Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Vì sao phải dùng thuốc chống thải ghép?

Thuốc chống thải ghép đạt được những thành tựu đáng kể nhờ vào sự phát triển của miễn dịch, sinh lý bệnh và công nghiệp dược.

Ngày nay, nhờ những thành công của ngành ghép tạng đã cứu sống được nhiều người bệnh mà trước đó được cho là 'vô phương cứu chữa'.

Ngày nay, nhờ những thành công của ngành ghép tạng đã cứu sống được nhiều người bệnh mà trước đó được cho là 'vô phương cứu chữa'. Song song với sự thành công của các kỹ thuật ghép tạng, thuốc chống thải ghép cũng đạt được những thành tựu đáng kể nhờ vào sự phát triển của miễn dịch, sinh lý bệnh và công nghiệp dược.

Vì sao phải dùng thuốc chống thải ghép?

Những thành công ban đầu của y học thế giới về ghép thận ở người từ những năm giữa thế kỷ XX đánh dấu một bước phát triển mới của kỹ thuật ghép tạng. Sau ghép thận là ghép tim, ghép gan, ghép tụy đã mở ra ngành ghép tạng.

Nhưng sau ghép tạng, thải ghép là nguy cơ hàng đầu cho người được ghép - đó là nguyên nhân lớn nhất khiến các ca ghép tạng thất bại. Để khống chế quá trình này, bệnh nhân cần dùng thuốc chống thải ghép.

Thuốc azathiopurin - một dòng thuốc ức chế miễn dịch đầu tiên được dùng để chống thải ghép được sử dụng năm 1957. Cyclosporin được sử dụng trên lâm sàng như thuốc ức chế miễn dịch từ năm 1978 và từ đó ngành ghép tạng trên thế giới bước sang một trang sử mới.

Thuốc chống thải ghép đóng vai trò vô cùng quan trọng vào thành công của ca ghép tạng.

Hai nhóm thuốc đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực này là corticoid và azathioprine (thường được phối hợp với nhau). Từ lâu, người ta đã biết corticoid là chất kháng viêm mạnh, đồng thời cũng có tác dụng loại bỏ phản ứng miễn dịch (IMS). Điều bất lợi là việc dùng nhóm corticoid lâu dài sẽ dẫn đến các tác dụng phụ bất lợi cho người bệnh.

Từ thập niên 80 thế kỷ 20, thuốc ciclosporine A bắt đầu được sử dụng để phòng ngừa sự đào thải trong các ca ghép thận, kết hợp với corticoid hoặc azathioprine. Chất này được ly trích từ một vi nấm, cho phép giảm bớt liều dùng corticoid, kéo dài sự sống của mô ghép trong cơ thể.

Nhưng ciclosporine cũng có những tác dụng phụ, đặc biệt là trên thận. Độc tính ấy giờ đây đã được kiểm soát bằng cách giảm liều qua theo dõi định lượng máu 2 giờ sau khi dùng thuốc. Ngoài ra, ciclosporine còn làm tăng huyết áp và sự phát triển nang lông, dẫn đến chứng rậm lông.

Từ những thuốc ức chế miễn dịch không đặc hiệu như glucocorticoid, azathioprine, hiện nay đã có các thuốc ức chế miễn dịch khác đặc hiệu hơn, tăng tỷ lệ thành công, giảm tỷ lệ thải ghép, an toàn và ít tác dụng không mong muốn.

Các thuốc IMS trở nên phong phú và đa dạng ở những năm 1990. Tacrolimus có mặt trên thị trường và trở thành chất dùng xen kẽ với ciclosporine nhờ được trình bày dưới dạng dễ hấp thu hơn. Rồi acide mycophénolique được các nhà chuyên môn sử dụng để tạo nên cơ chế chống đào thải hiệu quả nhất.

Sự kết hợp nhiều loại dược phẩm nhóm này cho phép bệnh nhân theo đuổi việc điều trị chống đào thải mô ghép, đồng thời kéo dài tuổi thọ của mô ghép.

Cuối thập niên 90, những chất kháng thể mới như basiliximab và daclizumab được tung ra thị trường, góp phần hoàn thiện nhóm thuốc IMS, đạt được tác dụng chống đào thải mô ghép thật hiệu quả trong những ngày đầu sau khi mổ.

Từ năm 2000, nhiều thuốc mới đã xuất hiện như sirolimus, éverolimus, góp phần mang lại hiệu quả trong việc ghép tim.

Hiện nay, các viện nghiên cứu dược phẩm đang tiến hành tìm kiếm những phân tử mới thật đặc biệt, vừa tăng tác dụng chống đào thải vừa làm giảm độc tính của thuốc IMS.

Mục tiêu của các cuộc nghiên cứu là tìm ra những phương pháp mới cho phép đạt được sự cân bằng tối ưu giữa hiệu quả điều trị và khả năng dung nạp của bệnh nhân, giúp họ có thể theo đuổi lâu dài liệu pháp cấy ghép và nâng cao chất lượng sống của mình.

