Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Khi nào bạn nên thực hiện kiểm tra mật độ xương?

Kiểm tra mật độ xương hay còn gọi đo loãng xương, giúp bạn đánh giá tình trạng sức khỏe xương theo thời gian, phát hiện sớm nguy cơ loãng xương và các bệnh lý xương khớp khác.

Kiểm tra mật độ xương giúp bạn có thể biết được bản thân có đang rơi vào tình trạng giảm khối lượng xương hay không.

Mật độ xương là gì?

Mật độ xương là thước đo lượng khoáng chất, chủ yếu là calci và phosphor trong xương, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của hệ xương khớp. Theo các chuyên gia, mật độ xương thay đổi trong suốt cuộc đời, thường đạt đỉnh ở giai đoạn đầu độ tuổi trưởng thành và sau đó giảm dần theo tuổi tác do quá trình tái tạo xương tự nhiên.

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mật độ xương, bao gồm yếu tố di truyền, tuổi tác, chế độ ăn uống và lối sống. Hoạt động thể chất thường xuyên và hạn chế hút thuốc lá có thể góp phần duy trì mật độ xương khỏe mạnh. Phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh, có nguy cơ cao bị giảm mật độ xương do những thay đổi về hormone dẫn đến mất xương nhanh hơn.

Tại sao kiểm tra mật độ xương lại quan trọng?

Kiểm tra mật độ xương đóng vai trò quan trọng trong việc xác định những người có nguy cơ mắc bệnh loãng xương và các nguy cơ gãy xương do loãng xương. Bệnh loãng xương có thể xảy ra ở bất kỳ ai, bất kể độ tuổi, nhưng phụ nữ lớn tuổi sau mãn kinh có nguy cơ cao hơn do sự suy giảm estrogen dẫn đến giảm mật độ xương.

Loãng xương thường tiến triển âm thầm, do đó việc phát hiện sớm mật độ xương thấp là vô cùng quan trọng. Sau khi kiểm tra, bạn có thể thực hiện những thay đổi lối sống tích cực như tăng cường bổ sung calci và vitamin D, tham gia các bài tập chịu lực, hạn chế hút thuốc lá và sử dụng rượu bia quá mức.

Bạn có thể kiểm tra mật độ xương nếu bạn đã trên 50 tuổi và có nguy cơ mắc bệnh loãng xương, hoặc bạn chưa đến 50 tuổi nhưng từng bị chấn thương liên quan đến xương khớp.

Thông qua điểm số T và Z bác sĩ sẽ đánh giá được mức độ loãng xương của bạn.

Thông qua điểm số T và Z bác sĩ sẽ đánh giá được mức độ loãng xương của bạn.

Làm thế nào để kiểm tra mật độ xương?

Theo các chuyên gia, kiểm tra mật độ xương là phương pháp nhanh chóng, không xâm lấn và không gây đau đớn, sử dụng kỹ thuật đo hấp thụ tia X năng lượng kép (DXA) phổ biến nhất. Quy trình thực hiện đơn giản:

  • Bạn nằm trên bàn có đệm trong khi một tay quét di chuyển qua cơ thể

  • Tay quét phát ra tia X liều lượng thấp để đo mật độ khoáng chất xương ở các khu vực trọng điểm như hông và cột sống, nơi dễ xảy ra gãy xương do loãng xương

  • Toàn bộ quy trình chỉ mất khoảng 10 đến 30 phút

Kết quả kiểm tra mật độ xương thường được trình bày bằng hai điểm số chính: Điểm T và Điểm Z.

1. Điểm T

Kết quả mật độ xương của bạn sẽ được so sánh với mật độ xương của người khỏe mạnh trong độ tuổi 25 - 35 có cùng giới tính và dân tộc. Điểm T là độ lệch chuẩn giữa mật độ xương của bạn và người được so sánh này.

