HIV là một loại virus được gọi là retrovirus. Ở một người nhiễm HIV, điều trị bằng thuốc kháng virus làm giảm số lượng virus trong cơ thể xuống mức rất thấp. Khi mức độ thấp đến mức các bác sĩ coi là không thể phát hiện được, virus không còn có thể gây hại cho cơ thể hoặc truyền sang người khác. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) khuyến nghị điều trị nhất quán bằng liệu pháp kháng virus cho tất cả mọi người nhiễm HIV, bất kể họ đã mắc bệnh bao lâu hoặc tình trạng sức khỏe hiện tại của họ. Cho đến nay, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã phê duyệt hơn 20 loại thuốc điều trị HIV. So với các loại thuốc trước đó, các loại thuốc hiện đại được sử dụng trong điều trị ARV có hiệu lực mạnh hơn, ít độc hơn và dễ uống hơn theo chỉ dẫn. Chúng cũng tạo ra ít tác dụng phụ hơn và ít nghiêm trọng hơn. Bài báo này mô tả các loại thuốc mà FDA đã phê duyệt để điều trị và ngăn ngừa HIV, cùng với các tác dụng phụ có thể có của chúng. Chúng tôi cũng xem xét cách các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe lựa chọn một phác đồ HIV thích hợp.
Có những loại thuốc điều trị HIV nào?
Mục đích của điều trị ARV là giảm tải lượng virus của một người, hoặc số lượng virus trong máu xuống mức không thể phát hiện được. Nếu tải lượng virus đang giảm, điều này cho thấy phương pháp điều trị đang có kết quả. Một lượng không thể phát hiện được của virus không thể làm hỏng hệ thống miễn dịch hoặc truyền sang người khác. Để giữ cho mức độ HIV không bị phát hiện, điều quan trọng là phải uống thuốc đều đặn theo quy định và đi khám sức khỏe định kỳ. Các nhóm thuốc kháng virus khác nhau nhắm vào HIV ở các giai đoạn khác nhau trong vòng đời của nó - các giai đoạn mà virus tái tạo và lây lan trong cơ thể. Dưới đây, hãy tìm hiểu về các loại thuốc kháng retrovirus khác nhau hiện đã được FDA chấp thuận.
NRTIs
Các chất ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI) ngăn không cho HIV sao chép bằng cách ngăn chặn một loại enzyme gọi là enzyme sao chép ngược. Điều này làm giảm tải lượng virus HIV trong cơ thể của một người.
Danh sách các NRTI bao gồm:
NNRTI
Các chất ức chế men sao chép ngược không nucleoside (NNRTI) ngăn không cho HIV sao chép bằng cách liên kết và thay đổi men sao chép ngược mà HIV sử dụng để sao chép. Điều này làm giảm tải lượng virus HIV trong cơ thể. Danh sách NNRTI bao gồm:
PI
Các chất ức chế protease (PI) ngăn không cho HIV nhân lên bằng cách ngăn chặn một loại enzyme gọi là protease. HIV cần enzym này để tái tạo. Ví dụ về PI bao gồm:
Thuốc ngăn ngừa HIV
Sau đây là các chiến lược dựa trên thuốc để ngăn ngừa HIV:
PEP
Dự phòng sau phơi nhiễm (PEP) là một chiến lược khẩn cấp liên quan đến việc dùng thuốc điều trị HIV trong vòng 72 giờ kể từ khi có thể bị phơi nhiễm. Nó có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa HIV khi một người sử dụng nó theo hướng dẫn.
PrEP
Điều trị dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) là một phương pháp dự phòng HIV khác. Nó bao gồm việc uống thuốc hàng ngày để giảm nguy cơ lây nhiễm HIV. Hiện có hai tác nhân PrEP được FDA chấp thuận, cả hai đều là sự kết hợp của hai loại thuốc HIV trong một viên thuốc:
Cách thuốc điều trị HIV hoạt động
Thuốc điều trị HIV chủ yếu hoạt động bằng cách ngăn chặn virus nhân lên. Virus nhắm mục tiêu vào hệ thống miễn dịch bằng cách xâm nhập và phá hủy các tế bào bạch cầu được gọi là tế bào CD4. Những chất này đóng một vai trò quan trọng trong việc chống lại nhiễm trùng và giữ cho cơ thể khỏe mạnh. Sau khi xâm nhập vào một tế bào bạch cầu, vi rút sử dụng tế bào đó để tự tái tạo. Điều này cho phép HIV nhân lên trong cơ thể. Theo thời gian, hệ thống miễn dịch mất dần sức mạnh và ít có khả năng chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Thuốc kháng virus ngăn chặn virus nhân lên. Điều này giúp bảo vệ hệ thống miễn dịch và ngăn ngừa bệnh tật. Khi một người điều trị bằng thuốc kháng virus có hiệu quả, virus thường đạt đến mức không thể phát hiện được trong 3–6 tháng. Do những tiến bộ hiện đại trong điều trị ARV, các biến chứng liên quan đến HIV, chẳng hạn như nhiễm trùng cơ hội, ít phổ biến hơn. Ngày càng có nhiều người không bao giờ bị nhiễm HIV giai đoạn 3, còn được gọi là AIDS. Liệu pháp điều trị ARV hiện đại đã giúp những người nhiễm HIV có thể có tuổi thọ tương tự như những người không bị nhiễm bệnh.
