Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Cắt tầng sinh môn - Bí kíp sinh nở an toàn

Trong một số trường hợp, cắt tầng sinh môn là 1 thủ thuật cần thiết hỗ trợ quá trình sinh nở.

Chào đón một thiên thần nhỏ chào đời không phải lúc nào cũng là một quá trình dễ dàng và êm xuôi. Đôi khi, quá trình sinh nở có thể trở nên phức tạp và đòi hỏi can thiệp y tế nhằm đảm bảo sự an toàn cho cả mẹ và bé. Một trong những thủ thuật phổ biến được áp dụng là phẫu thuật cắt tầng sinh môn, giúp tạo ra không gian lớn hơn để em bé chui ra ngoài. Mặc dù không phải trường hợp nào cũng cần đến thủ thuật này, nhưng hiểu rõ về nó sẽ giúp các bà mẹ tương lai chuẩn bị tâm lý và nắm bắt thông tin cần thiết, đồng thời gạt đi những e ngại hay lo lắng không đáng có.

Cắt tầng sinh môn là một thủ thuật phẫu thuật nhằm mở rộng âm đạo khi sinh con. Trong quá trình chuyển dạ, đáy chậu của bạn - vùng da và cơ giữa âm đạo và hậu môn - sẽ được gây tê sau một mũi tiêm. Sau đó, một đường rạch nhỏ, thẳng sẽ được thực hiện ở giữa đáy chậu. Ngoài ra, vết mổ có thể được thực hiện ở góc chéo - một vết cắt ít có khả năng làm rách hậu môn hơn vết mổ thẳng, nhưng có thể mất nhiều thời gian hơn để lành lại. Sau khi ca sinh nở hoàn thành, bác sĩ sẽ khâu kín vết mổ.

Lý do phẫu thuật cắt tầng sinh môn

Mặc dù các nghiên cứu gần đây cho thấy sinh con không cắt tầng sinh môn là tốt nhất cho hầu hết phụ nữ chuyển dạ, nhưng có một số trường hợp nhất định mà thủ thuật này có thể cần thiết. Ví dụ, bác sĩ hoặc nữ hộ sinh có thể quyết định bạn cần phẫu thuật cắt tầng sinh môn nếu:

  • Đầu hoặc vai của bé quá lớn để lọt qua lỗ âm đạo của mẹ
  • Bạn hoặc em bé của bạn đang gặp vấn đề và việc sinh nở cần phải được đẩy nhanh
  • Em bé của bạn ở tư thế ngôi mông (chân hoặc mông của bé thò ra trước) và có biến chứng
  • Bạn không thể rặn đúng cách

Rủi ro khi cắt tầng sinh môn

Cắt tầng sinh môn có thể dẫn đến một số biến chứng khác nhau, bao gồm:

  • Nhiễm trùng
  • Những vết rách lớn từ vết mổ có thể kéo dài qua hậu môn
  • Chảy máu và tụ máu tầng sinh môn, tụ máu ở các mô tầng sinh môn
  • Đau khi quan hệ tình dục
  • Đau vùng đáy chậu

Nếu bạn lo lắng về những rủi ro này, có một số bước có thể thực hiện để giảm nguy cơ phải phẫu thuật cắt tầng sinh môn, chẳng hạn như:

  • Thực hành bài tập Kegel trước khi sinh
  • Xoa bóp đáy chậu trong 6 tuần trước khi đến ngày sinh dự kiến
  • Tập các bài tập kiểm soát hơi thở và tìm hiểu về rặn đúng cách khi chuyển dạ

Chăm sóc và chữa lành vết cắt tầng sinh môn

Sau sinh nở có cắt tầng sinh môn, hãy đợi 6 tuần trước khi bạn làm bất kỳ hoạt động nào có thể làm đứt vết khâu, bao gồm sử dụng băng vệ sinh, quan hệ tình dục và thụt rửa. Để giảm đau tại vết mổ, bạn có thể:

  • Sử dụng thuốc giảm đau, chẳng hạn như ibuprofen, kem bôi và thuốc xịt gây tê cục bộ
  • Tắm nước ấm, sạch sẽ (đợi ít nhất 24 giờ sau khi sinh)
  • Chườm đá ngay sau khi sinh

Để tránh đau khi đi đại tiện sau sinh, hãy uống thuốc làm mềm phân, uống nhiều nước và ăn nhiều chất xơ. Tắm trong chậu lớn hoặc bồn tắm để nước bao phủ vùng âm đạo của bạn có thể giúp tăng tốc độ hồi phục. Hãy nhớ lau khô cẩn thận sau khi tắm. Ngoài ra, hãy đảm bảo giữ cho khu vực này sạch sẽ và khô ráo, đồng thời tránh sử dụng giấy vệ sinh (hãy dùng bình xịt nước ấm và lau khô bằng gạc sạch).

