Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Chế độ ăn uống có làm tăng nguy cơ dậy thì sớm?

Tỷ lệ trẻ em đang dậy thì đã tăng lên đáng kể từ năm 1997 đến năm 2010. Trước thế kỷ 20, độ tuổi dậy thì trung bình ở trẻ em gái là 16 hoặc 17. Độ tuổi dậy thì đã giảm liên tục trong 100 năm qua. Ngày nay, khoảng 16% trẻ em gái dậy thì vào khi mới chỉ 7 tuổi và khoảng 30% dậy thì khi bước sang tuổi thứ 8.

Các chuyên gia cho rằng việc giảm tuổi dậy thì ở các nước phương Tây là do sự gia tăng tiêu thụ các sản phẩm động vật và lượng calo. Họ tin rằng dậy thì sớm là một dấu hiệu của quá trình lão hóa sớm. Độ tuổi bình thường, khỏe mạnh ở tuổi dậy thì trong điều kiện dinh dưỡng tuyệt vời, không bị dư thừa calo, có thể rơi vào khoảng từ 15 đến 18 tuổi. Nhưng ngày nay ở nhiều quốc gia, khoảng một nửa số trẻ em gái bắt đầu phát triển ngực trước 10 tuổi, và độ tuổi có kinh trung bình là dưới 12 tuổi và vẫn đang tiếp tục giảm.

Yếu tố nào ảnh hưởng đến tình trạng dậy thì sớm?

Dậy thì sớm không do một yếu tố đơn độc nào gây ra. Hệ thống thần kinh và nội tiết tố kiểm soát sự khởi phát của tuổi dậy thì rất phức tạp, nhưng nghiên cứu đã xác định một số yếu tố môi trường và lối sống có thể góp phần vào tình trạng dậy thì sớm.

Các chuyên gia cho rằng dậy thì sớm ở cả trẻ em gái và trẻ em trai là do sự chuyển đổi dần dần từ chế độ ăn dựa trên thực vật sang chế độ ăn có nguồn gốc động vật, nhiều chất béo, thực phẩm chế biến sẵn. Chế độ ăn nhiều thịt, các sản phẩm từ sữa và thực phẩm thực vật chế biến có liên quan đến việc có kinh sớm hơn trong khi ăn chay và tập thể dục sẽ làm chậm thời gian bắt đầu có kinh. Hoạt động hormone tăng lên sớm hơn và nhiều hơn dẫn đến dậy thì sớm hơn.

Chất béo dư thừa tạo ra nhiều estrogen

Tỷ lệ thừa cân và béo phì gia tăng cũng góp phần vào sự phát triển tình trạng dậy thì sớm. Nhiều nghiên cứu khẳng định mối liên quan giữa thừa cân và dậy thì sớm ở trẻ em gái. Nội tiết tố nam được gọi là androstenedione được tạo ra trong tuyến thượng thận và buồng trứng được chuyển đổi trong các tế bào mỡ thành estrogen. Tế bào mỡ giống như nhà máy sản xuất estrogen. Khi cân nặng tăng lên, nồng độ hormone cũng tăng theo. Chất béo dư thừa trong cơ thể làm thay đổi mức độ của các hormone insulin, leptin và estrogen, và những yếu tố này được cho là nguyên nhân dẫn đến việc đẩy sớm thời gian dậy thì do béo phì. Ngoài ra, lười vận động có thể làm giảm mức melatonin và cũng có thể ảnh hưởng đến các tín hiệu trong não kích hoạt sự phát triển tuổi dậy thì. Bởi vì chất béo và calo từ dầu thực vật tinh chế được hấp thụ nhanh chóng và lưu trữ dưới dạng mỡ (trong vòng vài phút sau khi tiêu thụ), chúng gây ra tình trạng tăng cân, do đó ảnh hưởng đến sự dậy thì sớm hơn. Uống nước ngọt là một yếu tố khác được cho là có thể đẩy nhanh quá trình dậy thì sớm.

Protein động vật làm tăng hormone

Đạm động vật có liên quan đến việc bắt đầu dậy thì sớm trong khi đạm thực vật có tác dụng ngược lại. Loại protein mà trẻ em ăn, đặc biệt là giai đoạn độ tuổi mẫu giáo 5-6 tuổi, có vẻ như xác định thời điểm chúng bắt đầu dậy thì. Trẻ ăn nhiều protein động vật ở độ tuổi đó (như thịt, trứng và sữa) bắt đầu dậy thì sớm hơn những trẻ ăn nhiều đạm thực vật. Trẻ ăn nhiều đạm thực vật bắt đầu dậy thì muộn hơn trung bình 7 tháng và trẻ ăn nhiều đạm động vật bắt đầu dậy thì sớm hơn trung bình 7 tháng. Mỗi gam protein động vật ăn vào hàng ngày có liên quan đến việc tăng 17% nguy cơ trẻ em gái bắt đầu có kinh sớm hơn 12 tuổi. Thịt làm tăng nồng độ hormone tăng trưởng IGF-1 có liên quan đến dậy thì sớm.  Trẻ em gái tiêu thụ nhiều protein động vật và ít protein thực vật trong giai đoạn 3-5 tuổi sẽ có khả năng dậy thì sớm hơn. Tại các quốc gia có tần suất tiêu thụ chất xơ cao, độ tuổi dậy thì của trẻ em gái cũng có xu hướng muộn hơn.

Nghiên cứu cũng xác nhận rằng ăn nhiều đạm động vật ở trẻ em 3-7 tuổi có liên quan đến việc có kinh sớm hơn và ăn nhiều đạm thực vật ở độ tuổi 5-6 có liên quan đến việc có kinh muộn hơn. Ngoài ra, việc tiêu thụ thịt và sữa ở trẻ em cũng có thể phản ánh việc tiêu thụ các hóa chất gây rối loạn nội tiết trong môi trường (EDCs) đã tích tụ trong các mô động vật.

