Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Tìm hiểu về tính nhạy cảm với caffeine

Nhạy cảm với caffeine liên quan đến ảnh hưởng của caffeine đến cơ thể. Mức độ nhạy cảm của một người với caffeine được quyết định bởi một số yếu tố bao gồm tuổi và giới, và nhất là di truyền. Ở phu nữ, nhạy cảm với caffeine cũng bị ảnh hưởng mạnh bởi việc sử dụng biện pháp tránh thai, và mang thai.

Tìm hiểu về tính nhạy cảm với caffeine

Caffeine chuyển hóa như thế nào?

Caffeine nhanh chóng được hấp thu ở ruột non vào dòng máu, và nó xuyên qua hàng rào máu não để vào não. Ở não, caffeine dính vào thụ thể adenosine, sau đó ngăn adenosine gắn vào thụ thể này. Do adenosine gửi tín hiệu lên não rằng đến lúc đi ngủ rồi, việc chặn các thụ thể adenosine có ảnh hưởng đến việc tạo ra sự buồn ngủ.

Caffeine được chuyển hóa ở gan nhờ enzyme CYP1A2 thành theophylline, paraxanthine và theobromine, và sau đó đươc thận bài tiết ra ngoài qua nước tiểu. Thời gian bán thải của caffeine thường là 4-6 giờ, nghĩa là đây chính là khoảng thời gian mà caffeine ảnh hưởng đến chúng ta.

Caffeine cũng tự do đi qua nhau thai ở thai phụ.

Ảnh hưởng của nhạy cảm với caffeine

Nhạy cảm với caffeine được quyết định bởi hoạt động của enzyme CYP1A2 ở gan. CYP1A2 hoạt động càng mạnh, chúng ta càng kém nhạy cảm với caffeine. Một vài yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của CYP1A2:

  • Tuổi: hoạt động của CYP1A2 có xu hướng giảm theo tuổi, chính vì thế người già thường nhạy cảm với caffeine hơn.
  • Giới: phụ nữ có thường có hoạt động của CYP1A2 thấp hơn nam giới.
  • Thuốc tránh thai và mang thai: estrogen chặn hoạt động của CYP1A2, và tăng hoạt động của caffeine.
  • Yếu tố gen: một số gen được xác định là ảnh hưởng đến hoạt động của CYP1A2.

Hệ gen và tính nhạy với caffeine

Xét nghiệm gen hé lộ 2 nhóm cơ bản của tính nhạy cảm với caffine liên quan đến đặc điểm di truyền:

  • Rất nhạy cảm với caffeine: đây là những người có hoạt động của CYP1A2 thấp. Họ sẽ có đáp ứng mạnh với một lượng nhỏ caffeine, và sẽ thường trải qua mất ngủ và bồn chồn lo lắng.
  • Nhạy cảm vừa với caffeine: điều này gặp ở đa số mọi người. Họ có thể tiêu thụ đến 400 mg caffeine mỗi ngày mà không có ảnh hưởng xấu.
  • Kém nhạy cảm với caffeine: những người này có hoạt động của CYP1A2 cao, và thường không có ảnh hưởng từ việc tiêu thụ nhiều caffeine. Những người hút thuốc thường tăng hoạt động của CYP1A2.

Trong khi xét nghiệm gen có thể phân loại mức độ nhạy cảm với caffeine của bạn.

Mang thai và nhạy cảm với caffeine.

Thai phụ thường tăng nhạy cảm với caffeine. Chu kì bán rã của caffeine ở phụ nữ có thai thường dài gấp 4 lần hơn những phụ nữ không có thai - thường lên đến 16 giờ.

Hơn nữa, caffeine sẵn sàng đi vào máu thai nhi - và thai nhi có hoạt động của CYP1A2 rất rất thấp. Trong khi ảnh hưởng nghiêm trọng lên thai nhi gây ra bởi lượng caffeine mà mẹ hấp thu vào không được ghi lại, vấn đề này chưa được nghiên cứu rõ ràng. Nhìn chung, phụ nữ mang thai nên cố gắng hạn chế hoặc tránh caffeine.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Caffeine ảnh hưởng đến cơ thể chúng ta thế nào?

