Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Tối ưu hóa chiều cao của trẻ trong giai đoạn dậy thì

Những năm thiếu niên là giai đoạn quan trọng trong cuộc đời của trẻ, được đánh dấu bằng sự khởi đầu của tuổi dậy thì và có những thay đổi đáng kể về thể chất. Trong số những thay đổi này, một khía cạnh thường được cả cha mẹ và con cái quan tâm chính là sự tăng trưởng chiều cao.

Mặc dù di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tiềm năng chiều cao tối đa của trẻ nhưng vẫn có nhiều cách để hỗ trợ sự phát triển tối ưu ở tuổi dậy thì. Trong bài viết này, cùng khám phá về độ tuổi dậy thì, cách tránh dậy thì sớm và các chiến lược để tăng trưởng chiều cao tối đa trong giai đoạn quan trọng này.

1. Tuổi dậy thì và các biện pháp tránh khởi phát dậy thì sớm

Ở bé nam giai đoạn dậy thì bắt đầu từ 11 – 18 tuổi, còn với bé nữ thì thường từ 10 – 16 tuổi. Trong giai đoạn này, cơ thể trải qua những thay đổi nội tiết tố dẫn đến những biến đổi về thể chất và cảm xúc. Cụ thể, trẻ phát triển chiều cao tốt nhất ở 10-16 tuổi đối với nữ và 12-18 tuổi đối với nam. Đây được xem là 1 giai đoạn vàng cuối cùng để phát triển chiều cao của trẻ. Để phát triển chiều cao tối ưu, cần đảm bảo tuổi dậy thì bắt đầu ở độ tuổi phù hợp với sự sẵn sàng về mặt sinh học và cảm xúc của trẻ.

Một số yếu tố có thể góp phần dẫn đến dậy thì sớm, bao gồm ảnh hưởng của môi trường, chế độ ăn uống và di truyền. Để giúp ngăn ngừa khởi phát dậy thì sớm, cần áp dụng những biện pháp dưới đây [1]:

  • Chế độ dinh dưỡng cân bằng

Đảm bảo chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin D và canxi, rất quan trọng cho sức khỏe của xương. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường và ăn quá nhiều thịt đỏ.

  • Ngủ đủ giấc

Thiết lập thói quen ngủ đều đặn, vì giấc ngủ chất lượng là điều cần thiết cho sự cân bằng nội tiết tố và sự phát triển tổng thể.

  • Hoạt động thể chất

Khuyến khích trẻ hoạt động thể chất thường xuyên, không chỉ tăng cường sức khỏe tổng thể mà còn giúp duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh, giảm nguy cơ dậy thì sớm.

  • Chất độc môi trường

Giảm thiểu tiếp xúc với các hóa chất gây rối loạn nội tiết có trong một số loại nhựa, thuốc trừ sâu và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

  • Hạnh phúc về mặt cảm xúc

Nuôi dưỡng trẻ trong một môi trường được hỗ trợ và không căng thẳng, vì căng thẳng mạn tính có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng nội tiết tố và có khả năng gây ra dậy thì sớm.

Tối ưu hóa việc tăng trưởng chiều cao ở tuổi dậy thì

Gen là yếu tố quyết định phần lớn chiều cao của trẻ. Tuy nhiên, bạn có thể cao hơn bằng cách ăn uống cân bằng, ngủ đủ giấc, hoạt động thể lực và có tư thế tốt.

Sau 2 tuổi, hầu hết trẻ em đều tăng trưởng với tốc độ ổn định khoảng 6,35cm mỗi năm. Khi đến tuổi dậy thì, chiều cao phát triển với tốc độ nhanh chóng hơn. Tuy nhiên, mọi người đều phát triển với tốc độ khác nhau. Bạn thường ngừng phát triển chiều cao sau khi bước qua tuổi dậy thì.

Có một chế độ ăn uống cân bằng

Để tối ưu hóa chiều cao, bạn cần cung cấp đủ các chất dinh dưỡng mà cơ thể cần. Một chế độ ăn uống cân bằng cần thiết lập từ trước và trong suốt thời gian dậy thì, ưu tiên các thực phẩm bao gồm:

  • Trái cây tươi
  • Rau xanh
  • Các loại ngũ cốc
  • Chất đạm
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa

Bạn nên hạn chế hoặc tránh các thực phẩm chứa nhiều đường, chất béo chuyển hóa và chất béo bão hòa. Nếu một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn đang khiến chiều cao của bạn giảm do ảnh hưởng đến mật độ xương, hãy cân nhắc việc tăng lượng canxi. Theo khuyến nghị, phụ nữ trên 50 tuổi và nam giới trên 70 tuổi nên tiêu thụ 1200 mg canxi mỗi ngày. Vitamin D cũng thúc đẩy sức khỏe của xương. Các nguồn cung cấp vitamin D phổ biến bao gồm cá ngừ, cá hồi, sữa tăng cường vitamin D và lòng đỏ trứng. Nếu bạn không nhận đủ vitamin D trong chế độ ăn uống, hãy nói chuyện với bác sĩ về việc bổ sung bằng TPCN để đáp ứng nhu cầu hàng ngày.

