Nước tham gia vào tất cả các hoạt động từ cấp độ tế bào của các cơ quan trong cơ thể. Khi bạn cung cấp đủ nước cho cơ thể, bạn giữ cho cơ thể đủ năng lượng để hoạt động khỏe mạnh. Do nước không chứa calo nên nó cũng là một công cụ tuyệt vời để kiểm soát cân nặng của bạn.
1. Nhu cầu về nước hàng ngày
Khuyến nghị về lượng nước cung cấp hàng ngày cho những người từ 19 tuổi trở lên là khoảng 3,7 lít (tương đương 15 cốc) đối với nam giới và 2,7 lít (khoảng 11 cốc) đối với phụ nữ. Đây là lượng chất lỏng tổng thể của bạn mỗi ngày, bao gồm bất cứ thứ gì bạn ăn hoặc uống có chứa nước, chẳng hạn như trái cây hoặc rau quả.
Các khuyến nghị cho trẻ em liên quan đến từng độ tuổi. Cụ thể:
Trẻ em từ 4-8 tuổi nên uống khoảng 5 cốc.
Trẻ từ 9-13 tuổi cần uống 7-8 cốc mỗi ngày.
Trẻ vị thành niên từ 14-18 tuổi uống khoảng 8-11 cốc mỗi ngày tùy nhu cầu của trẻ.
Phụ nữ mang thai cần uống nhiều nước hơn.
Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, các khuyến nghị của bạn sẽ thay đổi. Phụ nữ mang thai ở mọi lứa tuổi nên uống khoảng 10-12 cốc nước mỗi ngày. Phụ nữ cho con bú cần cung cấp nhiều nước hơn để sản xuất sữa, tổng lượng nước mỗi ngày khoảng 13-14 cốc.
Đối với vận động viên hoặc những người hoạt động thể chất mạnh bị mất nhiều chất lỏng qua mồ hôi sẽ cần nhiều nước hơn.
Ngoài ra, vì tế bào cơ có nồng độ nước cao hơn so với tế bào mỡ, người có nhiều cơ nạc hơn sẽ có nhu cầu nước cao hơn người có nhiều mỡ.
2. Mất nước ảnh hưởng tới cơ thể thế nào?
Cơ thể của bạn liên tục sử dụng và mất chất lỏng thông qua các hành động như đổ mồ hôi và đi tiểu. Mất nước xảy ra khi cơ thể bạn mất nhiều nước hoặc chất lỏng hơn lượng nước cần thiết.
Các triệu chứng mất nước có thể bao gồm khát, tiểu ít, nước tiểu có màu đậm, cảm giác cực kỳ khát đến khi bạn cảm thấy mệt mỏi. Ở trẻ em, mất nước có thể gây khô miệng và lưỡi, thiếu nước mắt khi khóc và đi tiểu ít hơn bình thường.
Thiếu nước có thể dẫn đến mệt mỏi và thay đổi tâm trạng.
(Ảnh minh họa)
Mất nước có thể dẫn đến:
Nhầm lẫn hoặc suy nghĩ không rõ ràng
Thay đổi tâm trạng
Đau đầu
Sốt
Táo bón
Sỏi thận
Sốc
Mất nước nhẹ có thể được điều trị bằng cách uống thêm nước và các chất lỏng khác. Nếu bạn bị mất nước nghiêm trọng, bạn có thể cần được điều trị tại bệnh viện.
3. Uống nước sai cách cũng gây nguy hiểm
Uống nước sai cách, ví dụ như uống quá nhiều nước cũng có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của bạn. Nếu bạn uống quá nhiều nước, thận của bạn không thể loại bỏ lượng nước dư thừa. Khi đó, lượng nước bổ sung có thể làm loãng các chất điện giải trong máu của bạn. Nồng độ natri của bạn giảm và có thể dẫn đến tình trạng được gọi là hạ natri máu.
Sữa non hay colostrum là loại sữa được lấy từ sữa mẹ và động vật có vú trong 72 giờ đầu sau sinh. Sữa non colostrum có màu vàng, ở dạng kết dính và là nguồn dinh dưỡng, kháng thể dồi dào.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu thêm về dị ứng gia vị và các triệu chứng của chúng. Bài viết cũng giải thích cách để chẩn đoán và những gì bạn có thể làm để điều trị và ngăn ngừa các phản ứng của dị ứng gia vị.
Khi bạn bị táo bón, cơ thể bạn không loại bỏ kịp thời các chất thải. Và điều đó làm tăng nguy cơ gặp phải các biến chứng. Các biến chứng thường xảy ra ở ruột già, hậu môn.
Những người bị hôi chân phải vật lộn hàng ngày với nỗi xấu hổ vì đôi chân có mùi, đặc biệt là khi cởi giày ở nơi công cộng hay cửa hàng giày dép. Vậy làm cách nào để khắc phục tình trạng hôi chân hiệu quả?
Dậy thì sớm là khi cơ thể trẻ em bắt đầu thay đổi thành cơ thể người lớn quá sớm. Dậy thì sớm được coi la ở thời điểm trước 8 tuổi ở bé gái và trước 9 tuổi ở bé trai. Nguyên nhân gây dậy thì sớm thường không rõ ràng. Một số nguyên nhân xảy ra bao gồm nhiễm trùng, các vấn đề về hormone, khối u, vấn đề liên quan đến não hoặc chấn thương dẫn đến dậy thì sớm.
Nghiên cứu theo dõi quá trình giảm cân kéo dài 25 tháng cho thấy, chế độ ăn kiêng giàu protein và chất xơ giúp giảm cân hiệu quả và an toàn.
Chế độ ăn uống đủ chất xơ giúp giữ hệ tiêu hóa khỏe mạnh, đồng thời hỗ trợ ổn định đường huyết và giảm nguy cơ ung thư. Một vài dấu hiệu sau cảnh báo bạn đang thiếu chất xơ.
Một nghiên cứu mới đây cho thấy, căng thẳng quá cao trong công việc có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh rung nhĩ, một vấn đề về nhịp tim nguy hiểm.