Lựa chọn thuốc như thế nào?

Không thể áp dụng chung một phác đồ thuốc cho tất cả bệnh nhân ghép thận, bởi các bệnh nhân ghép thận không những khác nhau về nguy cơ thải ghép mà còn khác nhau về khả năng đáp ứng thuốc ức chế miễn dịch.

Nguy cơ về thải ghép cấp thường xảy ra trong vòng 3 tháng đầu sau khi ghép, tỷ lệ cao nhất thường gặp trong tháng đầu tiên, có thể do hiện tượng viêm tiếp theo thời gian thiếu máu trước và trong khi ghép của tạng ghép làm tăng tính miễn dịch của nó. Thuốc ức chế miễn dịch thường được dùng với liều cao trong thời điểm này và sau đó có thể giảm liều từ từ.

Tất cả bệnh nhân được ghép khi nào cũng có nguy cơ thải ghép mặc dầu đã được ghép tạng nhiều năm nếu trong trường hợp thuốc ức chế miễn dịch được giảm liều hoặc ngưng dùng thuốc.

Điều này xảy ra khi bệnh nhân tự động ngưng thuốc hay đôi khi do bác sĩ nghĩ rằng cần thiết giảm liều thuốc ức chế miễn dịch và cho chỉ định.

ThS. Nguyễn Bạch Đằng - Theo Sức khỏe đời sống
Bình luận
Tin mới
  • 13/12/2025

    Vai trò của màng cầu chất béo sữa (MFGM) với sức khỏe xương

    Màng cầu chất béo sữa (Milk Fat Globule Membrane - MFGM) hay còn gọi là lớp màng bảo vệ chất béo trong sữa, là một cấu trúc phức tạp bao quanh giọt chất béo trong sữa mẹ hoặc sữa động vật. Nó chứa các thành phần quý phospholipid, glycoprotein và bioactive peptide có hoạt tính sinh học cao.

  • 13/12/2025

    4 lý do ăn chuối có thể gây đau dạ dày và cách phòng ngừa

    Khi nói đến những thực phẩm dễ tiêu hóa, chuối thường nằm trong danh sách hàng đầu và thường được khuyên dùng để làm dịu cơn đau dạ dày. Vậy tại sao một số người lại đau dạ dày khi ăn chuối?

  • 13/12/2025

    Hạ đường huyết: Cơ chế, triệu chứng và hướng xử trí hiệu quả

    Hạ đường huyết là một trong những nỗi lo thường trực của người mắc bệnh tiểu đường. Đây không chỉ là một chỉ số trên máy đo, mà là một tình trạng nguy hiểm có thể ập đến bất cứ lúc nào, khiến cơ thể bạn kiệt sức và mất kiểm soát. Hiểu rõ về hạ đường huyết không chỉ giúp bạn chủ động phòng tránh mà còn là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe, thậm chí là tính mạng của chính mình.

  • 12/12/2025

    Ngược dòng thời gian để tri ân bạn cũ, chào mừng bạn mới

    Sức khỏe luôn là món quà vô giá và Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM tự hào được đồng hành cùng bạn trong hành trình gìn giữ món quà ấy.

  • 12/12/2025

    4 loại thực phẩm giàu hợp chất chống oxy hóa bảo vệ mạch máu

    Dinh dưỡng hợp lý là chìa khóa để bảo vệ mạch máu. Việc lựa chọn thực phẩm đúng là nền tảng giúp kiểm soát các nguy cơ như rối loạn mỡ máu, tăng huyết áp, xơ vữa động mạch…

  • 12/12/2025

    Lối sống lành mạnh cho người cao tuổi trong tiết trời se lạnh

    Khi mùa thu đến, không khí se lạnh và sự thay đổi nhiệt độ giữa ngày và đêm tạo nên những thách thức cho sức khỏe, đặc biệt đối với người cao tuổi. Với hệ miễn dịch suy giảm và nguy cơ cao mắc các bệnh lý mạn tính, người cao tuổi cần một lối sống lành mạnh để duy trì thể chất và tinh thần. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách xây dựng chế độ dinh dưỡng, tập luyện phù hợp và các biện pháp phòng bệnh hiệu quả để đảm bảo sức khỏe người cao tuổi mùa thu.

  • 11/12/2025

    5 loại rau củ có hàm lượng protein cao bất ngờ, vượt cả trứng

    Ít ai ngờ rằng, nguồn protein không chỉ đến từ thịt hay trứng. Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy, một số loại rau củ có khả năng 'vượt mặt' trứng về hàm lượng protein trên mỗi khẩu phần ăn.

  • 11/12/2025

    3 cách đơn giản để loại bỏ chứng ợ nóng

    Ợ nóng là cảm giác nóng rát ở ngực hoặc cổ họng, thường kèm theo vị chua, và là triệu chứng của trào ngược axit. Một số biện pháp tự nhiên tại nhà và thuốc không kê đơn có thể giúp giảm ợ nóng, và một số thay đổi lối sống có thể giúp giảm tình trạng ợ nóng.

Xem thêm