1. Giá trị dinh dưỡng của đu đủ
Theo nghiên cứu thành phần dinh dưỡng, trong một quả đu đủ trung bình có khoảng: 120 calo, 30g carbohydrate (bao gồm 5g chất xơ và 18g đường), 2g protein.
Đu đủ cũng là nguồn cung cấp các vitamin và khoáng chất tốt như: vitamin A, vitamin B, vitamin C, vitamin E, vitamin K, folate, magie, đồng, axit pantothenic…
Loại quả này cũng chứa alpha và beta-carotene, lutein và zeaxanthin, canxi, kali và lycopene, chất chống oxy hóa mạnh thường được liên kết với cà chua. Tuy nhiên, nhiều người không biết ngoài giá trị dinh dưỡng, đu đủ có tác dụng gì với sức khỏe.

Đu đủ rất giàu vitamin và khoáng chất.
2. Ăn đu đủ giúp hỗ trợ tiêu hóa
Trong đu đủ có chứa một loại enzyme gọi là papain giúp hỗ trợ tiêu hóa. Papain trên thực tế có thể được sử dụng như một chất làm mềm thịt.
Đu đủ cũng chứa nhiều chất xơ và có hàm lượng nước cao, cả hai đều giúp ngăn ngừa táo bón, tăng cường chức năng của hệ tiêu hóa.
3. Có thể hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh
Đu đủ có tác dụng chống oxy hóa mạnh, có thể làm giảm stress oxy hóa và hỗ trợ giảm nguy cơ mắc một số bệnh như: Alzheimer, lão hóa và ung thư.
Các gốc tự do là các phân tử phản ứng được tạo ra trong quá trình trao đổi chất của cơ thể. Chúng có thể thúc đẩy căng thẳng oxy hóa dẫn đến bệnh tật.
Chất chống oxy hóa, bao gồm cả carotenoid được tìm thấy trong đu đủ, có thể trung hòa các gốc tự do. Việc giảm stress oxy hóa được cho là do hàm lượng lycopene của đu đủ và khả năng loại bỏ sắt dư thừa, một nguyên nhân sản sinh ra các gốc tự do.
Nguồn vitamin C trong đu đủ cũng có thể tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi nhiều loại bệnh tật và nhiễm trùng.
4. Hỗ trợ ngăn ngừa các bệnh về mắt
Đu đủ có chứa một lượng lớn các chất dinh dưỡng như: lutein, zeaxanthin, vitamin C và vitamin E, giúp bảo vệ và ngăn ngừa các bệnh về mắt.
Zeaxanthin, một chất chống oxy hóa được tìm thấy trong đu đủ có tác dụng lọc ra các tia sáng xanh có hại, giúp bảo vệ mắt và có thể ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng.
5. Ăn đu đủ giúp giảm cân
Đu đủ có lượng calo thấp nên loại trái cây này rất tốt để giảm cân. Ngoài ra, hàm lượng chất xơ dồi dào trong đu đủ sẽ giúp bạn no lâu hơn và sẽ tiêu thụ ít calo hơn.
![]()
Đu đủ có lượng calo thấp giúp giảm cân tốt.
6. Nguồn cung cấp vitamin K tốt cho xương
Lượng vitamin K thấp có liên quan đến nguy cơ gãy xương cao hơn. Khi ăn đu đủ, cơ thể bạn sẽ được cung cấp vitamin K tốt hơn. Vitamin K rất quan trọng đối với sức khỏe, vì nó cải thiện sự hấp thụ canxi và có thể làm giảm bài tiết canxi qua nước tiểu. Và khi cơ thể có đủ canxi, xương sẽ chắc khỏe hơn.
7. Ăn đu đủ giúp giảm viêm
Đu đủ cũng có thể hoạt động như một loại thuốc giảm đau tự nhiên nhờ có enzym papain. Enzyme này làm tăng sản xuất cytokine của cơ thể, đây là một nhóm protein giúp điều chỉnh chứng viêm.
