Bệnh tay chân miệng vào mùa: Những điều cần biết
Triệu chứng của bệnh
Các triệu chứng của bệnh tay chân miệng thường xuất hiện trong vòng 3-5 ngày sau khi tiếp xúc với nhiễm trùng. Thời gian này được gọi là giai đoạn ủ bệnh.
Những triệu chứng sớm của bệnh tay chân miệng gồm:
Sốt cao - thường khoảng 38-39°C.
Chán ăn.
Ho.
Đau bụng.
Đau họng.
Đôi khi, bệnh tay chân miệng có thể gây nôn, nhất là nếu do chủng enterovirus 71 gây ra.
Những triệu chứng sớm này có thể kéo dài 12-48 giờ.
Loét miệng: Sau 1 hoặc 2 ngày, các nốt đỏ bắt đầu xuất hiện trong miệng, nhất là quanh lưỡi, lợi và mặt trong má.
Đầu tiên, những nốt này có kích thước bằng chiếc cúc áo nhỏ. Sau đó chúng nhanh chóng phát triển thành những vết loét lớn có màu vàng-xám, bao quanh là một vòng tròn đỏ. Thường sẽ có từ 5-10 vết trong miệng.
Những vết này có thể rất đau khiến trẻ khó ăn, uống và nuốt, khiến trẻ rất khó chịu và quấy khóc.
Những vết loét miệng này sẽ hết trong vòng 5-7 ngày.
Nổi ban trên da: Rất nhanh sau khi các nốt loét trong miệng xuất hiện, sẽ thấy nổi những nốt nhỏ màu đỏ trên da của trẻ.
Những vị trí hay gặp những nốt này nhất là ở ngón tay, lòng bàn tay, lòng bàn chân và thỉnh thoảng gặp ở mông và háng.
Những nốt này có kích thước khoảng 2-5mm, ở giữa có màu xám sẫm và có hình bầu dục.
Những nốt này thường không đau và không ngứa, mặc dù chúng có thể trở thành những mụn nước nhỏ, đôi khi gây đau và tức. Điều quan trọng là không được làm vỡ những nốt này, vì có thể khiến bệnh lây lan.
Các nốt ban trên da và mụn nước có thể kéo dài tới 10 ngày.
Nguyên nhân gây bệnh tay chân miệng
Bệnh tay chân miệng gây ra bởi một số týp enterovirus khác nhau, nhưng tất cả đều thuộc nhóm enterovirus A. Những týp hay gặp nhất là coxsackievirus A16, A6, A10 và enterovirus 71.
Đầu tiên virus lan đến mô trong miệng, gần amiđan, và xuống hệ tiêu hóa.
Sau đó virus có thể lan tới các hạch bạch huyết lân cận và qua máu đi khắp cơ thể. Hệ miễn dịch sẽ chống trả lại virus để ngăn nó lan tới những cơ quan trọng yếu, như não.
Bệnh lây như thế nào?
Các virus gây bệnh tay chân miệng có thể lây theo 2 cách:
Qua những giọt dịch tiết từ đường hô hấp – gần giống đường lây của cảm cúm.
Qua các bề mặt nhiễm bẩn hoặc chất thải (phân).
Thông thường bệnh lây lan do tay bị dính virus từ những đồ vật nhiễm bẩn, sau đó đưa tay lên gần miệng hoặc mũi. Bệnh cũng có thể lây do hít phải virus qua những giọt lơ lửng trong không khí.
Virus sẽ không lây lan theo cách này một khi người bệnh đã hết triệu chứng.
Tuy nhiên, vi rút cũng có thể có mặt với số lượng lớn ở trong phân của người nhiễm, và có thể tồn tại ở đó trong tới 4 tuần sau khi các triệu chứng đã hết.
Bệnh tay chân miệng nếu tiếp xúc với dịch từ các nốt mụn nước hoặc nước bọt của người bệnh.
3. Phân biệt bệnh tay chân miệng với các bệnh khác
Nhiều virus có thể gây các nốt đỏ và loét trong miệng – chứ không chỉ riêng những vi rút gây bệnh tay chân miệng.
Tuy nhiên, bác sĩ có thể phân biệt bệnh tay chân miệng với các nhiễm virus khác bằng:
Tuổi của người bệnh – bệnh tay chân miệng hay gặp nhất ở trẻ dưới 10 tuổi.
Mô hình triệu chứng – các triệu chứng bắt đầu bằng sốt cao và đau họng; sau đó các vết loét phát triển trong miệng của trẻ, tiếp theo là các nốt phát ban ở bàn tay và bàn chân.
Biểu hiện của các nốt – những nốt này nhỏ hơn nốt thủy đậu và thường có màu sắc, kích thước và hình dạng khác biệt.
Có thể khẳng định (hoặc loại trừ) bệnh tay chân miệng bằng cách dùng tăm bông quệt vùng da, họng hoặc trực tràng của người bệnh và mang xét nghiệm. Đối với trẻ em có thể dùng mẫu phân.
