Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Những điều cần biết về đo mật độ xương

Các bác sĩ sử dụng phương pháp kiểm tra mật độ xương để kiểm tra xem xương của một người chắc khỏe như thế nào. Các xét nghiệm này cho biết một người có mật độ xương thấp và có nguy cơ bị loãng xương hay không. Có nhiều phương pháp để kiểm tra mật độ xương, bao gồm cả chụp X-quang, CT và siêu âm.

Các xét nghiệm mật độ xương khác nhau này có thể quét các loại xương khác nhau trong cơ thể. Nói chung, chúng đo lượng chất liệu xương trong một xương cụ thể, chẳng hạn như hông hoặc cột sống. Một người càng có nhiều chất xương trong xương thì mật độ xương của họ càng cao. Đọc tiếp để tìm hiểu về các xét nghiệm mật độ xương khác nhau, cách chúng hoạt động và khi nào cần thực hiện xét nghiệm này.

Xét nghiệm mật độ xương là gì?

Con người trưởng thành có 206 xương. Xương rất cần thiết để cho phép vận động, bảo vệ các cơ quan thiết yếu và lưu trữ khoáng chất. Để làm được những công việc này, xương phải đặc. Theo một bài báo năm 2020, khoảng 90% thể tích xương được tạo thành từ chất nền ngoại bào, là phần cứng của xương. Chất nền ngoại bào chứa chất nền xương vô cơ và chất nền xương hữu cơ. Khoảng 10% thể tích xương của một người được tạo thành từ các tế bào xương. Các tế bào xương sản xuất và hình thành chất nền ngoại bào và điều chỉnh sự di chuyển của các khoáng chất vào và ra khỏi xương. Xương của một người chứa một lượng lớn khoáng chất của cơ thể, bao gồm khoảng 99% lượng dự trữ canxi, 85% lượng dự trữ phốt pho và 40-60% lượng magiê và natri dự trữ của cơ thể. Bệnh tật, thuốc men và tuổi tác ngày càng cao có thể gây ra mật độ xương thấp. Khi mật độ xương của một người giảm xuống, họ có thể có nhiều nguy cơ bị gãy xương hoặc các bệnh như loãng xương.

Các cách xét nghiệm mật độ xương

Có một số loại thử nghiệm mật độ xương được sử dụng trong lâm sàng, bao gồm:

  • Đo hấp thụ tia X năng lượng kép (DXA): Các bác sĩ sử dụng xét nghiệm DXA để xác định mật độ xương của các xương trung tâm, chẳng hạn như hông hoặc cột sống.
  • DXA ngoại vi (pDXA): Thử nghiệm này là một loại thử nghiệm DXA khác. Xét nghiệm pDXA đo mật độ xương của các xương xa, chẳng hạn như xương chày (xương ống chân) và xương quay (xương ở cẳng tay).
  • CT định lượng (QCT): Xét nghiệm này đo mật độ xương của các xương trung tâm bằng máy quét CT.
  • QCT ngoại vi: Xét nghiệm này đo mật độ xương của các xương xa bằng máy quét CT.
  • Siêu âm định lượng (QUS): Loại xét nghiệm này có thể cho biết mật độ xương của một số xương xa nhất định, chẳng hạn như xương chày, xương quay và xương gót chân. Nó không sử dụng bức xạ để tạo ra hình ảnh.

Quy trình xét nghiệm mật độ xương

Tất cả các xét nghiệm mật độ xương đều hoạt động theo những cách tương tự. Tuy nhiên, xét nghiệm DXA và QCT đều sử dụng tia X để xác định mật độ xương, trong khi xét nghiệm QUS sử dụng siêu âm. Trong quá trình quét DXA hoặc QCT, bác sĩ sẽ sử dụng một máy có thể phát ra và phát hiện tia X. Xương của một người sẽ hấp thụ các lượng tia X khác nhau tùy thuộc vào mật độ khoáng chất trong xương của họ. Bằng cách so sánh lượng bức xạ tia X mà máy phát ra với lượng bức xạ tia X mà máy phát hiện ở phía bên kia cơ thể của một người, bác sĩ có thể tính xem xương của người đó đã hấp thụ bao nhiêu bức xạ tia X. Sau đó, bác sĩ có thể sử dụng con số này để ước tính mật độ xương của một người. Quét QUS hoạt động theo cách tương tự. Tuy nhiên, thay vì phát ra và phát hiện tia X, chúng hoạt động với sóng siêu âm. Quét siêu âm sử dụng sóng âm tần số cao. Những sóng âm thanh này vang vọng khi chúng tiếp xúc với xương và tạo nên hình ảnh bên trong cơ thể. Không giống như tia X, siêu âm không phải là một dạng bức xạ.

