Phosphatase kiềm (ALP) là gì?
Phosphatase kiềm (ALP) là một loại enzyme được tìm thấy trên khắp cơ thể bạn. Enzyme là một loại protein trong tế bào hoạt động như một chất xúc tác và cho phép một số quá trình sinh hóa diễn ra trong cơ thể. Có hàng ngàn enzyme khắp cơ thể bạn và có chức năng quan trọng.
Mặc dù phosphatase kiềm đã được nghiên cứu trong nhiều thập kỷ, nhưng các nhà nghiên cứu vẫn chưa biết chức năng chính xác của ALP. Tuy nhiên, họ tin rằng nó đóng vai trò quan trọng đối với nhiều quá trình khác nhau trong cơ thể.
ALP thường được coi là men gan vì nó chủ yếu được tìm thấy trong gan của bạn. Tuy nhiên, nó cũng tồn tại ở những nơi sau:
Mức ALP bất thường trong máu có thể phản ánh tổn thương mô hoặc sự gián đoạn các quá trình bình thường của cơ thể.
Xét nghiệm máu phosphatase kiềm (ALP) là gì?
Xét nghiệm phosphatase kiềm (ALP) đo lượng ALP trong máu của bạn. Mặc dù ALP tồn tại khắp cơ thể bạn, nhưng hai nguồn ALP chính trong máu là gan và xương. Nồng độ ALP cao có thể chỉ ra bệnh gan hoặc một số rối loạn về xương, nhưng xét nghiệm ALP đơn thuần không thể chẩn đoán được bệnh lý.
Có hai loại xét nghiệm máu phosphatase kiềm (ALP) chính: ALP tổng quát (xét nghiệm phổ biến hơn) và xét nghiệm isoenzym ALP.
Trong khi xét nghiệm ALP chỉ đo mức ALP trong máu của bạn, xét nghiệm isoenzym ALP có thể phân biệt giữa các loại phosphatase kiềm dựa trên nơi chúng bắt nguồn trong cơ thể bạn.
Bác sĩ có thể yêu cầu bạn trải qua xét nghiệm isoenzym ALP để theo dõi nếu bạn có mức ALP bất thường trong xét nghiệm trước đó. Mặc dù xét nghiệm isoenzym có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn nhưng xét nghiệm này khó khăn hơn về mặt kỹ thuật, tốn kém hơn và một số phòng khám có thể không thực hiện được xét nghiệm này.
Đọc thêm tại bài viết: Hướng dẫn cách đọc kết quả xét nghiệm máu
Tại sao bạn cần xét nghiệm máu phosphatase kiềm?
Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu phosphatase kiềm (ALP) để giúp sàng lọc, theo dõi hoặc giúp chẩn đoán các bệnh về gan và đường mật, rối loạn xương và các tình trạng sức khỏe khác.

Sàng lọc có nghĩa là kiểm tra các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn trước khi bạn xuất hiện các triệu chứng. Bác sỹ thường sử dụng các xét nghiệm này như một phần của việc kiểm tra định kỳ để sàng lọc một loạt các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Nếu bạn mắc bệnh về gan hoặc xương hoặc một loại bệnh lý khác, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm ALP, cùng với những loại kiểm tra khác, để theo dõi tình trạng của bạn xem liệu bệnh đang cải thiện, xấu đi hay giữ nguyên dù có hay không điều trị.
Bác sĩ có thể sử dụng xét nghiệm ALP cho mục đích chẩn đoán khi bạn có dấu hiệu có thể có vấn đề về gan hoặc xương. Xét nghiệm ALP cũng có thể giúp chẩn đoán nguyên nhân của các triệu chứng tổng quát hơn, chẳng hạn như mệt mỏi, cùng với xét nghiệm gan hoặc xét nghiệm công thức máu. Mặc dù các bác sĩ không thể chẩn đoán bệnh lý chỉ dựa trên mức ALP nhưng nó có thể là một phần quan trọng của quá trình chẩn đoán. Mức độ ALP tăng hoặc thấp hơn bình thường có thể cho biết loại bệnh hoặc mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh gan bao gồm:
Các dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn xương bao gồm:
Xét nghiệm phosphatase kiềm (ALP) khác với xét nghiệm gan hoặc xét nghiệm chuyển hóa toàn diện (CMP) như thế nào?
