Sỏi mật và sỏi thận là những tình trạng sức khỏe phổ biến và có thể gây nhầm lẫn. Cả hai tình trạng này đều xuất hiện do sự hình thành các viên sỏi nhỏ và gây đau nhiều. Mặc dù vậy, cả sỏi mật và sỏi thận đều có sự khác biệt đáng kể.
Sỏi mật là tình trạng lắng đọng của dịch tiêu hóa cứng lại trong túi mật. Một người có thể hình thành một viên sỏi mật tại một thời điểm, trong khi người khác có thể phát triển nhiều viên sỏi mật cùng lúc. Sỏi mật có thể hình thanh với nhiều kích thước khác nhau, có thể nhỏ như hạt gạo hoặc có thể to như viên sỏi hoặc quả bóng golf.
Nguyên nhân gây hình thành sỏi mật không phải lúc nào cũng rõ ràng. Các nguyên nhân phổ biến nhất bao gồm:
Đọc thêm bài viết: Chuyên gia dinh dưỡng điểm danh những thói quen ăn uống dẫn đến bệnh sỏi mật
Sỏi thận được hình thành từ các hóa chất trong nước tiểu. Khi nước tiểu không có đủ nước hoặc khi có quá nhiều chất thải, các hóa chất có thể kết tụ lại với tạo thành tinh thể. Trừ khi thận có thể đào thải các tinh thể ra ngoài, nếu không các tinh thể này có thể hút các khoáng chất và hóa chất khác và hình thành sỏi thận.
Có bốn loại sỏi thận khác nhau:
Sỏi mật và sỏi thận là những loại sỏi rất khác nhau. Chúng ảnh hưởng đến cơ quan khác nhau, có nguyên nhân khác nhau và gây ra các triệu chứng khác nhau.
Sỏi thận hình thành trong thận và thường liên quan đến các yếu tố như chế độ ăn và việc uống nước. Sỏi mật hình thành trong túi mật và thường có liên quan đến sức khỏe của hệ tiêu hóa tổng thể và chức năng gan.
Bệnh sỏi mật
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc sỏi mật gồm:
Bệnh sỏi thận
Có một số yếu tố đã biết có thể làm tăng nguy cơ mắc sỏi thận, bao gồm
Bệnh sỏi mật
Bạn có thể bị sỏi mật mà không có triệu chứng. Tuy nhiên, khi sỏi mật nằm trong ống dẫn mật, chúng có thể gây tắc nghẽn và gây ra các triệu chứng như:
Bệnh sỏi thận
Các triệu chứng của sỏi thận phụ thuộc vào kích thước của sỏi. Thông thường, sỏi thận lớn gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hơn. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
Bệnh sỏi mật
Sỏi mật chỉ cần điều trị khi bệnh gây ra các triệu chứng. Trong nhiều trường hợp bác sĩ sẽ khuyên bạn chú ý đến các triệu chứng của bản thân. Khi cần điều trị, các lựa chọn bao gồm: Thuốc làm tan sỏi mật, phẫu thuật cắt bỏ túi mật
Bệnh sỏi thận
Việc điều trị sỏi thận phụ thuộc vào kích thước sỏi, trong trường hợp sỏi nhỏ, bạn có thể uống nhiều nước để đào thải sỏi ra ngoài. Trong trường hợp khác, thuốc theo đơn có thể giúp giảm acid trong nước tiểu giúp bạn đi tiểu dễ dàng hơn. Các viên sỏi lớn gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hoặc gây nhiễm trùng đôi khi cần phải được phẫu thuật. Các lựa chọn phẫu thuật gồm tán sỏi bằng sóng, lấy sỏi thông qua nội soi niệu quản, phẫu thuật để lấy sỏi
Bệnh sỏi mật
Không có cách nào được chứng minh giúp ngăn ngừa sỏi mật, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách thực hiện các bước sau: Duy trì cân nặng phù hợp, thêm chất xơ vào chế độ ăn, đảm bảo tuân thủ thời gian ăn uống đều đặn. Bạn cũng nên thực hiện các mục tiêu an toàn ví dụ như giảm 0.5-1kg cân nặng mỗi tuần cho đến khi đạt được cân nặng chuẩn.
Bệnh sỏi thận
Một trong những cách tốt nhất để giảm nguy cơ sỏi thân đó là luôn uống đủ nước. Bạn nên uống nước trong suốt cả ngày và giảm lượng thức ăn nhiều muối/nhiều natri. Nếu bạn đã từng bị sỏi thận hoặc có nguy cơ bị sỏi thận, bạn cần đi khám sớm nhất có thể để nhận được tư vấn và sử dụng các loại thuốc giúp giảm nguy cơ mắc sỏi thận.
Một chế độ dinh dưỡng lành mạnh, khoa học là chìa khóa giúp bạn dự phòng nhiều bệnh, trong đó có bệnh sỏi mật và sỏi thận. Bên cạnh đó, chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp bạn cải thiện tình trạng bệnh. Đặt lịch khám ngay với các chuyên gia dinh dưỡng đầu ngành tại Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM trực thuộc Viện Y học ứng dụng Việt Nam TẠI ĐÂY hoặc Hotline: 0935 18 3939/ 024 3633 5678
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: 7 dấu hiệu cho thấy có thể bạn đã bị sỏi mật
Nhiều người thực hiện thải độc cơ thể theo hướng dẫn truyền miệng và trên các nền tảng xã hội... và hiện nay đang dấy lên trào lưu thải độc bằng nước cốt chanh. Vậy sự thật về phương pháp thải độc này như thế nào?
Dầu dừa là một chất dưỡng ẩm tự nhiên. Nhiều người bị chàm nhận thấy dầu dừa có tác dụng làm dịu da và giảm các triệu chứng như khô và ngứa.
Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.
Mật ong với nghệ có thể được dùng cùng nhau trong chế độ ăn hằng ngày và thực phẩm bổ sung, vậy tác dụng của chúng có mạnh hơn khi kết hợp?
Du lịch là dịp để khám phá thiên nhiên, trải nghiệm văn hóa và tận hưởng những khoảnh khắc thư giãn. Tuy nhiên, bên cạnh những điều thú vị, các chuyến đi đôi khi cũng tiềm ẩn những rủi ro nhỏ nhưng phiền toái, chẳng hạn như những vết thương do côn trùng cắn
Sữa là nguồn dinh dưỡng quan trọng nên có trong chế độ ăn hằng ngày, trong đó sữa nguyên chất được đánh giá là nguồn cung cấp protein tốt. Tìm hiểu về dinh dưỡng, lợi ích và rủi ro khi tiêu thụ sữa nguyên chất.
Một số ứng dụng có thể cho bạn biết bạn dành bao nhiêu thời gian cho điện thoại và bạn dành bao nhiêu thời gian cho từng ứng dụng. Ngay cả khi bạn không nghĩ rằng mình sử dụng điện thoại quá nhiều, việc nhìn thấy những con số thống kê tần suất sử dụng có thể khiến bạn muốn đặt điện thoại xuống.
Chất béo thường bị hiểu lầm là “kẻ thù” của sức khỏe, đặc biệt là đối với tim mạch và cân nặng. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy không phải tất cả chất béo đều có hại. Ngược lại, một số loại chất béo tốt lại đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì năng lượng, hấp thụ vitamin và bảo vệ cơ thể khỏi viêm nhiễm. Trong đó, dầu ăn có nguồn gốc thực vật như dầu ô liu, dầu bơ, dầu mè... không chỉ mang lại hương vị phong phú cho món ăn mà còn cung cấp các acid béo có lợi cho tim mạch, não bộ và hệ miễn dịch.