1. Nguyên nhân làm tăng nguy cơ mắc bệnh hô hấp khi giao mùa
Sự biến động của thời tiết trong giai đoạn giao mùa là yếu tố hàng đầu gây suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể, tạo điều kiện thuận lợi cho mầm bệnh tấn công. Khi nhiệt độ và độ ẩm thay đổi đột ngột, cơ thể cần có thời gian để thích nghi, nhưng trong quá trình đó, khả năng phòng vệ tự nhiên thường bị giảm sút.
1.1. Ảnh hưởng trực tiếp đến hệ miễn dịch và sự phát triển của virus
Giao mùa, đặc biệt là khi chuyển sang điều kiện khí hậu lạnh và ẩm, là môi trường lý tưởng cho các loại virus gây bệnh đường hô hấp như virus cúm, virus hợp bào hô hấp (RSV) và rhinovirus (gây cảm lạnh thông thường) phát triển mạnh mẽ. Độ ẩm cao và nhiệt độ thấp giúp các hạt virus tồn tại lâu hơn trong không khí, tăng khả năng lây truyền từ người sang người. Khi chúng ta hít thở, đường hô hấp chính là cửa ngõ mà các mầm bệnh này dễ dàng xâm nhập và gây tổn thương. Các tế bào niêm mạc đường hô hấp trở nên nhạy cảm hơn với sự thay đổi nhiệt độ, khiến chúng dễ bị viêm nhiễm và tạo điều kiện cho virus bám dính, nhân lên.
Không chỉ vậy, sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm, hoặc giữa trong nhà và ngoài trời, cũng góp phần làm suy yếu chức năng bảo vệ của đường hô hấp. Khi cơ thể liên tục phải điều chỉnh để thích nghi với các mức nhiệt khác nhau, năng lượng dự trữ dành cho hệ miễn dịch sẽ bị tiêu hao, khiến khả năng chống chọi với mầm bệnh giảm đi đáng kể. Đây là lý do vì sao nhiều người thường cảm thấy "xuống sức" và dễ bị ốm hơn vào thời điểm giao mùa.
Vào mùa lạnh, một thói quen phổ biến của nhiều người là ở trong nhà nhiều hơn và đóng kín cửa để giữ ấm, tránh khí lạnh bên ngoài. Tuy nhiên, hành động này vô tình tạo ra một môi trường lý tưởng cho các tác nhân vi sinh vật, bao gồm virus và vi khuẩn, sinh sôi và phát triển mạnh mẽ. Không khí kém lưu thông đồng nghĩa với việc các hạt mang mầm bệnh (aerosol) do người bệnh thải ra khi ho, hắt hơi, hoặc nói chuyện sẽ tích tụ lại trong không gian kín, làm tăng nồng độ virus trong không khí.
Trong một môi trường thiếu thông gió, nguy cơ lây nhiễm chéo giữa các thành viên trong gia đình hoặc những người sống/làm việc chung một không gian tăng lên đáng kể. Các giọt bắn chứa mầm bệnh có thể lơ lửng trong không khí lâu hơn, hoặc bám vào các bề mặt như tay nắm cửa, bàn ghế, gây lây nhiễm gián tiếp khi người khác chạm vào rồi đưa tay lên mặt, mũi, miệng. Việc thiếu luân chuyển không khí cũng làm tăng độ ẩm trong phòng, một yếu tố khác thúc đẩy sự sống sót của nhiều loại vi sinh vật gây bệnh.
1.3. Giảm cường độ tia cực tím từ ánh nắng mặt trời
Tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời là một yếu tố tự nhiên quan trọng có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, virus và nấm. Tuy nhiên, ở các tỉnh phía Bắc Việt Nam nói riêng và nhiều khu vực khác có mùa đông rõ rệt nói chung, số ngày có nắng trong mùa lạnh thường ít đi đáng kể. Ánh sáng ban ngày cũng yếu hơn và thời gian chiếu sáng ngắn hơn.
Sự suy giảm cường độ và thời gian chiếu sáng của ánh nắng mặt trời đồng nghĩa với việc các tác nhân vi sinh vật có ít cơ hội bị tiêu diệt bởi ánh nắng tự nhiên. Điều này tạo thêm điều kiện thuận lợi cho chúng sinh sôi và phát triển mạnh mẽ hơn trên các bề mặt và trong môi trường xung quanh, từ đó làm tăng nguy cơ tiếp xúc và lây nhiễm bệnh đường hô hấp cho con người. Ngoài ra, việc ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp vitamin D trong cơ thể, một loại vitamin quan trọng đối với chức năng miễn dịch. Thiếu hụt vitamin D có thể làm suy yếu khả năng phòng vệ của cơ thể trước các bệnh nhiễm trùng.