Xét nghiệm máu bao gồm nhiều phép đo từ mẫu máu. Do đó, bảng xét nghiệm gan hoặc bảng chuyển hóa toàn diện cung cấp nhiều thông tin hơn chỉ xét nghiệm phosphatase kiềm. Mặc dù bạn có thể trải qua xét nghiệm máu chỉ để đo mức ALP của mình, nhưng xét nghiệm này thường được đưa vào cùng với các xét nghiệm khác, chẳng hạn như men gan, để có được bức tranh đầy đủ hơn về sức khỏe gan của bạn.
Kết quả và theo dõi
Kết quả xét nghiệm máu phosphatase kiềm (ALP) có ý nghĩa gì?
Các báo cáo xét nghiệm máu, bao gồm các báo cáo xét nghiệm phosphatase kiềm (ALP), thường cung cấp các thông tin sau:
Phạm vi bình thường của phosphatase kiềm (ALP) là bao nhiêu?
Phạm vi bình thường của phosphatase kiềm (ALP) khác nhau tùy theo từng phòng thí nghiệm. Phạm vi tham chiếu phổ biến là từ 44 đến 147 đơn vị quốc tế trên lít (IU/L), nhưng một số tổ chức khuyến nghị phạm vi từ 30 đến 120 IU/L. Vì lý do này, điều quan trọng là phải kiểm tra báo cáo kết quả xét nghiệm của bạn để xem phạm vi tham chiếu của phòng thí nghiệm cụ thể của bạn là bao nhiêu.
Bạn cũng cần lưu ý là mức phosphatase kiềm bình thường thay đổi theo độ tuổi và giới tính. Mức ALP thường tăng cao trong thời thơ ấu và tuổi dậy thì do sự tăng trưởng và phát triển của xương. Trong độ tuổi từ 15 đến 50, mức ALP ở nam cao hơn một chút so với nữ. Mức ALP sau đó tăng trở lại ở tuổi già.
Mức ALP cũng có thể cao hơn ở người mang thai vì ALP tồn tại trong nhau thai và ở những người đang lành vết gãy xương.
Mức phosphatase kiềm (ALP) cao do đâu?
Mức độ ALP tăng cao có thể nghiêm trọng. Mặc dù mức ALP rất cao thường có nghĩa là bạn bị tổn thương gan hoặc rối loạn xương, nhưng mức độ tăng nhẹ có thể do nhiều yếu tố khác nhau gây ra - không nhất thiết là tình trạng bệnh lý cần điều trị. Nếu bạn chỉ tăng nhẹ mức ALP, bác sĩ có thể sẽ không yêu cầu bạn thực hiện các kiểm tra chuyên sâu hơn. Thay vào đó, họ có thể sẽ theo dõi mức độ ALP của bạn theo thời gian để đảm bảo chúng không trở nên tồi tệ hơn.
Mức phosphatase kiềm (ALP) cao có thể cho thấy gan của bạn đang bị tổn thương hoặc bạn mắc một loại rối loạn về xương. Tổn thương gan tạo ra một loại ALP khác với các bệnh về xương. Nếu kết quả xét nghiệm của bạn cho thấy bạn có mức ALP cao, bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện các xét nghiệm bổ sung, chẳng hạn như xét nghiệm isoenzym ALP, để xác định xem ALP dư thừa đến từ đâu.
Nồng độ phosphatase kiềm cao trong gan có thể chỉ ra các tình trạng sau:
Mức phosphatase kiềm trong xương cao có thể chỉ ra các tình trạng sau:
Mức ALP cao cũng có thể là dấu hiệu của bệnh celiac không được điều trị.
Mức phosphatase kiềm (ALP) thấp do đâu?