Thận trọng khi sử dụng thực phẩm bổ sung

Chỉ có một số trường hợp bổ sung có thể phù hợp để tăng chiều cao ở trẻ em và chống lại tình trạng lùn đi ở người lớn tuổi. Ví dụ, nếu bạn mắc một tình trạng ảnh hưởng đến việc sản xuất hormone tăng trưởng ở người (HGH), bác sĩ có thể đề xuất một loại thực phẩm bổ sung có chứa HGH tổng hợp.

Trong tất cả các trường hợp khác, bạn nên tránh những thực phẩm bổ sung được quảng cáo sẽ làm tăng chiều cao. Một số sản phẩm có thể chứa các thành phần hoặc hormone gây nguy hiểm cho sức khỏe, đặc biệt là nếu sử dụng chúng mà không có sự giám sát của bác sĩ. Các loại hormone tăng trưởng, ví dụ như hormone somatotropin, có thể có tác dụng phụ và gây ra vấn đề sức khỏe nếu sử dụng không đúng liều lượng.

Ngủ đủ giấc

Xây dựng thói quen ngủ sớm và đều đặn mỗi ngày, đặc biệt nếu bạn đang trong giai đoạn dậy thì. Điều này là do cơ thể bạn giải phóng HGH khi ngủ. Việc sản xuất hormone này và những loại hormone khác có thể giảm nếu bạn không ngủ đủ giấc.

Dưới đây là thời lượng giấc ngủ được khuyến khích cho các nhóm tuổi khác nhau [2]:

  • Trẻ sơ sinh đến 3 tháng tuổi: 14-17 giờ
  • Trẻ sơ sinh 4-12 tháng tuổi: 12-16 giờ
  • Trẻ mới biết đi từ 1-2 tuổi: 11-14 giờ
  • Trẻ nhỏ từ 3-5 tuổi: 10-13 giờ
  • Trẻ em từ 6-13 tuổi: 9-12 giờ
  • Thanh thiếu niên từ 14-17 tuổi: 8-10 giờ

Ngủ thêm thậm chí có thể làm tăng sản xuất HGH, vì vậy hãy cố gắng ngủ ít nhất là trong khoảng thời gian khuyến nghị trên và nếu được, nên có một giấc ngủ trưa.

Tập thể dục thường xuyên

Tập thể dục thường xuyên có rất nhiều lợi ích. Trong đó có tăng cường cơ bắp và xương của bạn, giúp bạn duy trì cân nặng vừa phải và thúc đẩy sản xuất HGH. Trẻ em nên tập thể dục ít nhất 1 giờ mỗi ngày. Các bài tập phù hợp với trẻ bao gồm: yoga (các tư thế kéo dãn), bơi lội, bóng chuyền, bóng rổ, đạp xe, chạy bộ, nhảy dây,…[3].

Luyện tập tư thế tốt

Tư thế xấu có thể khiến bạn trông thấp hơn thực tế. Và theo thời gian, việc cúi người hoặc khom lưng cũng có thể ảnh hưởng đến chiều cao thực tế của bạn. Chú ý đến cách đứng, ngồi và ngủ là điều quan trọng. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn khó có thể tự điều chỉnh tư thế của mình. Ngoài ra, có một số bài tập giúp điều chỉnh và cải thiện tư thế theo thời gian.

Tổng kết, mặc dù di truyền quyết định phần lớn tiềm năng chiều cao của trẻ, nhưng việc cung cấp môi trường và sự hỗ trợ phù hợp trong giai đoạn dậy thì có thể góp phần vào sự tăng trưởng tối ưu. Bằng cách hiểu độ tuổi dậy thì, tránh khởi phát sớm và thực hiện các chiến lược để tối ưu hóa sự tăng trưởng chiều cao, cha mẹ và người chăm sóc có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ đạt được tiềm năng chiều cao tối đa và vượt qua giai đoạn biến đổi này một cách tự tin và khỏe mạnh.

