Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Trẻ mới sinh đã mọc răng có đáng lo?

Đọc bài viết sau để biết về nguyên nhân tại sao răng bẩm sinh có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển của trẻ.

Răng bẩm sinh là chiếc răng xuất hiện từ khi sinh ra. Sự hình thành răng bắt đầu ở bào thai vào khoảng tuần thứ 6 của thai kỳ. Những chiếc răng này thường nằm bên trong nướu và không nhìn thấy được cho đến khi hình thành đầy đủ. Do đó, hầu hết trẻ sơ sinh sẽ có những chiếc răng lộ ra sau vài tháng kể từ khi sinh ra.

Tuy nhiên, một số trẻ sinh ra đã có răng, điều này thường rất hiếm gặp. Những chiếc răng này có thể gây khó chịu cho một số trẻ và có thể được nhổ đi nếu chúng bị lung lay.

Răng bẩm sinh là gì và chúng có phổ biến không?

Răng bẩm sinh là tình trạng rất hiếm gặp, có nghĩa là răng đã có sẵn khi em bé được sinh ra. Những chiếc răng sữa này phát triển sớm trong tử cung và thường được gọi là răng sớm hoặc răng bẩm sinh. Những chiếc răng này có thể hình thành đầy đủ hoặc không.

Dựa trên các nghiên cứu, xác suất một đứa trẻ được sinh ra với răng bẩm sinh có thể dao động từ 1/7000 - 1/30.000 trẻ. Thông thường, mỗi đứa trẻ không có nhiều hơn 3 chiếc răng bẩm sinh và tỷ lệ có răng bẩm sinh của trẻ sơ sinh là như nhau, không phân biệt giới tính.

Răng bẩm sinh thường nhỏ, lung lay và có màu nâu hoặc vàng. Bác sĩ có thể sử dụng phương pháp chụp X-quang để chẩn đoán những chiếc răng này.

Răng bẩm sinh có thể gây ra vấn đề gì cho trẻ không?

Răng bẩm sinh có thể gây ra các biến chứng như:

  • Khó ngậm núm vú: Đây là biến chứng hàng đầu được quan sát thấy ở trẻ sơ sinh mọc răng. Sự hiện diện của răng có thể khiến trẻ khó ngậm vú mẹ hoặc núm vú ở bình sữa đúng cách, do đó ngăn cản việc bú liên tục.
  • Bú kém và ảnh hưởng đến sức khỏe: Do bé bú không đúng cách nên không nhận được các chất dinh dưỡng cần thiết. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của em bé.
  • Quấy khóc: Trong trường hợp răng cắm sâu vào nướu, bé sẽ bị đau tương tự như đau khi mọc răng. Điều này khiến bé trở nên cáu kỉnh và quấy khóc.
  • Cắn núm vú: Trẻ có răng bẩm sinh có thể cắn vào vú mẹ hoặc núm vú bình sữa. Cắn nhiều lần có thể làm hỏng núm vú hoặc gây khó khăn cho việc cho con bú.
  • Nghẹt thở: Răng bẩm sinh lung lay có thể gãy và rơi vào khí quản, dẫn đến nghẹt thở gây tử vong.

Răng bẩm sinh có thể gây loét trên lưỡi, môi và bên trong má do cắn lặp đi lặp lại, đây là một bệnh lý được gọi là bệnh Riga-Fede.

Răng bẩm sinh được loại bỏ như thế nào?

Phẫu thuật là cách duy nhất để loại bỏ răng sơ sinh. Các bước loại bỏ răng bao gồm:

  • Chuẩn bị trước phẫu thuật: Phẫu thuật được thực hiện sau khi trẻ được ít nhất mười ngày khi trẻ phát triển hệ vi khuẩn đường ruột sản xuất vitamin K giúp đông máu. Điều này là cần thiết để chữa lành vết thương của trẻ nhanh hơn và ngăn ngừa xuất huyết (mất máu quá nhiều) trong khi phẫu thuật. Thông thường, trẻ cũng được bổ sung vitamin K trước khi phẫu thuật.
  • Nhổ răng sơ sinh: Ca phẫu thuật được thực hiện sau khi gây tê tại chỗ, cung cấp đủ thuốc an thần để giữ cho trẻ bình tĩnh trong suốt ca phẫu thuật. Nhổ răng bẩm sinh không có khả năng làm ảnh hưởng đến các lần mọc răng tiếp theo.
  • Chăm sóc sau phẫu thuật: Có thể tiêm bắp nhiều vitamin K hơn, tùy thuộc vào tốc độ lành vết thương. Trẻ sẽ được xuất viện trong vòng vài giờ và việc theo dõi sẽ diễn ra hàng tuần.