  • Điểm T từ -1.0 trở lên: Mật độ xương bình thường

  • Điểm T từ -1.0 đến -2.5: Mật độ xương thấp (loãng xương nhẹ)

  • Điểm T dưới -2.5: Loãng xương

2. Điểm Z

  • Điểm Z thể hiện mật độ xương của bạn cao hay thấp hơn so với người khỏe mạnh ở cùng độ tuổi, giới tính, chiều cao, cân nặng và chủng tộc với bạn.

  • Điểm Z từ -2.0 trở lên: Mật độ xương bình thường.

  • Điểm Z dưới -2.0: Mật độ xương thấp.

Việc kiểm tra mật độ xương là một bước quan trọng giúp bạn hiểu rõ sức khỏe xương của mình và phát hiện sớm nguy cơ loãng xương.

Tuy nhiên, để có một đánh giá toàn diện, bác sĩ cần kết hợp nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả lối sống và tiền sử bệnh. Từ đó, bạn sẽ nhận được những lời khuyên phù hợp để bảo vệ sức khỏe hệ xương khớp.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Những điều cần biết về đo mật độ xương.

Việt An - Theo suckhoecong
Bình luận
Tin mới
  • 06/12/2025

    Thời điểm uống canxi, sắt và một số vitamin giúp hấp thu hiệu quả

    Việc sử dụng thực phẩm bổ sung không chỉ nằm ở liều lượng mà còn phụ thuộc rất lớn vào thời điểm uống và cách kết hợp chúng với nhau.

  • 06/12/2025

    Nhiều loại quả ăn hằng ngày không khiến bạn tăng cân

    Dưa chuột, củ đậu, bưởi là lựa chọn phổ biến của người giảm cân. Ngoài ra, còn có nhiều loại trái cây khác như bơ, táo, lê… dù có vị ngọt hoặc chứa chất béo nhưng bạn có thể ăn hằng ngày mà không lo tăng cân.

  • 06/12/2025

    Hướng dẫn tự chăm sóc cho người nhiễm HIV

    Cùng với việc uống thuốc điều trị HIV, việc tự chăm sóc sẽ giúp bạn duy trì sức khỏe, có chất lượng cuộc sống tốt hơn và sống lâu hơn với HIV.

  • 05/12/2025

    Đừng bỏ qua những tác dụng bất ngờ của rau cải cúc với sức khỏe

    Rau cải cúc là loại rau quen thuộc được nhiều người ưa thích. Tuy nhiên, ít ai biết về những lợi ích sức khỏe ấn tượng, có nhiều tác dụng không ngờ của loại rau này.

  • 04/12/2025

    Loãng xương ở phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh

    Loãng xương là tình trạng suy giảm nghiêm trọng lượng khoáng chất trong xương, làm thay đổi cấu trúc và giảm độ chắc khỏe của xương. Trong đó, phụ nữ ở giai đoạn mãn kinh là nhóm đối tượng có nguy cơ cao nhất mắc bệnh, dẫn đến nhiều hệ lụy khó lường đối với sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về loãng xương ở phụ nữ mãn kinh nhé!

  • 04/12/2025

    Ai không nên ăn thịt lợn nọng?

    Thịt lợn nọng ngon nhưng do hàm lượng chất béo bão hòa cao, một số nhóm người nên đặc biệt hạn chế tiêu thụ thịt nọng.

  • 04/12/2025

    Sự thật về tóc bạc

    Nang tóc của bạn có các tế bào sắc tố tạo ra melanin, một chất hóa học tạo nên màu tóc của bạn. Khi bạn già đi, các tế bào này bắt đầu chết. Không có sắc tố, các sợi tóc mới mọc ra nhạt hơn và có nhiều sắc thái khác nhau của màu xám, bạc và cuối cùng là màu trắng. Khi nang tóc ngừng tạo ra melanin, nó sẽ không tạo ra các sợi tóc màu nữa.

  • 03/12/2025

    Có nên dùng ‘đường ăn kiêng’ để giảm cân?

    Việc sử dụng 'đường ăn kiêng' để giảm cân đang là một xu hướng phổ biến nhưng nó vẫn còn là một chủ đề gây nhiều tranh cãi. Vậy đường ăn kiêng có tác dụng gì và có an toàn để giảm cân không?

Xem thêm