Choline cũng là một chất dinh dưỡng rất quan trọng được tìm thấy trong đu đủ giúp hỗ trợ cơ thể chúng ta trong giấc ngủ, vận động cơ bắp, học tập và trí nhớ. Choline cũng giúp duy trì cấu trúc của màng tế bào, hỗ trợ truyền các xung thần kinh, hỗ trợ hấp thụ chất béo và giảm viêm mạn tính.
8. Hỗ trợ giảm lượng đường trong máu
Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng đu đủ có tác dụng hạ đường huyết trong cơ thể, làm giảm lượng đường trong máu. Đu đủ cũng có chỉ số đường huyết thấp, có thể giải phóng đường tự nhiên một cách từ từ và không làm tăng hàm lượng đường huyết. Vì vậy, đây cũng là loại trái cây người bệnh đái tháo đường có thể sử dụng.

Ăn đu đủ giúp làm giảm lượng đường trong máu.
9. Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh tim
Hàm lượng chất xơ, kali và vitamin trong đu đủ giữ cho động mạch của bạn khỏe mạnh và thúc đẩy lưu lượng máu, giúp ngăn ngừa bệnh tim.
Tăng lượng kali cùng với giảm lượng natri là thay đổi chế độ ăn uống quan trọng nhất mà một người có thể thực hiện để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Trong đó, đu đủ là lựa chọn tốt để bổ sung kali.
10. Tốt cho da và tóc
Đu đủ rất giàu vitamin C. Vitamin này cần thiết cho việc xây dựng và duy trì collagen, chất cung cấp cấu trúc cho da.
Đu đủ cũng rất tốt cho tóc vì nó chứa vitamin A, một chất dinh dưỡng cần thiết để sản xuất bã nhờn, giúp giữ ẩm cho tóc. Vitamin A cũng cần thiết cho sự phát triển của tất cả các mô cơ thể, bao gồm cả da và tóc.
![]()
Nguồn cung cấp vitamin tốt cho da và tóc.
Tham khảo thông tin tại bài viết: Những lợi ích và công dụng bất ngờ của lá đu đủ.
Mái tóc khỏe, óng mượt luôn là mong muốn của nhiều người. Khi xu hướng chăm sóc tóc và da bằng nguyên liệu tự nhiên ngày càng phổ biến, nhiều người có xu hướng tìm kiếm những phương pháp chăm sóc tóc tại nhà vừa an toàn, vừa hiệu quả để duy trì vẻ đẹp bền vững.
Vi nhựa, những mảnh vụn nhựa li ti hiện diện khắp mọi nơi - từ không khí, nước, đất, đến thực phẩm - đang dần trở thành một mối lo ngại lớn về sức khỏe.
Để bảo vệ đôi môi, chúng ta thường sử dụng son dưỡng môi, giúp duy trì độ ẩm và ngăn ngừa tình trạng khô môi. Tuy nhiên, nhiều sản phẩm thương mại chứa các chất hóa học, một số nguyên liệu tự nhiên có thể được tận dụng như các biện pháp khắc phục tại nhà an toàn và hiệu quả.
Bạn có thường xuyên quên những điều nhỏ nhặt như tên người quen hay vị trí chìa khóa không? Trí nhớ suy giảm là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta phải chấp nhận nó.
Vỏ của nhiều loại trái cây và rau củ có chứa các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe như chất xơ, vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa...
Gừng thường được coi là nguyên liệu chính trong các phương pháp tự nhiên để giảm bớt các vấn đề về tiêu hóa. Mặc dù gừng là một lựa chọn tốt nhưng có một số loại thực phẩm khác có thể hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả hơn.
Giấc ngủ là một phần thiết yếu của cuộc sống, chiếm khoảng 1/3 thời gian của chúng ta, mặc dù nó khiến cơ thể dễ bị tổn thương. Điều này là do giấc ngủ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tái tạo năng lượng, duy trì sức khỏe tổng thể, hỗ trợ chức năng não bộ, cải thiện trí nhớ, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào những lợi ích này và hướng dẫn cách tối ưu hóa giấc ngủ để nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cuộc tranh luận về protein động vật và protein thực vật đã kéo dài từ lâu. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai nguồn đạm này là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến mục tiêu sức khỏe?