Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Sữa ong chúa có thật sự tốt?

Sữa ong chúa là chất được tiết ra bởi ong con trong đàn để nuôi ấu trùng và ong chúa. Do tác dụng của nó, sữa ong chúa được quảng cáo như một chất bổ sung vào chế độ ăn uống và điều trị thay thế cho mọi thứ từ thời kỳ mãn kinh đến các tình trạng da.

Sữa ong chúa được thu hoạch từ các tế bào của tổ ong và được bán dưới dạng chất bổ sung hoặc có trong các loại kem dưỡng da để tăng cường sản xuất collagen, giảm các triệu chứng tiền kinh nguyệt và sau mãn kinh, đồng thời cải thiện sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, mặc dù có nhiều người ủng hộ tác dụng của sữa ong chúa cả về y học hiện đại và y học cổ truyền, nhưng vẫn cần phải nghiên cứu thêm.

Thông tin dinh dưỡng

Một thìa sữa ong chúa chứa:

Lượng calo: 20

  • Chất đạm: 0 gram
  • Chất béo: 0 gram
  • Carbohydrate: 6 gam
  • Chất xơ: 0 gram
  • Đường: 5 gam

Sữa ong chúa chỉ chứa một lượng nhỏ các vitamin và khoáng chất khác.

Lợi ích sức khỏe tiềm tàng của sữa ong chúa

Sữa ong chúa mang lại nhiều lợi ích sức khỏe được hỗ trợ bởi các nghiên cứu. Tuy nhiên, sữa ong chúa cũng có thể gây ra các biến chứng cho những người mắc một số bệnh hoặc dị ứng. Nghiên cứu đã phát hiện ra một số lợi ích sức khỏe tiềm ẩn của sữa ong chúa:

  • Thuộc tính kháng khuẩn

Sữa ong chúa đã chứng minh đặc tính kháng khuẩn chống lại một loạt vi khuẩn. Bằng chứng cho thấy sữa ong chúa có thể là một thành phần có giá trị trong việc phát triển các biện pháp kháng khuẩn trong tương lai.

  • Thuộc tính kháng virus

Ngoài đặc tính kháng khuẩn, sữa ong chúa cũng cho thấy hiệu quả chống lại virus, bao gồm cả virus herpes simplex. Một nghiên cứu cho thấy sữa ong chúa ức chế sự phát triển của virus herpes simplex loại 1 (HSV-1) và giảm tải lượng virus, cho thấy rằng sữa ong chúa có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị thay thế cho thuốc kháng virus. 

  • Quản lý bệnh tiểu đường

Trong một đánh giá có hệ thống, sữa ong chúa đã được chứng minh là một phương pháp điều trị hiệu quả đối với bệnh tiểu đường. Sữa ong chúa đã được chứng minh hiệu quả trong việc cải thiện tình trạng đường huyết, cấu trúc lipid và mất cân bằng oxy hóa.

  • Hỗ trợ mãn kinh

Sữa ong chúa có thể giúp làm giảm nhiều triệu chứng liên quan đến thời kỳ mãn kinh. Trong một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược, những phụ nữ uống 1.000 mg sữa ong chúa mỗi ngày trong 8 tuần đã thấy các triệu chứng được cải thiện. Một nghiên cứu khác cho thấy việc bôi sữa ong chúa vào âm đạo giúp tăng khả năng bôi trơn và giảm teo âm đạo đối với phụ nữ trải qua các triệu chứng mãn kinh.

  • Sản xuất Collagen

Sữa ong chúa là một thành phần phổ biến trong các loại kem dưỡng da, và nghiên cứu ủng hộ việc sử dụng nó như một chất tăng sinh collagen. Bằng cách thúc đẩy sản xuất collagen trong da, sữa ong chúa còn giúp bảo vệ da trước tác động của bức xạ tia cực tím.

