Y học có vẻ như là một lĩnh vực chỉ cần sử dụng đến các công nghệ hiện đại và các kỹ thuật tiên tiến nhất. Tuy nhiên, có một số cách chữa bệnh cổ xưa vẫn còn được sử dụng cho đến tận ngày hôm nay. Và bạn biết không, những phương pháp này có thể khiến bạn sởn da gà vì độ kinh dị của nó.
Dưới đây là các phương pháp chữa bệnh có phần 'rợn người' nổi tiếng và hữu hiệu nhất trong lịch sử.
Đây là phương pháp điều trị còn khá mới, chỉ được áp dụng trong khoảng 100 năm qua.
Việc điều trị bao gồm việc sử dụng giòi sống để điều trị vết thương. Vào thời điểm này, các bác sĩ quân y luôn phải tất bật chăm sóc những người lính bị thương trên chiến trường. Và họ nhận thấy vết thương có giòi thường phục hồi nhanh và có tỉ lệ tử vong thấp hơn hẳn người khác.
Đến năm 1928, bác sĩ Johns Hopkins đã tìm ra cách để nuôi dưỡng giòi 'sạch', tức là giòi không mang mầm bệnh trước khi sử dụng trong điều trị. Qua thời gian, trị thương bằng giòi còn được áp dụng trên nhiều lĩnh vực khác, như loét chân do tiểu đường, các vết loét mãn tính ở chân, vết thương sau phẫu thuật và bỏng cấp tính.
Nhưng sự thực thì giòi có khả năng đấy không? Có nhé, vì chúng sẽ tiết ra các enzyme tiêu hóa có thể hòa tan các mô chết hay bị nhiễm trùng, qua đó giúp vết thương nhanh lành hơn.
Với sự xuất hiện của thuốc kháng sinh, phương pháp trị thương bằng giòi dần bị thay thế. Tuy nhiên, khả năng cao là phương pháp này sắp sửa tái xuất giang hồ, vì thời đại 'kháng kháng sinh' đã đến.
Tại Trung Quốc ở thế kỷ thứ IV, các thầy lang đã có ý tưởng cho người bệnh ăn... phân để điều trị tiêu chảy nặng hoặc ngộ độc thực phẩm.
Thậm chí theo nhiều tại liệu thì vào thế kỷ XVI, các bác sĩ còn nghĩ ra món 'canh vàng' - một món canh được nấu từ phân khô hoặc phân lên men.
Phương thuốc này có thể là một phiên bản cổ xưa cho phương pháp 'cấy ghép vi sinh vật trong phân' ở hiện tại (FMT).
Tất nhiên ngày nay chúng ta không cần 'ăn canh' nữa. Thay vào đó, phân sẽ được đưa trực tiếp vào dạ dày hoặc ruột non của người bệnh để cung cấp các vi khuẩn đường ruột, hạn chế sự hoạt động của các vi khuẩn gây hại và đào thải chúng.
Lý do phổ biến nhất cho việc rút máu này là do bệnh thừa sắt (Hemochromatosis) - một dạng rối loạn do cơ thể hấp thụ quá nhiều chất sắt từ chế độ ăn uống.
Lượng sắt dư thừa được lưu trữ trong các mô và các cơ quan của cơ thể, gây độc cho da, tim, gan, tuyến tụy, và khớp xương. Và đến nay, đây vẫn được xem là lựa chọn duy nhất dành cho căn bệnh này.
Để chữa bệnh này, bác sĩ dùng một cây kim để rút máu từ bệnh nhân, một hoặc hai lần một tuần trong vài tháng hoặc lâu hơn, giúp mức ferritin (một protein tế bào máu có chứa sắt) hạ thấp xuống.
Sau đó, việc rút máu khỏi cơ thể này còn được coi là có thể giúp khôi phục lại sự cân bằng trong cơ thể và giảm bớt một loạt các bệnh khác.
Các tác dụng phụ thường gặp nhất của phương pháp điều trị này là mệt mỏi, thiếu máu nếu bị rút quá nhiều máu, có khả năng nhiễm trùng.
ECT - liệu pháp sốc điện trị trầm cảm xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1930. Và đây có lẽ là liệu pháp nguy hiểm và... tàn bạo nhất từng được biết đến.
Liệu pháp này đưa các xung điện vào não thông qua các điện cực gắn lên trán hoặc cấy trực tiếp vào trong não. Vấn đề là bệnh nhân không được gây mê và dòng điện được sử dụng là khá mạnh, gây ra nhiều đau đớn.
Nhưng thậm chí là hiện nay, ECT vẫn được thực hiện khi bệnh nhân đã được gây mê toàn thân, và với tần suất 3 lần/tuần trong 3-4 tuần.
Nguyên do là vì liệu pháp này cho hiệu quả tốt hơn nhiều so với các loại thuốc trầm cảm khác. Có điều, nó gây ra một số tác dụng phụ như mất trí nhớ, giảm trí nhớ ngắn hạn, đau đầu và buồn nôn và đôi khi là các vấn đề về tim.
Vào thời Hy Lạp cổ đại, ông tổ của nền y học phương Tây Hippocrates tin rằng việc sử dụng nọc độc của ong – bao gồm nhận vết đốt của ong độc, hoặc tiêm nọc ong vào cơ thể - có thể giúp giảm viêm khớp và các vấn đề về khớp khác.
Đó là do nọc độc của ong chứa melittin, một hóa chất được cho là có đặc tính chống viêm.
Điều trị bằng nọc ong được nhiều người tin rằng có thể giúp giảm đau, ngăn ngừa và chống viêm sưng tái phát, giảm mệt mỏi và tàn tật ở những người mắc bệnh đa xơ cứng (nguyên nhân quan trọng gây ra bệnh bại liệt).
