Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Bạn có nên ngừng ăn cá vì sợ nhiễm thủy ngân?

Thủy ngân đang trở thành mối lo ngại sức khỏe khi có nhiều tin đồn rằng kim loại nặng này có nồng độ cao trong cá và các loại hải sản. Việc tiêu thụ quá nhiều thủy ngân có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt với phụ nữ có thai và trẻ em.

Cá là một trong những thực phẩm lành mạnh nhất cho sức khỏe. Cá là nguồn cung cấp protein, vi chất dinh dưỡng và chất béo lành mạnh tuyệt vời. Tuy nhiên, một số loại cá có thể chứa hàm lượng thủy ngân cao, gây độc cho cơ thể.

Tại sao thủy ngân gây độc cho cơ thể?

Thủy ngân là một kim loại nặng có trong không khí, nước và đất. Thủy ngân được giải phóng ra môi trường theo nhiều cách, thông qua các quá trình công nghiệp như đốt than hoặc các hiện tượng thiên nhiên như núi lửa phun trào.

Có ba dạng thủy ngân chính - nguyên tố (kim loại), vô cơ và hữu cơ.

Con người có thể tiếp xúc với chất độc này theo nhiều cách, chẳng hạn như hít phải hơi thủy ngân trong quá trình khai thác mỏ và làm việc trong các hoạt động công nghiệp. Bạn cũng có thể tiếp xúc với chất độc này khi ăn cá và động vật có vỏ vì những loài động vật này hấp thụ một lượng nhỏ nồng độ thủy ngân có trong nguồn nước bị ô nhiễm. Theo thời gian, metyl thủy ngân - dạng hữu cơ - có thể tích tụ trong cơ thể chúng.

Metyl thủy ngân cực kỳ độc hại, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khi tích lũy đạt đến một mức độ nhất định trong cơ thể bạn.

Một số loại cá có hàm lượng thủy ngân rất cao

Lượng thủy ngân trong cá và các loại hải sản khác phụ thuộc vào loài và mức độ ô nhiễm trong môi trường sống của chúng. Một nghiên cứu từ năm 1998 đến năm 2005 phát hiện ra rằng 27% cá từ 291 con suối trên khắp Hoa Kỳ chứa nhiều thủy ngân hơn mức giới hạn khuyến nghị.

Một nghiên cứu khác phát hiện ra rằng một phần ba số cá đánh bắt ở bờ biển New Jersey (Hoa Kỳ) có hàm lượng thủy ngân cao hơn 0,5ppm - mức có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho những người thường xuyên ăn loại cá này.

Nhìn chung, những loại cá lớn hơn và sống lâu hơn có xu hướng chứa nhiều thủy ngân, bao gồm: cá mập, cá kiếm, cá ngừ tươi, cá marlin, cá thu vua… Những loài cá lớn hơn có xu hướng ăn nhiều loại cá nhỏ hơn, bản thân những cá nhỏ này cũng đã chứa một lượng nhỏ thủy ngân. Vì thủy ngân không dễ bài tiết ra khỏi cơ thể nên hàm lượng thủy ngân trong cá sẽ tích tụ theo thời gian. Quá trình này được gọi là tích tụ sinh học.

Nồng độ thủy ngân trong cá được đo bằng đơn vị phần triệu (ppm). Sau đây là mức trung bình trong các loại cá và hải sản khác nhau, từ cao nhất đến thấp nhất:

  • Cá kiếm: 0,995 ppm
  • Cá mập: 0,979 ppm
  • Cá thu vua: 0,730 ppm
  • Cá ngừ mắt to: 0,689 ppm
  • Cá marlin: 0,485 ppm
  • Cá ngừ đóng hộp: 0,128 ppm
  • Cá tuyết: 0,111 ppm
  • Tôm hùm Mỹ: 0,107 ppm
  • Cá trắng: 0,089 ppm
  • Cá trích: 0,084 ppm
  • Cá hồi chấm: 0,071 ppm
  • Cua: 0,065 ppm
  • Cá tuyết chấm đen: 0,055 ppm
  • Cá thu Đại Tây Dương: 0,050 ppm
  • Tôm càng: 0,035 ppm
  • Cá minh thái: 0,031 ppm
  • Cá da trơn: 0,025 ppm
  • Mực: 0,023 ppm
  • Cá hồi: 0,022 ppm
  • Cá cơm: 0,017 ppm
  • Cá mòi: 0,013 ppm
  • Hàu: 0,012 ppm
  • Sò điệp: 0,003 ppm
  • Tôm: 0,001 ppm

Vậy con người có nên hạn chế ăn cá và động vật có vỏ?

Cá là nguồn axit béo omega-3 quan trọng và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác. Trong chế độ ăn lành mạnh, chúng ta được khuyến nghị nên ăn ít nhất hai khẩu phần cá mỗi tuần. Tuy nhiên, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) khuyên những người có nguy cơ cao bị ngộ độc thủy ngân - chẳng hạn như phụ nữ mang thai hoặc cho con bú - nên ghi nhớ các khuyến nghị sau:

  • Ăn 2–3 khẩu phần (227–340 gam) nhiều loại cá khác nhau mỗi tuần.
  • Chọn cá và hải sản có hàm lượng thủy ngân thấp, chẳng hạn như cá hồi, tôm, cá tuyết và cá mòi.
  • Tránh hoặc hạn chế ăn cá có hàm lượng thủy ngân cao, chẳng hạn như cá mập, cá kiếm và cá thu vua.

