Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Đau lưng là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa

Đau lưng là một tình trạng rất thường gặp, là một trong những lý do y tế phổ biến nhất khiến mọi người phải đi khám bác sĩ. Hầu hết mọi người đều sẽ trải qua tình trạng này tại một thời điểm nào đó trong đời. Đau lưng có thể từ nhẹ đến nặng, ảnh hưởng đến các phần khác nhau của lưng và kéo dài từ vài ngày đến nhiều năm.

Lưng của bạn bao gồm nhiều cấu trúc phối hợp với nhau để hỗ trợ cơ thể, bao gồm: đốt sống, tủy sống, đĩa đệm (tấm đệm giống như đệm giữa các đốt sống), dây chằng (mô liên kết giữa xương hoặc sụn), cơ, gân (mô không đàn hồi nối cơ với xương).

Các vấn đề với bất kỳ cấu trúc nào trong số trên đều có thể gây đau lưng, bao gồm chấn thương, tình trạng viêm nhiễm như viêm cột sống dính khớp, nhiễm trùng, khối u và ung thư.

Điều trị đau lưng tùy thuộc vào loại và nguyên nhân gây đau. Các phương pháp có thể bao gồm chườm nóng hoặc lạnh, thuốc giảm đau, tập thể dục, vật lý trị liệu, liệu pháp bổ sung và thay thế, thậm chí cả phẫu thuật.

Dấu hiệu và triệu chứng đau lưng

Đau lưng có thể biểu hiện dưới dạng đau cơ, cứng khớp buổi sáng và đau do hoạt động, cảm giác bị bắn, bỏng hoặc bị đâm.

Cơn đau có thể:

  • Khởi phát từ lưng và lan đến mông, chân, hông hoặc bụng
  • Tăng khi bạn cúi hay xoắn người
  • Tăng khi nghỉ ngơi, ngồi hoặc đứng
  • Ảnh hưởng đến một vị trí cụ thể hoặc lan rộng khắp lưng

Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ gây đau lưng

Đau lưng có thể phát triển từ nhiều vấn đề cơ học hoặc cấu trúc ở lưng, bao gồm:

  • Bong gân và căng cơ hoặc dây chằng
  • Đĩa đệm bị thoát vị hoặc vỡ
  • Bệnh thoái hóa đĩa đệm do lão hóa
  • Trượt đốt sống (khi đốt sống trượt khỏi vị trí)
  • Hẹp ống sống
  • Đau thần kinh toạ
  • Gãy đốt sống
  • Chấn thương
  • Chèn ép rễ thần kinh

Nhiều loại viêm khớp, bao gồm viêm cột sống dính khớp, có thể gây đau lưng. Các tình trạng bệnh lý khác gây đau lưng bao gồm:

  • Gãy xương liên quan đến loãng xương
  • Đau cơ xơ hóa
  • Khối u cột sống hoặc ung thư đã lan rộng (di căn) đến lưng hoặc cột sống
  • Nhiễm trùng xương, bụng, xương chậu hoặc máu
  • Nhiễm trùng thận hoặc sỏi thận
  • Mang thai
  • Lạc nội mạc tử cung

Đau lưng được chẩn đoán như thế nào?

Để chẩn đoán tình trạng đau lưng bạn đang gặp phải, bác sĩ sẽ khai thác bệnh sử cá nhân, sau đó tiến hành khám sức khỏe cho bạn. Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm để loại trừ hoặc xác nhận nguyên nhân gây đau lưng, mặc dù hầu hết mọi người không cần bất kỳ xét nghiệm bổ sung nào.

  • X-quang: Xét nghiệm hình ảnh này có thể tiết lộ xương bị gãy, những thay đổi liên quan đến tuổi tác đối với xương của bạn và những thay đổi về độ thẳng hàng của cột sống.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Nam châm và sóng vô tuyến mạnh mẽ tạo ra một loạt hình ảnh cắt ngang chi tiết của cơ thể bạn. Những hình ảnh này có thể giúp chẩn đoán tổn thương hoặc bệnh tật ở các mô mềm ở lưng, bao gồm đĩa đệm, dây chằng và rễ thần kinh.
  • Chụp cắt lớp trục vi tính (CAT): Thử nghiệm này tạo ra các góc nhìn ba chiều bằng cách sử dụng hình ảnh X-quang được chụp ở các góc khác nhau. Việc quét giúp chẩn đoán các vấn đề với cột sống và các mô xung quanh.
  • Điện cơ (EMG) hoặc các xét nghiệm điện sinh lý khác: Trong xét nghiệm này, bác sĩ sẽ đâm một cây kim vào cơ để đo hoạt động điện của chúng và phát hiện các vấn đề về cơ hoặc thần kinh.
  • Quét xương: Xét nghiệm hình ảnh này tìm kiếm các vết gãy, khối u và nhiễm trùng cột sống bằng cách sử dụng một lượng nhỏ chất phóng xạ.
  • Xét nghiệm máu: Các bác sĩ có thể xác định một số rối loạn viêm hoặc bệnh lý gây ra chứng đau lưng từ các chỉ số trong máu.

Các lựa chọn điều trị và dùng thuốc cho chứng đau lưng

Phương pháp điều trị được khuyến nghị cho chứng đau lưng thay đổi tùy theo nguyên nhân gây ra cơn đau của bạn, với mục tiêu là giảm đau và cải thiện chức năng thể chất.

