Thực tế ảo hoạt động như thế nào?
Thực tế ảo đưa người dùng vào một môi trường 3D được tạo ra bởi máy tính. Thông thường, kính thực tế ảo được dùng để quan sát hình ảnh. Khi di chuyển đầu, ta có thể nhìn quanh không gian mô phỏng. Một số hệ thống kính thực tế ảo còn cho phép người dùng tương tác với môi trường ảo thông qua bộ điều khiển hoặc các thiết bị theo dõi chuyển động. Ngoài ra, hiệu ứng âm thanh từ loa hoặc tai nghe giúp tăng cường tính chân thực của trải nghiệm.
Dưới đây là tổng quan về ứng dụng của kính thực tế ảo trong điều trị các vấn đề sức khỏe, những tác dụng phụ có thể gặp phải và tiềm năng phát triển của công nghệ này.
Thực tế ảo giúp kiểm soát cơn đau như thế nào?
Nhiều nghiên cứu cho thấy thực tế ảo có thể giúp giảm cơn đau bằng cách gây sao nhãng. Một số ứng dụng thực tế gồm:
Trong một nghiên cứu, thực tế ảo giúp giảm đau cho phụ nữ trong quá trình chuyển dạ. Một nghiên cứu khác chỉ ra rằng công nghệ này giúp trẻ em cảm thấy bớt đau và lo lắng khi thực hiện thủ thuật đặt ống thông tĩnh mạch.
Một số nghiên cứu báo cáo rằng những người trưởng thành sử dụng kính thực tế ảo trong quá trình nội soi đại tràng mô tả trải nghiệm này là "dễ chịu và giúp phân tán sự chú ý". Ngoài ra, trong điều trị vết thương đau đớn, bệnh nhân sử dụng kính thực tế ảo cần ít thuốc giảm đau opioid hơn so với nhóm không sử dụng.
Kính thực tế ảo cũng đã được áp dụng trong điều trị cho các quân nhân bị bỏng, giúp họ giảm đau khi làm sạch vết thương và loại bỏ mô tổn thương. Một số chuyên gia vật lý trị liệu cũng sử dụng kính thực tế ảo để hỗ trợ điều trị cơn đau và các vấn đề vận động. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu chuyên sâu để đánh giá hiệu quả dài hạn của phương pháp này.
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) gần đây đã phê duyệt EaseVRx, một thiết bị kính thực tế ảo hỗ trợ điều trị đau lưng mãn tính. Hệ thống này sử dụng liệu pháp nhận thức hành vi và các kỹ thuật thở sâu để giúp kiểm soát cơn đau. Liệu trình điều trị EaseVRx bao gồm 56 buổi trong vòng 8 tuần, mỗi buổi kéo dài từ 2 đến 16 phút.
Ứng dụng của kính thực tế ảo trong điều trị rối loạn tâm thần
Kính thực tế ảo có tiềm năng hỗ trợ điều trị một số rối loạn tâm thần bằng cách giúp bệnh nhân đối mặt với nỗi sợ trong môi trường an toàn và có kiểm soát. Dưới sự hướng dẫn của chuyên gia tâm lý, người bệnh có thể dần làm quen với các tình huống gây căng thẳng, từ đó giảm thiểu lo âu và căng thẳng.
PTSD (Rối loạn căng thẳng sau sang chấn)
Các nghiên cứu cho thấy kính thực tế ảo có thể giúp điều trị rối loạn căng thẳng sau sang chấn bằng cách mô phỏng lại sự kiện chấn thương mà bệnh nhân đã trải qua, chẳng hạn như chiến tranh, thiên tai hoặc tai nạn giao thông.
Một đánh giá tổng hợp các nghiên cứu cho thấy liệu pháp kính thực tế ảo có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng rối loạn căng thẳng sau sang chấn và trầm cảm. Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu này tập trung vào nhóm quân nhân nam, do đó cần thêm các nghiên cứu đa dạng hơn để xác nhận hiệu quả trên phạm vi rộng.