Nguy cơ tiềm ẩn của sữa ong chúa

Vì sữa ong chúa rất mạnh, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng hoặc bất kỳ chất bổ sung nào khác. Cân nhắc những điều sau trước khi sử dụng sữa ong chúa:

  • Dị ứng

Sữa ong chúa có thể gây ra một loạt các phản ứng dị ứng, từ viêm da tiếp xúc đến sốc phản vệ. Thận trọng khi bắt đầu sữa ong chúa và ngừng sử dụng nếu bạn gặp phản ứng dị ứng.

  • Mối quan tâm khi mang thai

Tác dụng của sữa ong chúa đối với người đang mang thai hoặc cho con bú là không rõ ràng. Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, tốt nhất bạn nên tìm kiếm một giải pháp thay thế.

  • Tương tác của thuốc

Sữa ong chúa có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thêm sữa ong chúa vào chế độ ăn uống của bạn để loại trừ bất kỳ tương tác tiềm ẩn nào.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Bí mật trong sữa ong chúa giúp nhanh chóng làm liền vết thương

 

 

Cử nhân dinh dưỡng Hoàng Hà Linh - Viện Y học ứng dụng Việt Nam (theo WebMD) -
Bình luận
Tin mới
  • 24/11/2025

    Vì sao ăn kiêng mãi mà không giảm cân?

    Khi nói đến giảm cân, chúng ta thường tập trung vào chế độ ăn kiêng và tập thể dục. Tuy nhiên, có hai yếu tố sinh học mạnh mẽ thường bị bỏ qua nhưng lại là chìa khóa để đạt được và duy trì cân nặng lý tưởng: chất lượng giấc ngủ và mức độ stress.

  • 24/11/2025

    Chăm sóc đường hô hấp mùa thu đông: Phòng tránh viêm họng, cảm cúm hiệu quả

    Thời điểm giao mùa thu đông thời tiết thay đổi thất thường, nhiệt độ giảm và độ ẩm tăng, là điều kiện lý tưởng để các tác nhân gây bệnh đường hô hấp như virus và vi khuẩn phát triển mạnh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các biện pháp thiết thực để phòng bệnh hô hấp, giúp bạn và gia đình bảo vệ sức khỏe khi giao mùa.

  • 23/11/2025

    10 loại thực phẩm giúp giảm cholesterol bảo vệ tim

    Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh mức cholesterol. Có một số loại thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày có thể cải thiện mức cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

  • 23/11/2025

    Top 10 loại rau không chứa tinh bột giúp đẩy nhanh tốc độ giảm cân

    Ăn rau là một trong những cách giúp cải thiện sức khỏe và hỗ trợ giảm cân. Tuy nhiên không phải loại rau nào cũng giống nhau. Khi muốn giảm cân nhanh hơn hãy ưu tiên các loại rau không chứa tinh bột.

  • 23/11/2025

    Nhận diện sớm các triệu chứng cảnh báo bệnh gan

    Gan là cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa, giải độc và duy trì sức khỏe toàn diện của cơ thể.

  • 22/11/2025

    Những chất dinh dưỡng quan trọng đối với sức khỏe xương

    Sức khỏe xương chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều yếu tố, trong đó dinh dưỡng đóng vai trò trung tâm, cung cấp nguyên vật liệu giúp quá trình hình thành, khoáng hóa và duy trì cấu trúc xương suốt vòng đời.

  • 22/11/2025

    7 loại thực phẩm tốt cho sức khỏe phổi trong thời tiết giao mùa

    Sự kết hợp giữa thời tiết lạnh, hanh khô và mức độ ô nhiễm không khí cao là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe phổi. Để củng cố hệ hô hấp và giảm thiểu tác động tiêu cực, việc bổ sung dưỡng chất là rất cần thiết. Dưới đây là 7 loại thực phẩm được khuyên dùng để tăng cường sức khỏe cho phổi.

  • 22/11/2025

    Dấu hiệu và triệu chứng vô sinh ở phụ nữ và nam giới

    Dấu hiệu chính của vô sinh là không có thai sau một năm cố gắng thụ thai (hoặc 6 tháng nếu người vợ từ 35 tuổi trở lên). Vô sinh có thể xảy ra do các yếu tố ở cả hai bên vợ chồng, nhưng các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau giữa nam và nữ.

Xem thêm