Mức độ phosphatase kiềm (ALP) thấp bất thường ít phổ biến hơn so với mức độ tăng cao. Nó có thể chỉ ra các bệnh lý sau:
Mức phosphatase kiềm (ALP) cao hay thấp có đáng lo không?
Nếu kết quả xét nghiệm ALP của bạn cao hay thấp, điều đó không nhất thiết có nghĩa là bạn mắc bệnh cần điều trị. Các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến mức độ ALP, bao gồm:
Trước khi xác định xem bạn có cần phải trải qua các xét nghiệm sâu hơn hay không, bác sĩ sẽ xem xét nhiều khía cạnh về sức khỏe và tình trạng của bạn, bao gồm:
Khi nào nên tới gặp bác sĩ?
Nếu bạn đang gặp các triệu chứng tổn thương gan như vàng da hoặc rối loạn xương như đau xương hoặc khớp, hãy tới gặp bác sĩ. Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh gan hoặc rối loạn xương và đang gặp phải các triệu chứng mới, hãy tới gặp bác sĩ ngay.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về kết quả phosphatase kiềm của mình, đừng ngại đặt câu hỏi cho bác sĩ của bạn.
Tháng 4 này, Phòng khám chuyên khoa dinh dưỡng VIAM - Viện Y học ứng dụng Việt Nam hân hoan chào mừng sinh nhật lần thứ 6 với vô vàn ưu đãi và quà tặng khi khám dinh dưỡng. Chương trình ưu đãi áp dụng từ ngày 01/04/2024 đến hết ngày 30/04/2024. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0935.18.3939 / 024.3633.5678 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.
Cuộc tranh luận về protein động vật và protein thực vật đã kéo dài từ lâu. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai nguồn đạm này là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến mục tiêu sức khỏe?
Việc suy giảm hormone không phải là vấn đề riêng của ai cả, đặc biệt là trong mùa đông. Mùa đông gây ảnh hưởng tới rối loạn hormone và nội tiết tố cả ở nam giới và nữ giới.
Loãng xương là tình trạng giảm mật độ và chất lượng xương, làm tăng nguy cơ gãy và làm thay đổi cấu trúc xương theo thời gian. Hậu quả của loãng xương không chỉ dừng lại ở gãy xương mà còn tạo ra một chuỗi hệ lụy trên nhiều phương diện về mặt lâm sàng, hành vi, thói quen hằng ngày, tâm lý, xã hội và kinh tế.
Uống một thìa dầu ô liu giúp bôi trơn đường ruột và hoạt động như một chất nhuận tràng tự nhiên nhẹ. Dầu ô liu kích thích nhu động ruột, làm mềm phân, từ đó giúp giảm táo bón và hỗ trợ tiêu hóa diễn ra trơn tru hơn.
Tăng cholesterol có thể làm tăng huyết áp vì nó góp phần hình thành mảng bám trong động mạch (xơ vữa động mạch). Huyết áp cao có thể xảy ra do tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu.
Cúm A là một bệnh nhiễm virus cấp tính gây ra các triệu chứng khó chịu như sốt cao, đau họng, nhức mỏi toàn thân và mệt mỏi. Chế độ ăn uống khoa học và hợp lý là yếu tố nền tảng giúp tăng cường sức đề kháng, giảm nhẹ triệu chứng, rút ngắn thời gian hồi phục.
Mức collagen bạn nên bổ sung phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chế độ ăn uống, tuổi tác, sức khỏe tổng thể và loại thực phẩm bổ sung. Liều dùng hàng ngày từ 2,5 đến 15 gram có thể an toàn và hiệu quả nếu bạn cần bổ sung collagen cho cơ thể.
Hội chứng ống cổ tay ảnh hưởng tới khoảng 50-60% phụ nữ mang thai và thường gặp ở ba tháng cuối của thai kỳ. Hội chứng này có thể gây ra một số triệu chứng khó chịu cho thai phụ và có thể tự hết sau sinh vài tuần. Tuy nhiên vẫn có một số trường hợp khó chịu mà bạn cần tới gặp bác sĩ ngay. Cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây!