Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Vaccine Sputnik V COVID-19 của Nga hoạt động như thế nào?

Vaccine Sputnik V COVID-19 sử dụng hai loại virus vô hại cung cấp mã di truyền cho các tế bào của chúng ta để tạo ra một loại protein từ coronavirus mới. Điều này huấn luyện hệ thống miễn dịch của chúng ta để chống lại các nhiễm trùng trong tương lai với coronavirus mới.

Vaccine Sputnik V, còn mang tên Gam-COVID-Vac, hiện đã được cấp phép sử dụng ở 68 quốc gia. Trung tâm Dịch tễ và Vi sinh Quốc gia Gamaleya ở Moscow, Nga, đã phát triển loại vaccine này. Sputnik V là vaccine vectơ virus được thiết kế để tạo ra khả năng miễn dịch lâu dài chống lại COVID-19. Theo phân tích tạm thời về dữ liệu thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3 được công bố trên tạp chí The Lancet, hiệu quả của vaccine là 91,6%. Tuy nhiên, một số nhà khoa học đã công khai đặt câu hỏi về kết quả từ thử nghiệm giai đoạn 1/2 và Giai đoạn 3.

Véc tơ virus là gì?

Vectơ virus là một loại virus vô hại có thể cung cấp một gen đến các tế bào của chúng ta để chúng biến thành protein. Các nhà khoa học đã nghiên cứu việc sử dụng các vectơ virus cho liệu pháp gen và vaccine. Khi vaccine vectơ virus cung cấp mã di truyền cho các tế bào của chúng ta để tạo ra protein của mầm bệnh, hệ thống miễn dịch của chúng ta sẽ phản ứng với sự hiện diện của protein và vectơ virus. Điều này tạo ra một phản ứng miễn dịch có thể dẫn đến khả năng miễn dịch lâu dài. Vaccine Sputnik V COVID-19 sử dụng hai adenovirus khác nhau làm vật trung gian truyền virus. Adenovirus là một họ virus lớn có thể gây ra cảm lạnh thông thường. Để huấn luyện hệ thống miễn dịch nhận biết virus SARS-CoV-2, nguyên nhân gây ra COVID-19, người ta tiêm vaccine hai liều cách nhau 21 ngày. Mũi đầu tiên chứa adenovirus 26 (Ad26) là vector virus, trong khi mũi thứ hai chứa adenovirus 5 (Ad5). Cả hai đều chứa gen của protein đột biến SARS-CoV-2. Các nhà khoa học đã sửa đổi về mặt hóa học các adenovirus trong vaccine Sputnik V COVID-19 để ngăn chúng tái tạo. Điều này có nghĩa là các vectơ virus không thể gây ra nhiễm trùng adenovirus. Vaccine này cũng không thể gây ra COVID-19 vì nó không chứa toàn bộ virus SARS-CoV-2. Hệ thống miễn dịch của chúng ta phản ứng với vaccine bằng cách phát triển các kháng thể đặc hiệu với virus SARS-CoV-2 và bằng cách kích thích các phản ứng của tế bào T. Trong trường hợp bị lây nhiễm trong tương lai, cơ thể chúng ta có thể nhanh chóng sản xuất các kháng thể này để liên kết với virus và ngăn không cho nó xâm nhập vào tế bào của chúng ta. Tế bào T có thể tiêu diệt các tế bào bị nhiễm bệnh. Cả vector virus và protein đột biến SARS-CoV-2 đều đóng một vai trò trong việc xây dựng khả năng miễn dịch theo cách này.

Tại sao sử dụng hai vector virus?

