Viêm khớp dạng thấp là một rối loạn tự miễn dẫn đến viêm và tổn thương khớp. Đây là một tình trạng viêm mạn tính và tiến triển, đặc trưng bởi đau và cứng khớp, viêm nhiều khớp, các khớp bị tổn thương, xương bị bào mòn, hủy khớp và dẫn đến dính, biến dạng khớp. Đây là một bệnh tự miễn nên có sự xuất hiện của các tự kháng thể trong huyết thanh và màng hoạt dịch.
Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp
Mặc dù cơ chế chính xác gây viêm khớp dạng thấp chưa được hiểu rõ, nhưng bệnh thường được cho là kết quả của sự tương tác giữa các yếu tố di truyền và môi trường. Việc sản xuất kháng thể tự miễn được coi là cơ chế chính gây viêm khớp dạng thấp, kèm theo tổn thương các khớp và sự phá hủy xương. Các tác nhân như nhiễm trùng, thay đổi nội tiết tố và căng thẳng cũng có thể góp phần vào sự phát triển của viêm khớp dạng thấp.
Mối quan hệ giữa thuốc kháng sinh và hệ vi sinh vật đường ruột
Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, nhưng chúng cũng có thể làm thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột-hệ thống vi sinh vật đa dạng cư trú trong đường tiêu hóa. Hệ vi sinh vật đường ruột đóng vai trò quan trọng giúp duy trì sức khỏe tiêu hóa, hệ thống miễn dịch và tổng hợp các vitamin B và K.
Các nghiên cứu dịch tễ học đã cho thấy có mối liên hệ giữa nhiễm trùng do vi khuẩn và sự phát triển viêm khớp dạng thấp. Nhiều nghiên cứu cho thấy thuốc kháng sinh có thể làm rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột. Những thay đổi này có thể kéo dài đến một năm sau khi ngừng điều trị. Sự thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột do thuốc kháng sinh có thể là một cơ chế tiềm ẩn ảnh hưởng đến quá trình sinh bệnh của viêm khớp dạng thấp
Nghiên cứu về kháng sinh và nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp
Nghiên cứu gần đây chỉ ra nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng đường hô hấp, có thể là yếu tố nguy cơ tiềm ẩn cho sự phát triển và bùng phát viêm khớp dạng thấp. Kháng thể đối với kháng nguyên peptide citrullinated (ACPA) là một trong những tự kháng thể liên quan đến viêm khớp dạng thấp. ACPA có thể được sản xuất để đáp ứng với một số thành phần vi khuẩn nhất định, cho thấy vai trò tiềm ẩn của nhiễm trùng trong quá trình sinh bệnh viêm khớp dạng thấp.
Đọc thêm tại bài viết: Tiêu chảy sau khi sử dụng kháng sinh
Một nghiên cứu công bố năm 2019 cho thấy các tác nhân gây bệnh đường hô hấp như Chlamydia pneumoniae có thể làm gia tăng kháng thể tự miễn. Theo nghiên cứu, những người tiếp xúc với một hoặc nhiều đơn thuốc kháng sinh có nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp cao hơn 60% so với những người không tiếp xúc với thuốc kháng sinh. Những phát hiện này chỉ ra việc sử dụng kháng sinh có thể là một yếu tố làm gia tăng nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp. Nghiên cứu còn phát hiện ra rằng thời điểm sử dụng kháng sinh có thể đóng vai trò gây bệnh vì hầu hết những người trong nghiên cứu phát triển bệnh viêm khớp dạng thấp trong vòng 1–2 năm.
Thuốc kháng sinh nào có thể làm trầm trọng thêm bệnh viêm khớp dạng thấp?
Có hàng trăm loại thuốc kháng sinh khác nhau và các nhà nghiên cứu mới bắt đầu tìm hiểu loại nào có thể liên quan đến các đợt bùng phát viêm khớp dạng thấp.
Amoxicillin và viêm khớp dạng thấp
Amoxicillin là một loại penicillin phổ biến. Thuốc kháng sinh này có thể sử dụng trong điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng da và nhiễm trùng đường tiết niệu. Penicillin có liên quan đến các đợt bùng phát viêm khớp dạng thấp ở một số người,tuy nhiên vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận mối liên hệ này.
