Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Khi nào bạn không nên dùng kháng sinh?

Không dùng kháng sinh khi bạn thực sự không cần chúng vì điều này có thể gây hại hơn là bạn nghĩ. Nhưng khi nào bạn không cần đến kháng sinh lại là điều ít người biết.

Khi nào bạn không nên dùng kháng sinh?

Kháng sinh chỉ điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn. Kháng sinh đặc hiệu chỉ tác dụng trên vi khuẩn đặc hiệu. Một thuốc kháng sinh có tác dụng trên nhiễm trùng X và Y sẽ không có tác dụng trên nhiễm trùng A và B. Đó là cách chúng hoạt động. Vi khuẩn khác nhau thì rất khác nhau; kháng sinh khác nhau cũng rất khác nhau.

Nhiều bệnh nhiễm trùng không được gây ra bởi vi khuẩn - và không thể được điều trị bằng kháng sinh. Virus gây ra nhiều bệnh và kháng sinh thì không điều trị được virus. Tương tự như vậy, thuốc kháng sinh thường không điều trị được nấm hoặc ký sinh trùng gây ra nhiễm trùng.

Tác hại của lạm dụng kháng sinh

Kháng sinh được sử dụng không đúng có thể dẫn đến rất nhiều vấn đề

  • Kháng kháng sinh. Càng ngày những loại kháng sinh được sử dụng để điều trị cho các bệnh nhiễm trùng thông thường càng không hiệu quả như nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc viêm họng.
  • Vi sinh vật và sự phát triển quá mức. Có cả một hệ vi khuẩn vô cùng đông đảo sống trong cơ thể chúng ta và thậm chí số lượng có thể còn nhiều hơn số tế bào trong cơ thể của chúng ta. Sử dụng kháng sinh không đúng cách hoặc quá nhiều có thể tiêu diệt một phần hệ thống vi khuẩn trong cơ thể, làm mất đi sự cân bằng giữa các vi khuẩn có lợi và vi khuẩn có hại. Môt tình trạng phổ biến là hệ vi sinh vật có lợi trong đường ruột bị hủy hoại sau khi dùng kháng sinh, dẫn đến tình trạng tiêu chảy kéo dài. 
  • Tác dụng phụ. Thuốc kháng sinh luôn có thể có tác dụng phụ. Đôi khi thuốc bạn sử dụng lúc đang bị bệnh không những không giúp khỏi bệnh mà còn làm bệnh trầm trọng hơn.
  • Dị ứng nhầm lẫn. Đôi khi nhiễm trùng được gây ra bởi một loại virus gây phát ban, nhưng nếu đã dùng thuốc kháng sinh, bạn và bác sĩ của bạn có thể nghĩ rằng các ban là một phản ứng dị ứng với thuốc kháng sinh. Kết quả là, nhiều người dùng thuốc kháng sinh điều trị nhiễm trùng do virus nhầm lẫn rằng đang bị dị ứng với các kháng sinh quan trọng. Điều này ảnh hưởng đến quyết định sử dụng kháng sinh trong tương lai.

Những loại nhiễm trùng nào thường được sử dụng kháng sinh, nhưng thật ra không cần thiết?

  1.  Cảm lạnh

Những gì chúng ta gọi là cảm lạnh thường được gây ra bởi virus, không phải vi khuẩn.  Một cơn cảm lạnh thông thường không cần dùng kháng sinh. Trong thực tế, chúng sẽ ít có hiệu quả.

Nhiễm trùng hô hấp nghiêm trọng hơn, như viêm phổi, có thể được gây ra bởi vi khuẩn (hoặc virus). Một bệnh do virus gây ra, giống như cảm lạnh, cũng có thể làm cho một người nào đó dễ gặp phải các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng, ví dụ như viêm phổi.

  1. Viêm tai

Một số bệnh viêm tai cần sử dụng thuốc kháng sinh; một số khác thì không. Những người cần thuốc kháng sinh chỉ là những người bị bệnh bởi vi khuẩn; trong khi virus là thủ phạm phổ biến gây viêm tai.

Vấn đề là làm thế nào biết một nhiễm trùng gây ra bởi virus hay vi khuẩn. Đối với viêm tai, thì việc này rất khó để xác định. Nếu một đứa trẻ đang bị bệnh rất nặng do viêm tai, thuốc kháng sinh sẽ được sử dụng. Tuy nhiên, các bác sĩ có thể chờ đợi nếu các triệu chứng chỉ ở mức độ nhẹ (không sốt cao, nhiễm trùng đơn, đau nhẹ) để xem nhiễm trùng khỏi trong 2-3 ngày không.

  1.  Viêm xoang

Viêm xoang thông thường không cần dùng kháng sinh. Viêm xoang thường do bị dị ứng hoặc virus – và không cần điều trị bằng kháng sinh. Ngay cả khi vấn đề về xoang là do vi khuẩn, các bệnh nhiễm trùng có thể  qua đi nhanh chóng mà không cần dùng kháng sinh.