Tác dụng phụ
Giống như hầu hết các loại thuốc, thuốc kháng virus có thể có tác dụng phụ. Hầu hết là nhẹ, nhưng một số nghiêm trọng. Các loại thuốc hiện đại có xu hướng gây ra ít tác dụng phụ hơn và ít nghiêm trọng hơn các loại thuốc cũ. Các tác dụng phụ khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc. Ngoài ra, cùng một loại thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ khác nhau ở những người khác nhau. Một số tác dụng phụ của điều trị ARV bao gồm:
Một số tác dụng phụ của điều trị ARV kéo dài vài ngày hoặc vài tuần, chẳng hạn như buồn nôn hoặc mệt mỏi. Những tác dụng phụ khác có thể không xuất hiện trong vài tháng hoặc vài năm, chẳng hạn như cholesterol cao. Phương pháp điều trị này có thể có thêm các tác dụng phụ, bao gồm cả tổn thương tim hoặc thận. Đây là một lý do tại sao điều quan trọng là phải đi kiểm tra sức khỏe thường xuyên. Theo HIV.gov, lợi ích của điều trị ARV vượt xa những rủi ro do tác dụng phụ gây ra. Bác sĩ có thể cung cấp thêm thông tin về các tác dụng phụ cụ thể và cách quản lý chúng.
Thuốc kháng virus làm giảm đáng kể mức độ HIV trong cơ thể. Nếu việc điều trị của một người có hiệu quả, thì mức độ virus sẽ không thể phát hiện được trong vòng 3–6 tháng, từ đó giúp người bệnh sống lâu hơn, khỏe mạnh hơn và hầu như không có nguy cơ truyền virus cho người khác. Nếu một người không thể tiếp cận phương pháp điều trị hiệu quả, virus thường tiến triển đến giai đoạn 3, được gọi là AIDS, trong vòng 10 năm. Ở giai đoạn này, hệ thống miễn dịch bị tổn thương nặng và họ dễ bị nhiễm trùng cơ hội và một số loại ung thư. Có thể khó duy trì một kế hoạch điều trị suốt đời. Nói chuyện với bác sĩ về bất kỳ thách thức nào càng sớm càng tốt, vì họ có thể cung cấp hướng dẫn và nguồn lực.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Kiểm soát phản ứng phụ của việc điều trị HIV
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý tự miễn mạn tính, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bệnh không chỉ gây đau đớn ở các khớp mà còn có thể lan rộng đến các cơ quan khác như tim, phổi, mắt, và da.
Quả lựu giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất có thể giúp tăng cường sức khỏe một cách đáng ngạc nhiên. Tìm hiểu những tác dụng của việc ăn một quả lựu mỗi ngày.
Tình trạng dương vật bị teo nhỏ một chút khi bạn già đi do sự suy giảm sản xuất testosterone không hiếm gặp, nhưng có những nguyên nhân khác có thể xảy ra bao gồm béo phì, phẫu thuật tuyến tiền liệt, điều trị ung thư tuyến tiền liệt và các tình trạng như bệnh Peyronie. Mặc dù bạn không phải lúc nào cũng tránh được tình trạng teo dương vật nhưng có những điều bạn có thể làm để ngăn ngừa hoặc điều trị một số nguyên nhân nhất định.
Với trẻ trên 5 tuổi, việc bổ sung vi chất vẫn vô cùng cần thiết, bởi đây là độ tuổi vàng để phát triển thể chất, trí tuệ và hình thành nền tảng sức khỏe lâu dài.
Botox (onabotulinumtoxinA) bắt đầu có hiệu lực trong vòng hai đến năm ngày sau khi bạn tiêm. Tuy nhiên, có thể mất đến vài tuần để bạn thấy được kết quả đầy đủ và mốc thời gian cho mỗi cá nhân khác nhau tùy thuộc vào một số yếu tố.
Cá mè từ lâu đã được biết đến như một loại thực phẩm quen thuộc của người Việt Nam. Không chỉ là nguyên liệu cho những món ăn dân dã, đậm đà, cá mè còn chứa nhiều lợi ích sức khỏe cho mọi lứa tuổi.
Trong bối cảnh các bệnh tim mạch ngày càng phổ biến và trẻ hóa, việc duy trì một lối sống lành mạnh, đặc biệt là chế độ ăn uống, đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa cũng như cải thiện chất lượng sống cho người bệnh tim.
Bạn đã bao giờ tự hỏi: Có chế độ ăn uống nào có thể giúp phòng ngừa bệnh tật không? Các nhà khoa học đã phát hiện một chế độ ăn uống đơn giản nhưng mang lại hiệu quả bất ngờ giúp giảm nguy cơ ung thư, đái tháo đường và bệnh tim.