Viêm gân (tendonitis hay tendinitis) là một tình trạng bệnh lý trong đó các mô liên kết nối giữa cơ và xương (gân) bị viêm nhiễm. Bệnh lý này thường xuất phát từ các hoạt động mang tính lặp lại và có thể gây ra các cơn đau cấp tính. Vị trí tổn thương thường gặp bao gồm khuỷu tay, đầu gối, khớp vai, khớp háng, gân gót chân Achilles và vùng gốc ngón tay cái. Phương pháp điều trị cơ bản và hiệu quả là nghỉ ngơi, kết hợp với việc tránh các hoạt động gắng sức để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phục hồi của các tổ chức gân.

Phân loại viêm gân
Viêm gân là tình trạng viêm hoặc kích ứng khiến gân bị sưng tấy. Gân là những dải mô liên kết giữa cơ và xương, đóng vai trò thiết yếu trong vận động. Bệnh lý này thường xuất hiện sau các chấn thương do căng thẳng lặp đi lặp lại hoặc sử dụng quá mức. Các vị trí thường gặp bao gồm vùng vai, khuỷu tay và đầu gối. Khi mắc viêm gân, người bệnh sẽ cảm thấy đau và nhức quanh khớp bị ảnh hưởng, đặc biệt là vùng gần điểm bám tận của gân vào xương. Viêm gân có thể biểu hiện ở dạng cấp tính (ngắn hạn) hoặc mạn tính (dài hạn).
Các thể viêm gân thường được đặt tên theo môn thể thao hoặc vị trí giải phẫu nơi xảy ra tổn thương. Một số thể viêm gân phổ biến bao gồm:
Về mức độ phổ biến, viêm gân là một bệnh lý tương đối thường gặp trong cộng đồng. Điều này xuất phát từ việc nhiều người tham gia các hoạt động nghề nghiệp, vận động hoặc sở thích có thể dễ dàng dẫn đến tình trạng sử dụng quá mức hoặc chấn thương gân.
Triệu chứng và nguyên nhân viêm gân

Bệnh lý viêm gân có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Phổ biến nhất là do sử dụng quá mức hoặc thực hiện các động tác lặp lại trong thời gian dài như chạy bộ hoặc ném. Bên cạnh đó, tình trạng căng cơ do vận động đột ngột hoặc chấn thương cũng là những nguyên nhân trực tiếp gây viêm gân. Đáng chú ý, viêm gân còn có thể xuất hiện như một tác dụng phụ của một số loại thuốc, điển hình như statin (thuốc điều trị rối loạn lipid máu) hoặc kháng sinh nhóm fluoroquinolone.
Ngoài ra, một số bệnh lý nền cũng có thể là nguyên nhân gây viêm gân, bao gồm đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp, bệnh gút, thoái hóa khớp và các tình trạng nhiễm trùng. Việc nhận biết chính xác nguyên nhân gây bệnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả. Do đó, khi xuất hiện các triệu chứng của viêm gân, người bệnh cần được thăm khám và điều trị kịp thời bởi các chuyên gia y tế để tránh những biến chứng không mong muốn và đảm bảo quá trình phục hồi tốt nhất.
Đọc thêm tại bài viết: Bệnh viêm gân
Chẩn đoán và điều trị viêm gân
Quy trình chẩn đoán viêm gân được thực hiện bởi các chuyên gia y tế thông qua khám lâm sàng kết hợp các xét nghiệm chuyên sâu. Bác sĩ sẽ thu thập tiền sử bệnh chi tiết và đánh giá các triệu chứng cụ thể. Để xác định chính xác tình trạng bệnh, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh được chỉ định bao gồm:
Phác đồ điều trị
Giai đoạn đầu
Điều trị ban đầu tập trung vào các biện pháp bảo tồn:
Giai đoạn tiếp theo
Nếu tình trạng không cải thiện sau 3 tuần, phác đồ điều trị sẽ được nâng cao với các phương pháp:
1.Tiêm corticosteroid:
2.Vật lý trị liệu chuyên sâu:
3.Can thiệp phẫu thuật:
Đọc thêm tại bài viết: Viêm gân gót
Thời gian phục hồi cho tình trạng viêm gân phụ thuộc vào mức độ tổn thương. Đối với các trường hợp thông thường, quá trình hồi phục có thể kéo dài từ hai đến ba tuần sau khi điều trị. Tuy nhiên, với những ca viêm gân nghiêm trọng, thời gian phục hồi có thể kéo dài đến vài tháng.
Để tối ưu hóa quá trình phục hồi, nghỉ ngơi được xem là phương pháp hiệu quả nhất. Bệnh nhân cần tránh tham gia các hoạt động thể chất cường độ cao hoặc các bài tập gây áp lực lên vùng gân đang trong quá trình hồi phục. Việc quay trở lại các hoạt động thể thao và vận động thường ngày chỉ nên được thực hiện sau khi có sự đánh giá và chỉ định của chuyên gia y tế, đảm bảo gân đã phục hồi hoàn toàn và đủ khả năng chịu tải.
Loãng xương (osteoporosis) là một bệnh lý phổ biến thường gặp ở người cao tuổi gặp cả ở nam và nữ . Do đó, việc chuẩn đoán sớm, theo dõi và kiểm soát loãng xương là điều rất thiết, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Trứng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe nhưng lại gây triệu chứng khó chịu cho nhiều người mắc hội chứng ruột kích thích.
Tuổi 50 được xem là giai đoạn “chín muồi” của cuộc đời – nhưng cũng là thời điểm nhiều bệnh lý mạn tính bắt đầu xuất hiện. Nếu không chú ý chăm sóc, các vấn đề sức khỏe âm thầm tiến triển có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và rút ngắn tuổi thọ.
Mùa cúm đến, câu hỏi "Liệu con tôi bị cúm A có nên đi học không?" luôn là nỗi băn khoăn của nhiều phụ huynh. Quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và tốc độ hồi phục của trẻ mà còn tác động trực tiếp đến sức khỏe của cộng đồng trường học.
Bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 (MEN 1) là một bệnh lý hiếm gặp. Bệnh chủ yếu gây ra các khối u ở các tuyến sản xuất hormone hay còn được gọi là các tuyến nội tiết. Bệnh cũng có thể gây ra các khối u ở ruột non và dạ dày. Một tên gọi khác của bệnh là hội chứng Wermer. Cùng tìm hiểu về bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 qua bài viết sau đây!
Khi nói đến giảm cân, chúng ta thường tập trung vào chế độ ăn kiêng và tập thể dục. Tuy nhiên, có hai yếu tố sinh học mạnh mẽ thường bị bỏ qua nhưng lại là chìa khóa để đạt được và duy trì cân nặng lý tưởng: chất lượng giấc ngủ và mức độ stress.
Thời điểm giao mùa thu đông thời tiết thay đổi thất thường, nhiệt độ giảm và độ ẩm tăng, là điều kiện lý tưởng để các tác nhân gây bệnh đường hô hấp như virus và vi khuẩn phát triển mạnh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các biện pháp thiết thực để phòng bệnh hô hấp, giúp bạn và gia đình bảo vệ sức khỏe khi giao mùa.
Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh mức cholesterol. Có một số loại thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày có thể cải thiện mức cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.