  1.  Tiêu chảy

Chỉ sử dụng thuốc kháng sinh cho bệnh tiêu chảy theo chỉ định của bác sỹ. Tiêu chảy, thậm chí khi gây ra bởi vi khuẩn, không phải lúc nào cần dùng kháng sinh. Bù nước sớm thường là bước quan trọng nhất. Thuốc kháng sinh và các loại thuốc khác có thể không có tác dụng. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp thuốc kháng sinh có tác dụng - đặc biệt là với các bệnh nhiễm trùng một loại vi khuẩn cụ thể. Do vậy, việc tuân thủ đơn của bác sỹ về việc sử dụng kháng sinh điều trị tiêu chảy là một việc vô cùng quan trọng.

Nhiều trường hợp tiêu chảy gây ra bởi virus, như norovirus (nhóm virus gây bệnh tiêu chảy). Hơn nữa, nhiều trường hợp tiêu chảy là hậu quả của tình trạng sử dụng kháng sinh kéo dài, gây loạn khuẩn đường ruột và tiêu chảy kéo dài.

Thêm vào đó, sử dụng kháng sinh cho bệnh tiêu chảy không đúng chỉ định có thể sẽ tạo ra chủng kháng thuốc của vi khuẩn, gây ra các vấn đề trong tương lai.

  1. Tự dùng kháng sinh theo kinh nghiệm hoặc kháng sinh sẵn có để điều trị nhiễm trùng 

Thỉnh thoảng, khi biết mình bị ốm, nhiều người người sẽ xem xét tủ thuốc và dùng một loại kháng sinh còn sót lại. Tuy nhiên, bạn nên nhớ rằng, mặc dù tình trạng nhiễm trùng lần này có vẻ giống như lần trước nhưng loại kháng sinh đã từng điều trị hiệu quả tình trạng này trước đó lại không hề có tác dụng. Mỗi loại nhiễm trùng cần dùng loại kháng sinh đặc hiệu tương thích. Do vậy, điều quan trọng là chỉ dùng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Những ảnh hưởng có hại cho cơ thể khi sử dụng kháng sinh

CTV Hà My - Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Theo Verywell
Bình luận
Tin mới
  • 27/11/2025

    Cách ăn low-carb giúp giảm cân bền vững

    Chế độ ăn kiêng low-carb (ít carbohydrate) đã chứng minh được hiệu quả trong việc giảm cân nhanh chóng và cải thiện nhiều chỉ số sức khỏe. Tuy nhiên, chìa khóa để thành công không phải là việc cắt giảm carb một cách mù quáng, mà là thực hiện một cách thông minh, bền vững để biến nó thành một lối sống lâu dài.

  • 27/11/2025

    Làm thế nào để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư đại trực tràng?

    Ung thư đại trực tràng là căn bệnh phổ biến và gây tử vong cao trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam. Tại Việt Nam, ung thư đại trực tràng cũng nằm trong top năm loại ung thư gây tử vong hàng đầu. Tuy nhiên, nguy cơ mắc bệnh có thể giảm đáng kể thông qua các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Bài viết này sẽ đưa ra lời khuyên thiết thực để phòng ngừa ung thư đại trực tràng, bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường vận động và sàng lọc định kỳ, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe.

  • 26/11/2025

    Tầm soát loãng xương và những điều cần biết

    Loãng xương (osteoporosis) là một bệnh lý phổ biến thường gặp ở người cao tuổi gặp cả ở nam và nữ . Do đó, việc chuẩn đoán sớm, theo dõi và kiểm soát loãng xương là điều rất thiết, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

  • 26/11/2025

    Có nên ăn trứng khi mắc hội chứng ruột kích thích không?

    Trứng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe nhưng lại gây triệu chứng khó chịu cho nhiều người mắc hội chứng ruột kích thích.

  • 26/11/2025

    Những kiểm tra y tế không thể bỏ qua sau tuổi 50

    Tuổi 50 được xem là giai đoạn “chín muồi” của cuộc đời – nhưng cũng là thời điểm nhiều bệnh lý mạn tính bắt đầu xuất hiện. Nếu không chú ý chăm sóc, các vấn đề sức khỏe âm thầm tiến triển có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và rút ngắn tuổi thọ.

  • 25/11/2025

    Trẻ bị cúm A: nên cho chăm sóc tại nhà hay tiếp tục đến trường?

    Mùa cúm đến, câu hỏi "Liệu con tôi bị cúm A có nên đi học không?" luôn là nỗi băn khoăn của nhiều phụ huynh. Quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và tốc độ hồi phục của trẻ mà còn tác động trực tiếp đến sức khỏe của cộng đồng trường học.

  • 25/11/2025

    Bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 (MEN 1) là gì?

    Bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 (MEN 1) là một bệnh lý hiếm gặp. Bệnh chủ yếu gây ra các khối u ở các tuyến sản xuất hormone hay còn được gọi là các tuyến nội tiết. Bệnh cũng có thể gây ra các khối u ở ruột non và dạ dày. Một tên gọi khác của bệnh là hội chứng Wermer. Cùng tìm hiểu về bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 qua bài viết sau đây!

  • 24/11/2025

    Vì sao ăn kiêng mãi mà không giảm cân?

    Khi nói đến giảm cân, chúng ta thường tập trung vào chế độ ăn kiêng và tập thể dục. Tuy nhiên, có hai yếu tố sinh học mạnh mẽ thường bị bỏ qua nhưng lại là chìa khóa để đạt được và duy trì cân nặng lý tưởng: chất lượng giấc ngủ và mức độ stress.

Xem thêm