng phát huy tối đa sức mạnh dinh dưỡng.

  • 30/11/2025

    Mối liên hệ giữa thời tiết và tâm trạng: Làm sao để luôn lạc quan?

    Khi trời mưa hoặc trở lạnh, bạn có thể cảm thấy tâm trạng mình đi xuống, thiếu năng lượng và lười biếng hơn. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà là dấu hiệu cho thấy thời tiết có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Bài viết này sẽ đi sâu vào mối liên hệ giữa thời tiết và cảm xúc, giải thích tại sao những thay đổi theo mùa có thể gây ra trầm cảm theo mùa, đồng thời giới thiệu các biện pháp tự nhiên để giúp bạn duy trì tinh thần lạc quan ngay cả trong những ngày u ám.

  • 30/11/2025

    Ý nghĩa các chỉ số trong kiểm tra loãng xương

    Bệnh loãng xương thường tiến triển âm thầm và rất khó phát hiện. Đến khi phát tác, bệnh thường khó điều trị và phục hồi, để lại nhiều hậu quả nguy hiểm. Kiểm tra mật độ xương định kì được các bác sỹ khuyến cáo nhằm chẩn đoán sức khỏe xương và phát hiện sớm các nguy cơ bị loãng xương. Vậy, thực sự kết quả của đo mật độ xương có ý nghĩa gì?

Xem thêm