Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Sử dụng kháng sinh trong sản khoa

Hiện nay hiện tượng vi khuẩn kháng với các loại thuốc kháng sinh ngày càng phổ biến và có nguy cơ lan rộng do việc sử dụng thuốc một cách bừa bãi, không có sự kiểm soát chặt chẽ nên đã làm hạn chế việc điều trị những trường hợp nhiễm khuẩn, trong đó có các bệnh lý về sản khoa.

Vì vậy, đây là một vấn đề cần được quan tâm để sử dụng kháng sinh một cách hợp lý, an toàn và có hiệu quả trong các bệnh lý sản khoa.

Phụ nữ bị nhiễm khuẩn trong thai kỳ hoặc sau khi sinh đẻ có thể do nhiều loại vi khuẩn phối hợp bao gồm vi khuẩn kỵ khí, vi khuẩn ái khí. Việc sử dụng kháng sinh phải dựa trên quá trình theo dõi sản phụ khi điều trị. Nếu không có đáp ứng trên lâm sàng thì cần làm kháng sinh đồ để lựa chọn kháng sinh thích hợp. Ngoài ra, cũng cần cấy máu đối với những trường hợp nghi ngờ bị nhiễm khuẩn huyết. Các trường hợp nhiễm khuẩn đường tiết niệu xảy ra sau khi sảy thai hoặc sau khi sinh đẻ cần sử dụng kháng sinh có phổ rộng. Trường hợp sản phị bị sảy thai không an toàn hoặc đẻ rơi cần phải tiêm phòng uốn ván.

Đối với thuốc kháng sinh dự phòng

Trong lĩnh vực sản khoa, có nhiều thủ thuật được xem là ít có nguy cơ gây nhiễm khuẩn. Tuy vậy trong thực tế, việc sử dụng kháng sinh thường sử dụng chỉ mang tính chất phòng ngừa và được gọi là “sử dụng kháng sinh dự phòng”. Khi thực hiện một số phẫu thuật hoặc thủ thuật sản khoa như phẫu thuật lấy thai, bóc tách nhau bằng tay; việc sử dụng kháng sinh với mục đích là để dự phòng nhiễm khuẩn lúc làm phẫu thuật, thủ thuật. Trong trường hợp sản phụ đã bị nhiễm khuẩn hoặc đã chẩn đoán nhiễm khuẩn thì việc dùng kháng sinh được sử dụng điều trị như các trường hợp nhiễm khuẩn thông thường khác. Về cách sử dụng, nên cho kháng sinh dự phòng khoảng 30 phút bằng đường tĩnh mạch trước khi bắt đầu thực hiện phẫu thuật hoặc thủ thuật để kháng sinh có đủ thời gian xâm nhập vào các mô tế bào của cơ thể khi bắt đầu phẫu thuật hoặc thủ thuật. Trong trường hợp phẫu thuật lấy thai, một liều kháng sinh dự phòng cần được cho ngay sau khi cặp dây rốn. Nếu phẫu thuật kéo dài trên 6 giờ hoặc mất máu nhiều ước tính khoảng trên 1.000 ml thì phải cho liều thứ hai để duy trì nồng độ kháng sinh ở trong máu.

su-dung-khang-sinh-trong-san-khoa-1

Về xử trí điều trị

Ba nhóm thuốc kháng sinh có thể được sử dụng trong thời gian mang thai không hạn chế với quy tắc và liều lượng thông thường gồm: beta lactamin, macrolid, polypeptid.

Ở tuyến xã phải căn cứ theo các loại thuốc kháng sinh thiết yếu để kết hợp trong điều trị. Lưu ý nếu sử dụng kháng sinh sau 2 ngày mà không thấy đáp ứng thì nên xem xét chuyển sản phụ lên tuyến trên để xử trí điều trị tiếp tục nhằm đạt được hiệu quả tốt hơn. Ở tuyến huyện, việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ban đầu thường dùng phối hợp các loại thuốc kháng sinh theo cách dùng kháng sinh nhóm cephalosporin phối hợp với nhóm macrolid; trong trường hợp nghi ngờ bị nhiễm vi khuẩn kỵ khí, cần phối hợp với metronidazol nhưng phải cân nhắc và thận trọng khi sử dụng loại thuốc này cho sản phụ ở ba tháng đầu của thai kỳ.

