Bệnh Crohn là tình trạng gây viêm mạn tính tại đường tiêu hóa. Cùng với viêm loét đại tràng, đây là một loại bệnh viêm ruột. Hầu hết những người được chẩn đoán mắc bệnh Crohn đều ở độ tuổi từ 20 đến 30. Nhưng tình trạng này cũng có thể phát triển ở mọi lứa tuổi, kể cả thời thơ ấu.
Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về bệnh Crohn ở trẻ em. Bài viết này sẽ đề cập đến các chủ đề như sự khác biệt, các triệu chứng cần lưu ý cũng như cách bác sĩ chẩn đoán và điều trị tình trạng này ở trẻ em.
Bệnh Crohn có gì khác ở trẻ em?
Mặc dù bệnh Crohn ở trẻ em xảy ra là do quá trình viêm, tương tự như tình trạng này ở người lớn, nhưng có một số khác biệt về cách căn bệnh này ảnh hưởng đến trẻ nhỏ.
Ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển
Ảnh hưởng của bệnh Crohn làm gián đoạn quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng tại đường tiêu hóa. Ngoài ra, các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy và buồn nôn có thể làm giảm cảm giác thèm ăn.
Vì trẻ mắc bệnh Crohn vẫn đang lớn lên và phát triển hằng ngày nên tình trạng này có thể dẫn đến sự tăng trưởng hoặc dậy thì chậm. Trên thực tế, nhiều trẻ mắc bệnh Crohn được chẩn đoán sau khi đã bị tăng trưởng chậm hoặc dậy thì muộn.
Khi xây dựng kế hoạch điều trị cho trẻ mắc bệnh Crohn, các bác sĩ phải đặc biệt xem xét những tác động tiềm ẩn của phương pháp điều trị đối với sự tăng trưởng và phát triển của trẻ.
Phân loại và những khu vực bị ảnh hưởng
Một đánh giá nghiên cứu năm 2018 lưu ý rằng hầu hết trẻ em được chẩn đoán bệnh Crohn đều là thanh thiếu niên và sự tiến triển của tình trạng này thường tương tự như cách nó tiển triển ở người lớn.
Tuy nhiên, vẫn tồn tại hai loại khởi phát sớm của bệnh Crohn. Một trường hợp xảy ra trước 6 tuổi, trong khi trường hợp còn lại xảy ra trước 2 tuổi.
Crohn có thể ảnh hưởng đến bất kỳ bộ phận nào của hệ tiêu hóa. Các khu vực thường bị ảnh hưởng nhất là phần cuối của ruột non và ruột già. Nghiên cứu từ năm 2013 cho thấy mô hình bệnh này phổ biến nhất ở trẻ em. Tuy nhiên, nghiên cứu này đã cũ và cần phải thực hiện các nghiên cứu mới hơn để xác nhận lại kết luận này. Ngoài ra, các phân nhóm khởi phát sớm thường chỉ ảnh hưởng đến ruột già. Chúng cũng có thể có khả năng chống lại các phương pháp điều trị tiêu chuẩn tốt hơn.
Yếu tố di truyền
Bệnh viêm ruột ở trẻ em cũng có thể có nhiều yếu tố di truyền hơn bệnh viêm ruột ở người lớn. Các nhà nghiên cứu ước tính rằng 19–41% trường hợp mắc bệnh viêm ruột ở trẻ em là do tính chất gia đình, so với 5–10% ở người lớn.
Các triệu chứng của bệnh Crohn ở trẻ em là gì?
Một số triệu chứng phổ biến của bệnh Crohn ở trẻ em bao gồm:

Các triệu chứng khác mà trẻ mắc bệnh Crohn có thể gặp phải bao gồm:
Các triệu chứng không thuộc đường tiêu hóa, được gọi là triệu chứng ngoài đường ruột, bao gồm:
Nguyên nhân gây bệnh Crohn ở trẻ em?
Bệnh Crohn gây viêm mạn tính tại đường tiêu hóa. Điều này dẫn đến kích ứng và các triệu chứng của tình trạng này. Nhưng vẫn chưa rõ nguyên nhân chính xác khiến bệnh Crohn phát triển. Các chuyên gia thường tin rằng có một số yếu tố nguy cơ sau:
Bệnh Crohn được chẩn đoán ở trẻ em như thế nào?
Để chẩn đoán bệnh Crohn, trước tiên bác sĩ sẽ bắt đầu bằng cách khai thác tiền sử bệnh của con bạn. Họ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh của gia đình bạn và những người thân khác về việc đã từng được chẩn đoán bệnh viêm ruột hay không.
Các xét nghiệm khác nhau mà bác sĩ sử dụng trong chẩn đoán bệnh Crohn có thể bao gồm:
Phương pháp điều trị Crohn cho trẻ em
Không có cách chữa trị bệnh Crohn. Thay vào đó, mục tiêu điều trị là:
Mỗi đứa trẻ là mỗi trường hợp bệnh Crohn khác nhau. Do đó, bác sĩ sẽ cần điều chỉnh các phương pháp điều trị để phù hợp với yêu cầu của từng cá nhân.
Trẻ em mắc bệnh Crohn thường dùng thuốc theo đơn có thể bao gồm:
Thay đổi chế độ ăn uống và tình trạng dinh dưỡng
Vì bệnh Crohn có thể gây hẹp ruột nên bác sĩ có thể khuyên trẻ tránh ăn những thực phẩm có thể dẫn đến sự tắc nghẽn. Một số ví dụ bao gồm các loại hạt, bỏng ngô và rau chưa được nấu chín. Ngoài ra, một số thực phẩm có thể khiến cho các triệu chứng của Crohn trở nên tồi tệ hơn. Những thứ này khác nhau tùy theo từng cá nhân nhưng thường bao gồm sữa, một số loại gia vị và thức ăn cay.