Ciprofloxacin và viêm khớp dạng thấp
Ciprofloxacin là một loại kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm fluoroquinolone. Mặc dù bác sĩ chủ yếu kê đơn thuốc này cho các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiết niệu, nhưng ciprofloxacin không phổ biến bằng các loại kháng sinh khác do các tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc. Quinolone cũng liên quan đến các đợt bùng phát viêm khớp dạng thấp.
Clindamycin và viêm khớp dạng thấp
Nghiên cứu năm 2019 phát hiện ra rằng người sử dụng kháng sinh clindamycin có tỷ lệ mắc viêm khớp dạng thấp cao nhất so với các loại kháng sinh khác. Nhưng không rõ liệu điều này có liên quan đến bản thân loại kháng sinh hay mọi người chỉ đơn giản là dùng loại thuốc này nhiều hơn những loại thuốc kháng sinh khác.
Đọc thêm tại bài viết: Sữa mẹ giúp bảo vệ trẻ trước các vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh
Kết luận
Mặc dù một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ tiềm tàng giữa việc sử dụng kháng sinh và sự phát triển viêm khớp dạng thấp thông qua sự thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột, tuy nhiên vẫn cần có thêm nghiên cứu ở mức sâu rộng hơn để xác định cơ chế chính xác của mối liên hệ này. Việc hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của kháng sinh đối với nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp có thể giúp phát triển các chiến lược phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn trong tương lai.
Nếu bạn dùng thuốc kháng sinh và bị viêm khớp dạng thấp, hoặc nếu bạn lo lắng về các yếu tố nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp trong tương lai bạn có thể đến gặp bác sĩ để được tư vấn. Bác sĩ có thể giúp bạn cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ rủi ro khi dùng thuốc kháng sinh và cũng có thể giúp bạn đánh giá các yếu tố nguy cơ khác đối với sự phát triển của bệnh.
Với trẻ trên 5 tuổi, việc bổ sung vi chất vẫn vô cùng cần thiết, bởi đây là độ tuổi vàng để phát triển thể chất, trí tuệ và hình thành nền tảng sức khỏe lâu dài.
Botox (onabotulinumtoxinA) bắt đầu có hiệu lực trong vòng hai đến năm ngày sau khi bạn tiêm. Tuy nhiên, có thể mất đến vài tuần để bạn thấy được kết quả đầy đủ và mốc thời gian cho mỗi cá nhân khác nhau tùy thuộc vào một số yếu tố.
Cá mè từ lâu đã được biết đến như một loại thực phẩm quen thuộc của người Việt Nam. Không chỉ là nguyên liệu cho những món ăn dân dã, đậm đà, cá mè còn chứa nhiều lợi ích sức khỏe cho mọi lứa tuổi.
Trong bối cảnh các bệnh tim mạch ngày càng phổ biến và trẻ hóa, việc duy trì một lối sống lành mạnh, đặc biệt là chế độ ăn uống, đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa cũng như cải thiện chất lượng sống cho người bệnh tim.
Bạn đã bao giờ tự hỏi: Có chế độ ăn uống nào có thể giúp phòng ngừa bệnh tật không? Các nhà khoa học đã phát hiện một chế độ ăn uống đơn giản nhưng mang lại hiệu quả bất ngờ giúp giảm nguy cơ ung thư, đái tháo đường và bệnh tim.
Mất thính lực được phân loại thành ba loại: dẫn truyền, thần kinh cảm giác và hỗn hợp (khi mất thính lực dẫn truyền và thần kinh cảm giác xảy ra đồng thời). Mất thính lực dẫn truyền liên quan đến vấn đề ở tai ngoài hoặc tai giữa, trong khi mất thính lực thần kinh cảm giác là do tổn thương ở tai trong.
Mùa thu là thời điểm cơ thể dễ phải đối mặt với nhiều thách thức do sự thay đổi của thời tiết và môi trường. Vậy, mùa thu nên bổ sung những loại vitamin nào?
Da đầu ngứa có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm thói quen gội đầu, chấy, bệnh vẩy nến, v.v.