Tuy nhiên, các bằng chứng khoa học của phương pháp này vẫn chưa được chứng minh một cách rõ ràng. Ngoài ra, việc điều trị bằng nọc ong còn có thể gây ra một số rủi ro như kích ứng nhẹ ở da, đau đớn ở các vết đốt. Nghiêm trọng hơn là sốc phản vệ đe dọa tính mạng của những người bị dị ứng với nọc ong.
Ngày nay, phương pháp này thường được sử dụng ở châu Á, Đông Âu và Nam Mỹ. Ở Hoa Kỳ, nó chỉ được xem như một liệu pháp y học thay thế.
Lobotomy là phương pháp phẫu thuật điều trị gây tranh cãi đối với một số hình thức của bệnh tâm thần.
Phương pháp này khá phổ biến vào cuối thập niên 1930 và vẫn được sử dụng thường xuyên cho đến khoảng giữa thập niên 1950 nhằm giảm số lượng bệnh nhân quá tải trong bệnh viện tâm thần.
Trong phẫu thuật Lobotomy, bác sĩ khoan một lỗ nhỏ trong hộp sọ của người bệnh, tạo vết rạch vào thùy não, sau đó cắt đứt dây thần kinh não kết nối khu vực điều khiển suy nghĩ với các vùng khác của não.
Hiện tại, nhiều bệnh viện áp dụng một phiên bản khác của Lobotomy là Cingulotomy. Các bác sĩ lúc này sẽ phá hủy một số lượng nhỏ của các mô não được cho là hoạt động quá mức - được sử dụng để điều trị những người bị rối loạn ám ảnh cưỡng chế nghiêm trọng.
Trepanation là phương pháp phẫu thuật lâu đời nhất, xuất hiện từ thời kỳ đồ đá. Đây là hình thức khoan xương sọ, được thực hiện trong các nền văn minh cổ xưa.
Nó giống như một nghi lễ để thoát khỏi các linh hồn ma quỷ - thứ được cho là nguyên nhân gây ra bệnh tật.
Nghe thì sai, nhưng Trepanning vẫn được áp dụng đến ngày hôm nay. Y học hiện đại đã cho phép bác sĩ can thiệp vào não, sử dụng kỹ thuật và công cụ để khoan thẳng vào sọ người bệnh.
Mục đích thì có phần hợp lý hơn: giải quyết các vết máu tụ do xuất huyết nội, chấn thương đầu hoặc đột quỵ.
Eswatini hiện đang là đất nước có tỉ lệ nhiễm HIV cao nhất thế giới. Eswatini từ lâu đã phải đối mặt với gánh nặng HIV cực kỳ lớn. Khoảng 27% người trưởng thành của quốc gia này sống chung với HIV – mức cao nhất thế giới. Dù đã đạt nhiều tiến bộ trong điều trị antiretroviral (ARV), số ca nhiễm HIV mới vẫn duy trì ở mức đáng lo ngại, đặc biệt trong nhóm phụ nữ trẻ và thanh niên.
Tuy chỉ là một loại rau dại mọc phổ biến nhưng rau càng cua chứa đựng những giá trị dinh dưỡng và dược liệu đáng kinh ngạc, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.
Thời tiết lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do một số yếu tố thuận lợi, bao gồm co mạch máu, tăng huyết áp và tăng độ nhớt của máu. Khi nhiệt độ giảm, cơ thể cố gắng giữ nhiệt bằng cách co các mạch máu, làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Những người có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, và những người có lối sống ít vận động.
Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ chức năng miễn dịch và điều hòa nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin D kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, yếu cơ, tăng nguy cơ gãy xương và làm giảm khả năng chống nhiễm trùng.
Cúm mùa là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra, lây lan mạnh vào mùa thu và mùa đông. Mỗi năm có khoảng 1 tỷ người mắc cúm, trong đó có từ 3 đến 5 triệu trường hợp diễn biến nặng. Tiêm phòng cúm là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt với những người có nguy cơ cao. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích lợi ích của việc tiêm vắc xin cúm, đối tượng cần ưu tiên tiêm và thời điểm thích hợp để thực hiện tiêm chủng.
Trứng là nguồn protein hoàn hảo nhưng để tối ưu hóa năng lượng và khả năng hấp thụ dưỡng chất cần ăn đúng cách. Tham khảo 5 thực phẩm nên ăn cùng trứng giúp trứng phát huy tối đa sức mạnh dinh dưỡng.
Khi trời mưa hoặc trở lạnh, bạn có thể cảm thấy tâm trạng mình đi xuống, thiếu năng lượng và lười biếng hơn. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà là dấu hiệu cho thấy thời tiết có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Bài viết này sẽ đi sâu vào mối liên hệ giữa thời tiết và cảm xúc, giải thích tại sao những thay đổi theo mùa có thể gây ra trầm cảm theo mùa, đồng thời giới thiệu các biện pháp tự nhiên để giúp bạn duy trì tinh thần lạc quan ngay cả trong những ngày u ám.
Bệnh loãng xương thường tiến triển âm thầm và rất khó phát hiện. Đến khi phát tác, bệnh thường khó điều trị và phục hồi, để lại nhiều hậu quả nguy hiểm. Kiểm tra mật độ xương định kì được các bác sỹ khuyến cáo nhằm chẩn đoán sức khỏe xương và phát hiện sớm các nguy cơ bị loãng xương. Vậy, thực sự kết quả của đo mật độ xương có ý nghĩa gì?