Đọc thêm bài viết: Chế độ ăn uống cho người niềng răng

Sau khi kiểm tra mức độ can thiệp của răng đối với sự tăng trưởng và phát triển của trẻ, bác sĩ sẽ là người quyết định có nên nhổ răng bẩm sinh cho trẻ hay không. Nếu chân răng bám chắc và không ảnh hưởng đến việc bú của trẻ thì có thể không cần phẫu thuật.

Răng sữa có thay thế răng bẩm sinh không?

Khoảng 90 - 99% răng bẩm sinh là răng sữa mọc sớm. Chỉ 1 - 10% là răng thừa trong miệng. Nếu răng bẩm sinh của trẻ là răng sữa thì sau này sẽ được thay thế bằng răng vĩnh viễn. Nếu không, bé sẽ mọc răng sữa trước, sau đó là răng vĩnh viễn sau khi rụng răng sữa.

Các loại răng bẩm sinh

Sau đây là 4 loại răng bẩm sinh:

  • Mọc hoàn toàn: Răng hoàn toàn nhô ra khỏi nướu và có thể nhìn thấy dễ dàng. Răng không bị xê dịch khi chạm vào và bám chặt vào nướu.
  • Lỏng lẻo và mọc hoàn toàn: Răng có thể nhìn thấy hoàn toàn nhưng lại gắn lỏng lẻo vào nướu, cho thấy không có chân răng hoặc chân răng chỉ mọc một phần.
  • Mọc một phần: Một cạnh của thân răng có thể nhìn thấy qua nướu. Phần còn lại của răng chìm trong nướu.
  • Chưa mọc nhưng có thể nhìn thấy: Răng đã ở vị trí cố định và có thể nhìn thấy dưới dạng vết sưng trắng trên nướu.

Bất kỳ chiếc răng nào cũng có thể mọc như răng bẩm sinh?

Chỉ những chiếc răng dưới đây mới có thể xuất hiện như răng bẩm sinh:

  • Răng cửa giữa dưới – 85%
  • Răng cửa trên – 11%
  • Răng nanh và răng hàm dưới – 3%
  • Răng nanh và răng hàm trên – 1%

2 răng cửa giữa hàm dưới là loại răng bẩm sinh phổ biến nhất. Rất hiếm khi có trẻ được sinh ra với nhiều bộ răng bẩm sinh.

Tại sao một số trẻ sơ sinh sinh ra đã có răng?

Sau đây là những lý do phổ biến nhất khiến trẻ sơ sinh mọc răng:

  • Di truyền: Một đứa trẻ có nhiều khả năng được sinh ra với răng bẩm sinh nếu cha mẹ, anh chị em ruột hoặc người thân của trẻ cũng có răng khi mới sinh.
  • Hội chứng Ellis-van Creveld: Còn được gọi là chứng loạn sản sụn ngoài trực tràng, là một chứng rối loạn xương di truyền gây ra một loạt các bất thường bẩm sinh như thừa ngón tay, hoàn toàn không có tóc, dị tật răng và mọc thêm răng.
  • Hội chứng Pierre Robin: Một rối loạn di truyền khiến em bé được sinh ra với hàm dưới nhỏ bất thường. Một trong những biến chứng của tình trạng này là sự hiện diện của răng khi sinh.
  • Hội chứng Hallermann-Streiff: là một rối loạn di truyền bẩm sinh hiếm gặp gây ra các biến dạng hộp sọ như hàm ngắn hơn, vòm miệng cong và răng bẩm sinh. Tình trạng này rất hiếm nên nguyên nhân chính xác của nó vẫn chưa được biết và các lựa chọn điều trị cũng bị hạn chế.
  • Hội chứng Sotos: là một bệnh di truyền gây ra sự tăng trưởng nhanh trong thời thơ ấu và trẻ mới biết đi. Những đứa trẻ sinh ra với tình trạng này thường có  răng khi mới sinh.
  • Hội chứng Jadassohn-Lewandowski: là do đột biến gen bất lợi gây ra. Trẻ sơ sinh sinh ra với tình trạng này có móng tay dày và sự hiện diện của răng sơ sinh.
  • Dị dạng hàm chung: Răng bẩm sinh cũng có ở trẻ sơ sinh có bất thường về hàm như sứt môi, hở hàm ếch.
  • Các vấn đề về nội tiết: Các vấn đề về nội tiết tố bẩm sinh cũng có thể gây ra răng bẩm sinh.
  • Nhiễm trùng bẩm sinh và từ mẹ: Nếu trẻ sinh ra bị nhiễm trùng (do mẹ lây nhiễm), thì trẻ có thể mọc răng bẩm sinh như một tác dụng phụ. Ví dụ về một căn bệnh như vậy là bệnh giang mai bẩm sinh. Ngoài ra, nếu người mẹ bị bệnh nặng hoặc sốt cao khi mang thai thì trẻ sơ sinh có thể mọc răng bẩm sinh.