Thực phẩm giàu chất béo có nhiều hormone tình dục hơn

Loại vi khuẩn trong ruột cũng có thể làm tăng nồng độ estrogen. Chuyên gia giải thích rằng chế độ ăn nhiều chất béo, ít chất xơ sẽ thúc đẩy sự phát triển của một số vi khuẩn chuyển đổi axit mật thành hormone sinh dục. Thành ruột sau đó sẽ hấp thụ các hormone này và lắng đọng chúng vào máu. Gan sản xuất axit mật để tiêu hóa chất béo. Chế độ ăn nhiều chất béo sẽ tạo ra nhiều axit mật được chuyển hóa thành hormone sinh dục.

Chế độ ăn nhiều chất béo cũng làm tăng nồng độ estrogen bằng cách tái tuần hoàn estrogen trở lại máu. Sau khi estrogen đã lưu thông khắp cơ thể, gan sẽ loại bỏ nó và thải chúng vào ruột. Để hormone này không được ruột tái hấp thu, gan sẽ sản xuất một chất gắn vào hormone để ngăn cản nó được tái hấp thu. Một lần nữa, một chế độ ăn nhiều chất béo và thịt sẽ thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn tiết ra một loại enzyme phá vỡ chất không hấp thụ được để giải phóng các hormone. Các hormone này sau đó được tái hấp thu trở lại vào dòng máu, dẫn đến nồng độ estrogen cao hơn.

Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng hàng ngày là một trong những cách đơn giản nhất giúp con bạn tránh được nguy cơ dậy thì sớm. Nếu bạn muốn có một chế độ dinh dưỡng lành mạnh, giảm nguy cơ dậy thì sớm được xây dựng bởi các chuyên gia dinh dưỡng đầu ngành, hãy đăng ký khám dinh dưỡng cùng Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM.

 

Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0935 18 3939 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Bật đèn khi đi ngủ có thể gây dậy thì sớm?

Viện Y học ứng dụng Việt Nam -
Bình luận
Tin mới
  • 27/11/2025

    Cách ăn low-carb giúp giảm cân bền vững

    Chế độ ăn kiêng low-carb (ít carbohydrate) đã chứng minh được hiệu quả trong việc giảm cân nhanh chóng và cải thiện nhiều chỉ số sức khỏe. Tuy nhiên, chìa khóa để thành công không phải là việc cắt giảm carb một cách mù quáng, mà là thực hiện một cách thông minh, bền vững để biến nó thành một lối sống lâu dài.

  • 27/11/2025

    Làm thế nào để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư đại trực tràng?

    Ung thư đại trực tràng là căn bệnh phổ biến và gây tử vong cao trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam. Tại Việt Nam, ung thư đại trực tràng cũng nằm trong top năm loại ung thư gây tử vong hàng đầu. Tuy nhiên, nguy cơ mắc bệnh có thể giảm đáng kể thông qua các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Bài viết này sẽ đưa ra lời khuyên thiết thực để phòng ngừa ung thư đại trực tràng, bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường vận động và sàng lọc định kỳ, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe.

  • 26/11/2025

    Tầm soát loãng xương và những điều cần biết

    Loãng xương (osteoporosis) là một bệnh lý phổ biến thường gặp ở người cao tuổi gặp cả ở nam và nữ . Do đó, việc chuẩn đoán sớm, theo dõi và kiểm soát loãng xương là điều rất thiết, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

  • 26/11/2025

    Có nên ăn trứng khi mắc hội chứng ruột kích thích không?

    Trứng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe nhưng lại gây triệu chứng khó chịu cho nhiều người mắc hội chứng ruột kích thích.

  • 26/11/2025

    Những kiểm tra y tế không thể bỏ qua sau tuổi 50

    Tuổi 50 được xem là giai đoạn “chín muồi” của cuộc đời – nhưng cũng là thời điểm nhiều bệnh lý mạn tính bắt đầu xuất hiện. Nếu không chú ý chăm sóc, các vấn đề sức khỏe âm thầm tiến triển có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và rút ngắn tuổi thọ.

  • 25/11/2025

    Trẻ bị cúm A: nên cho chăm sóc tại nhà hay tiếp tục đến trường?

    Mùa cúm đến, câu hỏi "Liệu con tôi bị cúm A có nên đi học không?" luôn là nỗi băn khoăn của nhiều phụ huynh. Quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và tốc độ hồi phục của trẻ mà còn tác động trực tiếp đến sức khỏe của cộng đồng trường học.

  • 25/11/2025

    Bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 (MEN 1) là gì?

    Bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 (MEN 1) là một bệnh lý hiếm gặp. Bệnh chủ yếu gây ra các khối u ở các tuyến sản xuất hormone hay còn được gọi là các tuyến nội tiết. Bệnh cũng có thể gây ra các khối u ở ruột non và dạ dày. Một tên gọi khác của bệnh là hội chứng Wermer. Cùng tìm hiểu về bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 qua bài viết sau đây!

  • 24/11/2025

    Vì sao ăn kiêng mãi mà không giảm cân?

    Khi nói đến giảm cân, chúng ta thường tập trung vào chế độ ăn kiêng và tập thể dục. Tuy nhiên, có hai yếu tố sinh học mạnh mẽ thường bị bỏ qua nhưng lại là chìa khóa để đạt được và duy trì cân nặng lý tưởng: chất lượng giấc ngủ và mức độ stress.

Xem thêm