Phần lớn các khối tụ máu thường không gây nguy hiểm. Tuy nhiên cũng có các khối tụ máu ám chỉ các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Bất cứ ai bị thương do tai nạn hoặc bị trấn thương ở vùng đầu, hãy đến các cơ sở y tế để kiểm tra các dấu hiệu tụ máu trong.
Tụ máu là gì?
Thuật ngữ khối tụ máu là để chỉ một ổ máu tụ lại bên ngoài các mạch máu lớn, thường là hệ quả của các chấn thương.
Chấn thương làm vỡ các thành mạch, khiến cho máu tràn ra các vùng mô xung quanh.
Các khối tụ máu có thể hình thành tại bất cứ mạch máu nào, bao gồm tĩnh mạch, động mạch, và cả các mao mạch. Cũng vì vậy, bản chất của các khối tụ máu có thể khác nhau tùy vào vị trí của chúng.
Tụ máu cũng có điểm tương tự như xuất huyết. Tuy nhiên, xuất huyết là khi máu vẫn còn đang chảy, còn tụ máu là khi máu đã vón cục bên ngoài mạch máu.
Các loại tụ máu
Các loại tụ máu phụ thuộc vào vị trí chúng xuất hiện trong cơ thể. Hơn nữa, vị trí các khối tụ máu xuất hiện cũng có thể giúp xác định mức độ nguy hiểm của chúng.
Nguyên nhân gây tụ máu
Chấn thương là nguyên nhân phổ biến nhất gây tụ máu. Bất cứ tổn thương nào lên thành mạch đều có khả năng gây vỡ thành mạch và chảy máu. Lượng máu này sẽ tụ lại một chỗ và tạo thành một khối máu tụ.
Các chấn thương gây ra tụ máu cũng không nhất thiết phải là các chấn thương nặng. Ví dụ như, một người có thể bị tụ máu dưới móng chân đơn giản chỉ vì bị vấp hay kẹp ngón chân.
Các chấn thương nghiêm trọng hơn như chấn thương do tai nạn giao thông, ngã từ một độ cao nhất định, hoặc phình động mạch có thể gây ra các khối tụ máu nghiêm trọng.
Hơn nữa, các thủ thuật ngoại khoa, bao gồm cả nha khoa hay thẩm mỹ cũng có thể gây ra các khối tụ máu do các thủ thuật này đều có thể gây tổn thương các mô cùng hệ thống mạch máu lân cận.
Một vài loại thuốc chống đông máu cũng có thể làm tăng nguy cơ gây tụ máu. Những người thường xuyên uống aspirin, warfarin, hoặc dipyridamole (Persantine) có khả năng gặp các vấn đề về chảy máu nhiều hơn, bao gồm cả tụ máu.
Tuy nhiên, tụ máu cũng có thể xuất hiện mà không có nguyên nhân rõ ràng.
Triệu chứng
Đối với những khối tụ máu gần bề mặt thì các triệu chứng có thể bao gồm:
Những khối tụ máu ở sâu bên dưới thường khó phát hiện hơn, thường thấy ở những người gặp tai nạn hoặc gặp những chấn thương nặng. Trong những trường hợp ấy, người bệnh nên thường xuyên đi kiểm tra để phát hiện những khối tụ máu ở sâu bên trong.
Hơn nữa, những khối tụ máu trong hộp sọ có thể đặc biệt nghiêm trọng. Cho dù đã đi kiểm tra sau khi bị chấn thương thì vẫn nên chú ý đến các triệu chứng sau:
Những triệu chứng có thể không xuất hiện ngay lập tức, nhưng thường sẽ xuất hiện sau một vài ngày. Một nghiên cứu năm 2014 đã ghi nhận rằng các triệu chứng của tụ máu dưới màng cứng thường xuất hiện trong vòng 72 giờ sau chấn thương.
Phân biệt bầm tím với tụ máu
Dấu hiệu đổi màu và đau ở vùng bị tổn thương thường làm mọi người tin rằng bầm tím với tụ máu là một.
Tuy nhiên, bầm tím xảy ra khi những mạch máu nhỏ bị vỡ, tạo nên những vùng da tím, xanh, hoặc sậm màu. Vết bầm sẽ đổi màu theo thời gian viết thương lành, màu vết bầm sẽ sáng hơn hoặc chuyển màu vàng trước khi mất hẳn. Thông thường, các vết bầm đều không nghiêm trọng.
Ngược lại, khối tụ máu hình thành khi máu chảy từ các mạch máu lớn hơn. Vết máu tụ nhìn trên da có thể có màu xạnh đậm hoặc đen, nhưng cũng có thể gây tấy đỏ vùng bị tổn thương. Nếu khối tụ máu được hình thành từ các chấn thương nghiêm trọng thì sẽ cần điều trị y tế.
Hầu hết các vết bầm tím đều sẽ tự lành mà không cần chữa trị. Hiếm có các vết bầm tím nghiêm trọng nhưng chúng có thể gây tổn thương đến các mô sâu hơn hoặc các nội tạng, và cần được điều trị để phòng ngừa nhiễm trùng.
Nhiều người dễ bị bầm tím hơn những người khác, bao gồm những người bị thiếu máu, thiếu vitamin và những người sử dụng thuốc chống đông máu.
(Còn tiếp)
Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.
Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.
Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.
Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.
Bệnh lao hạch gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng ăn uống. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh phục hồi sức khỏe.
Bạn có thể dùng salad như một bữa ăn lành mạnh hoặc món ăn kèm, nhưng salad có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa tùy thuộc vào thành phần của nó. Rau và trái cây sống là những thực phẩm có thể gây đầy hơi và chướng bụng do một số hợp chất và vi khuẩn, và chúng có thể là lý do tại sao bạn có thể bị đau bụng dữ dội sau khi ăn salad.
Quả lê không chỉ đơn thuần là một loại trái cây ngon mà còn là một vị thuốc tự nhiên rất tốt cho sức khỏe.
Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để tận hưởng những ngày dài đầy nắng, tham gia các hoạt động ngoài trời và thư giãn. Tuy nhiên, nhiệt độ và độ ẩm cao trong mùa hè cũng có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe. Việc nhận biết các bệnh lý mùa hè phổ biến, nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.