Võ Dung - Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Theo Verywell
Bình luận
Tin mới
  • 19/04/2025

    4 tác hại nghiêm trọng khi phụ nữ mang thai uống phải sữa giả

    Sữa giả không chỉ đơn giản là không có giá trị dinh dưỡng mà nó còn có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe người dùng, đặc biệt là phụ nữ mang thai cần được chăm sóc dinh dưỡng và đảm bảo an toàn sức khỏe.

  • 19/04/2025

    Chế độ ăn cho người bệnh lao vú

    Đối với người mắc bệnh lao vú, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng để tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi sức khỏe.

  • 19/04/2025

    Sử dụng kháng sinh an toàn cho trẻ em

    Kháng sinh đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn, tuy vậy, việc dùng kháng sinh ở trẻ em phải được xem xét cẩn thận và tuân thủ nghiêm túc các chỉ dẫn. Lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khoẻ, bao gồm kháng kháng sinh, rối loạn tiêu hoá và các vấn đề sức khoẻ lâu dài khác.

  • 18/04/2025

    Cha mẹ thông thái chọn sữa nào cho trẻ tuổi học đường 6–15 tuổi

    Giai đoạn từ 6 đến 15 tuổi là thời kỳ vàng phát triển thể chất, đặc biệt là tăng trưởng chiều cao, và hoàn thiện trí tuệ. Giai đoạn này cũng là cơ hội cuối cùng bù lại những thiếu hụt về chiều cao của giai đoạn trước, chuẩn bị cơ sở phát triển vượt trội vào thời điểm dậy thì. Trong chế độ ăn của lứa tuổi này, sữa và các chế phẩm từ sữa đóng vai trò quan trọng như một thực phẩm tốt cung cấp các vitamin, khoáng chất và protein quý cho quá trình phát triển.

  • 18/04/2025

    Người mắc hội chứng ống cổ chân nên ăn gì và tránh ăn gì?

    Chế độ ăn uống không phải là phương pháp điều trị chính cho hội chứng ống cổ chân nhưng nó có thể giúp giảm viêm, kiểm soát cân nặng và cải thiện sức khỏe tổng thể, từ đó hỗ trợ quá trình phục hồi.

  • 18/04/2025

    Phòng chống cháy nổ mùa nóng

    Mùa nóng đang đến gần, kéo theo đó là nguy cơ cháy nổ gia tăng, đe dọa đến an toàn tính mạng và tài sản của con người. Thời tiết khô hanh, nhiệt độ cao tạo điều kiện thuận lợi cho các đám cháy phát sinh và lan rộng nhanh chóng. Đặc biệt, trong các hộ gia đình, nhiều vật dụng quen thuộc hàng ngày có thể trở thành những mối nguy hiểm tiềm ẩn nếu không được sử dụng và bảo quản đúng cách.

  • 17/04/2025

    Hãy chọn sữa công thức đúng chuẩn cho trẻ từ 2-5 tuổi

    Ở nhóm tuổi này, bên cạnh các bữa ăn chính, sữa vẫn được khuyến nghị là thực phẩm bổ sung rất tốt cho trẻ. Tuy nhiên, giữa hàng ngàn thương hiệu sữa trên thị trường, làm sao để cha mẹ chọn được loại sữa công thức phù hợp nhất cho bé yêu của mình? Viện Y học ứng dụng Việt Nam chia sẻ một số mẹo hữu ích giúp Bạn chọn được loại sữa phù hợp nhất với thể trạng của con.

  • 17/04/2025

    Bí quyết chọn sữa tối ưu dinh dưỡng cho trẻ 7–24 tháng tuổi

    Giai đoạn từ 7 đến 24 tháng tuổi đánh dấu thời kỳ chuyển tiếp quan trọng trong chế độ dinh dưỡng của trẻ nhỏ, khi trẻ bắt đầu được ăn dặm, thực phẩm bổ sung bên cạnh sữa mẹ hoặc sữa công thức. Giai đoạn này một số bệnh như rối loạn tiêu hóa, viêm hô hấp bắt đầu xuất hiện nhiều hơn, ảnh hưởng đến tốc độ phát triển cân nặng, chiều cao của trẻ.

Xem thêm