Tuy nhiên, với sự hiểu biết đúng đắn về bệnh, các phương pháp điều trị hiện đại và lối sống khoa học, người bệnh có thể kiểm soát triệu chứng, giảm đau và cải thiện khả năng vận động. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các giải pháp chăm sóc khớp, từ điều trị y khoa, vật lý trị liệu đến chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt phù hợp.

Viêm khớp mãn tính là gì?
Viêm khớp mãn tính là tình trạng viêm kéo dài ở các khớp, gây sưng, đau và hạn chế khả năng vận động. Các dạng phổ biến bao gồm viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, thoái hóa khớp và gout. Mỗi loại có đặc điểm riêng, nhưng đều dẫn đến các triệu chứng như đau nhức, sưng tấy, cứng khớp và giảm phạm vi hoạt động.
Nguyên nhân gây viêm khớp mãn tính rất đa dạng, từ rối loạn miễn dịch, thoái hóa do tuổi tác, đến rối loạn chuyển hóa như tăng axit uric trong bệnh gout. Các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi tác, di truyền, béo phì và chấn thương khớp. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và can thiệp kịp thời là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa tổn thương khớp lâu dài và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Các phương pháp điều trị viêm khớp mãn tính
Điều trị bằng thuốc
Sử dụng thuốc là phương pháp phổ biến để giảm đau, kiểm soát tình trạng viêm và ngăn ngừa tổn thương khớp tiến triển. Các loại thuốc thường được dùng bao gồm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc ức chế miễn dịch và thuốc sinh học. Ngoài ra, một số loại kem bôi có chứa capsaicin cũng có thể được sử dụng để giảm đau tại chỗ. Khi dùng thuốc, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Vật lý trị liệu
Đây là một phương pháp không xâm lấn, mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện chức năng khớp và giảm đau. Bằng cách thực hiện các bài tập vận động trị liệu, người bệnh có thể tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện phạm vi chuyển động và giảm cứng khớp. Đồng thời, việc sử dụng các tác nhân vật lý như sóng siêu âm, laser hoặc kích thích điện cũng giúp đẩy nhanh quá trình phục hồi.
Phẫu thuật
Phẫu thuật được xem là giải pháp cuối cùng, chỉ được áp dụng khi bệnh đã ở giai đoạn nặng và các phương pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả. Các ca phẫu thuật phổ biến bao gồm thay khớp hoặc sửa chữa dây chằng. Sau phẫu thuật, người bệnh cần kết hợp với vật lý trị liệu để đạt được kết quả phục hồi tốt nhất.
Đọc thêm tại: Đâu là sự khác biệt giữa thoái hoá khớp và viêm khớp dạng thấp ?
Các bài tập thể thao hỗ trợ chăm sóc khớp
Tập thể dục là một phần quan trọng trong việc chăm sóc khớp và giảm đau do viêm khớp mãn tính. Các bài tập nên có tác động thấp để tránh gây áp lực lên khớp. Các bài tập có tác động thấp như Đi bộ, bơi lội, đạp xe, và yoga giúp tăng cường sự linh hoạt và sức mạnh của khớp, đồng thời giảm áp lực lên các khớp bị tổn thương. Bơi lội đặc biệt tốt vì nước giúp giảm trọng lực. Bài tập đẳng áp (isometric) cũng được khuyến nghị vì chúng giúp tăng cường cơ bắp mà không gây áp lực lên khớp, thích hợp cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp.
Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu để chọn bài tập phù hợp với tình trạng của bản thân, và luôn nhớ khởi động kỹ trước khi tập. Tránh các bài tập có tác động mạnh như chạy bộ hoặc nâng tạ nặng vì chúng có thể làm các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.
Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt lành mạnh
Chế độ ăn uống
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát viêm khớp mãn tính. Người bệnh có thể tham khảo chế độ ăn Địa Trung Hải, với sự tập trung vào rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và cá béo giàu omega-3 (như cá hồi, cá thu), được coi là lựa chọn lý tưởng để giảm viêm và đau khớp. Các thực phẩm giàu vitamin C, D và E, như cà chua, giá đỗ và đậu tương, cũng hỗ trợ bảo vệ sụn khớp và giảm triệu chứng viêm.
Người bệnh nên hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đường và muối, vì chúng có thể kích thích phản ứng viêm. Ngoài ra, duy trì cân nặng hợp lý thông qua chế độ ăn uống khoa học giúp giảm áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và hông.
Thói quen sinh hoạt
Lối sống lành mạnh là yếu tố then chốt trong việc chăm sóc khớp và ngăn ngừa bệnh tiến triển. Người bệnh nên tránh các thói quen xấu như ngồi lâu, bẻ khớp hoặc mang giày không phù hợp. Thay vào đó, việc sử dụng các dụng cụ hỗ trợ như giày chỉnh hình có thể giúp giảm áp lực lên khớp trong sinh hoạt hàng ngày.
