1. Chuối xanh có lợi cho sức khỏe như thế nào?
Hàm lượng dinh dưỡng của chuối xanh tương tự như chuối chín nhưng chuối xanh có nhiều chất xơ hơn và lượng tinh bột kháng cao. Ngoài ra, chuối xanh rất ít chất béo và protein.
Chuối xanh chứa nhiều tinh bột. Tinh bột có trong chuối xanh là tinh bột kháng, chiếm 80% trọng lượng khô của chuối và không được tiêu hóa trong ruột non. Trong khi ở chuối chín, tinh bột được chuyển hóa thành sucrose, glucose và fructose.
Chuối xanh cũng chứa nguồn pectin tốt giúp duy trì hình dạng cấu trúc của chúng. Sự hiện diện của tinh bột kháng và pectin trong chuối xanh mang lại một số lợi ích cho sức khỏe bao gồm kiểm soát lượng đường, hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn.
Chuối xanh có hàm lượng đường thấp hơn so với chuối chín. Điều này có lợi cho những người cần kiểm soát lượng đường trong máu, ví dụ như những người bị đái tháo đường hoặc những người đang áp dụng chế độ ăn ít đường và ít carbohydrate.
Chuối xanh là kho chứa chất chống oxy hóa giúp chống lại các gốc tự do và ngăn ngừa tổn thương oxy hóa cho các tế bào khỏe mạnh. Chúng bao gồm vitamin C, beta-carotene, các chất dinh dưỡng thực vật khác như lutein và zeaxanthin. Các hợp chất hoạt tính sinh học này giúp giảm viêm, hỗ trợ bảo vệ chống lại ung thư, bệnh tim và các vấn đề về thị lực liên quan đến tuổi tác.

Chuối xanh có nhiều chất xơ và hàm lượng đường thấp.
2. Những người nào nên ăn chuối xanh?
Người mắc bệnh đái tháo đường nên ăn chuối xanh
Chuối xanh tốt cho người bệnh đái tháo đường vì nó không làm tăng đường huyết và cải thiện được khả năng điều hòa lượng đường trong máu. Hàm lượng chất xơ cao giúp duy trì lượng đường trong máu ổn định hơn. Hàm lượng tinh bột kháng trong chuối xanh có thể giúp cải thiện độ nhạy insulin.
Chuối xanh có chỉ số đường huyết (GI) thấp so với chuối chín. Ngoài ra, chuối xanh cũng giàu kali và nhiều loại vitamin tốt cho sức khỏe như vitamin C và vitamin B6. Vitamin B6 giúp sản xuất hemoglobin và điều chỉnh hàm lượng đường trong máu hiệu quả.
Theo TS. Phạm Hoàng Nam, Giảng viên ngành Khoa học và Công nghệ thực phẩm, Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, sự lên men các tinh bột kháng ở ruột già sẽ tạo ra các acid béo chuỗi ngắn và làm gia tăng khối lượng vi khuẩn.
Các acid béo chuỗi ngắn này sau đó được hấp thụ nhanh chóng và chuyển hóa ở các tế bào biểu mô ruột, gan hoặc các mô khác nên thức ăn chứa tinh bột kháng có chỉ số đường huyết thấp không có khả năng tăng glucose máu đột ngột. Do đó, năm 2016, FDA đã chấp thuận tinh bột kháng có thể làm giảm nguy cơ bệnh đái tháo đường type 2.
Người muốn giảm cân
Cũng nhờ hàm lượng chất xơ cao, sự hiện diện của tinh bột kháng giúp tăng cảm giác no sau bữa ăn. Chuối xanh cũng ít calo hơn so với chuối chín nên đây là một lựa chọn hợp lý cho những người muốn kiểm soát cân nặng và muốn giảm cân.
Người muốn cải thiện chức năng tiêu hóa
Tinh bột kháng và pectin giúp nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi cho đường ruột cư trú trong ruột, do đó cải thiện vi khuẩn đường ruột, điều hòa nhu động ruột và tăng cường chức năng của hệ tiêu hóa. Ngoài ra, nó thúc đẩy sản xuất acid béo chuỗi ngắn trong ruột có thể giúp điều trị một số vấn đề về tiêu hóa và tạo điều kiện cho quá trình tiêu hóa diễn ra suôn sẻ hơn. Chất xơ trong chuối xanh giúp tăng khối lượng phân, kích thích nhu động ruột hoạt động hiệu quả và ngăn ngừa táo bón.
![]()
Chuối xanh chứa nhiều tinh bột kháng có lợi cho tiêu hóa và ổn định đường trong máu.
Những người cần tăng cường sức khỏe tim mạch
Chuối xanh chứa nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất khác có lợi cho tim mạch như: kali, magie, vitamin C… Kali giúp giãn nở mạch máu, giảm áp lực lên tim, từ đó giúp ổn định huyết áp. Kali giúp cải thiện lưu thông máu, cung cấp đủ oxy và chất dinh dưỡng cho tim, giúp bảo vệ tim khỏi các bệnh lý như nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
Chất xơ giúp giảm cholesterol xấu, ngăn ngừa xơ vữa động mạch. Magie giúp thư giãn mạch máu, giảm huyết áp. Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp trung hòa các gốc tự do gây hại.. Các gốc tự do này có thể làm tổn thương các tế bào, đặc biệt là các tế bào nội mô lót trong mạch máu, dẫn đến xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch khác.
Đọc thêm tại bài viết sau: Lý do người bệnh đái tháo đường nên ăn chuối xanh, người đau dạ dày nên ăn chuối chín
Mái tóc khỏe, óng mượt luôn là mong muốn của nhiều người. Khi xu hướng chăm sóc tóc và da bằng nguyên liệu tự nhiên ngày càng phổ biến, nhiều người có xu hướng tìm kiếm những phương pháp chăm sóc tóc tại nhà vừa an toàn, vừa hiệu quả để duy trì vẻ đẹp bền vững.
Vi nhựa, những mảnh vụn nhựa li ti hiện diện khắp mọi nơi - từ không khí, nước, đất, đến thực phẩm - đang dần trở thành một mối lo ngại lớn về sức khỏe.
Để bảo vệ đôi môi, chúng ta thường sử dụng son dưỡng môi, giúp duy trì độ ẩm và ngăn ngừa tình trạng khô môi. Tuy nhiên, nhiều sản phẩm thương mại chứa các chất hóa học, một số nguyên liệu tự nhiên có thể được tận dụng như các biện pháp khắc phục tại nhà an toàn và hiệu quả.
Bạn có thường xuyên quên những điều nhỏ nhặt như tên người quen hay vị trí chìa khóa không? Trí nhớ suy giảm là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta phải chấp nhận nó.
Vỏ của nhiều loại trái cây và rau củ có chứa các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe như chất xơ, vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa...
Gừng thường được coi là nguyên liệu chính trong các phương pháp tự nhiên để giảm bớt các vấn đề về tiêu hóa. Mặc dù gừng là một lựa chọn tốt nhưng có một số loại thực phẩm khác có thể hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả hơn.
Giấc ngủ là một phần thiết yếu của cuộc sống, chiếm khoảng 1/3 thời gian của chúng ta, mặc dù nó khiến cơ thể dễ bị tổn thương. Điều này là do giấc ngủ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tái tạo năng lượng, duy trì sức khỏe tổng thể, hỗ trợ chức năng não bộ, cải thiện trí nhớ, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào những lợi ích này và hướng dẫn cách tối ưu hóa giấc ngủ để nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cuộc tranh luận về protein động vật và protein thực vật đã kéo dài từ lâu. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai nguồn đạm này là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến mục tiêu sức khỏe?