1. Heaton AL, Kelly C, Rood J, Tam CS, Greenway FL. Mechanism for the Increase in Human Growth Hormone with Administration of a Novel Test Supplement and Results Indicating Improved Physical Fitness and Sleep Efficiency. J Med Food. 2021 Jun;24(6):653-659. doi: 10.1089/jmf.2020.0109. Epub 2020 Oct 8. PMID: 33030391; PMCID: PMC9208721.

2. https://www.cdc.gov/sleep/about_sleep/how_much_sleep.html

3. Yoga Improves Upper-Extremity Function and Scapular Posturing in Persons with Hyperkyphosis. Wang MY, Greendale GA, Kazadi L, Salem GJ. Journal of Yoga Physical Therapy. 2012 Jun 1;2(3):117. doi: 10.4172/2157-7595.1000117. PMID: 24678442.

Hoàng Hà Linh - Viện Y học ứng dụng Việt Nam -
Bình luận
Tin mới
  • 28/11/2025

    Chế độ ăn cho trẻ nhiễm HIV theo từng giai đoạn bệnh cần chú ý gì?

    Nhờ hiệu quả của thuốc kháng virus (ARV), ngày càng nhiều trẻ nhiễm HIV có thể phát triển, học tập và sinh hoạt bình thường như những trẻ khác. Tuy nhiên, dinh dưỡng vẫn là nền tảng của chăm sóc điều trị, giúp duy trì cân nặng, tăng sức đề kháng, giảm biến chứng và hạn chế tác dụng phụ của thuốc.

  • 28/11/2025

    Lõm ngực bẩm sinh ở trẻ có nguy hiểm không?

    Lõm ngực bẩm sinh xảy ra khi xương ức phát triển bất thường tạo ra vết lõm trên thành ngực của bạn và có thể gây ra các vấn đề về thể chất cũng như cảm xúc cho trẻ. Cùng tìm hiểu về bệnh lý lõm ngực bẩm sinh ở trẻ qua bài viết sau đây!

  • 28/11/2025

    Bảo vệ sức khỏe xương khớp khi thời tiết lạnh

    Thời tiết lạnh giá và chuyển mùa thường làm gia tăng các vấn đề về xương khớp, gây ra tình trạng đau cứng khớp và khó khăn khi vận động. Sự thay đổi của nhiệt độ và độ ẩm có thể làm các mô cơ giãn nở, tạo áp lực lên khớp, dẫn đến cảm giác đau nhức hoặc tê cứng.

  • 27/11/2025

    Hội thảo khoa học" Thực trạng dinh dưỡng, sức khỏe người cao tuổi ở một số thành phố lớn và đề xuất một số giải pháp"

    Hà Nội, ngày 27/11/2025 – Kết quả nghiên cứu mới nhất do Viện Y học ứng dụng Việt Nam thực hiện được công bố tại Hội thảo khoa học “Thực trạng dinh dưỡng, sức khỏe người cao tuổi ở một số thành phố lớn và đề xuất một số giải pháp” đã chỉ ra những thách thức lớn trong công tác chăm sóc sức khỏe người cao tuổi (NCT) tại các đô thị lớn.

  • 27/11/2025

    Cách ăn low-carb giúp giảm cân bền vững

    Chế độ ăn kiêng low-carb (ít carbohydrate) đã chứng minh được hiệu quả trong việc giảm cân nhanh chóng và cải thiện nhiều chỉ số sức khỏe. Tuy nhiên, chìa khóa để thành công không phải là việc cắt giảm carb một cách mù quáng, mà là thực hiện một cách thông minh, bền vững để biến nó thành một lối sống lâu dài.

  • 27/11/2025

    Làm thế nào để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư đại trực tràng?

    Ung thư đại trực tràng là căn bệnh phổ biến và gây tử vong cao trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam. Tại Việt Nam, ung thư đại trực tràng cũng nằm trong top năm loại ung thư gây tử vong hàng đầu. Tuy nhiên, nguy cơ mắc bệnh có thể giảm đáng kể thông qua các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Bài viết này sẽ đưa ra lời khuyên thiết thực để phòng ngừa ung thư đại trực tràng, bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường vận động và sàng lọc định kỳ, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe.

  • 26/11/2025

    Tầm soát loãng xương và những điều cần biết

    Loãng xương (osteoporosis) là một bệnh lý phổ biến thường gặp ở người cao tuổi gặp cả ở nam và nữ . Do đó, việc chuẩn đoán sớm, theo dõi và kiểm soát loãng xương là điều rất thiết, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

  • 26/11/2025

    Có nên ăn trứng khi mắc hội chứng ruột kích thích không?

    Trứng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe nhưng lại gây triệu chứng khó chịu cho nhiều người mắc hội chứng ruột kích thích.

Xem thêm