Làm thế nào để giữ trẻ an toàn, khỏe mạnh tại nhà trong mùa Hè năm nay?
Cân nhắc kỹ tình huống và độ tuổi của trẻ
Theo Bệnh viện Quốc tế Mỹ (TP.HCM), trước khi để con ở nhà một mình, cha mẹ cần trả lời một số câu hỏi như:
- Trẻ đã đủ lớn để ở nhà một mình chưa?
- Trẻ có thể nói chuyện, gọi điện thoại, tự mở - khóa cửa và nhờ sự giúp đỡ của hàng xóm không?
- Trẻ có thể tự sơ cứu khi bị thương không?
Theo khuyến cáo của Hiệp hội Chống Bạo hành Trẻ em Vương quốc Anh (NSPCC), cha mẹ và người chăm sóc tuyệt đối không được để trẻ dưới 5 tuổi ở nhà một mình. Trẻ dưới 12 tuổi không nên ở một mình trong thời gian dài (quá 4 tiếng vào ban ngày). Trẻ từ 13-16 tuổi không nên ở nhà một mình qua đêm. Cha mẹ cũng không nên để trẻ dưới 9 tuổi trông em nhỏ hơn khi người lớn không ở nhà.
Dạy trẻ các kỹ năng cần thiết để ở nhà một mình
Trẻ ở nhà một mình cần biết gọi điện thoại tới số khẩn cấp của cha mẹ.
Khi trẻ bước vào tuổi mầm non, cha mẹ cần hướng dẫn cho trẻ các kỹ năng sống quan trọng dưới dạng các bài học, câu chuyện nhỏ hàng ngày:
- Dạy trẻ sử dụng điện thoại/thiết bị liên lạc để gọi cho người thân trong gia đình và không nhận các cuộc gọi từ người lạ. Số điện thoại của cha mẹ và các đầu số khẩn cấp (113, 114, 115) cũng cần được dán tại vị trí trẻ dễ dàng nhìn thấy.
- Giữ khoảng cách an toàn với người lạ: Trong trường hợp để con ở nhà một mình, phụ huynh cần dặn các bé tuyệt đối không mở cửa cho người khác khi chưa có sự đồng ý của bố mẹ.
- Kỹ năng thoát hiểm trong trường hợp có hỏa hoạn.
- Kỹ năng sơ cứu khi bị thương nhẹ.
- Kêu cứu, tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người có thể tin tưởng khi bị tấn công, đe dọa.
Loại bỏ các yếu tố nguy hiểm trong nhà
Để trẻ an toàn khi ở nhà, bệ cửa có độ cao an toàn, được rào chắn chắc chắn.
Cha mẹ hãy yêu cầu trẻ khóa trái cửa và ở trong nhà, tuyệt đối không nói với người lạ là mình đang ở nhà một mình. Trẻ không được mở cửa cho người lạ hay ra khỏi nhà với bất kỳ ai.
Ngay với trẻ lớn, những vật dụng như ổ điện, bếp, diêm, kéo, dao, thuốc… luôn là mối nguy hiểm tiềm tàng khi trẻ ở nhà một mình. Cha mẹ cần cho trẻ biết mức độ nguy hiểm của chúng và cất kỹ những vật dụng không cần thiết. Ví dụ, cha mẹ có thể chuẩn bị sẵn thức ăn nhẹ cho con trong thời gian mình ra ngoài, đề phòng trường hợp trẻ sử dụng các dụng cụ nhà bếp.
Gia đình ở nhà cao tầng, chung cư cần lắp đặt rào chắn, lưới an toàn để bảo vệ con khỏi các sự cố đáng tiếc. Cửa kính cần có song sắt ngang, khung chắn để đảm bảo trẻ không bị ngã. Bậu cửa sổ cao tối thiểu 1m, lan can ban công phải cao tối thiểu 1,3m. Nếu nhà ở chưa đảm bảo các yếu tố an toàn trên, bạn không nên để trẻ nhỏ ở nhà một mình mà không có người trông.
Liên tục kiểm tra, theo dõi
Với gia đình có lắp camera hoặc hệ thống giám sát, hãy kiểm tra liên tục để có kịp thời nhắc nhở trẻ. Phụ huynh cũng nên dặn trẻ gọi điện thoại báo cáo sau khi thực hiện các nhiệm vụ bố mẹ giao như ăn sáng, đánh răng, hoàn thành bài tập… hoặc liên tục theo giờ.