2. Các bệnh hô hấp thường gặp khi giao mùa
Giao mùa là thời điểm mà nhiều bệnh hô hấp có cơ hội bùng phát. Dưới đây là những bệnh phổ biến thường gặp ở nhiều đối tượng khác nhau:
2.1. Bệnh cảm cúm
Cảm cúm là một trong những bệnh hô hấp phổ biến nhất khi giao mùa, do virus cúm gây ra với ba chủng phổ biến là cúm A, B và C. Bệnh có khả năng lây truyền rất nhanh qua đường hô hấp thông qua các giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, và có thể bùng phát thành dịch trong cộng đồng.
Khi nhiễm virus cúm, bệnh nhân thường xuất hiện các triệu chứng cấp tính như sốt cao, sổ mũi, nghẹt mũi, mệt mỏi toàn thân, đau nhức cơ khớp, đau đầu, ho khan hoặc ho có đờm, đau họng, và đôi khi kèm theo các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy (thường gặp hơn ở trẻ em). Mặc dù ai cũng có thể mắc cúm, nhưng người cao tuổi, người có bệnh nền mãn tính (như tim mạch, tiểu đường, hô hấp), phụ nữ có thai và trẻ nhỏ là những đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn và dễ gặp biến chứng nghiêm trọng.
Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, cúm có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi (biến chứng phổ biến nhất và nguy hiểm nhất), viêm cơ tim, viêm não, viêm tai giữa, hoặc làm nặng thêm các bệnh mãn tính sẵn có. Việc tiêm vắc-xin cúm hàng năm là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, đặc biệt đối với các nhóm đối tượng có nguy cơ cao.
Đọc thêm: Tìm hiểu về bệnh cảm cúm mùa hè | VIAM
2.2. Bệnh viêm xoang
Viêm xoang là tình trạng màng niêm mạc lót trong lòng các xoang cạnh mũi bị nhiễm trùng hoặc viêm. Nguyên nhân có thể do vi khuẩn, virus, nấm hoặc cũng có thể là do tình trạng dị ứng. Khi bị viêm hoặc dị ứng, các lỗ thông từ xoang ra khoang mũi bị phù nề, thu hẹp đường kính, dẫn tới ứ đọng chất nhầy bên trong xoang. Môi trường ứ đọng này tạo điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn phát triển, gây nhiễm trùng và làm bệnh nặng thêm.
Những triệu chứng bệnh thường gặp bao gồm đau nhức vùng mặt (tùy thuộc vào xoang bị viêm: trán, gò má, quanh mắt), nghẹt mũi, chảy dịch mũi (trong, vàng hoặc xanh tùy theo nguyên nhân), sốt nhẹ hoặc không sốt, giảm hoặc mất khứu giác (điếc mũi), đau họng do dịch chảy xuống, ho, và hơi thở có mùi hôi. Ở giai đoạn đầu, các triệu chứng có thể không rõ ràng hoặc dễ nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các triệu chứng sẽ rõ ràng và gây khó chịu hơn.
Viêm xoang nếu không được điều trị đúng phác đồ của bác sĩ có thể trở thành mãn tính hoặc dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn như viêm tai giữa, viêm họng mãn tính, viêm đường hô hấp dưới, hoặc hiếm gặp hơn là biến chứng ở mắt hoặc não bộ. Việc điều trị đúng cách giúp giảm triệu chứng, nâng cao chất lượng sống và phòng ngừa biến chứng.
2.3. Viêm thanh quản
Viêm thanh quản là tình trạng viêm nhiễm ở dây thanh âm, bộ phận chịu trách nhiệm tạo ra âm thanh khi chúng ta nói. Nguyên nhân gây bệnh có thể do virus (phổ biến nhất, thường là virus gây cảm lạnh hoặc cúm), vi khuẩn, nấm, hoặc cũng có thể do việc lạm dụng giọng nói, dị ứng hoặc trào ngược dạ dày thực quản.
Ở trẻ nhỏ, viêm thanh quản có thể gây ra các triệu chứng đặc trưng như sốt, khàn tiếng hoặc mất tiếng hoàn toàn, ho ông ổng, và thở rít—một âm thanh cao, chói tai khi hít vào, cho thấy đường hô hấp trên bị tắc nghẽn. Viêm thanh quản ở trẻ em cần được theo dõi sát sao vì có thể nhanh chóng dẫn đến khó thở nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Ở người lớn, các triệu chứng thường nhẹ hơn, bao gồm sốt nhẹ, mệt mỏi, khàn tiếng hoặc mất tiếng (có thể kéo dài), ho khan, đau họng, nuốt vướng, và cảm giác khó chịu ở cổ họng. Dù không nguy hiểm bằng ở trẻ nhỏ, viêm thanh quản ở người lớn cũng gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và công việc, đặc biệt là đối với những người phải nói nhiều.
