Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Tại sao một số trẻ dễ bị sâu răng hơn các trẻ khác?

Theo thống kê tại Mỹ, có tới ¼ trẻ em bị sâu răng khi bắt đầu đi học. Điều này xảy ra khi vi khuẩn trong miệng phân hủy đường để tạo ra axit, tấn công và làm sâu lớp men răng. Vậy có phải có những trẻ dễ bị sâu răng hơn so với trẻ khác hay không? Vì sao hiện tượng sâu răng lại phổ biến như vậy?

Chúng ta đã nghe rất nhiều về việc tránh các thức ăn và đồ uống có đường, đồng thời đánh răng thường xuyên bằng kem đánh răng có chứa fluor phù hợp với lứa tuổi là những cách tốt nhất để đảm bảo trẻ có một hàm răng khỏe mạnh. Tuy nhiên, nhiều bậc phụ huynh vẫn phàn nàn rằng bất chấp những nỗ lực hết sức của cha mẹ, răng trẻ vẫn có thể bị sâu

Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng điều này chỉ ảnh hưởng đến một số lượng rất nhỏ (0,1%) trên những người có các tình trạng di truyền hiếm gặp như bệnh dị dạng men răng (amelogenesis). Tuy nhiên, một số nghiên cứu gần đây tại Úc đã báo cáo rằng có tới 14% trẻ trước tuổi đi học có thể mắc chứng bệnh được gọi tắt là HSPM - trong đó lớp men răng bên ngoài của răng hàm sữa thứ hai không phát triển đúng cách, khiến chúng yếu đi và dễ bị hư hại.

Điều này có nghĩa là gì?

Răng của những trẻ có răng hàm chính thứ hai bị tụt lợi có thể có những mảng màu trắng hoặc vàng với những chỗ gồ ghề. Đó là nơi lớp men bị yếu đã bị vỡ ra. Răng có thể yếu đến mức không thể đáp ứng được nhu cầu ăn nhai và bị gãy ngay sau khi chạm vào nướu. Những chiếc răng này thường rất nhạy cảm và khiến trẻ có thể tránh đánh răng vì chúng bị đau khi chạm phải.

Sự nhạy cảm như vậy kết hợp với men răng yếu đồng nghĩa với việc sâu răng dễ xảy ra hơn. Việc chăm sóc răng miệng cho trẻ em có những chiếc răng này là một thách thức, vì các chất gây tê thông thường để làm tê răng kém hiệu quả hơn và răng thường bị đau trong quá trình điều trị. Các vật liệu trám răng thông thường hoạt động bằng cách bám vào men răng sẽ không tồn tại được lâu do chất lượng men răng kém, do vậy cần được điều trị nha khoa thường xuyên hơn.

Các răng hàm chính thứ hai (được đánh dấu bằng màu tím) là các răng sữa ở phía sau. Nguồn: Shutterstock

Nguyên nhân là gì?

Men răng được hình thành từ rất lâu trước khi răng chồi lên trên nướu. Răng hàm của trẻ bắt đầu hình thành từ nửa sau thai kỳ, và về cơ bản chúng được hình thành hoàn chỉnh sau khi sinh.

Không giống như da và xương, men răng không thể lành lại một cách tự nhiên. Vì vậy, bất kỳ tổn thương nào trên răng cũng sẽ xuất hiện khi răng hàm vĩnh viễn thứ hai được mọc lên vào khoảng hai tuổi. Mặc dù khuyến cáo cho trẻ được đưa ra là nên đi khám răng trước hai tuổi, nhưng cứ ba trẻ thì có một em đến gặp nha sĩ sau khoảng thời gian này. Răng bị lệch đôi khi không được nhận thấy cho đến khi chúng bị hư hại nặng nề và bị nhiễm trùng. Trong những trường hợp như vậy, bắt buộc phải loại bỏ răng.

Một nghiên cứu gần đây về những trẻ sinh đôi cho thấy nguyên nhân có thể không phải do di truyền mà là do một điều gì đó xảy ra trong quá trình mang thai hoặc khi sinh. Tình trạng giảm khoáng hóa của răng hàm chính thứ hai có liên quan đến các bệnh của người mẹ trong thời kỳ mang thai, tình trạng hút thuốc và sử dụng rượu trong thai kỳ. Các nghiên cứu đang được tiến hành để làm rõ những liên kết này.

Điều trị tình trạng này như thế nào?

