Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Ung thư cổ tử cung có di truyền hay không?

Ung thư cổ tử cung từng là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở phụ nữ.

Trước đây, ung thư cổ tử cung từng là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở phụ nữ. Tuy nhiên, ngày nay, các bác sĩ đã có thể phát hiện và điều trị căn bệnh này ở giai đoạn sớm hơn rất nhiều.

Xét nghiệm Pap có thể giúp phát hiện các tế bào tiền ung thư trong cổ tử cung, cho phép bác sĩ loại bỏ chúng trước khi ung thư thực sự hình thành. Đó là lý do tại sao việc tầm soát định kỳ và hiểu rõ nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung của bản thân lại quan trọng đến vậy.

Một yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung là có mẹ hoặc chị em gái mắc bệnh này. Tuy nhiên, việc ung thư cổ tử cung di truyền trong gia đình là rất hiếm gặp. Thay vào đó, môi trường sống chung thường khiến các thành viên trong gia đình có những yếu tố nguy cơ tương tự nhau.

Ung thư cổ tử cung có di truyền hay không?

Nếu mẹ hoặc chị em gái của bạn mắc ung thư cổ tử cung, bạn cũng có nguy cơ cao mắc bệnh này. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là ung thư cổ tử cung luôn di truyền trong gia đình.

Hai loại ung thư cổ tử cung phổ biến nhất - ung thư tế bào vảy và ung thư biểu mô tuyến – đều không phải do di truyền. Tuy nhiên, nguy cơ mắc một số loại ung thư cổ tử cung hiếm gặp có thể tăng lên do hai yếu tố di truyền sau:

  • Gen DICER1 bị lỗi: Những người có gen DICER1 bị tổn thương có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung dạng u cơ vân phôi
  • Hội chứng Peutz-Jegher (PJS): Người mắc PJS có nguy cơ cao mắc ung thư vú, đại tràng, tụy và phổi hơn là ung thư cổ tử cung hoặc buồng trứng.

Một số yếu tố di truyền khác (như gen đáp ứng miễn dịch và gen sửa chữa DNA bị lỗi) cũng có thể làm giảm khả năng chống lại nhiễm HPV, dẫn đến tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung.

Các nhà nghiên cứu cho rằng phụ nữ trong cùng một gia đình thường chia sẻ các yếu tố rủi ro chồng chéo không mang tính di truyền. Ví dụ, phụ nữ có mẹ từng dùng thuốc diethylstilbestrol (DES) trong thai kỳ để ngăn ngừa sảy thai có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn. DES được sử dụng phổ biến từ năm 1940 đến 1970, và rất có thể hai chị em gái có thể cùng có yếu tố nguy cơ này.

Nhìn chung, khả năng một người mẹ truyền ung thư cổ tử cung cho con gái là rất thấp. Nếu bạn lo lắng về nguy cơ ung thư cổ tử cung trong gia đình, xét nghiệm di truyền có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời. Xét nghiệm này có thể cho biết liệu bạn có mang gen liên quan đến các loại ung thư cổ tử cung hiếm gặp hay không.

Đọc thêm tại bài viết: Ung thư cổ tử cung tế bào nhỏ

Những yếu tố rủi ro nào khác có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung?

Ung thư cổ tử cung - căn bệnh nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa được. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng có nhiều yếu tố rủi ro liên quan đến căn bệnh này, và phần lớn trong số đó còn có mối liên hệ mạnh mẽ hơn cả yếu tố di truyền.

  • Virus HPV: Virus papilloma ở người (HPV) là yếu tố rủi ro lớn nhất gây ra ung thư cổ tử cung. Đây là bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến nhất. Tuy nhiên, không phải tất cả các chủng HPV đều gây ung thư. Tin vui là vaccine HPV có thể ngăn ngừa được các chủng virus nguy hiểm nhất.
  • Các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác: Bệnh herpes sinh dục và chlamydia cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.
  • Tiếp xúc với DES: Phụ nữ có mẹ đã sử dụng thuốc DES (diethylstilbestrol) trong thai kỳ nên thường xuyên kiểm tra sàng lọc ung thư cổ tử cung.
  • Hệ miễn dịch suy yếu: Phụ nữ có hệ miễn dịch bị suy yếu do thuốc hoặc các vấn đề sức khỏe khác có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc làm tăng đáng kể nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.
  • Độ tuổi: Nguy cơ cao nhất ở độ tuổi từ đầu 20 đến giữa 30.
  • Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế: Phụ nữ có thu nhập thấp hoặc từ các cộng đồng thiệt thòi có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe quan trọng.
  • Lịch sử quan hệ tình dục: Quan hệ tình dục không an toàn, đặc biệt là ở độ tuổi trẻ, làm tăng nguy cơ mắc HPV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
  • Tiền sử thai nghén: Phụ nữ có thai lần đầu trước 20 tuổi hoặc có nhiều hơn 3 lần mang thai đủ tháng có nguy cơ cao hơn.
  • Sử dụng thuốc tránh thai đường uống lâu dài có thể làm tăng nguy cơ.
  • Chế độ ăn thiếu hoa quả và rau xanh cũng có thể là một yếu tố rủi ro.