Biến chứng
Bệnh tay chân miệng thường nhẹ và tự khỏi mà không cần điều trị. Biến chứng thường hiếm gặp, nhưng có thể gồm:
Mất nước
Những nốt loét trong họng và miệng có thể gây khó uống và khó nuốt, dẫn đến mất nước. Điều quan trọng là trẻ phải được uống đủ nước. Khuyến khích trẻ uống nước và sữa thay vì những loại đồ uống có tính a xít như nước trái cây.
Có thể sẽ dễ hơn nếu khuyến khích trẻ uống từng ít một nhiều lần thay vì cố uống thật nhiều một lúc.
Hãy liên hệ với bác sĩ nếu trẻ không thể hoặc không muốn uống bất kỳ loại đồ uống nào, hoặc nếu trẻ có những dấu hiệu mất nước, bao gồm:
Da khô, nhăn, khi véo da chỗ véo lâu hết.
Không thể đi tiểu, hoặc không có nước tiểu trong 8 giờ.
Quấy khóc.
Mắt trũng.
Trẻ có vẻ mệt mỏi và lờ đờ bất thường.
Thóp trũng (ở trẻ nhỏ).
Những trường hợp mất nước nhẹ có thể điều trị bằng dung dịch bù nước đường uống, có bán sẵn tại phần lớn các hiệu thuốc. Những trường hợp nặng hơn có thể cần điều trị trong bệnh viện.
Bội nhiễm
Cũng có nguy cơ các nốt trên da bị nhiễm trùng, nhất là nếu những nốt này bị trầy xước.
Các triệu chứng của nhiễm trùng da gồm:
Đau, đỏ, sưng và cảm giác nóng ở chỗ nhiễm trùng.
Da rỉ nước hoặc có mủ.
Hãy cho trẻ đi khám nếu nghi ngờ bị bội nhiễm ở da, vì trẻ có thể cần điều trị bằng kháng sinh bôi hoặc uống.
Viêm màng não do virus
Trong một số hiếm trường hợp, bệnh tay chân miệng có thể dẫn đến viêm màng não do virus. Viêm màng não virus ít nặng nề hơn viêm màng não vi khuẩn và không gây đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe.
Phần lớn các trẻ sẽ phục hồi hoàn toàn trong vòng 2 tuần.
Các triệu chứng bao gồm:
Sốt cao 38°C hoặc hơn.
Li bì.
Đau đầu.
Cứng gáy.
Sợ ánh sáng.
Không có cách điều trị đặc hiệu cho viêm màng não virus ngoài việc dùng thuốc giảm đau để giảm triệu chứng.
Biến chứng nặng nhất nhưng hiếm gặp nhất của bệnh tay chân miệng là viêm não, có thể gây tổn thương não và đe dọa tính mạng.
Những dấu hiệu sớm của viêm não là những triệu chứng giống như cúm, có thể diễn ra trong vài giờ hoặc vài ngày.
Các triệu chứng khác gồm:
Mệt mỏi.
Thờ ơ, li bì hoặc lú lẫn.
Co giật chân tay.
Yếu hoặc liệt các chi.
Sợ ánh sáng.
Các triệu chứng thần kinh đặc hiệu khác.
Trẻ vị viêm não cần được nhập viện để điều trị.
Phần lớn các trường hợp viêm não có liên quan đến bệnh tay chân miệng xảy ra trong những vụ dịch lớn do enterovirus 71.
Điều trị
Không có thuốc đặc trị cho bệnh tay chân miệng. Bệnh thường tự khỏi sau 7-10 ngày.
Bệnh do virus gây ra, nghĩa là không thể điều trị bằng kháng sinh. Các thuốc chống virus cũng không hiệu quả trong điều trị bệnh tay chân miệng.
Có thể giảm nhẹ triệu chứng ở trẻ bằng cách:
Khuyến khích trẻ nghỉ ngơi và uống nhiều nước (tốt nhất là nước thường hoặc sữa; tránh những đồ uống có tính a xít như cô ca hay nước cam)
Cho trẻ ăn thức ăn mềm như khoai tây nghiền và súp, vì việc ăn và nuốt sẽ khá khó khăn.
Dùng thuốc điều trị triệu chứng.
Thuốc
Các thuốc không cần đơn như paracetamol và ibuprofen, có thể giúp giảm đau họng và hạ sốt. Với phụ nữ có thai, paracetamol được ưa chuộng hơn ibuprofen. Không dùng aspirin cho trẻ dưới 16 tuổi.
Có nhiều loại gel, thuốc xịt và nước súc miệng để điều trị loét miệng, mặc dù chưa rõ hiệu quả thực sự của chúng. Những thuốc này bao gồm:
Gel lidocaine – có thể dùng cho trẻ mọi lứa tuổi.
Xịt miệng benzydamine – dùng cho trẻ từ 5 tuổi trở lên.