2.4. Viêm phế quản
Viêm phế quản là tình trạng viêm niêm mạc ống phế quản, các đường dẫn khí chính đưa không khí vào phổi. Bệnh có thể cấp tính hoặc mãn tính. Khi giao mùa, chúng ta thường gặp viêm phế quản cấp tính, chủ yếu do virus gây ra, mặc dù đôi khi cũng có thể do vi khuẩn.
Những triệu chứng điển hình của viêm phế quản là ho dai dẳng (có thể là ho khan lúc đầu rồi chuyển sang ho có đờm), có đờm (màu trong, trắng, vàng hoặc xanh), thở khò khè, tức ngực, và đôi khi sốt nhẹ. Bệnh có thể lây truyền dễ dàng qua các giọt bắn khi:
Mặc dù viêm phế quản cấp tính thường tự khỏi trong vài tuần, nhưng nếu không được nghỉ ngơi và điều trị triệu chứng đúng cách, hoặc nếu người bệnh có hệ miễn dịch yếu, bệnh có thể kéo dài hoặc dẫn đến viêm phổi.
Đọc thêm: Viêm phế quản, giải pháp điều trị Viêm phế quản | VIAM
2.5. Viêm tiểu phế quản
Viêm tiểu phế quản là một bệnh hô hấp nặng, thường gặp nhất ở trẻ nhỏ dưới 2 tuổi, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và nhũ nhi. Nguyên nhân chính gây bệnh là do virus, trong đó virus hợp bào hô hấp (RSV) là tác nhân hàng đầu.
Khi bị viêm tiểu phế quản, các tiểu phế quản (đường dẫn khí nhỏ nhất trong phổi) bị viêm và sưng lên, dẫn đến tắc nghẽn đường thở. Trẻ thường gặp phải một số triệu chứng như ho có đờm hoặc không, sốt nhẹ hoặc sốt cao, nghẹt mũi, chảy mũi, thở khò khè, và biếng ăn, quấy khóc. Trong những trường hợp nặng, trẻ có thể thở nhanh, rút lõm lồng ngực, tím tái và cần được nhập viện ngay lập tức để được hỗ trợ hô hấp.
Do đường thở của trẻ nhỏ còn non nớt và hẹp, viêm tiểu phế quản có thể gây khó thở nghiêm trọng và đòi hỏi sự theo dõi y tế chặt chẽ. Việc rửa mũi bằng nước muối sinh lý thường xuyên và giữ ấm cho trẻ là các biện pháp phòng ngừa và hỗ trợ điều trị quan trọng.
Đọc thêm: Viêm tiểu phế quản phổi ở trẻ nhỏ | VIAM
2.6. Viêm phổi
Viêm phổi là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng ở phổi, là tình trạng viêm các phế nang (túi khí nhỏ) trong phổi, có thể xảy ra ở một hoặc nhiều vùng phổi. Bệnh thường do vi khuẩn (phổ biến nhất là phế cầu khuẩn), virus (như virus cúm, RSV), hoặc nấm gây ra. Nếu tình trạng viêm xảy ra ở toàn bộ lá phổi hoặc lan rộng, đó là một tình huống vô cùng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng.
Khi bị viêm phổi, người bệnh thường gặp phải một số triệu chứng như mệt mỏi dữ dội, tức ngực, khó thở (thở nhanh, thở nông), sốt cao (tăng thân nhiệt) kèm theo ớn lạnh, đổ mồ hôi, ho (có thể có đờm màu xanh, vàng, hoặc có máu), buồn nôn, nôn, và tiêu chảy. Ở người cao tuổi hoặc người có hệ miễn dịch yếu, các triệu chứng có thể không điển hình và khó nhận biết hơn, đôi khi chỉ biểu hiện bằng sự thay đổi trạng thái tinh thần hoặc suy nhược.
Viêm phổi là một bệnh nguy hiểm và cần được chẩn đoán, điều trị kịp thời. Nếu không điều trị, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy hô hấp cấp, áp xe phổi, tràn dịch màng phổi, nhiễm trùng huyết, và thậm chí là tử vong. Tiêm vắc-xin phế cầu và vắc-xin cúm là những biện pháp phòng ngừa hiệu quả, đặc biệt cho các nhóm nguy cơ cao.
