Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non là gì?
Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non là bệnh lý về mắt gặp ở một số trẻ sơ sinh sinh non, đặc biệt là trẻ sinh non trước 31 tuần. Ở bệnh này, các mạch máu bất thường hình thành trong võng mạc của trẻ. Võng mạc là lớp mô ở phía sau mắt của bạn, có nhiệm vụ chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện rồi truyền đến não của bạn. Não của bạn xử lý các tín hiệu này và tạo ra hình ảnh tạo nên thị lực của bạn.
Các mạch máu bất thường hình thành trong bệnh võng mạc ở trẻ sinh non thường không gây hại và không cần phương pháp điều trị đặc biệt nào ngoài việc theo dõi. Có tới 90% trẻ sơ sinh mắc bệnh này sẽ khỏe hơn mà không cần điều trị và có thị lực bình thường. Tuy nhiên, bệnh lý này đôi khi có thể trở nên tồi tệ hơn và đe dọa đến thị lực của trẻ. Trong những trường hợp này, cần phải điều trị kịp thời để ngăn ngừa tổn thương võng mạc vĩnh viễn và mất thị lực của trẻ. Nếu không được điều trị, bệnh tiến triển có thể dẫn đến mù lòa.
Đọc thêm tại bài viết: Tổn thương võng mạc do các bệnh máu
Đó là lý do tại sao các bác sĩ khuyến nghị sàng lọc cho trẻ sơ sinh có nguy cơ ngay sau khi sinh. Việc sàng lọc này sẽ kiểm tra các dấu hiệu của bệnh võng mạc ở trẻ sinh non và xác định thời điểm trẻ cần được điều trị. Bác sĩ sẽ cho bạn biết liệu con bạn có nguy cơ mắc bệnh hay không và thời điểm trẻ cần được sàng lọc. Bạn cũng cần phải tuân theo lịch trình sàng lọc mà bác sĩ đưa ra để giảm nguy cơ trẻ mắc các vấn đề nghiêm trọng về thị lực.
Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non có phổ biến không?
Tại Hoa Kỳ, có khoảng 14000 đến 16000 trẻ sơ sinh mắc bệnh võng mạc ở trẻ sinh non mỗi năm. Khoảng 90% trong số những trẻ này mắc thể nhẹ không cần điều trị. Khoảng 1100 đến 1500 trẻ mắc dạng nặng cần được điều trị. Bệnh cũng là nguyên nhân gây mù ở 400 đến 600 trẻ sơ sinh mỗi năm.
Triệu chứng
Thường không có dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng nào mà bạn có thể nhận thấy ở trẻ. Bác sĩ nhãn khoa sẽ tiến hành kiểm tra kỹ mắt của trẻ (bao gồm cả quá trình hình thành mạch máu trong võng mạc) để xem trẻ có bị bệnh võng mạc ở trẻ sinh non không.
Nguyên nhân
Sự gián đoạn trong quá trình hình thành mạch máu bình thường trong võng mạc của trẻ gây ra bệnh võng mạc ở trẻ sinh non.
Trẻ cần có võng mạc khỏe mạnh với nguồn cung cấp máu bình thường để có thể nhìn được. Các mạch máu võng mạc phát triển trong suốt thai kỳ nhưng không hình thành hoàn chỉnh cho đến khi gần sinh. Do đó, trẻ sinh non không có mạch máu hình thành hoàn chỉnh trong võng mạc. Những mạch máu đó sẽ tiếp tục hình thành sau khi sinh, tuy nhiên chúng có thể phát triển bất thường.
Các yếu tố nguy cơ
Các nhà nghiên cứu cho rằng một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh của trẻ. Bao gồm:
Nếu em bé của bạn có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ kể trên, bác sĩ sẽ khuyến nghị sàng lọc ngay sau khi sinh để kiểm tra mắt của bé xem có dấu hiệu bệnh võng mạc ở trẻ sinh non không.
Biến chứng
Các trường hợp bệnh võng mạc do sinh non nghiêm trọng không được điều trị có thể dẫn đến bong võng mạc. Điều này có nghĩa là võng mạc của bé bị tách khỏi các mô hỗ trợ xung quanh. Bong võng mạc có thể gây mất thị lực nghiêm trọng hoặc mù lòa.
Đọc thêm tại bài viết: Các vấn đề về tai và mắt ở trẻ sinh non
Chẩn đoán
Các bác sĩ thường xác định những trẻ có nguy cơ mắc bệnh võng mạc ở trẻ sinh non. Sau đó trẻ sẽ được đưa đến gặp bác sĩ nhãn khoa để đánh giá thêm. Trong quá trình sàng lọc này, bác sĩ sẽ nhỏ thuốc nhỏ mắt để làm giãn mắt của bé và tìm các dấu hiệu của bệnh. Bác sĩ cũng có thể chỉ định chụp ảnh kỹ thuật số võng mạc của bé. Việc sàng lọc ban đầu này thường diễn ra từ bốn đến sáu tuần sau khi sinh.
Trẻ có thể cần sàng lọc thêm sau mỗi một đến ba tuần hoặc theo mốc thời gian mà bác sĩ hẹn. Bác sĩ sẽ cho bạn biết khi nào trẻ không cần những xét nghiệm này nữa. Thông thường, đây là lúc các mạch máu trong võng mạc của bé đã hình thành hoàn chỉnh và không có nguy cơ bong võng mạc nữa.