Làm thế nào để giảm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung?

Tin vui là bạn có thể thực hiện nhiều biện pháp để bảo vệ mình, bao gồm:

  • Tiêm vaccine HPV - Đây là biện pháp phòng ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả nhất.
  • Kiểm tra sàng lọc ung thư định kỳ - Xét nghiệm Pap và HPV hàng năm giúp phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư.
  • Quan hệ tình dục an toàn - Sử dụng bao cao su và trao đổi về các bệnh lây truyền qua đường tình dục với bạn tình.
  • Bỏ thuốc lá - Nếu bạn đang hút thuốc, hãy cân nhắc việc bỏ thuốc để cải thiện sức khỏe tổng thể.

Những dấu hiệu cần chú ý

Hãy đến gặp bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải các triệu chứng sau, đặc biệt là khi chúng kéo dài hơn một chu kỳ kinh nguyệt:

  • Chảy máu hoặc ra máu bất thường giữa các kỳ kinh
  • Khí hư nhiều bất thường
  • Kinh nguyệt ra nhiều hơn bình thường
  • Thay đổi về độ dài chu kỳ kinh nguyệt
  • Chảy máu sau khi quan hệ tình dục hoặc sau khi khám phụ khoa
  • Chảy máu sau khi vệ sinh âm đạo
  • Chảy máu giống kinh nguyệt sau khi đã mãn kinh
  • Đau vùng chậu hoặc lưng không rõ nguyên nhân và kéo dài

Mặc dù yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong việc phát triển ung thư cổ tử cung, nhưng đây là trường hợp hiếm gặp. Yếu tố rủi ro lớn nhất vẫn là nhiễm virus HPV, chiếm tới gần 99% các ca ung thư cổ tử cung.

Đọc thêm tại bài viết: 15 triệu chứng ung thư cần biết

Dù tiền sử gia đình của bạn như thế nào, bạn vẫn có thể thực hiện nhiều biện pháp để bảo vệ mình. Hãy tiêm vaccine HPV, kiểm tra sàng lọc định kỳ và thực hành tình dục an toàn. Với sự chủ động và kiến thức đúng đắn, bạn có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc bệnh này.

Hoàng Hà Linh - Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Theo Healthline
Bình luận
Tin mới
  • 18/09/2024

    Mỗi phút tiếp xúc ánh sáng xanh phá hủy hàng triệu tế bào nhãn cầu

    Công nghệ xâm nhập ngày càng sâu rộng vào đời sống khiến hầu hết trẻ em ngày nay dành hàng giờ liền trước các thiết bị số như điện thoại, tivi và máy tính bảng.

  • 18/09/2024

    Nên bắt đầu cho trẻ tập luyện thể thao như thế nào?

    Bất cứ độ tuổi nào cũng cần tập luyện thể thao vì tập luyện thể thao mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khoẻ. Trẻ em có thể bắt đầu tập luyện thể thao từ rất sớm để hình thành thói quen tập luyện hàng ngày cho trẻ.

  • 17/09/2024

    Ngủ 6 tiếng mỗi ngày có được coi là đủ?

    Việc cắt bớt thời gian ngủ có thể gây nhiều tác hại nghiêm trọng đến sức khỏe.

  • 17/09/2024

    Giải mã những hiểu lầm về Vitamin K2

    Vitamin K2, còn được gọi là menaquinone, là một loại vitamin thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của xương và tim mạch. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hiểu lầm xung quanh tác dụng của vitamin này.

  • 16/09/2024

    Làm thế nào để tăng cường khả năng ghi nhớ?

    Việc mắc kẹt trong thói quen lặp đi lặp lại có thể khiến chức năng nhận thức, ghi nhớ bị suy giảm.

  • 16/09/2024

    7 cách phòng ngừa tăng huyết áp

    Huyết áp cao, còn được gọi là tăng huyết áp, làm tăng nguy cơ mắc nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, tăng huyết áp có thể dẫn đến bệnh tim, đột quỵ và bệnh thận, cùng nhiều nguy cơ sức khỏe khác.

  • 15/09/2024

    5 thói quen làm suy yếu hệ miễn dịch

    Một số thói quen tưởng chừng lành mạnh lại có thể âm thầm làm suy yếu hệ miễn dịch, ảnh hưởng xấu tới sức đề kháng và sức khỏe nói chung.

  • 15/09/2024

    Bổ sung vitamin K đúng cách cho trẻ em

    Vitamin K, cùng với các vitamin A, D, E là các vitamin tan trong dầu, đóng vai trò rất quan trọng đối với sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe trẻ em. Nếu như đối với các vitamin khác, hầu hết phụ huynh đều có ý thức bổ sung cho trẻ thông qua chế độ ăn và sử dụng các loại thực phẩm bổ sung theo chỉ định của bác sĩ, thì với vitamin K, đặc biệt là vitamin K2, nhiều phụ huynh vẫn còn băn khoăn về việc có nên bổ sung vitamin K cho trẻ hay không và bổ sung như thế nào cho hợp lý?

Xem thêm