Thăm khám định kỳ với bác sĩ là cần thiết để theo dõi tiến triển của bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị. Ngoài ra, các phương pháp giảm căng thẳng như thiền hoặc yoga nhẹ nhàng cũng góp phần cải thiện sức khỏe tinh thần, từ đó hỗ trợ kiểm soát triệu chứng viêm khớp.
Đọc thêm tại: Viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến mắt như thế nào?
Mẹo giảm đau tại nhà
Ngoài các phương pháp điều trị chuyên sâu, người bệnh có thể áp dụng một số mẹo đơn giản tại nhà để giảm đau do viêm khớp. Chườm nóng hoặc lạnh là cách hiệu quả để giảm viêm và thư giãn cơ bắp. Chườm nóng phù hợp với đau mạn tính, trong khi chườm lạnh giúp giảm sưng trong các đợt đau cấp tính. Người bệnh nên thử cả hai phương pháp để tìm ra cách phù hợp nhất.
Tự xoa bóp (massage) các khớp bị đau cũng là một cách hữu ích để cải thiện tuần hoàn và giảm co thắt cơ. Các kỹ thuật xoa bóp đơn giản có thể được học từ chuyên gia vật lý trị liệu và thực hiện tại nhà. Ngoài ra, duy trì giấc ngủ đủ và giảm căng thẳng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát cơn đau.
Kết luận
Viêm khớp mãn tính là một thách thức đối với sức khỏe, nhưng không phải là không thể kiểm soát. Với các phương pháp điều trị như dùng thuốc, vật lý trị liệu, phẫu thuật, cùng với chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học, người bệnh có thể giảm đau, cải thiện chức năng khớp và nâng cao chất lượng cuộc sống. Việc tập thể dục đúng cách và thăm khám định kỳ là chìa khóa để ngăn ngừa biến chứng và duy trì sức khỏe lâu dài. Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với viêm khớp mãn tính, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để xây dựng kế hoạch chăm sóc phù hợp nhất.
Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM (VIAM Clinic) thuộc Viện Y học ứng dụng Việt Nam tư vấn, cung cấp chế độ dinh dưỡng cá thể dành cho những người đang điều trị các bệnh mạn tính, trẻ nhẹ cân, suy dinh dưỡng, trẻ thừa cân béo phì, phụ nữ mang thai và cho con bú,… Hãy liên hệ với VIAM Clinic nếu bạn muốn có chế độ dinh dưỡng hỗ trợ điều trị và cải thiện sức khỏe TẠI ĐÂY hoặc Hotline: 0935.18.3939 / 024.3633.5678
Nên thưởng thức bưởi nguyên múi hay chế biến thành nước ép để tận dụng tối đa lợi ích sức khỏe là câu hỏi khiến không ít người băn khoăn.
Đau gối là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của nhiều người, đặc biệt là người cao tuổi hoặc những ai thường xuyên vận động mạnh.
Hạt chia rất nhỏ nhưng chứa nhiều dinh dưỡng và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng hạt chia để mang lại những giá trị vượt trội.
Loãng xương được mệnh danh là “kẻ thù thầm lặng”, bởi bệnh tiến triển âm thầm nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là gãy xương và biến dạng cột sống. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo Loãng xương là chìa khóa để phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Mùa thu với không khí se lạnh và những ngày ngắn hơn có thể mang lại cảm giác dễ chịu, nhưng cũng dễ làm gián đoạn nhịp sinh học, dẫn đến khó ngủ hoặc giấc ngủ không sâu. Một giấc ngủ ngon không chỉ giúp bạn sảng khoái mà còn hỗ trợ sức khỏe thể chất và tinh thần. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ chia sẻ những bí quyết giúp bạn cải thiện chất lượng giấc ngủ, từ việc điều chỉnh môi trường ngủ đến xây dựng thói quen lành mạnh, để mỗi đêm đều là một trải nghiệm nghỉ ngơi trọn vẹn.
Hạt chia được mệnh danh là 'siêu thực phẩm' hỗ trợ giảm cân nhờ hàm lượng chất xơ và protein dồi dào, giúp tạo cảm giác no kéo dài, từ đó kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể. Bí quyết để hạt chia phát huy tối đa hiệu quả là nằm ở thời điểm và cách chế biến...
Viêm não tự miễn là bệnh xảy ra do hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào não. Các triệu chứng của viêm não tự miễn có thể khác nhau nhưng có thể bao gồm mất trí nhớ, thay đổi suy nghĩ, thay đổi hành vi và co giật. Cùng tìm hiểu về bệnh lý này qua bài viết sau đây!
Xơ vữa động mạch xảy ra khi các mảng bám mỡ tích tụ dọc theo thành động mạch, khiến động mạch bị hẹp, hạn chế lưu lượng máu đến tim và các bộ phận khác của cơ thể, dễ dẫn tới nguy cơ đột quỵ.