Thực hiện theo những mẹo này sẽ giúp bạn tối đa hóa lợi ích của việc ăn cá đồng thời giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với thủy ngân.

Bạn cần lưu ý, không nên hoàn toàn tránh ăn cá và động vật có vỏ vì chúng mang lại nhiều lợi ích dinh dưỡng quan trọng. Tuy nhiên, cần cẩn trọng với các loại chứa hàm lượng thủy ngân cao như cá mập, cá kiếm, cá ngừ tươi... Thay vào đó, hãy ưu tiên chọn những loại an toàn hơn như cá hồi, tôm, cua, sò huyết... Bằng cách đa dạng hóa chế độ ăn và hạn chế tiêu thụ các loại cá có nguy cơ cao, chúng ta vẫn có thể hưởng được lợi ích dinh dưỡng từ những nguồn thực phẩm giàu chất đạm và dưỡng chất này mà vẫn giảm thiểu nguy cơ tiêu thụ thủy ngân.

Hoàng Hà Linh - Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Theo Healthline
Bình luận
Tin mới
  • 16/11/2025

    8 loại thực phẩm bảo vệ động mạch, ngăn ngừa đột quỵ

    Xơ vữa động mạch xảy ra khi các mảng bám mỡ tích tụ dọc theo thành động mạch, khiến động mạch bị hẹp, hạn chế lưu lượng máu đến tim và các bộ phận khác của cơ thể, dễ dẫn tới nguy cơ đột quỵ.

  • 16/11/2025

    Kiểm soát dị ứng giao mùa: Bí quyết giảm triệu chứng và sống khỏe

    Mùa thu mang đến thời tiết mát mẻ và dễ chịu, nhưng sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm dao động và sự gia tăng các dị nguyên như phấn hoa, nấm mốc lại khiến đây trở thành mùa cao điểm của các bệnh dị ứng. Dị ứng giao mùa gây khó chịu, mệt mỏi và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách nhận biết, phòng ngừa và giảm triệu chứng dị ứng để có một mùa thu khỏe mạnh.

  • 15/11/2025

    Cách tự làm nước gạo lên men giúp tóc đẹp như đi spa

    Dùng nước gạo lên men để làm đẹp tóc là một phương pháp được áp dụng từ lâu. Việc xả tóc bằng nước gạo lên men mang lại nhiều lợi ích vượt trội hơn so với nước vo gạo thông thường.

  • 15/11/2025

    Bệnh hô hấp ở trẻ nhỏ vào mùa đông: Cha mẹ cần biết gì?

    Mùa đông với không khí lạnh và khô hanh khiến trẻ nhỏ dễ mắc các bệnh về đường hô hấp. Khi thời tiết chuyển lạnh, trẻ thường ở trong nhà nhiều hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus lây lan nhanh chóng. Hiểu biết về các bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách phòng ngừa, là chìa khóa để cha mẹ bảo vệ sức khỏe trẻ nhỏ, giúp các bé vượt qua mùa đông an toàn và khỏe mạnh.

  • 15/11/2025

    Khi nào chức năng xương khớp bắt đầu suy giảm?

    Hệ xương khớp đóng vai trò nền tảng trong việc duy trì khả năng vận động, giữ tư thế, và đảm bảo chất lượng cuộc sống. Hệ thống này bao gồm xương, sụn, dây chằng, gân và cơ bắp – chúng phối hợp nhịp nhàng đảm bảo các chức năng di chuyển linh hoạt và chịu đựng áp lực cơ học hàng ngày.

  • 15/11/2025

    Tập luyện mùa thu: Vừa khỏe mạnh, vừa tận hưởng không khí trong lành

    Mùa thu với không khí mát mẻ là thời điểm lý tưởng để bắt đầu hoặc duy trì thói quen tập luyện thể thao ngoài trời. Tập ngoài trời không chỉ mang lại lợi ích về mặt thể chất, mà còn giúp bạn tận hưởng thiên nhiên, giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe toàn diện. Bài viết này sẽ khám phá những lợi ích của việc tập luyện và gợi ý các bài tập phù hợp để bạn duy trì sức khỏe trong mùa thu.

  • 14/11/2025

    Những sai lầm khi ăn rau giảm cân khiến bạn mãi không gầy

    Ăn nhiều rau từ lâu đã được xem là chìa khóa vàng giúp kiểm soát cân nặng. Tuy nhiên, không phải cứ ăn càng nhiều rau thì càng gầy. Nhiều người dù ăn rau hằng ngày vẫn không giảm được cân, thậm chí còn gặp vấn đề tiêu hóa. Nguyên nhân nằm ở những sai lầm dưới đây...

  • 14/11/2025

    Những tác dụng phụ nguy hiểm nhất của thuốc tránh thai

    Mặc dù biện pháp tránh thai thường an toàn khi sử dụng, nhưng vẫn có những tác dụng phụ tiềm ẩn gây nguy hiểm cho sức khỏe ngoài những tác dụng phụ phổ biến như tăng cân hoặc chảy máu bất thường (rong kinh). Cùng tìm hiểu những tác dụng phụ nguy hiểm nhất của thuốc tránh thai qua bài viết sau đây!

Xem thêm