Một nghiên cứu trên cựu chiến binh và quân nhân đang tại ngũ cho thấy rằng liệu pháp kính thực tế ảo kết hợp với các phương pháp điều trị khác giúp giảm tình trạng cô lập xã hội, trầm cảm và tức giận sau 6 tháng. Tuy nhiên, các chuyên gia nhấn mạnh rằng kính thực tế ảo không thể thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị truyền thống như liệu pháp tâm lý và sử dụng thuốc.
Nghiên cứu cho thấy kính thực tế ảo kết hợp với liệu pháp tâm lý có thể giúp điều trị các chứng sợ hãi cụ thể. Ví dụ:
Điều này giúp bệnh nhân dần tiếp xúc với nỗi sợ trong môi trường an toàn trước khi đối mặt với nó trong thực tế.
Trầm cảm và lo âu
Các đánh giá nghiên cứu cho thấy liệu pháp kính thực tế ảo có thể hỗ trợ điều trị trầm cảm và lo âu, thậm chí có hiệu quả với bệnh nhân ung thư. Tuy nhiên, vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu chất lượng cao để đánh giá hiệu quả của kính thực tế ảo đối với rối loạn lo âu tổng quát và lo âu xã hội.
Các rối loạn tâm thần khác
Các chuyên gia đang nghiên cứu tiềm năng của kính thực tế ảo trong điều trị một số bệnh lý như:
Vì sao Thích sạch sẽ và gọn gàng không đồng nghĩa với mắc hội chứng OCD?
Mặt tiêu cực của kính thực tế ảo
Một số người (ước tính khoảng 1 trên 4.000) có thể gặp tình trạng chóng mặt nghiêm trọng, co giật, giật cơ, rối loạn vận động mắt hoặc thậm chí ngất xỉu do tiếp xúc với ánh sáng nhấp nháy hoặc các mẫu hình thị giác cụ thể. Hiện tượng này có thể xảy ra khi xem TV, chơi trò chơi điện tử hoặc sử dụng công nghệ thực tế ảo (kính thực tế ảo), ngay cả khi trước đây họ chưa từng có tiền sử co giật, ngất xỉu hoặc động kinh.
Những cơn co giật cảm quang có xu hướng phổ biến hơn ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 20 tuổi. Nếu người dùng gặp bất kỳ triệu chứng nào kể trên khi sử dụng thiết bị kính thực tế ảo, họ nên ngừng ngay lập tức và tìm đến cơ sở y tế để được tư vấn.
Ngoài ra, những người có tiền sử co giật, mất ý thức hoặc các triệu chứng liên quan đến động kinh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng kính thực tế ảo để đảm bảo an toàn.
Sử dụng kính thực tế ảo lâu dài có thể gây các triệu chứng khó chịu, được gọi là "say kính thực tế ảo" (cybersickness). Các triệu chứng tương tự say tàu xe, bao gồm:
Các biện pháp phòng ngừa chung
Để giảm thiểu tác dụng phụ, người dùng nên tháo kính thực tế ảo và nghỉ ngơi trong khoảng thời gian tương đương với thời gian sử dụng. Bác sĩ hoặc chuyên gia trị liệu có thể hướng dẫn thêm các bài tập phối hợp tay-mắt hoặc kỹ thuật thở giúp giảm cảm giác buồn nôn.
Một số nghiên cứu cũng cảnh báo rằng kính thực tế ảo có thể gây ra ký ức sai lệch ở trẻ em dưới 12 tuổi. Trẻ có thể nhầm lẫn giữa trải nghiệm trongv và thực tế, do đó cần cân nhắc khi cho trẻ nhỏ sử dụng công nghệ này.
Nếu bạn quan tâm đến liệu phápv trong điều trị sức khỏe, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia để đảm bảo sử dụng đúng cách và an toàn.
Để giảm nguy cơ chấn thương hoặc khó chịu khi sử dụng kính thực tế ảo, hãy luôn chỉ sử dụng trong môi trường an toàn (trống trải, không gian rộng) và tuân thủ các hướng dẫn và biện pháp phòng ngừa sau:
Điều chỉnh kính thực tế ảo đúng cách
Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.
Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?
Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.
Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.
Trứng là một phần của chế độ ăn giàu dinh dưỡng có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ tim mạch và mắt. Vậy, có nên ăn trứng mỗi ngày không?