Nấm phổi là một bệnh ít gặp ở người bình thường có sức đề kháng tốt. Bệnh hay gặp ở người suy giảm miễn dịch, già yếu, mắc bệnh mạn tính lâu ngày.
Bệnh ở phổi được phân thành hai loại chính: Nhiễm nấm cổ điển (Cryptococcus, Histoplasmoses); Nhiễm nấm cơ hội (Candida, Aspergillus). Aspergillus, Candida và Cryptococcus là ba loại nấm gây bệnh ở phổi thường gặp nhất.
Nguyên nhân hình thành bệnh nấm phổi
Bệnh nấm phổi thường gặp những bệnh nhân có suy giảm sự chống đỡ của cơ thể với bệnh tật, suy giảm hệ miễn dịch, hoặc rối loạn chuyển hóa, rối loạn dinh dưỡng, hay mắc các bệnh về máu, nấm sẽ phát triển ở những hốc bị tổn thương hoặc có sẵn hoặc do tình trạng hoại tử gây ra.
Một số yếu tố khiến nấm cơ hội có điều kiện phát triển và gây bệnh nấm phổi, bao gồm: Người bệnh từng bị lao phổi; Sử dụng corticoid trong thời gian dài hoặc sử dụng thuốc giảm miễn dịch để điều trị; Những người bị suy giảm hệ miễn dịch (nhiễm HIV/AIDS hoặc ghép tạng).
Nấm phổi không phải là bệnh lây truyền, nguyên nhân nhiễm nấm là do hít phải những bào tử nấm, chúng có trong không khí.
Triệu chứng của bệnh nấm phổi
Các dấu hiệu của bệnh nấm phổi thường không điển hình và dễ nhầm lẫn với các bệnh viêm nhiễm ở phổi khác, chẳng hạn như viêm phổi, lao phổi...Các biểu hiện của bệnh nấm phổi tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh.
Ho và tức ngực là dấu hiệu điển hình của bệnh nấm phổi.
Một số triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân bị nấm phổi, bao gồm: Phần lớn bệnh nhân đều bị sốt cao kéo dài; Ho khan; Đau ngực, cảm thấy khó chịu ở ngực; Bệnh ở phổi do nấm aspergillosis gây ra thường khiến người bệnh ho ra máu; Sưng hạch và tắc nghẽn đường dẫn khí do bệnh nấm đặc hữu gây ra; Mệt mỏi; Sụt cân; Khó thở.
Bệnh nấm phổi nếu không được điều trị thì các bào tử nấm sẽ lan sang các bộ phận khác và gây bệnh, chẳng hạn như nấm não (viêm màng não, áp xe não), viêm cơ, tổn thương da... đặc biệt, người bệnh có nguy cơ cao bị nhiễm nấm huyết. Nấm phổi kéo dài khiến người bệnh có nguy cơ cao mắc các biến chứng nặng nề như tình trạng ho ra máu không kiểm soát, sức khỏe bị suy kiệt, đe dọa đến tính mạng người bệnh.
Phương pháp điều trị tùy vị trí tổn thương
Đối với bệnh nhiễm nấm nguyên phát ở phổi, việc điều trị nhằm mục đích ngăn chặn bệnh nhiễm lan tỏa ra ngoài phổi hay nhiễm nấm mạn tính tại phổi. Bệnh nhân nhiễm bệnh nặng hay kéo dài cần điều trị trong thời gian vài tuần. Những bệnh nhân bị nhiễm vi nấm ở thể lan tỏa nặng hay tiến triển nhanh cần điều trị khẩn trương, tích cực. Trường hợp viêm màng não phải chú đến tổn thương tràn dịch não thất, vì đây là biến chứng hay gặp khi bệnh viêm màng não do nấm không được điều trị...
Các thuốc điều trị kháng nấm loại này được khuyên dùng là: fluconazol; amphotericin B; thuốc có thể thay thế là itraconazol hay fluconazol. Những thuốc uống này có tác dụng ức chế nhiễm nấm lâu dài nhưng cần phải điều trị kéo dài trong nhiều năm.
Phương pháp điều trị bằng phẫu thuật cũng được sử dụng trong các trường hợp: cắt lọc những tổn thương ở xương hay dẫn lưu các ổ áp - xe; cắt bỏ những tổn thương phổi tiến triển mạn tính để hỗ trợ việc điều trị bằng thuốc khi bệnh nhiễm nấm chỉ khu trú ở phổi.
