Bệnh tim mạch từ lâu đã được biết là một trong những “kẻ giết người thầm lặng”. Ngoài các thuốc như thuốc chống tăng huyết áp, giảm mỡ máu... giúp bảo vệ tim mạch, phòng ngừa các biến chứng của bệnh thì vitamin và các chất dinh dưỡng bổ sung thiết yếu là một giải pháp dự phòng bệnh tim mạch lâu dài, bền vững và hiệu quả.
Acid béo omega-3
DHA (Docosahexaenoic acid) và EPA (Eicosapentaenoic acid) là hai loại omega-3 khác nhau, được gọi là omega-3 chuỗi dài, có nhiều trong cá béo. Các acid béo omega-3 trong cá rất tốt cho tim mạch. Thật vậy, trong nhiều năm, Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ đã khuyến cáo rằng những người ăn cá giàu acid béo omega-3 ít nhất hai lần một tuần, làm giảm nguy cơ tử vong vì bệnh tim.
Cá có chứa các acid béo không bão hòa, mà khi thay thế đối với các acid béo bão hòa như có trong thịt có thể làm giảm cholesterol. Acid béo omega-3 là một loại acid béo không bão hòa có thể làm giảm viêm khắp cơ thể. Viêm trong cơ thể có thể làm hỏng các mạch máu và dẫn đến bệnh tim và đột quỵ. Acid béo omega-3 có thể làm giảm triglyceride, huyết áp thấp hơn một chút, giảm đông máu, giảm đột quỵ, suy tim và giảm nguy cơ rối loạn nhịp tim.
Các loại hạt chứa nhiều acid béo không no và vitamin tốt cho sức khỏe tim mạch.
Vitamin D
Ngày càng có nhiều nghiên cứu chỉ ra sự thiếu hụt vitamin D là một yếu tố nguy cơ nhồi máu cơ tim, suy tim sung huyết, bệnh động mạch ngoại biên (PAD), đột quỵ và các rối loạn liên quan đến bệnh tim mạch, chẳng hạn như tăng huyết áp và đái tháo đường. TS. Erin Michos (Bệnh viện Johns Hopkins Hoa Kỳ) đã công bố trên tạp chí Archives of Internal Medicine, trong đó nêu rằng tăng mức vitamin D làm giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
Vitamin D đóng vai trò như một hormon, giúp điều hòa huyết áp ở thận, giúp điều hòa lượng đường trong máu và các tác dụng có lợi cho tim mạch khác.
Cơ thể của bạn sản xuất ra vitamin D riêng của mình, đặc biệt là khi bạn ra ngoài dưới ánh mặt trời. Có nhiều yếu tố khác nhau dẫn đến giảm nồng độ vitamin D như cân nặng, da, sắc tố da, giới tính, tuổi tác, dinh dưỡng và nơi bạn sống. Béo phì là một yếu tố quan trọng bởi vì các tế bào mỡ hấp thụ vitamin D nhiều. Tuổi cũng đóng một vai trò trong việc thiếu hụt vitamin D, vì khi người ta lớn lên, hấp thụ ít vitamin D từ chế độ ăn uống và tạo ra ít vitamin D trong da. Địa lý cũng đóng một phần, nếu bạn sống xa đường xích đạo, bạn không được tiếp xúc với các tia ánh sáng đủ, do đó cơ thể của bạn không thể tạo ra vitamin D đủ như cần thiết.
Mặc dù bạn có thể tìm thấy vitamin D có trong cá béo như cá hồi, nước cam và sữa, nhưng ánh sáng mặt trời là nguồn gốc tự nhiên mạnh mẽ nhất cho vitamin D. Chỉ cần khoảng 10 phút tiếp xúc với ánh nắng mặt trời mùa hè có thể cung cấp cho bạn với 3.000 đến 5.000 IU vitamin D. Vẫn cần các thử nghiệm lâm sàng khám phá mối liên hệ giữa việc dùng bổ sung vitamin D để đạt được nồng độ vitamin D cao hơn và nguy cơ tim mạch thấp hơn.
Vitamin C
Một nghiên cứu tại Pháp cho thấy, những người bị thiếu hụt vitamin C có nguy cơ gia tăng đột quỵ xuất huyết gây chết người. Một nghiên cứu tại Đại học Cambridge cho thấy, những người có nồng độ vitamin C trong máu cao làm giảm nguy cơ đột quỵ bằng 42%.
Nghiên cứu cũng cho thấy những người có nồng độ vitamin C trong huyết tương cao nhất đã giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh tim và tử vong do mọi nguyên nhân. Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Tim mạch Hoa Kỳ tiết lộ rằng, tăng mỗi 20 mmol/L vitamin C trong huyết tương đã được liên kết với giảm 9% tử vong do tim mạch.
Vitamin C là một chất chống ôxy hóa mạnh, giúp ngăn chặn một số tác hại gây ra bởi các gốc tự do gây tổn hại DNA. Theo thời gian, các gốc tự do có thể đẩy nhanh quá trình lão hóa và đóng góp vào sự phát triển của bệnh tim và rối loạn sức khỏe khác. Thông qua tác dụng chống ôxy hóa này, vitamin C có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Vitamin C cũng được biết đến để làm chậm sự tiến triển của xơ vữa động mạch. Nó có thể giúp giữ cho động mạch của bạn linh hoạt và ngăn ngừa thiệt hại do cholesterol LDL gây ra. Những người có nồng độ thấp của vitamin C có thể tăng nguy cơ đau tim, bệnh động mạch ngoại biên và đột quỵ, tất cả đều có thể xuất phát từ xơ vữa động mạch.
3 lý do khác tại sao tim của bạn cần vitamin C: Tăng cường glutathione, glutathione cũng giúp loại bỏ các độc tố từ các tế bào của bạn và giúp bảo vệ khỏi các tác hại của bức xạ, hóa chất và chất gây ô nhiễm môi trường; Vitamin C rất cần thiết cho sự sinh tổng hợp collagen, do đó mang lại lợi ích cho thành động mạch; Vitamin C làm tăng sự sẵn có của nitric oxide (NO), có tác dụng làm giãn mạch.
Vitamin C là một vitamin tan trong nước, có nghĩa là nó không được lưu trữ trong cơ thể và bạn phải tiêu thụ những gì bạn cần từ những loại thực phẩm bạn ăn mỗi ngày. Liều vitamin C là 75mg cho phụ nữ và 90mg cho nam giới mỗi ngày. Các loại thực phẩm có vitamin C phong phú như cam, dâu tây, dưa hấu, bông cải xanh, cải bruxen, cà chua, súp lơ và cải bắp...
Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.
Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?
Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.
Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.
Trứng là một phần của chế độ ăn giàu dinh dưỡng có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ tim mạch và mắt. Vậy, có nên ăn trứng mỗi ngày không?