Bảo vệ trẻ trên không gian mạng
Khuyến khích trẻ thực hiện các sở thích lành mạnh và sử dụng Internet an toàn.
Trong thời gian ở nhà chống dịch, trẻ vẫn cần sử dụng Internet để học, kiểm tra trực tuyến hoặc giải trí. Nếu không được người lớn giám sát, trẻ rất dễ tiếp xúc với những nội dung độc hại trên mạng. Phụ huynh cần thống nhất với trẻ các quy định sử dụng Internet phù hợp với độ tuổi của con.
Cha mẹ, người lớn cũng cần tuyệt đối tránh tư tưởng “trông trẻ” bằng điện thoại thông minh, máy tính bảng, tivi. Hãy tạo cho trẻ một thời gian biểu lành mạnh với các nhiệm vụ như vẽ tranh, đọc sách… để giữ trẻ bận rộn, hạn chế thói quen sử dụng thiết bị điện tử không cần thiết.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Giữ an toàn cho trẻ nhỏ khi vui chơi.
Trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu là những sự kiện tiêu cực xảy ra trong độ tuổi từ 1 đến 17 tuổi. Những trải nghiệm tiêu cực này ảnh hưởng đến não bộ và sức khỏe của trẻ khi chúng lớn lên thành người trưởng thành và gây nên các vấn đề về sức khỏe tâm thần hoặc các bệnh lý mãn tính. Đọc bài viết sau để hiểu thêm về các vấn đề mà trẻ có thể gặp phải lúc trưởng thành khi có các trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu!
Nói đến phát triển chiều cao, chắc chắc phải nói đến canxi và vitamin D – những thành phần cốt lõi cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của xương. Các bằng chứng khoa học gần đây chứng minh rằng, cùng với canxi và vitamin D còn có vai trò vô cùng quan trọng của vitamin K2. Một số nghiên cứu gần đây đã cho thấy vitamin K2 có thể tác động trực tiếp đến sự tăng trưởng chiều cao của trẻ, đặt ra vấn đề cấp thiết cần cung cấp đủ K2 trong những giai đoạn vàng của sự phát triển ở trẻ nhỏ.
Vitamin D3 và K2 là hai vi chất thiết yếu giúp trẻ phát triển hệ xương chắc khỏe và tăng trưởng chiều cao tối ưu. Tuy nhiên, không phải cứ bổ sung là cơ thể sẽ hấp thu hiệu quả. Thực tế, cả vitamin D3 và K2 đều là vitamin tan trong dầu, và đặc tính này khiến chúng rất khó hấp thu qua đường tiêu hóa, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Việc bổ sung mà không có sự hỗ trợ của công nghệ có thể dẫn đến hấp thu kém, giảm hiệu quả và gây lãng phí.
Các bệnh về gan ngày càng gia tăng, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu. Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của gan.
Có thể bạn uống quá liều cà phê hay uống một ly nước tăng lực, bạn gặp dấu hiệu run rẩy, nhịp tim không đều, đau bụng và các tác dụng phụ khác của caffeine. Từ việc uống nước đến ăn chuối, hãy tìm hiểu cách thực sự hiệu quả để trung hòa tác dụng của quá nhiều caffeine.
Vitamin D3 (cholecalciferol) và vitamin K2 (menaquinone) là hai vi chất dinh dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa canxi và phát triển hệ xương. Trong bối cảnh trẻ em có xu hướng giảm đáng kể tiếp xúc với ánh nắng tự nhiên (nguồn tổng hợp chính của vitamin D3) và chế độ ăn uống của trẻ không đảm bảo đủ lượng vitamin K2, việc bổ sung phối hợp hai vi chất này thông qua các sản phẩm bổ sung ngày càng được quan tâm của các chuyên gia dinh dưỡng nhi khoa cũng như các bậc cha mẹ.
Suy thận thường được coi là bệnh của người lớn tuổi nhưng thực tế, các yếu tố nguy cơ và thói quen ăn uống không lành mạnh ở một bộ phận người trẻ có thể âm thầm dẫn đến suy thận.
Trong suốt lịch sử y học, tiêm chủng được coi là một trong những phát minh quan trọng nhất, mang lại khả năng phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Tuy nhiên, trên thực tế, vẫn tồn tại không ít lo ngại và hiểu lầm về quy trình và tác dụng của việc tiêm vaccine.