Trong một nghiên cứu mới, các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng chu kỳ kháng sinh liên quan đến việc các bác sĩ chuyển đổi giữa các loại kháng sinh để khắc phục tình trạng kháng kháng sinh, có thể là một chiến lược không hiệu quả và không bền vững. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng một số loại vi khuẩn thích hợp để sử dụng kháng sinh.
Kháng thuốc kháng sinh
Thuốc kháng sinh rất quan trọng để điều trị và ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn. Việc sử dụng vi sinh vật để bảo vệ khỏi nhiễm trùng đã được ghi nhận ở Trung Quốc cổ đại, Hy Lạp và Ai Cập, trong khi việc sử dụng kháng sinh hiện đại bắt đầu sau khi Alexander Fleming phát hiện ra penicillin trong 1928. Tuy nhiên, ngày nay vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh là một vấn đề sức khỏe ngày càng nghiêm trọng. Tổ chức Y tế Thế giới mô tả kháng kháng sinh là “một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với sức khỏe toàn cầu, an ninh lương thực và sự phát triển ngày nay.” Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tình trạng kháng kháng sinh ngày càng trầm trọng hơn do lạm dụng kháng sinh, kê đơn không phù hợp và việc sử dụng rộng rãi các loại thuốc này trong chăn nuôi gia súc. Ngoài ra còn thiếu các nghiên cứu về kháng sinh mới, nghiên cứu các phương pháp điều trị bệnh mãn tính thay vì các phương pháp điều trị chữa bệnh. Dựa theo các mối đe dọa từ kháng thuốc kháng sinh ở Hoa Kỳ, một báo cáo năm 2019 từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh, vi khuẩn và nấm kháng thuốc kháng sinh gây ra cái chết của khoảng 35.000 người mỗi năm. Nghiên cứu cho thấy các bác sĩ chẩn đoán 178 ca nhiễm trùng kháng thuốc kháng sinh mỗi ngày. Thật đáng lo ngại là ngày càng có nhiều bệnh nhiễm trùng kháng lại thuốc kháng sinh. Uống thuốc kháng sinh khi không cần thiết có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của bạn và gia đình bạn, bây giờ và trong tương lai.
Sự nhạy cảm của vi khuẩn
Các nhà nghiên cứu đã gợi ý một cách để chống lại tình trạng kháng thuốc kháng sinh là xác định các chủng vi khuẩn có đề kháng với một loại kháng sinh đồng thời nhạy cảm với một loại kháng sinh khác, do có sự tiến hóa giống nhau. Trong những trường hợp này, có thể tạm dừng hai loại thuốc kháng sinh hoặc ức chế sự kháng thuốc của vi khuẩn. Tuy nhiên, nghiên cứu về quá trình này đã tạo ra nhiều kết quả khác nhau và nhiều nghiên cứu đã xác định “độ nhạy cảm”, không phải nghiên cứu trên động vật sống. Các nhà khoa học đã nhấn mạnh cách vi khuẩn phản ứng khác nhau với thuốc kháng sinh tùy thuộc vào điều kiện trao đổi chất của chúng, và do đó, sự kháng thuốc của vi khuẩn trong phòng thí nghiệm có thể khác với sự đề kháng của vi khuẩn trên người. Sự tồn tại của các cặp kháng sinh được mong đợi vì hiện tượng được gọi là nhạy cảm với thuốc: Khi mầm bệnh thích ứng với một loại thuốc, nó có thể trở nên nhạy cảm hơn với các thuốc khác hoặc có thể trở nên kháng nhiều hơn (đề kháng chéo).
Bốn năm nghiên cứu
Trong một nghiên cứu về tính nhảy cảm giữa 448.563 loại thuốc kháng sinh. Các số liệu được lấy từ 23 bệnh viện trong khoảng thời gian từ tháng 1 năm 2015 đến tháng 12 năm 2018. Sau đó, các nhà nghiên cứu đã phát triển một phương pháp tính điểm để xác định các loại kháng sinh kháng độc lập, kháng đồng thời hoặc kháng riêng rẽ, phương pháp sau cung cấp tiềm năng cho việc quay vòng kháng sinh.
Ít hơn 1%
Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy 69 cặp kháng sinh có đặc tính kháng riêng rẽ đối với các quần thể con của sáu loại vi khuẩn gây bệnh phổ biến nhất. Tuy nhiên, ở cấp độ loài, con số này giảm xuống còn 6 trong số 875 cặp kháng sinh -hay chỉ 0,7%. Ngược lại, hơn một nửa cặp kháng sinh cho thấy sự kháng thuốc đồng thời, có nghĩa là vi khuẩn thường đề kháng với cả hai loại kháng sinh. Sự đề kháng đồng thời này đã lên đến ba loại kháng sinh ở mức độ lớn hơn so với dự đoán của các nhà nghiên cứu dựa trên dữ liệu của các cặp kháng sinh. Điều này cho thấy rằng khi vi khuẩn phát triển đề kháng với một loại kháng sinh, chúng có nhiều khả năng phát triển khả năng kháng với nhiều loại khác.
Nghiên cứu trong tương lai
Các nhà khoa học cho biết trong khi ít cặp kháng sinh duy trì sự đề kháng riêng rẽ, 69 cặp được xác định ở cấp độ phân loài sẽ là điểm khởi đầu tốt cho các nghiên cứu sâu hơn. Một thử nghiệm để chống lại tình trạng kháng thuốc kháng sinh là sử dụng luân phiên giữa các loại thuốc kháng sinh khác nhau. Thông thường, thử nghiệm này được áp dụng bằng cách cho các bệnh nhân khác nhau dùng các loại thuốc kháng sinh khác nhau trong cùng một bệnh viện, hoặc chuyển đổi thuốc kháng sinh cho mỗi bệnh nhân khác hoặc cách tháng. Những thử nghiệm chuyển đổi này đã thất bại trong việc hạn chế tình trạng kháng thuốc, nhưng điều này có thể là do lựa chọn sai cặp kháng sinh. Các nhà khoa học đã chỉ ra cách tìm các cặp kháng sinh có nhiều khả năng thành công trong việc giảm thiểu tình trạng kháng kháng sinh. Đây là những ứng cử viên kháng sinh tốt cho các thử nghiệm lâm sàng trong tương lai, nhưng chúng cũng sẽ yêu cầu phân loại ở cấp độ loài phụ để được áp dụng một cách chính xác. Nghiên cứu cũng tiết lộ những cặp kháng sinh nào có khả năng kháng đồng thời kém nhất và nên tránh sử dụng những loại kháng sinh này cùng nhau.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Kháng kháng sinh - mối nguy với y tế toàn cầu
Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.
Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?
Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.
Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.
Trứng là một phần của chế độ ăn giàu dinh dưỡng có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ tim mạch và mắt. Vậy, có nên ăn trứng mỗi ngày không?