Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

14 thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật có nhiều sắt hơn thịt

Dù bạn là người ăn chay trường hoặc đang muốn giảm thịt trong khẩu phần, bạn sẽ quan tâm đến việc đảm bảo có đủ lượng sắt cần thiết.

14 thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật có nhiều sắt hơn thịt

Theo Viện Y học Hoa Kỳ, lượng khuyến nghị của sắt trong khẩu phần đối với người trưởng thành là 8-27 mg mỗi ngày, nam giới trưởng thành ở cần ít lượng sắt hơn so với nữ, phụ nữ cao tuổi và người mang thai hoặc cho con bú thì cần nhiều sắt.

Trong khi thịt thường được khuyến nghị đầu tiên để bổ sung sắt, có rất nhiều sự lựa chọn khác chứa lượng sắt tương đương, hoặc thậm chí nhiều hơn thịt. Dưới đây là 14 thực vật giàu sắt như vậy.  

Rau chân vịt

Các loại rau xanh đậm, đặc biệt rau chân vịt, cung cấp rất nhiều sắt. Ba tách rau chân vịt chứa khoảng 18mg sắt – nhiều hơn 230g thịt bít tết! Bạn đã có đủ lượng sắt cần thiết cho một ngày chỉ bằng một bữa xa lát rau chân vịt.

Súp lơ

Súp lơ không chỉ giàu sắt và các dưỡng chất quan trọng khác như vitamin K và magie, nó còn giàu vitamin C, giúp cải thiện hấp thu sắt trong cơ thể.

Đậu lăng

 

Chỉ một tách đậu lăng cũng chứa nhiều sắt hơn một miếng bít tết 230g. Đậu lăng là nguồn giàu chất xơ khẩu phần, kali và đạm. Bạn có thể thêm đậu lăng vào xa lát, hoặc nấu canh.

Cải xoăn

 

Ba tách cải xoăn chứa 3,6 mg sắt. Bạn có thể bổ sung rau này vào xa lát hoặc thêm vào pizza.

Cải thìa (cải chip)

Dù bạn hấp hay xào món rau dễ ăn này, bạn cũng sẽ có đủ lượng vitamin A cũng như lượng sắt lên đên 1,8mg đối với một tách rau.

Khoai tây hấp/nướng

Một củ khoai tây nướng lớn chứa gần gấp ba lượng sắt so với 85g thịt gà. Bạn có thể ăn kèm khoai tây hấp với xa lát hoặc sữa chua Hy Lạp (giàu protein) cùng súp lơ luộc và phô mai đun chảy.

Hạt vừng

Chỉ một thìa canh vừng có thể chứa 1,3mg sắt. Vừng có thể dễ dàng ăn kèm với các món ăn khác. Bạn có thể rắc vừng rang lên xa lát để thêm hương vị, hoặc thêm vào nước sốt, nước trộn trước khi rắc vào món ăn.

Hạt điều

Những loại hạt có dầu được biệt là nguồn giàu protein thực vật, tuy nhiên hạt điều còn giàu sắt nữa. Chỉ ¼ tách hạt điều có thể chứa khoảng 2g sắt. Để ăn ngon hơn, bạn có thể trộn hạt điều rang và giã nhỏ vào sinh tố hoặc xa lát.

Đậu nành

Một tách đậu nành rang chứa từ 8 đến 9mg sắt. Loại đậu này cũng là nguồn cung cấp đạm dồi dào. Bạn nên lựa chọn nguồn cung cấp đậu nành hữu cơ.

Đậu gà

 

Một tách đậu gà chứa 4,7mg sắt, nhiều hơn một nửa lượng khuyến nghị hằng ngày dành cho nam giới trưởng thành. Bạn có thể rán hạt đậu với một chút dầu oliu, hoặc ăn kèm cà chua, phomai feta và dưa chuột để có món xa lát tươi ngon, hoặc chế biến hummus – một món khai vị nổi tiếng từ Trung Đông.

Socola đen

Lợi ích của socola đen dường như vô số. Bên cạnh việc mang lại làn da và hàm răng khỏe mạnh, giảm lo lắng, socola đen còn cung cấp lượng sắt cần thiết cho bạn. 28g socola đen chứa 2 đến 3 mg sắt, nhiều sắt hơn với cùng lượng thịt bò.