Khi hệ thống miễn dịch của chúng ta phản ứng với sự hiện diện của vector virus, chúng ta có thể hình thành khả năng miễn dịch. Nếu chúng ta gặp lại cùng một vectơ virus, cơ thể chúng ta có thể cố gắng chống lại nó. Điều này có thể làm cho vaccine kém hiệu quả hơn. Sputnik V nhằm giải quyết vấn đề này bằng cách sử dụng hai vectơ virus khác nhau, Ad26 và Ad5. Tuy nhiên, có một điểm khác cần xem xét. Vì nhiễm trùng adenovirus là phổ biến, một số người đã có sẵn khả năng miễn dịch với một hoặc cả hai vectơ virus này. Trên thực tế, khả năng miễn nhiễm từ trước đối với Ad5 là phổ biến, tác động của điều này đối với việc tiêm chủng bằng vaccine COVID-19 dựa trên Ad5 là chưa rõ ràng. Mặc dù khả năng miễn dịch đã có từ trước đối với Ad26 vẫn tồn tại, nhưng các nhà khoa học tin rằng điều này không cản trở phản ứng miễn dịch thành công. Dữ liệu được công bố từ các thử nghiệm lâm sàng vaccine Sputnik V chỉ ra rằng vaccine này an toàn và hiệu quả. 

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Báo cáo khoa học: mức độ an toàn và hiệu quả của vaccine Sputnik V của Nga

Bình luận
Tin mới
  • 23/12/2025

    4 loại trái cây tăng lợi ích khi ăn cả vỏ

    Vỏ của nhiều loại trái cây và rau củ có chứa các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe như chất xơ, vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa...

  • 23/12/2025

    Vai trò của giấc ngủ với sức khỏe

    Giấc ngủ là một phần thiết yếu của cuộc sống, chiếm khoảng 1/3 thời gian của chúng ta, mặc dù nó khiến cơ thể dễ bị tổn thương. Điều này là do giấc ngủ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tái tạo năng lượng, duy trì sức khỏe tổng thể, hỗ trợ chức năng não bộ, cải thiện trí nhớ, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào những lợi ích này và hướng dẫn cách tối ưu hóa giấc ngủ để nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • 22/12/2025

    Protein động vật và protein thực vật - loại nào tốt hơn?

    Cuộc tranh luận về protein động vật và protein thực vật đã kéo dài từ lâu. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai nguồn đạm này là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến mục tiêu sức khỏe?

  • 22/12/2025

    Hormone giảm trong mùa đông

    Việc suy giảm hormone không phải là vấn đề riêng của ai cả, đặc biệt là trong mùa đông. Mùa đông gây ảnh hưởng tới rối loạn hormone và nội tiết tố cả ở nam giới và nữ giới.

  • 21/12/2025

    Hậu quả của loãng xương

    Loãng xương là tình trạng giảm mật độ và chất lượng xương, làm tăng nguy cơ gãy và làm thay đổi cấu trúc xương theo thời gian. Hậu quả của loãng xương không chỉ dừng lại ở gãy xương mà còn tạo ra một chuỗi hệ lụy trên nhiều phương diện về mặt lâm sàng, hành vi, thói quen hằng ngày, tâm lý, xã hội và kinh tế.

  • 21/12/2025

    Lý do dầu ô liu có thể là 'cứu tinh' cho người táo bón

    Uống một thìa dầu ô liu giúp bôi trơn đường ruột và hoạt động như một chất nhuận tràng tự nhiên nhẹ. Dầu ô liu kích thích nhu động ruột, làm mềm phân, từ đó giúp giảm táo bón và hỗ trợ tiêu hóa diễn ra trơn tru hơn.

  • 21/12/2025

    Điều gì xảy ra với huyết áp khi bạn bị tăng cholesterol?

    Tăng cholesterol có thể làm tăng huyết áp vì nó góp phần hình thành mảng bám trong động mạch (xơ vữa động mạch). Huyết áp cao có thể xảy ra do tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu.

  • 20/12/2025

    Thực phẩm tốt nhất và tệ nhất với người mắc cúm A

    Cúm A là một bệnh nhiễm virus cấp tính gây ra các triệu chứng khó chịu như sốt cao, đau họng, nhức mỏi toàn thân và mệt mỏi. Chế độ ăn uống khoa học và hợp lý là yếu tố nền tảng giúp tăng cường sức đề kháng, giảm nhẹ triệu chứng, rút ngắn thời gian hồi phục.

Xem thêm