Tóm lại, phẫu thuật cắt tầng sinh môn đôi khi là điều cần thiết để đảm bảo sự an toàn trong quá trình chào đời của em bé. Với sự chuẩn bị đầy đủ về kiến thức và tâm lý, các mẹ sẽ có thể vượt qua giai đoạn chuyển dạ khó khăn này một cách bình tĩnh và tự tin hơn. Quan trọng là trong suốt thời gian mang thai và sinh nở, các mẹ hãy luôn lắng nghe và tuân thủ lời khuyên của đội ngũ y tế để đạt được kết quả tốt nhất có thể.

Hoàng Hà Linh - Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Theo Everyday Health
Bình luận
Tin mới
  • 23/12/2025

    4 loại trái cây tăng lợi ích khi ăn cả vỏ

    Vỏ của nhiều loại trái cây và rau củ có chứa các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe như chất xơ, vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa...

  • 23/12/2025

    Vai trò của giấc ngủ với sức khỏe

    Giấc ngủ là một phần thiết yếu của cuộc sống, chiếm khoảng 1/3 thời gian của chúng ta, mặc dù nó khiến cơ thể dễ bị tổn thương. Điều này là do giấc ngủ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tái tạo năng lượng, duy trì sức khỏe tổng thể, hỗ trợ chức năng não bộ, cải thiện trí nhớ, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào những lợi ích này và hướng dẫn cách tối ưu hóa giấc ngủ để nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • 22/12/2025

    Protein động vật và protein thực vật - loại nào tốt hơn?

    Cuộc tranh luận về protein động vật và protein thực vật đã kéo dài từ lâu. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai nguồn đạm này là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến mục tiêu sức khỏe?

  • 22/12/2025

    Hormone giảm trong mùa đông

    Việc suy giảm hormone không phải là vấn đề riêng của ai cả, đặc biệt là trong mùa đông. Mùa đông gây ảnh hưởng tới rối loạn hormone và nội tiết tố cả ở nam giới và nữ giới.

  • 21/12/2025

    Hậu quả của loãng xương

    Loãng xương là tình trạng giảm mật độ và chất lượng xương, làm tăng nguy cơ gãy và làm thay đổi cấu trúc xương theo thời gian. Hậu quả của loãng xương không chỉ dừng lại ở gãy xương mà còn tạo ra một chuỗi hệ lụy trên nhiều phương diện về mặt lâm sàng, hành vi, thói quen hằng ngày, tâm lý, xã hội và kinh tế.

  • 21/12/2025

    Lý do dầu ô liu có thể là 'cứu tinh' cho người táo bón

    Uống một thìa dầu ô liu giúp bôi trơn đường ruột và hoạt động như một chất nhuận tràng tự nhiên nhẹ. Dầu ô liu kích thích nhu động ruột, làm mềm phân, từ đó giúp giảm táo bón và hỗ trợ tiêu hóa diễn ra trơn tru hơn.

  • 21/12/2025

    Điều gì xảy ra với huyết áp khi bạn bị tăng cholesterol?

    Tăng cholesterol có thể làm tăng huyết áp vì nó góp phần hình thành mảng bám trong động mạch (xơ vữa động mạch). Huyết áp cao có thể xảy ra do tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu.

  • 20/12/2025

    Thực phẩm tốt nhất và tệ nhất với người mắc cúm A

    Cúm A là một bệnh nhiễm virus cấp tính gây ra các triệu chứng khó chịu như sốt cao, đau họng, nhức mỏi toàn thân và mệt mỏi. Chế độ ăn uống khoa học và hợp lý là yếu tố nền tảng giúp tăng cường sức đề kháng, giảm nhẹ triệu chứng, rút ngắn thời gian hồi phục.

Xem thêm