Một số kháng sinh chống chỉ định sử dụng

Trong sản khoa, cần lưu ý chống chỉ định kháng sinh đối với một số loại thuốc như tetracyclin, chloramphenicol, amyloglycosid, sulfamid, quinolon và metronidazol vì chúng có những tác dụng bất lợi. Tetracyclin có thể có nguy cơ gây độc cho gan của người mẹ, ảnh hưởng tới sự phát triển xương và làm hỏng men răng của thai nhi. Cloramphenicol có nguy cơ làm suy tủy đối với bào thai. Aminoglycosid có khả năng gây ngộ độc cho thần kinh thính giác và thận của thai nhi. Sulfamid có thể gây quái thai trong 3 tháng đầu của thai kỳ, gây vàng da tan huyết nặng ở trẻ sơ sinh nếu dùng ở 3 tháng cuối của thời kỳ thai nghén. Quinolon làm ảnh hưởng đến các đầu sụn khớp của thai nhi. Metronidazol có tác dụng kháng axít folic và gây dị tật thai nhi trong 3 tháng đầu của thai kỳ, nếu cần thiết phải sử dụng thì nên kết hợp với việc sử dụng các loại vitamin.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Sử dụng kháng sinh khi mang thai: những lưu ý cần thiết

TTƯT.BS. NGUYỄN VÕ HINH - Theo Sức khỏe & Đời sống
Bình luận
Tin mới
  • 01/07/2025

    Vai trò của chất béo trong chế độ ăn lành mạnh

    Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.

  • 30/06/2025

    Dùng nghệ và mật ong cùng nhau có tăng lợi ích không?

    Mật ong với nghệ có thể được dùng cùng nhau trong chế độ ăn hằng ngày và thực phẩm bổ sung, vậy tác dụng của chúng có mạnh hơn khi kết hợp?

  • 30/06/2025

    Xử lý vết thương do côn trùng cắn khi đi du lịch: Những điều cần biết

    Du lịch là dịp để khám phá thiên nhiên, trải nghiệm văn hóa và tận hưởng những khoảnh khắc thư giãn. Tuy nhiên, bên cạnh những điều thú vị, các chuyến đi đôi khi cũng tiềm ẩn những rủi ro nhỏ nhưng phiền toái, chẳng hạn như những vết thương do côn trùng cắn

  • 29/06/2025

    Sữa nguyên chất có dinh dưỡng, lợi ích và rủi ro gì?

    Sữa là nguồn dinh dưỡng quan trọng nên có trong chế độ ăn hằng ngày, trong đó sữa nguyên chất được đánh giá là nguồn cung cấp protein tốt. Tìm hiểu về dinh dưỡng, lợi ích và rủi ro khi tiêu thụ sữa nguyên chất.

  • 29/06/2025

    Làm thế nào để bỏ thói quen dùng điện thoại

    Một số ứng dụng có thể cho bạn biết bạn dành bao nhiêu thời gian cho điện thoại và bạn dành bao nhiêu thời gian cho từng ứng dụng. Ngay cả khi bạn không nghĩ rằng mình sử dụng điện thoại quá nhiều, việc nhìn thấy những con số thống kê tần suất sử dụng có thể khiến bạn muốn đặt điện thoại xuống.

  • 29/06/2025

    Điểm danh 5 loại dầu thực vật mang lại lợi ích sức khỏe tuyệt vời

    Chất béo thường bị hiểu lầm là “kẻ thù” của sức khỏe, đặc biệt là đối với tim mạch và cân nặng. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy không phải tất cả chất béo đều có hại. Ngược lại, một số loại chất béo tốt lại đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì năng lượng, hấp thụ vitamin và bảo vệ cơ thể khỏi viêm nhiễm. Trong đó, dầu ăn có nguồn gốc thực vật như dầu ô liu, dầu bơ, dầu mè... không chỉ mang lại hương vị phong phú cho món ăn mà còn cung cấp các acid béo có lợi cho tim mạch, não bộ và hệ miễn dịch.

  • 28/06/2025

    Người mắc bệnh tim có nên ăn trứng?

    Quan niệm sai về hàm lượng cholesterol trong trứng đã khiến nhiều người, đặc biệt là những người mắc bệnh tim hoặc đái tháo đường, loại bỏ trứng khỏi chế độ ăn uống của mình.

  • 28/06/2025

    Thói quen sử dụng dầu mỡ trong chế độ ăn hiện nay của người Việt Nam

    Nhịp sống hiện đại cũng dần làm thay đổi chế độ ăn uống của con người, khi thời gian đôi lúc được coi là ưu tiên số 1. Việt Nam cũng không ngoại lệ trong tiến trình này. Từ những bữa ăn truyền thống giản dị vừa phải, ngày nay, các món ăn nhanh, nhiều dầu mỡ dường như đã trở thành một phần không thể thiếu, hiện diện đậm nét trong hầu hết các bữa cơm gia đình đến các bữa tiệc bên ngoài. Không nằm ngoài quy luật đó, sự dịch chuyển của xu hướng tiêu thụ dầu mỡ trong chế độ ăn cũng thể hiện rõ nét, bao gồm sự tăng vọt về số lượng và sự ưu tiên thiên lệch ngày càng rõ rệt đối với một số loại chất béo nhất định.

Xem thêm