Phòng bệnh là quan trọng.
Lau dọn nhà cửa giúp phòng bệnh nấm phổi.
Việc phòng tránh các tác nhân gây bệnh nấm phổi thực sự rất khó khăn bởi chúng có ở khắp mọi nơi, từ nguồn nước, không khí... Theo các chuyên gia y tế, để chủ động phòng ngừa bệnh nấm phổi, chúng ta cần nâng cao sức đề kháng của mỗi cá nhân, chẳng hạn như thường xuyên luyện tập thể dục, ăn nhiều hoa quả, rau xanh.
Những đồ vật trong nhà cần được lau chùi sạch sẽ, tránh để bị nấm mốc, sắp xếp đồ đạc gọn gàng tránh để bị ẩm ướt. Cần phải cạo đi và phủ sơn đối với những đoạn tường bị ẩm mốc. Vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, tránh tình trạng thực phẩm rơi vãi trong nhà. Nên mang khẩu trang khi vệ sinh nhà cửa nhằm tránh hít phải nấm.
Bệnh nhân bị bệnh nấm phổi thường rất khó chẩn đoán, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh viêm khác ở phổi bởi các biểu hiện của bệnh thường không điển hình và rất giống với triệu chứng của tình trạng viêm phổi khác. Vì vậy, khi phát hiện ra bất cứ dấu hiệu nào của bệnh, bạn cần đến ngay các cơ sở y tế uy tín để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.
Tham khảo thêm thông tin bài viết: Ẩm ướt, coi chừng bệnh nấm phổi.
Đau thắt lưng là một trải nghiệm phổ biến đối với nhiều người. Nó thường có thể dẫn đến đau, ngứa ran hoặc tê ở phần thân dưới. Có nhiều nguyên nhân gây đau thắt lưng, phổ biến nhất bao gồm căng cơ, tư thế xấu và tuổi tác.
Mùa hè đến mang theo cái nắng gay gắt, đặc biệt tại Việt Nam – nơi khí hậu nhiệt đới khiến bức xạ tia cực tím (UV) đạt mức cao trong nhiều tháng. Đối với thanh thiếu niên lứa tuổi năng động, thường xuyên tham gia các hoạt động ngoài trời như thể thao, dã ngoại hay đi học việc bảo vệ làn da và sức khỏe trước tia UV là vô cùng cần thiết.
Một nghiên cứu mới đã tìm hiểu cách thức sucralose, một chất tạo ngọt không calo, ảnh hưởng đến các tín hiệu não bộ liên quan đến cảm giác đói.
Việc ai đó thể hiện tình cảm với bạn có thể khiến bạn cảm thấy vui vẻ và phấn khích khi bạn đang trong giai đoạn đầu của một mối quan hệ mới. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải phân biệt sự mới lạ của một mối quan hệ mới với các hành vi thái quá.
Trong cuộc sống hiện đại, khi thời gian dành cho gia đình ngày càng bị thu hẹp bởi công việc và các thiết bị điện tử, việc tìm kiếm một hoạt động vừa tốt cho sức khỏe vừa giúp gắn kết tình cảm cha con trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.
Những ngày hè đầy nắng là thời điểm lý tưởng để đưa trẻ ra ngoài chơi, đi biển, cắm trại, picnic,... Tuy nhiên, dành quá nhiều thời gian dưới ánh nắng mặt trời có thể khiến trẻ dễ bị cháy nắng. Cháy nắng nặng không chỉ gây khó chịu mà còn có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe về da cho trẻ. Cùng đọc bài viết sau đây để biết cách phòng tránh và xử trí khi trẻ bị cháy nắng.
Mùa hè mang theo những ngày nắng kéo dài, không khí oi bức và nền nhiệt độ cao, tạo nên nhiều thách thức đối với sức khỏe con người. Một trong những ảnh hưởng phổ biến nhưng ít được chú ý là tình trạng đau đầu do nóng.
Chất béo là một trong ba nhóm dưỡng chất thiết yếu, cùng với carbohydrate và protein, có vai trò vô cùng quan trọng trong hoạt động sống của cơ thể con người.