Theo trưởng nhóm nghiên cứu tiến sỹ Yi-han Sheu thuộc Đại học y tế công cộng T.H. Chan, “nguy cơ gãy xương được quan sát thấy chỉ sau 6 tháng sử dụng thuốc chống trầm cảm và vẫn tiếp tục tăng trong vòng 5 năm tiếp theo.” Nguy cơ là 73% sau 2 năm và 76% sau 5 năm.
Trong nghiên cứu được đăng trên tạp chí Injury Prevention này, Sheu và nhóm nghiên cứu đã khảo sát các số liệu từ hệ thống PharMetrics Claims Database, tập trung vào 137.000 phụ nữ không gặp phải vấn đề nào về sức khỏe tâm thần bắt đầu sử dụng các thuốc nhóm SSRIs từ năm 1998 đến 2010. Nhóm SSRIs bao gồm các thuốc citalopram, escitalopram, fluoxetine, fluvoxamine paraxetine và sertraline, với các biệt dược nổi tiếng như Celexa, Paxil, Prozac và Zoloft. Sau đó, các nhà khoa học tiến hành so sánh độ chắc khỏe của xương ở nhóm này sau 5 năm với một nhóm chứng gồm 236.000 phụ nữ cùng độ tuổi đang sử dụng các thuốc điều trị chứng khó tiêu. Kết quả cho thấy, nguy cơ gãy xương trong nhóm sử dụng SSRIs cao gấp 1,7 lần so với nhóm sử dụng thuốc điều trị khó tiêu.
Trước đây, người ta đã biết được rằng nguy cơ gãy xương trong nhóm sử dụng SSRIs để điều trị các chứng rối loạn tâm thần như trầm cảm là cao hơn bình thường, đó là lý do tại sao Sheu và cộng sự muốn đánh giá trên những phụ nữ sử dụng SSRIs để điều trị các bệnh ngoài tâm thần – trong trường hợp này là để kiểm soát các triệu chứng mãn kinh. Mục đích là để kiểm tra xem liệu sử dụng SSRIs khi không mắc bệnh tâm thần thì có làm yếu xương hay không.
Và kết quả cũng không hề thay đổi. Sheu nói: “Mặc dù chúng tôi chỉ chọn những phụ nữ trung niên đang gặp phải các triệu chứng mãn kinh làm đối tượng nghiên cứu, nhưng tác động của nhóm thuốc này không chỉ giới hạn trong nhóm này. Nguy cơ gãy xương cũng là tương đương trong nhóm phụ nữ sử dụng SSRIs với bất cứ lý do nào. Đây cũng là nghiên cứu đầu tiên chứng minh một nguy cơ tương tự trong nhóm dân số không bị mắc các bệnh tâm thần.”
Cơ chế chính xác giải thích tại sao SSRIs lại gây tổn thương cho xương vẫn chưa được làm rõ, tuy nhiên dựa trên nghiên cứu trước đây, Sheu tin rằng chính các thuốc này đã phá vỡ quá trình hình thành xương. Tại xương quá trình tiêu hủy và tái tạo liên tục xảy ra, và sự thay đổi về nồng độ serotonin khi sử dụng SSRIs dường như thúc đẩy quá trình hủy xương diễn ra nhanh hơn và ngăn cản sự tái tạo xương, khiến cho xương trở nên yếu và dễ gãy.
Hiện nay, nhiều phụ nữ mong muốn được sử dụng SSRIs để đối phó với các triệu chứng mãn kinh tới mức FDA đã chấp nhận sử dụng SSRIs cho mục đích này. Các thuốc chống trầm cảm là nhóm thuốc được kê phổ biến thứ ba tại Mỹ, với mục đích điều trị các căn bệnh không liên quan tới tâm thần kinh như các triệu chứng mãn kinh, hội chứng ruột kích thích và chứng xuất tinh sớm.
Sheu và nhóm của mình không chắc rằng việc sử dụng thuốc với mục đích kể trên có phải là ý kiến đúng đắn hay không. Trong nghiên cứu, họ khuyến cáo rằng nên áp dụng các biện pháp bảo vệ như hạ liều thuốc SSRIs (thấp hơn liều để điều trị các bệnh tâm thần), và giảm thời gian sử dụng thuốc, có thể là 6 tháng – hoặc tốt nhất là không dùng.
Xét về nguy cơ gây gãy xương của thuốc, có vẻ như không sử dụng thuốc là lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, bất cứ liệu pháp điều trị nào cũng cần phải được cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Các triệu chứng tiền mãn kinh – như chứng bốc hỏa và ra mồ hôi vào ban đêm do sự suy giảm hormon sinh dục – thực sự gây rất nhiều phiền toái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của nhiều phụ nữ. Và không phải ai cũng phù hợp để sử dụng liệu pháp thay thế hormon, vốn được coi là một biện pháp điều trị hiệu quả đối với các triệu chứng tiền mãn kinh. Theo tiến sỹ Sheu: “Cho tới nay, chúng tôi mới chỉ biết đến 2 phương pháp điều trị hiệu quả đối với các triệu chứng tiền mãn kinh. Chúng ta vẫn chưa tìm được một biện pháp nào để thay thế cho các thuốc SSRIs.”
Nếu bạn lo ngại về nguy cơ mất xương, đặc biệt nếu đã có tiền sử gia đình mắc chứng loãng xương, hãy hỏi ý kiến bác sỹ về việc có nên sử dụng các thuốc chống trầm cảm nhóm SSRIs hay không. Ngoài ra, bạn có thể áp dụng những biện pháp để bảo vệ bộ xương của mình bằng cách tập luyện các bài tập về chịu sức nặng và cung cấp đủ hàm lượng vitamin D và canxi cho cơ thể.
Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.
Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.
Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.
Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.
Bệnh lao hạch gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng ăn uống. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh phục hồi sức khỏe.
Bạn có thể dùng salad như một bữa ăn lành mạnh hoặc món ăn kèm, nhưng salad có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa tùy thuộc vào thành phần của nó. Rau và trái cây sống là những thực phẩm có thể gây đầy hơi và chướng bụng do một số hợp chất và vi khuẩn, và chúng có thể là lý do tại sao bạn có thể bị đau bụng dữ dội sau khi ăn salad.
Quả lê không chỉ đơn thuần là một loại trái cây ngon mà còn là một vị thuốc tự nhiên rất tốt cho sức khỏe.
Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để tận hưởng những ngày dài đầy nắng, tham gia các hoạt động ngoài trời và thư giãn. Tuy nhiên, nhiệt độ và độ ẩm cao trong mùa hè cũng có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe. Việc nhận biết các bệnh lý mùa hè phổ biến, nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.