Đau lưng thường biến mất trong vòng một tháng điều trị tại nhà. Các lựa chọn tự chăm sóc có thể đẩy nhanh quá trình chữa bệnh bao gồm:

  • Chườm nóng hoặc chườm lạnh
  • Bài tập giãn cơ lưng
  • Tránh các hoạt động làm tăng cơn đau
  • Thư giãn (không phải nằm trên giường) để giảm căng thẳng và căng cơ
  • Thuốc giảm đau không kê đơn

Phòng ngừa đau lưng

Không phải tất cả các cơn đau lưng đều có thể ngăn ngừa được, nhưng tập thể dục thường xuyên, giữ tư thế tốt và điều chỉnh lối sống có thể làm giảm nguy cơ bị đau lưng. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Không khom lưng - luôn giữ vai thẳng qua hông và tai ngay trên vai
  • Cân bằng trọng lượng cơ thể đều trên đôi chân khi đứng
  • Khi ngồi, sử dụng ghế có hỗ trợ lưng dưới (điều chỉnh độ cao của ghế để chân bạn đặt phẳng trên sàn) và đứng dậy đi lại ít nhất 30 phút một lần
  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh và ăn một chế độ ăn uống bổ dưỡng với đủ canxi và vitamin D
  • Mang giày thoải mái
  • Đừng cố nâng vật quá nặng và đảm bảo nâng bằng chân và hông chứ không phải lưng và giữ vật gần cơ thể
  • Bỏ hút thuốc
  • Sử dụng đồ nội thất và thiết bị được thiết kế phù hợp với tư thế của riêng bạn

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã hiểu đau lưng là bệnh gì cũng như tìm ra được cách phòng ngừa và điều trị bệnh tốt nhất. Lưu ý, khi cơn đau lưng kéo dài và chăm sóc tại nhà không cải thiện, bạn cần đi khám ngay để tránh những biến chứng khó lường.

Hoàng Hà Linh - Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Theo EverydayHealth
Bình luận
Tin mới
  • 18/11/2025

    Ngủ ngon hơn trong đêm thu: Bí quyết cho giấc ngủ sâu và trọn vẹn

    Mùa thu với không khí se lạnh và những ngày ngắn hơn có thể mang lại cảm giác dễ chịu, nhưng cũng dễ làm gián đoạn nhịp sinh học, dẫn đến khó ngủ hoặc giấc ngủ không sâu. Một giấc ngủ ngon không chỉ giúp bạn sảng khoái mà còn hỗ trợ sức khỏe thể chất và tinh thần. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ chia sẻ những bí quyết giúp bạn cải thiện chất lượng giấc ngủ, từ việc điều chỉnh môi trường ngủ đến xây dựng thói quen lành mạnh, để mỗi đêm đều là một trải nghiệm nghỉ ngơi trọn vẹn.

  • 17/11/2025

    Thời điểm và cách ăn hạt chia giúp giảm cân

    Hạt chia được mệnh danh là 'siêu thực phẩm' hỗ trợ giảm cân nhờ hàm lượng chất xơ và protein dồi dào, giúp tạo cảm giác no kéo dài, từ đó kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể. Bí quyết để hạt chia phát huy tối đa hiệu quả là nằm ở thời điểm và cách chế biến...

  • 17/11/2025

    Bệnh viêm não tự miễn

    Viêm não tự miễn là bệnh xảy ra do hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào não. Các triệu chứng của viêm não tự miễn có thể khác nhau nhưng có thể bao gồm mất trí nhớ, thay đổi suy nghĩ, thay đổi hành vi và co giật. Cùng tìm hiểu về bệnh lý này qua bài viết sau đây!

  • 16/11/2025

    8 loại thực phẩm bảo vệ động mạch, ngăn ngừa đột quỵ

    Xơ vữa động mạch xảy ra khi các mảng bám mỡ tích tụ dọc theo thành động mạch, khiến động mạch bị hẹp, hạn chế lưu lượng máu đến tim và các bộ phận khác của cơ thể, dễ dẫn tới nguy cơ đột quỵ.

  • 16/11/2025

    Kiểm soát dị ứng giao mùa: Bí quyết giảm triệu chứng và sống khỏe

    Mùa thu mang đến thời tiết mát mẻ và dễ chịu, nhưng sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm dao động và sự gia tăng các dị nguyên như phấn hoa, nấm mốc lại khiến đây trở thành mùa cao điểm của các bệnh dị ứng. Dị ứng giao mùa gây khó chịu, mệt mỏi và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách nhận biết, phòng ngừa và giảm triệu chứng dị ứng để có một mùa thu khỏe mạnh.

  • 15/11/2025

    Cách tự làm nước gạo lên men giúp tóc đẹp như đi spa

    Dùng nước gạo lên men để làm đẹp tóc là một phương pháp được áp dụng từ lâu. Việc xả tóc bằng nước gạo lên men mang lại nhiều lợi ích vượt trội hơn so với nước vo gạo thông thường.

  • 15/11/2025

    Bệnh hô hấp ở trẻ nhỏ vào mùa đông: Cha mẹ cần biết gì?

    Mùa đông với không khí lạnh và khô hanh khiến trẻ nhỏ dễ mắc các bệnh về đường hô hấp. Khi thời tiết chuyển lạnh, trẻ thường ở trong nhà nhiều hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus lây lan nhanh chóng. Hiểu biết về các bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách phòng ngừa, là chìa khóa để cha mẹ bảo vệ sức khỏe trẻ nhỏ, giúp các bé vượt qua mùa đông an toàn và khỏe mạnh.

  • 15/11/2025

    Khi nào chức năng xương khớp bắt đầu suy giảm?

    Hệ xương khớp đóng vai trò nền tảng trong việc duy trì khả năng vận động, giữ tư thế, và đảm bảo chất lượng cuộc sống. Hệ thống này bao gồm xương, sụn, dây chằng, gân và cơ bắp – chúng phối hợp nhịp nhàng đảm bảo các chức năng di chuyển linh hoạt và chịu đựng áp lực cơ học hàng ngày.

Xem thêm