Sự khác biệt giữa răng bẩm sinh và răng sơ sinh là gì?

Răng bẩm sinh đã có khi mới sinh, trong khi răng sơ sinh mọc trong tháng đầu tiên (30 ngày) sau khi chào đời. Răng bẩm sinh phổ biến gấp 3 lần so với răng sơ sinh, chúng giống với răng bẩm sinh về hình dáng và vị trí mọc. Nguyên nhân, biến chứng và cách điều trị răng sơ sinh cũng giống như răng bẩm sinh.

Nhẹ nhàng lau nướu và răng bằng khăn sạch, ướt để làm sạch răng sơ sinh. Kiểm tra lưỡi và nướu của bé thường xuyên để kiểm tra xem răng có gây thương tích gì không.

Răng bẩm sinh và răng sơ sinh có thể xảy ra đồng thời không?

Cả 2 có thể xảy ra cùng nhau nhưng đó là một trường hợp cực kỳ hiếm. Sự xuất hiện của cả 2 chủ yếu được quan sát thấy trong các rối loạn di truyền bẩm sinh phức tạp.

Các câu hỏi thường gặp

1. Trẻ sinh ra đã mọc răng có hiếm không?

Răng bẩm sinh rất hiếm. Khoảng 1 trong số 2000 - 3000 trẻ sinh ra có răng bẩm sinh, với sự hiện diện của các răng giữa cửa dưới là phổ biến nhất. Răng có thể xuất hiện theo cặp, nhưng hiếm khi nhìn thấy nhiều hơn 2 răng bẩm sinh.

2. Răng bẩm sinh có may mắn không?

Nhiều mê tín khác nhau về răng bẩm sinh tồn tại ở các nhóm dân tộc khác nhau. Ở Anh, người ta tin rằng những người có răng bẩm sinh có thể chinh phục thế giới và nó được coi là may mắn trong cộng đồng người Malaysia. Trong khi đó, cộng đồng người Hoa lại coi răng bẩm sinh là điều bất hạnh. Bất kể những niềm tin này là gì thì việc nhổ bỏ hoặc giữ lại răng sơ sinh vẫn phải phụ thuộc vào tình trạng lâm sàng.

3. Nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh bị sún răng?

Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được biết. Tuy nhiên, răng bẩm sinh thường đi kèm với một số vấn đề sức khỏe và ảnh hưởng đến sự phát triển. Nó có thể liên quan đến hội chứng Sotos với các đặc điểm và sự phát triển đặc biệt trên khuôn mặt, hội chứng Hallerman-Streiff với các đặc điểm trên khuôn mặt cụ thể và các bất thường về răng cũng như các rối loạn di truyền khác. Tuy nhiên, trẻ cũng có thể có răng bẩm sinh mà không có bất kỳ bệnh lý nào.

4. Trẻ mọc răng có ăn được thức ăn đặc không?

Trẻ có thể tiêu thụ chất rắn sau 6 tháng. Không có nghiên cứu hoặc bằng chứng nào cho thấy có sự thay đổi trong việc cho trẻ ăn dặm đối với trẻ có răng bẩm sinh.