Cách hiểu kết quả đo mật độ xương

Kết quả của các bài kiểm tra mật độ xương được hiển thị dưới dạng điểm T. Điểm T đề cập đến mật độ xương của một người khi so sánh với mật độ xương trung bình của một thanh niên cùng giới. Ví dụ, nam giới có chỉ số T -1 có mật độ xương nhỏ hơn 1 đơn vị đo lường so với nam thanh niên trung bình. Thông thường, các bác sĩ và nhân viên y tế sẽ giải thích cụ thể những thông số này cho bạn.

Có mật độ xương tốt là điều quan trọng đối với sức khỏe tổng thể. Mật độ xương thấp có thể là dấu hiệu của các tình trạng như loãng xương. Các nhà khoa học đã phát triển rất nhiều phương pháp kiểm tra mật độ xương. Những phương pháp này sẽ giúp bác sĩ phát hiện mật độ xương thấp trước khi nó trở nên nghiêm trọng hoặc phát hiện chứng loãng xương để một người có thể bắt đầu điều trị.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Những cách để tăng mật độ xương tự nhiên

 

Bình luận
Tin mới
  • 03/12/2024

    Mối lo ngại khi trẻ thường xuyên nóng giận mất kiểm soát

    Theo một nghiên cứu mới đây, trẻ mẫu giáo dễ nổi nóng, khó bảo có thể được xem là một dấu hiệu cảnh báo trước nguy cơ mắc chứng tăng động giảm chú ý (ADHD) ở giai đoạn sau.

  • 03/12/2024

    Nhóm máu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn như thế nào?

    Các nhà khoa học đã phát hiện nhiều mối liên hệ đáng chú ý giữa nhóm máu và nguy cơ mắc các bệnh lý khác nhau.

  • 03/12/2024

    Bất dung nạp lactose hoàn toàn khác dị ứng đạm sữa bò

    Không ít phụ huynh đang nhầm lẫn dị ứng đạm sữa bò và bất dung nạp lactose ở trẻ đều là cùng một bệnh lý. Tuy nhiên, sự thật không phải như vậy. Cả hai tình trạng đều khác nhau về nguyên nhân, biểu hiện. Để có thể phân biệt rõ hơn, mời cha mẹ cùng tham khảo thông tin trong bài viết dưới đây!

  • 02/12/2024

    6 câu hỏi thường gặp về bệnh giãn phế quản

    Giãn phế quản là tình trạng các phế quản bị giãn ra và khó hồi phục được, dễ gây những biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng người bệnh nếu không được điều trị và quản lý bệnh tốt.

  • 02/12/2024

    Tập thể dục mùa lạnh: Lợi ích và những lưu ý quan trọng

    Mùa đông thường mang đến cảm giác uể oải khiến nhiều người muốn cuộn tròn trong chăn ấm áp hơn là ra ngoài vận động. Tuy nhiên, duy trì thói quen tập thể dục trong mùa lạnh lại mang đến nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể. Trong bài viết dưới đây, Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích những lợi ích và cung cấp những lưu ý quan trọng để bạn tập luyện an toàn và hiệu quả trong những ngày giá rét.

  • 02/12/2024

    Yếu tố Rh và tầm quan trọng của xét nghiệm Rh trong thai kỳ

    Các biến chứng cho thai nhi có thể xảy ra trong thai kỳ nếu bạn là Rh âm tính và thai nhi là Rh dương tính. Vậy yếu tố Rh là gì và các biến chứng mà thai nhi có thể gặp phải nếu bị bất tương thích Rh là gì? Cùng Viện Y học ứng dụng tìm hiểu qua bài viết sau đây.

  • 01/12/2024

    Mẹo giúp trẻ ngủ ngon hơn trong những ngày se lạnh

    Giấc ngủ của trẻ có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ, trẻ có thể dễ trở mình, ngủ không sâu giấc khi thời tiết chuyển lạnh dần. Vậy làm thế nào để đảm bảo con bạn có một giấc ngủ ngon và sâu trong những ngày đông giá rét? Hãy cùng Viện Y học ứng dụng Việt Nam khám phá những mẹo hữu ích dưới đây.

  • 30/11/2024

    Những điều nên và không nên làm đối với da nhạy cảm

    Da nhạy cảm là làn da dễ phản ứng với các tác nhân kích thích như thời tiết, dị ứng hoặc một số mỹ phẩm hóa chất nhất định. Da của bạn có thể chuyển sang màu đỏ, khô, châm chích, ngứa, căng, có thể nổi cục, vảy hoặc nổi mề đay khi gặp phải các tác nhân kích thích. Các tình trạng như bệnh chàm, viêm da tiếp xúc, bệnh trứng cá đỏ, v.v. thường là nguyên nhân khiến da trở nên nhạy cảm hơn.

Xem thêm