Đối với các tình trạng suy yếu men răng, một chế độ ăn uống lành mạnh và vệ sinh răng miệng sạch sẽ sẽ giúp ích rất nhiều cho phòng ngừa tình trạng sâu răng. Bạn cũng nên đưa trẻ đi khám nha sĩ. Nha sĩ có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của men răng yếu trước khi chúng bị tổn thương và có thể giúp bảo vệ những chiếc răng này bằng cách sử dụng miếng trám để che đi những phần men răng bị yếu.

Đối với những răng bị ảnh hưởng nặng, khoảng thời gian này thường rất ngắn do vậy điều quan trọng là phải thăm khám nha khoa thường xuyên, bắt đầu từ 12 tháng tuổi hoặc khi răng mọc lần đầu tiên.

Tham khảo thêm thông tin tại: Chăm sóc răng sữa thế nào?

 

Bình luận
Tin mới
  • 17/11/2025

    Thời điểm và cách ăn hạt chia giúp giảm cân

    Hạt chia được mệnh danh là 'siêu thực phẩm' hỗ trợ giảm cân nhờ hàm lượng chất xơ và protein dồi dào, giúp tạo cảm giác no kéo dài, từ đó kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể. Bí quyết để hạt chia phát huy tối đa hiệu quả là nằm ở thời điểm và cách chế biến...

  • 17/11/2025

    Bệnh viêm não tự miễn

    Viêm não tự miễn là bệnh xảy ra do hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào não. Các triệu chứng của viêm não tự miễn có thể khác nhau nhưng có thể bao gồm mất trí nhớ, thay đổi suy nghĩ, thay đổi hành vi và co giật. Cùng tìm hiểu về bệnh lý này qua bài viết sau đây!

  • 16/11/2025

    8 loại thực phẩm bảo vệ động mạch, ngăn ngừa đột quỵ

    Xơ vữa động mạch xảy ra khi các mảng bám mỡ tích tụ dọc theo thành động mạch, khiến động mạch bị hẹp, hạn chế lưu lượng máu đến tim và các bộ phận khác của cơ thể, dễ dẫn tới nguy cơ đột quỵ.

  • 16/11/2025

    Kiểm soát dị ứng giao mùa: Bí quyết giảm triệu chứng và sống khỏe

    Mùa thu mang đến thời tiết mát mẻ và dễ chịu, nhưng sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm dao động và sự gia tăng các dị nguyên như phấn hoa, nấm mốc lại khiến đây trở thành mùa cao điểm của các bệnh dị ứng. Dị ứng giao mùa gây khó chịu, mệt mỏi và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách nhận biết, phòng ngừa và giảm triệu chứng dị ứng để có một mùa thu khỏe mạnh.

  • 15/11/2025

    Cách tự làm nước gạo lên men giúp tóc đẹp như đi spa

    Dùng nước gạo lên men để làm đẹp tóc là một phương pháp được áp dụng từ lâu. Việc xả tóc bằng nước gạo lên men mang lại nhiều lợi ích vượt trội hơn so với nước vo gạo thông thường.

  • 15/11/2025

    Bệnh hô hấp ở trẻ nhỏ vào mùa đông: Cha mẹ cần biết gì?

    Mùa đông với không khí lạnh và khô hanh khiến trẻ nhỏ dễ mắc các bệnh về đường hô hấp. Khi thời tiết chuyển lạnh, trẻ thường ở trong nhà nhiều hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus lây lan nhanh chóng. Hiểu biết về các bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách phòng ngừa, là chìa khóa để cha mẹ bảo vệ sức khỏe trẻ nhỏ, giúp các bé vượt qua mùa đông an toàn và khỏe mạnh.

  • 15/11/2025

    Khi nào chức năng xương khớp bắt đầu suy giảm?

    Hệ xương khớp đóng vai trò nền tảng trong việc duy trì khả năng vận động, giữ tư thế, và đảm bảo chất lượng cuộc sống. Hệ thống này bao gồm xương, sụn, dây chằng, gân và cơ bắp – chúng phối hợp nhịp nhàng đảm bảo các chức năng di chuyển linh hoạt và chịu đựng áp lực cơ học hàng ngày.

  • 15/11/2025

    Tập luyện mùa thu: Vừa khỏe mạnh, vừa tận hưởng không khí trong lành

    Mùa thu với không khí mát mẻ là thời điểm lý tưởng để bắt đầu hoặc duy trì thói quen tập luyện thể thao ngoài trời. Tập ngoài trời không chỉ mang lại lợi ích về mặt thể chất, mà còn giúp bạn tận hưởng thiên nhiên, giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe toàn diện. Bài viết này sẽ khám phá những lợi ích của việc tập luyện và gợi ý các bài tập phù hợp để bạn duy trì sức khỏe trong mùa thu.

Xem thêm