Cải Thụy Sỹ

 

Chỉ một tách cải Thụy Sỹ có thể chứa 4mg sắt, nhiều hơn một chiếc hamburger 170g. Cải Thụy Sỹ chứa các dưỡng chất quý giá, bao gồm axit béo omega-3, vitamins A, C, và K, và folat B. 

Đậu phụ

Là thực phẩm rất phổ biến đối với người ăn chay, miếng đậu phụ có thể cung cấp 3mg sắt đối với mỗi nửa tách. Có vô số công thức chế biến đậu phụ, từ đậu phụ xào cho đến món kem đá xoài cùng tào phớ. 

Đậu đỏ

Đậu đỏ chứa 3-4 mg sắt đối với mỗi tách. Đậu đỏ phải được nấu chín thay vì săn sống để đảm bảo hương vị và lợi ích. Đậu đỏ có thể là lựa chọn lành mạnh và thơm ngon thay thế cho thịt để cung cấp sắt cho cơ thể. 

Xem thêm thông tin về bài viết 10 lý do bạn nên bổ sung sắt

Ngọc Dung - Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Theo Prevention
Bình luận
Tin mới
  • 24/11/2025

    Vì sao ăn kiêng mãi mà không giảm cân?

    Khi nói đến giảm cân, chúng ta thường tập trung vào chế độ ăn kiêng và tập thể dục. Tuy nhiên, có hai yếu tố sinh học mạnh mẽ thường bị bỏ qua nhưng lại là chìa khóa để đạt được và duy trì cân nặng lý tưởng: chất lượng giấc ngủ và mức độ stress.

  • 24/11/2025

    Chăm sóc đường hô hấp mùa thu đông: Phòng tránh viêm họng, cảm cúm hiệu quả

    Thời điểm giao mùa thu đông thời tiết thay đổi thất thường, nhiệt độ giảm và độ ẩm tăng, là điều kiện lý tưởng để các tác nhân gây bệnh đường hô hấp như virus và vi khuẩn phát triển mạnh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các biện pháp thiết thực để phòng bệnh hô hấp, giúp bạn và gia đình bảo vệ sức khỏe khi giao mùa.

  • 23/11/2025

    10 loại thực phẩm giúp giảm cholesterol bảo vệ tim

    Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh mức cholesterol. Có một số loại thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày có thể cải thiện mức cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

  • 23/11/2025

    Top 10 loại rau không chứa tinh bột giúp đẩy nhanh tốc độ giảm cân

    Ăn rau là một trong những cách giúp cải thiện sức khỏe và hỗ trợ giảm cân. Tuy nhiên không phải loại rau nào cũng giống nhau. Khi muốn giảm cân nhanh hơn hãy ưu tiên các loại rau không chứa tinh bột.

  • 23/11/2025

    Nhận diện sớm các triệu chứng cảnh báo bệnh gan

    Gan là cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa, giải độc và duy trì sức khỏe toàn diện của cơ thể.

  • 22/11/2025

    Những chất dinh dưỡng quan trọng đối với sức khỏe xương

    Sức khỏe xương chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều yếu tố, trong đó dinh dưỡng đóng vai trò trung tâm, cung cấp nguyên vật liệu giúp quá trình hình thành, khoáng hóa và duy trì cấu trúc xương suốt vòng đời.

  • 22/11/2025

    7 loại thực phẩm tốt cho sức khỏe phổi trong thời tiết giao mùa

    Sự kết hợp giữa thời tiết lạnh, hanh khô và mức độ ô nhiễm không khí cao là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe phổi. Để củng cố hệ hô hấp và giảm thiểu tác động tiêu cực, việc bổ sung dưỡng chất là rất cần thiết. Dưới đây là 7 loại thực phẩm được khuyên dùng để tăng cường sức khỏe cho phổi.

  • 22/11/2025

    Dấu hiệu và triệu chứng vô sinh ở phụ nữ và nam giới

    Dấu hiệu chính của vô sinh là không có thai sau một năm cố gắng thụ thai (hoặc 6 tháng nếu người vợ từ 35 tuổi trở lên). Vô sinh có thể xảy ra do các yếu tố ở cả hai bên vợ chồng, nhưng các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau giữa nam và nữ.

Xem thêm