Tại sao phải phòng ngừa dị ứng?
Bệnh lý dị ứng ngày càng tăng trong xã hội hiện đại, đặc biệt là ở những nước phát triển. Chỉ tính riêng ở Hoa Kỳ, 5%-8% dân số Mỹ bị hen suyễn, một dạng bệnh dị ứng khá phổ biến, gây nên khoảng 500.000 trường hợp cần phải nhập viện và làm tử vong khoảng 5.000 người hàng năm. Đối với trẻ em, có đến 40% trẻ ở Úc và New Zealand bị dị ứng tại một thời điểm nào đó trong cuộc sống.
Mặc dù dị ứng là phản ứng “mạnh quá mức” của hệ miễn dịch khi cơ thể tiếp xúc với một yếu tố nào đó (thường thì yếu tố này vô hại đối với số đông người khác) gọi là dị nguyên. Tuy nhiên, để xác định được đó là do thức ăn (trứng, sữa, hải sản, các loại đậu…) hoặc bụi nhà, gián, lông vật nuôi, hóa chất… không đơn giản, mất nhiều thời gian và việc điều trị cũng chỉ là tìm ra và loại bỏ yếu tố gây dị ứng.
Đó là cũng là lý do vì sao các nhà khoa học ngày càng chú trọng phòng ngừa dị ứng. Và muốn phòng ngừa cần phải phát hiện sớm và dinh dưỡng đúng cách.
Cách nhận biết sớm dị ứng
Bất cứ ai cũng có nguy cơ xuất hiện dị ứng. Tuy nhiên, sẽ có những người có xu hướng dễ bị dị ứng hơn những người khác.
Cụ thể, một nghiên cứu rất nổi tiếng tại Đức trên 2.252 trẻ sơ sinh có nguy cơ dị ứng cao, không có sữa mẹ, đã được phân ngẫu nhiên cho uống sữa giảm dị ứng hoặc sữa bò thông thường. Kết quả cho thấy những trẻ uống sữa
Gần đây, dựa trên những bằng chứng khoa học, các hiệp hội nhi khoa trên thế giới lần lượt đưa ra những khuyến cáo phòng ngừa dị ứng bằng dinh dưỡng cho trẻ . Các khuyến cáo có các điểm chung như sau:
Cho đến hiện nay, việc hỏi những người thân trong gia đình (cụ thể là cha, mẹ và anh chị em ruột) đã từng mắc các bệnh dị ứng được nêu ở trên hay chưa vẫn là phương pháp đơn giản và hiệu quả trong việc xác định nguy cơ dị ứng. Nếu chỉ cần một trong những thành viên gia đình nêu trên đã từng mắc bệnh dị ứng thì người đó được xác định là có nguy cơ bị dị ứng cao.
Dinh dưỡng đúng cách
Rất nhiều nghiên cứu đã cho thấy việc phòng ngừa dị ứng có thể thực hiện được và nên làm ngay từ lứa tuổi rất nhỏ. Do hơn 70% các hạch lympho đảm nhiệm chức năng miễn dịch - dị ứng nằm trong thành ruột, việc phòng ngừa dị ứng thông qua hệ tiêu hoá là một cách tiếp cận hợp lý.
Đã từ lâu, bú mẹ hoàn toàn trong những tháng đầu đời đã được chứng minh có tác dụng phòng ngừa dị ứng. Nhiều nghiên cứu cho thấy trẻ bú mẹ sẽ giảm nguy cơ bị chàm và dị ứng thức ăn sau này. Ở những trường hợp không có hoặc không đủ sữa mẹ, việc lựa chọn sữa công thức nào để phòng ngừa dị ứng cũng đã được nghiên cứu. Kết quả cho thấy sữa thuỷ phân giảm dị ứng (thường được viết tắt là “HA” - hypoallergenic) đã chứng minh được là sự chọn lựa hợp lý trong những trường hợp muốn phòng ngừa dị ứng mà không có sữa mẹ.
Thuỷ phân giảm dị ứng ít bị chàm hơn trẻ uống sữa bò thông thường sau 6 năm theo dõi
1. Không có bằng chứng cho thấy việc ăn uống kiêng cữ trong giai đoạn mang thai và cho con bú sẽ giúp phòng ngừa dị ứng cho bé.
2. Bú mẹ hoàn toàn ít nhất 6 tháng đầu, sau đó tiếp tục bú mẹ càng lâu càng tốt.
3. Đối với trẻ nguy cơ dị ứng cao và không được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, sữa thuỷ phân giảm dị ứng giúp giảm nguy cơ xuất hiện dị ứng. Riêng Hội Miễn dịch lâm sàng và Dị ứng của Úc (ASCIA) khuyên cụ thể nên dùng sữa thủy phân một phần do dễ uống và giá thành rẻ hơn.
4. Đối với trẻ nguy cơ dị ứng cao, nên cho ăn dặm trong khoảng 4-6 tháng tuổi.
Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.
Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?
Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.
Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.
Trứng là một phần của chế độ ăn giàu dinh dưỡng có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ tim mạch và mắt. Vậy, có nên ăn trứng mỗi ngày không?