Súc miệng benzydamine – dùng cho trẻ từ 12 tuổi trở lên.
Gel choline salicylate – chỉ phù hợp cho người lớn từ 16 tuổi trở lên và không nên dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng vì có thể chỉ dùng thuốc một vài lần trong ngày.
Một cách khác là súc miệng bằng nước muối ấm – pha nửa thìa cà phê muối (2,5g) với 1/4 lít nước. Điều quan trọng là không được nuốt, vì thế cách này không được khuyên dùng cho trẻ nhỏ.
Nếu trẻ có mụn nước, tránh làm vỡ mụn vì dịch bên trong làm bệnh lây lan. Các nốt mụn nước sẽ khô và hết trong vòng 7 ngày.
Khi nào cần đi khám?
Phần lớn các trường hợp bệnh tay chân miệng không cần vào viện vì triệu chứng sẽ hết trong vòng 7 ngày mà không cần điều trị.
Tuy nhiên, nếu không chắc trẻ có đúng là bị bệnh tay chân miệng hay không, có thể đưa trẻ đi khám bác sĩ.
Cũng nên liên hệ với bác sĩ nếu:
Trẻ không thể hoặc không chịu uống bất kỳ đồ uống gì.
Trẻ có các dấu hiệu mất nước, bao gồm không đi tiểu nhiều như bình thường.
Các triệu chứng của trẻ không cải thiện hoặc nặng lên sau 7 ngày.
Trẻ có những triệu chứng phụ, như thay đổi tình trạng tâm thần, co giật, thay đổi tính cách và hành vi.
Phòng ngừa bệnh lây lan
Bệnh tay chân miệng rất dễ lây. Cách tốt nhất để tránh mắc bệnh và lây lan bệnh là tránh tiếp xúc gần với người bệnh và:
Tuy nhiên, đây chỉ là lời khuyên. Từng trường và cơ sở nuôi dạy trẻ có thể từ chối không nhận trẻ cho đến khi bệnh khỏi hoàn toàn.
Những lời khuyên này cũng áp dụng cho người lớn bị bệnh tay chân miệng muốn biết khi nào có thể đi làm trở lại.
Theo một nghiên cứu mới đây, trẻ mẫu giáo dễ nổi nóng, khó bảo có thể được xem là một dấu hiệu cảnh báo trước nguy cơ mắc chứng tăng động giảm chú ý (ADHD) ở giai đoạn sau.
Các nhà khoa học đã phát hiện nhiều mối liên hệ đáng chú ý giữa nhóm máu và nguy cơ mắc các bệnh lý khác nhau.
Không ít phụ huynh đang nhầm lẫn dị ứng đạm sữa bò và bất dung nạp lactose ở trẻ đều là cùng một bệnh lý. Tuy nhiên, sự thật không phải như vậy. Cả hai tình trạng đều khác nhau về nguyên nhân, biểu hiện. Để có thể phân biệt rõ hơn, mời cha mẹ cùng tham khảo thông tin trong bài viết dưới đây!
Giãn phế quản là tình trạng các phế quản bị giãn ra và khó hồi phục được, dễ gây những biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng người bệnh nếu không được điều trị và quản lý bệnh tốt.
Mùa đông thường mang đến cảm giác uể oải khiến nhiều người muốn cuộn tròn trong chăn ấm áp hơn là ra ngoài vận động. Tuy nhiên, duy trì thói quen tập thể dục trong mùa lạnh lại mang đến nhiều lợi ích sức khỏe đáng kể. Trong bài viết dưới đây, Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích những lợi ích và cung cấp những lưu ý quan trọng để bạn tập luyện an toàn và hiệu quả trong những ngày giá rét.
Các biến chứng cho thai nhi có thể xảy ra trong thai kỳ nếu bạn là Rh âm tính và thai nhi là Rh dương tính. Vậy yếu tố Rh là gì và các biến chứng mà thai nhi có thể gặp phải nếu bị bất tương thích Rh là gì? Cùng Viện Y học ứng dụng tìm hiểu qua bài viết sau đây.
Giấc ngủ của trẻ có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ, trẻ có thể dễ trở mình, ngủ không sâu giấc khi thời tiết chuyển lạnh dần. Vậy làm thế nào để đảm bảo con bạn có một giấc ngủ ngon và sâu trong những ngày đông giá rét? Hãy cùng Viện Y học ứng dụng Việt Nam khám phá những mẹo hữu ích dưới đây.
Da nhạy cảm là làn da dễ phản ứng với các tác nhân kích thích như thời tiết, dị ứng hoặc một số mỹ phẩm hóa chất nhất định. Da của bạn có thể chuyển sang màu đỏ, khô, châm chích, ngứa, căng, có thể nổi cục, vảy hoặc nổi mề đay khi gặp phải các tác nhân kích thích. Các tình trạng như bệnh chàm, viêm da tiếp xúc, bệnh trứng cá đỏ, v.v. thường là nguyên nhân khiến da trở nên nhạy cảm hơn.