Vì ảnh hưởng của bệnh Crohn có thể cản trở việc hấp thụ chất dinh dưỡng nên cần phải có một số biện pháp can thiệp dinh dưỡng nhất định để đảm bảo trẻ nhận được đủ dinh dưỡng. Điều này bao gồm dinh dưỡng đường ruột qua ống thông mũi dạ dày.
Phẫu thuật: Phẫu thuật thường chỉ được khuyến nghị khi các phương pháp điều trị khác không giúp ích được gì. Phẫu thuật thường liên quan đến việc cắt bỏ phần ruột bị ảnh hưởng.
Đối tượng trẻ nào có nguy cơ mắc bệnh Crohn?
Một số điều có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh Crohn ở trẻ:
Triển vọng của bệnh Crohn ở trẻ em?
Crohn là một bệnh mạn tính. Điều đó có nghĩa là nó tồn tại lâu dài và bền bỉ. Do đó, những người mắc bệnh Crohn sẽ cần phải kiểm soát các triệu chứng của họ trong suốt cuộc đời để giúp bệnh Crohn thuyên giảm.
Ngoài những thách thức về thể chất liên quan đến bệnh Crohn, tình trạng này còn có những thách thức khác đối với trẻ em, những trẻ vẫn đang lớn lên và phát triển về thể chất, cảm xúc và tinh thần. Chúng có thể bao gồm:
Vì vậy, điều quan trọng là phải xây dựng một mạng lưới hỗ trợ linh hoạt cho trẻ em sau khi được chẩn đoán bệnh Crohn. Đối với một số trẻ, việc gặp bác sĩ tâm thần có thể giúp trẻ đối phó với những ảnh hưởng của bệnh Crohn.
Kết luận
Mặc dù nhiều người được chẩn đoán mắc bệnh Crohn khi trưởng thành nhưng tình trạng này cũng có thể xảy ra ở trẻ em. Có một số điều khiến bệnh Crohn ở trẻ em khác với bệnh Crohn ở người lớn. Không có cách chữa trị tình trạng này, nhưng các phương pháp điều trị có thể giúp kiểm soát các triệu chứng, duy trì sự thuyên giảm và đảm bảo sự tăng trưởng và dinh dưỡng thích hợp cho trẻ em. Vì bệnh Crohn là một bệnh mạn tính nên nó cần được quản lý trong suốt cuộc đời.
Gạo lứt có nhiều lợi ích cho sức khỏe vì hàm lượng chất xơ, vitamin và chất chống oxy hóa. Tuy nhiên, với một số nhóm người, gạo lứt có thể không phù hợp hoặc cần thận trọng khi ăn.
Tiêm chủng là một trong những biện pháp y tế công cộng hiệu quả nhất để bảo vệ trẻ em khỏi những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Việc giảm lượng natri tiêu thụ là một bước quan trọng để kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ và bệnh thận mạn tính. Tham khảo một số gia vị có hương liệu tự nhiên tuyệt vời có thể thêm vị ngon đậm đà cho món ăn để giảm tiêu thụ muối ăn truyền thống.
Đi bộ là một hoạt động đơn giản nhưng lại ẩn chứa vô vàn lợi ích cho sức khỏe thể chất và tinh thần. Trong cuộc sống bận rộn, đi bộ trở thành một giải pháp lý tưởng, dễ dàng thực hiện ở mọi lứa tuổi và không đòi hỏi thiết bị phức tạp. Chỉ với 30 phút đi bộ mỗi ngày, bạn có thể cải thiện sức khỏe tim mạch, kiểm soát cân nặng, giảm căng thẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ phân tích những lợi ích bất ngờ mà thói quen đi bộ mang lại, đồng thời đưa ra các mẹo để tối ưu hóa hiệu quả của hoạt động này.
Niềng răng là một quá trình quan trọng giúp cải thiện vẻ đẹp của hàm răng và nụ cười. Chế độ ăn uống trong thời gian này cần được chú ý để bảo vệ sức khỏe răng miệng và đảm bảo quá trình niềng răng diễn ra suôn sẻ.
Là một người lần đầu làm cha mẹ, bạn sẽ phải đưa ra hàng loạt quyết định trong thời gian ngắn để chăm sóc con yêu. Trong số đó, có một quyết định nên được cân nhắc từ sớm: chọn loại tã nào cho bé. Bạn có thể đang cân nhắc đến việc dùng tã giấy dùng 1 lần cho trẻ và phân vân liệu loại tã này có gây ra tác hại nào cho con hay không? Cùng tìm câu trả lời qua bài viết sau đây!
Mùa thu mang đến nhiều loại trái cây tươi ngon, giàu vitamin và chất chống oxy hóa. Lựa chọn đúng trái cây không chỉ giúp thanh lọc cơ thể mà còn hỗ trợ kiểm soát cân nặng, giữ vóc dáng cân đối...
Đôi mắt được ví như “cửa sổ tâm hồn”, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối với thế giới xung quanh. Tuy nhiên, trong cuộc sống hiện đại mắt thường xuyên chịu tác động tiêu cực từ ánh sáng xanh, tia cực tím, khói bụi và ô nhiễm. Việc không chăm sóc mắt đúng cách có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng, thậm chí mất thị lực. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn những phương pháp khoa học để bảo vệ và duy trì sức khỏe đôi mắt, từ chế độ dinh dưỡng, thói quen sinh hoạt đến việc thăm khám định kỳ.