Nếu bác sĩ chẩn đoán trẻ mắc bệnh võng mạc ở trẻ sinh non, họ sẽ sử dụng hệ thống phân loại để xác định mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh. Các bác sĩ nhãn khoa chỉ định một giai đoạn cho mỗi trường hợp mắc bệnh để giúp mô tả mức độ nghiêm trọng của bệnh và nhu cầu điều trị. Các giai đoạn này dao động từ 1 đến 5, trong đó 5 là nghiêm trọng nhất:
Điều trị
Các phương án điều trị bệnh võng mạc ở trẻ sinh non bao gồm:
Trẻ cũng cần được điều trị nếu trẻ có nguy cơ bị bong võng mạc hoặc nếu tình trạng bong võng mạc đã xảy ra. Bác sĩ sẽ xác định thời điểm điều trị tốt nhất dựa trên giai đoạn mắc bệnh và kết quả sàng lọc của trẻ.
Phòng ngừa
Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non xảy ra phần lớn do sinh non. Do đó bất kỳ biện pháp nào bạn có thể thực hiện để giảm nguy cơ sinh non đều có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh cho con bạn. Bạn cần chú ý các mốc khám thai định kỳ trong thời kỳ mang thai và tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.
Điều quan trọng nữa là phải nhớ rằng đôi khi việc bạn sinh non là không thể tránh khỏi, ngay cả khi bạn làm theo mọi lời khuyên của bác sĩ. Nếu điều này xảy ra, đừng tự trách mình. Những tiến bộ trong phương pháp điều trị và công nghệ có thể giúp trẻ sinh non khỏe mạnh và phát triển bình thường.
Tiên lượng
Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non thường tự khỏi mà không gây tổn thương vĩnh viễn cho võng mạc hoặc thị lực của bé. Tuy nhiên, những trường hợp mắc bệnh nghiêm trọng cần được điều trị để ngăn ngừa các biến chứng như bong võng mạc và mất thị lực.
Hãy trao đổi với bác sĩ nhãn khoa để tìm hiểu phương pháp điều trị mà trẻ có thể cần và bệnh có thể ảnh hưởng đến thị lực của trẻ như thế nào trong tương lai.
Du lịch là dịp để khám phá thiên nhiên, trải nghiệm văn hóa và tận hưởng những khoảnh khắc thư giãn. Tuy nhiên, bên cạnh những điều thú vị, các chuyến đi đôi khi cũng tiềm ẩn những rủi ro nhỏ nhưng phiền toái, chẳng hạn như những vết thương do côn trùng cắn
Một số ứng dụng có thể cho bạn biết bạn dành bao nhiêu thời gian cho điện thoại và bạn dành bao nhiêu thời gian cho từng ứng dụng. Ngay cả khi bạn không nghĩ rằng mình sử dụng điện thoại quá nhiều, việc nhìn thấy những con số thống kê tần suất sử dụng có thể khiến bạn muốn đặt điện thoại xuống.
Chất béo thường bị hiểu lầm là “kẻ thù” của sức khỏe, đặc biệt là đối với tim mạch và cân nặng. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy không phải tất cả chất béo đều có hại. Ngược lại, một số loại chất béo tốt lại đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì năng lượng, hấp thụ vitamin và bảo vệ cơ thể khỏi viêm nhiễm. Trong đó, dầu ăn có nguồn gốc thực vật như dầu ô liu, dầu bơ, dầu mè... không chỉ mang lại hương vị phong phú cho món ăn mà còn cung cấp các acid béo có lợi cho tim mạch, não bộ và hệ miễn dịch.
Nhịp sống hiện đại cũng dần làm thay đổi chế độ ăn uống của con người, khi thời gian đôi lúc được coi là ưu tiên số 1. Việt Nam cũng không ngoại lệ trong tiến trình này. Từ những bữa ăn truyền thống giản dị vừa phải, ngày nay, các món ăn nhanh, nhiều dầu mỡ dường như đã trở thành một phần không thể thiếu, hiện diện đậm nét trong hầu hết các bữa cơm gia đình đến các bữa tiệc bên ngoài. Không nằm ngoài quy luật đó, sự dịch chuyển của xu hướng tiêu thụ dầu mỡ trong chế độ ăn cũng thể hiện rõ nét, bao gồm sự tăng vọt về số lượng và sự ưu tiên thiên lệch ngày càng rõ rệt đối với một số loại chất béo nhất định.
Vaccine ung thư là một dạng liệu pháp miễn dịch có thể giúp hệ miễn dịch "nhận ra" các tế bào ung thư để từ đó nhận diện và loại bỏ chúng.
Chất béo là một trong ba nhóm dưỡng chất thiết yếu, cùng với carbohydrate và protein, có vai trò vô cùng quan trọng trong hoạt động sống của cơ thể con người.
Việc lựa chọn đúng loại dầu thực vật, với hàm lượng acid béo có lợi và phù hợp với phương pháp chế biến, sẽ giúp nâng cao giá trị dinh dưỡng của bữa ăn, hỗ trợ cơ thể phòng ngừa hiệu quả nhiều căn bệnh không lây nhiễm, đặc biệt là các bệnh tim mạch và rối loạn lipid máu.
Mùa hè là thời điểm lý tưởng để trẻ em tận hưởng những hoạt động ngoài trời, trong đó bơi lội luôn là lựa chọn hàng đầu nhờ sự vui nhộn và lợi ích sức khỏe mà nó mang lại. Tuy nhiên, ẩn sau niềm vui ấy là những nguy cơ tiềm tàng, đặc biệt là đuối nước – một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở trẻ nhỏ trên toàn thế giới.