Đọc thêm: Những điều cần biết về bệnh viêm phổi ở trẻ em | VIAM
3. Hướng dẫn phòng tránh các bệnh hô hấp khi giao mùa
Để hạn chế tối đa nguy cơ mắc phải các bệnh hô hấp trong thời điểm giao mùa đầy biến động, việc chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những lưu ý chi tiết giúp bạn bảo vệ sức khỏe của mình và gia đình:
3.1. Giữ ấm cơ thể và bảo vệ đường hô hấp
Khi thời tiết chuyển lạnh, điều đặc biệt quan trọng là phải giữ ấm cơ thể, đặc biệt là các vùng nhạy cảm như cổ, ngực, bàn chân. Đây là những khu vực dễ bị nhiễm lạnh và ảnh hưởng đến đường hô hấp. Hãy mặc đủ quần áo ấm, sử dụng khăn quàng cổ, găng tay, tất và đội mũ khi ra ngoài trời lạnh. Vào ban đêm, cần đảm bảo chăn ấm và môi trường ngủ kín gió.
3.2. Chăm sóc vệ sinh cá nhân và môi trường sống
3.3. Duy trì lối sống lành mạnh
Bằng cách hiểu rõ các nguyên nhân và chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa nêu trên, bạn có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc các bệnh hô hấp khi giao mùa, bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu. Hãy luôn lắng nghe cơ thể và tìm kiếm sự tư vấn y tế khi cần thiết để có một mùa giao mùa khỏe mạnh và an toàn.
Việc chuyển mùa luôn đi kèm với những thay đổi về thời tiết, từ đó kéo theo nguy cơ gia tăng các bệnh về đường hô hấp. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, liệt kê những bệnh hô hấp phổ biến và đưa ra những hướng dẫn chi tiết để phòng tránh hiệu quả, giúp bạn và gia đình vượt qua giai đoạn giao mùa một cách khỏe mạnh.
Thèm ăn đêm nhưng lại sợ tăng cân là nỗi lo của không ít người. Dưới đây là 5 món ăn đêm vừa ngon miệng, vừa nhẹ bụng mà vẫn giữ dáng hiệu quả, bạn có thể tham khảo...
Sự xuất hiện của mùa đông thường mang lại cảm giác nhẹ nhõm, xua tan ánh nắng chói chang của mùa hè. Trong bối cảnh này, mặt trời mùa đông, mặc dù có vẻ yếu hơn và xuất hiện ít hơn, nhưng lại có khả năng gây tổn hại da dai dẳng và không kém mùa hè.trong việc gây ung thư da. Sự kết hợp giữa bức xạ tia cực tím A (UVA) của mặt trời, các yếu tố môi trường, và một loạt các quan niệm sai lầm phổ biến tạo ra một cơn bão hoàn hảo gây tổn thương da vô hình, tích tụ theo thời gian. Hiểu biết toàn diện về những mối nguy hiểm quanh năm này là rất quan trọng để phòng ngừa thư.
Dầu dừa không phải là thuốc mọc tóc nhưng nếu sử dụng đúng cách và đều đặn sẽ giúp bạn có mái tóc khỏe mạnh, giảm gãy rụng và phát triển tốt hơn theo thời gian.
Nếu bạn cảm thấy buồn nôn sau khi tập luyện, bạn không phải là người duy nhất. Nguyên nhân thường xuất phát từ cách cơ thể bạn phản ứng với một vài yếu tố chính khi tập luyện như: mất nước, ăn gì và uống gì, vận động mạnh, lượng đường trong máu thấp, tiếp xúc với nhiệt độ cao và gắng sức quá mức .
Hệ tiêu hóa khỏe mạnh là nền tảng của một cơ thể khỏe mạnh. Việc lựa chọn đúng loại thực phẩm không chỉ giúp hệ tiêu hóa làm việc trơn tru mà còn hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
Viêm khớp mãn tính là một bệnh lý phổ biến, gây ra đau đớn, hạn chế vận động và ảnh hưởng xấu đến chất lượng cuộc sống. Bệnh không chỉ tác động đến khớp mà còn có thể làm tổn thương các cơ quan khác như tim, phổi và mắt.
Tắm nắng vào buổi sáng sớm là một cách tuyệt vời để tăng cường vitamin D và serotonin, đồng thời hỗ trợ sức khỏe thể chất và tinh thần. Mặc dù việc phòng ngừa ung thư da bao gồm hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, nhưng việc không tắm nắng đầy đủ cũng gây ra những hậu quả tiêu cực.