5. Răng bẩm sinh có mọc thành răng bình thường không?

Răng bẩm sinh thường là răng sữa và rụng đi sau đó. Các nghiên cứu cho thấy rằng, hầu hết răng bẩm sinh sẽ rụng trong năm đầu đời. Răng vĩnh viễn cuối cùng sẽ thay thế răng bẩm sinh.

Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM cung cấp các dịch vụ tư vấn, thăm khám dinh dưỡng cho trẻ  em và người lớn với cam kết hỗ trợ nâng cao sức khỏe, tăng cường sức đề kháng và cải thiện các tình trạng như còi xương, suy dinh dưỡng, thừa cân,… Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0935 18 3939 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

BS. Đoàn Thu Hồng - Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM - Theo momjunction
Bình luận
Tin mới
  • 21/11/2024

    Trị bệnh Parkinson bằng Đông y có hiệu quả không?

    Do các loại thuốc Tây y điều trị bệnh Parkinson thường đi kèm với tác dụng phụ và nguy cơ “nhờn thuốc” khi dùng lâu dài, nhiều người tìm tới các phương pháp Đông y với hy vọng các loại thảo dược tự nhiên sẽ an toàn hơn với cơ thể.

  • 21/11/2024

    Tăng cường sức khỏe xương khớp cho người cao tuổi trong mùa đông

    Khi bước vào giai đoạn lão hóa, cơ thể con người trải qua nhiều thay đổi sinh lý, suy giảm chức năng của hệ cơ xương khớp và dễ mắc phải các bệnh lý về xương khớp, đặc biệt là trong mùa đông lạnh

  • 21/11/2024

    Tức giận - Kẻ thù thầm lặng của sức khỏe

    Tức giận là một cảm xúc bình thường mà ai cũng sẽ trải qua, bởi hiếm ai có thể giữ được bình tĩnh khi bị tấn công, xúc phạm, phản bội hay thất bại... Tuy nhiên, tức giận quá thường xuyên hoặc kéo dài có thể gây ra nhiều vấn đề đối với sức khỏe.

  • 21/11/2024

    Bệnh hô hấp và cách bảo vệ sức khỏe trong mùa lạnh

    Mùa đông đến đi kèm với sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, không khí hanh khô và độ ẩm giảm. Những yếu tố này gây nên các bệnh về đường hô hấp, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, người cao tuổi và những người có hệ miễn dịch yếu. Các bệnh lý đường hô hấp không chỉ gây khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

  • 20/11/2024

    9 cách chữa đau chân tại nhà hiệu quả

    Đau chân là vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của nhiều người. Cùng tìm hiểu 9 phương pháp đơn giản, hiệu quả để chữa đau chân tại nhà. Áp dụng đúng cách, bạn có thể giảm đau, cải thiện lưu thông máu và tăng cường sức khỏe cho đôi chân của mình.

  • 19/11/2024

    Các phương pháp điều trị bênh tiêu chảy tự nhiên khi bạn đang cho con bú

    Thật khó khăn khi bạn phải đối mặt với bệnh tiêu chảy, nhất là khi bạn đang phải cho con bú. Trong bài viết này, Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ chia sẻ một số biện pháp khắc phục tự nhiên để điều trị bệnh tiêu chảy cho các bà mẹ vẫn đang trong thời kỳ nuôi con bằng sữa mẹ.

  • 18/11/2024

    Tại sao người đái tháo đường nên ăn rau đầu tiên?

    Ăn rau đầu tiên trong bữa ăn có tác dụng thế nào với người bệnh đái tháo đường? Thứ tự các ăn các món trong bữa ăn của người bệnh đái tháo đường có gì đặc biệt? Nhân Ngày thế giới phòng chống đái tháo đường 14/11, cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

  • 18/11/2024

    Ngày Trẻ em Thế giới: Bồi dưỡng sức khỏe thể chất và tinh thần cho trẻ

    Ngày Trẻ em Thế giới là dịp để chúng ta cùng nhau tôn vinh và bảo vệ thế hệ tương lai của đất nước. Trong bối cảnh cuộc sống hiện đại với nhiều thay đổi, việc chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ em càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Xem thêm