Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non

Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (ROP) là tình trạng các mạch máu bất thường hình thành trong võng mạc của trẻ. Trẻ sinh non trước 31 tuần hoặc có cân nặng khi sinh dưới 1500g sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao nhất. Cùng tìm hiểu về bệnh võng mạc ở trẻ sinh non qua bài viết sau đây!

Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non là gì?

Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non là bệnh lý về mắt gặp ở một số trẻ sơ sinh sinh non, đặc biệt là trẻ sinh non trước 31 tuần. Ở bệnh này, các mạch máu bất thường hình thành trong võng mạc của trẻ. Võng mạc là lớp mô ở phía sau mắt của bạn, có nhiệm vụ chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện rồi truyền đến não của bạn. Não của bạn xử lý các tín hiệu này và tạo ra hình ảnh tạo nên thị lực của bạn.

Các mạch máu bất thường hình thành trong bệnh võng mạc ở trẻ sinh non thường không gây hại và không cần phương pháp điều trị đặc biệt nào ngoài việc theo dõi. Có tới 90% trẻ sơ sinh mắc bệnh này sẽ khỏe hơn mà không cần điều trị và có thị lực bình thường. Tuy nhiên, bệnh lý này đôi khi có thể trở nên tồi tệ hơn và đe dọa đến thị lực của trẻ. Trong những trường hợp này, cần phải điều trị kịp thời để ngăn ngừa tổn thương võng mạc vĩnh viễn và mất thị lực của trẻ. Nếu không được điều trị, bệnh tiến triển có thể dẫn đến mù lòa.

Đọc thêm tại bài viết: Tổn thương võng mạc do các bệnh máu

Đó là lý do tại sao các bác sĩ khuyến nghị sàng lọc cho trẻ sơ sinh có nguy cơ ngay sau khi sinh. Việc sàng lọc này sẽ kiểm tra các dấu hiệu của bệnh võng mạc ở trẻ sinh non và xác định thời điểm trẻ cần được điều trị. Bác sĩ sẽ cho bạn biết liệu con bạn có nguy cơ mắc bệnh hay không và thời điểm trẻ cần được sàng lọc. Bạn cũng cần phải tuân theo lịch trình sàng lọc mà bác sĩ đưa ra để giảm nguy cơ trẻ mắc các vấn đề nghiêm trọng về thị lực.

Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non có phổ biến không?

Tại Hoa Kỳ, có khoảng 14000 đến 16000 trẻ sơ sinh mắc bệnh võng mạc ở trẻ sinh non mỗi năm. Khoảng 90% trong số những trẻ này mắc thể nhẹ không cần điều trị. Khoảng 1100 đến 1500 trẻ mắc dạng nặng cần được điều trị. Bệnh cũng là nguyên nhân gây mù ở 400 đến 600 trẻ sơ sinh mỗi năm.

Triệu chứng

Thường không có dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng nào mà bạn có thể nhận thấy ở trẻ. Bác sĩ nhãn khoa sẽ tiến hành kiểm tra kỹ mắt của trẻ (bao gồm cả quá trình hình thành mạch máu trong võng mạc) để xem trẻ có bị bệnh võng mạc ở trẻ sinh non không.

Nguyên nhân

Sự gián đoạn trong quá trình hình thành mạch máu bình thường trong võng mạc của trẻ gây ra bệnh võng mạc ở trẻ sinh non.

Trẻ cần có võng mạc khỏe mạnh với nguồn cung cấp máu bình thường để có thể nhìn được. Các mạch máu võng mạc phát triển trong suốt thai kỳ nhưng không hình thành hoàn chỉnh cho đến khi gần sinh. Do đó, trẻ sinh non không có mạch máu hình thành hoàn chỉnh trong võng mạc. Những mạch máu đó sẽ tiếp tục hình thành sau khi sinh, tuy nhiên chúng có thể phát triển bất thường.

Các yếu tố nguy cơ

Các nhà nghiên cứu cho rằng một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh của trẻ. Bao gồm:

  • Sinh non trước 31 tuần. Sinh càng sớm, nguy cơ mắc bệnh võng mạc ở trẻ sinh non càng cao.
  • Cân nặng khi sinh khoảng 1500 gram hoặc nhẹ cân hơn.
  • Hội chứng suy hô hấp.
  • Xuất huyết nội sọ (chảy máu trong não).
  • Nhiễm trùng hoặc các bệnh lý khác.

Nếu em bé của bạn có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ kể trên, bác sĩ sẽ khuyến nghị sàng lọc ngay sau khi sinh để kiểm tra mắt của bé xem có dấu hiệu bệnh võng mạc ở trẻ sinh non không.

Biến chứng

Các trường hợp bệnh võng mạc do sinh non nghiêm trọng không được điều trị có thể dẫn đến bong võng mạc. Điều này có nghĩa là võng mạc của bé bị tách khỏi các mô hỗ trợ xung quanh. Bong võng mạc có thể gây mất thị lực nghiêm trọng hoặc mù lòa.

Đọc thêm tại bài viết: Các vấn đề về tai và mắt ở trẻ sinh non

Chẩn đoán

Các bác sĩ thường xác định những trẻ có nguy cơ mắc bệnh võng mạc ở trẻ sinh non. Sau đó trẻ sẽ được đưa đến gặp bác sĩ nhãn khoa để đánh giá thêm. Trong quá trình sàng lọc này, bác sĩ sẽ nhỏ thuốc nhỏ mắt để làm giãn mắt của bé và tìm các dấu hiệu của bệnh. Bác sĩ cũng có thể chỉ định chụp ảnh kỹ thuật số võng mạc của bé. Việc sàng lọc ban đầu này thường diễn ra từ bốn đến sáu tuần sau khi sinh.

Trẻ có thể cần sàng lọc thêm sau mỗi một đến ba tuần hoặc theo mốc thời gian mà bác sĩ hẹn. Bác sĩ sẽ cho bạn biết khi nào trẻ không cần những xét nghiệm này nữa. Thông thường, đây là lúc các mạch máu trong võng mạc của bé đã hình thành hoàn chỉnh và không có nguy cơ bong võng mạc nữa.

Nếu bác sĩ chẩn đoán trẻ mắc bệnh võng mạc ở trẻ sinh non, họ sẽ sử dụng hệ thống phân loại để xác định mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh. Các bác sĩ nhãn khoa chỉ định một giai đoạn cho mỗi trường hợp mắc bệnh để giúp mô tả mức độ nghiêm trọng của bệnh và nhu cầu điều trị. Các giai đoạn này dao động từ 1 đến 5, trong đó 5 là nghiêm trọng nhất:

  • Giai đoạn 1 và 2: Bệnh nhẹ đến trung bình, thường tự khỏi mà không cần điều trị.
  • Giai đoạn 3: Bệnh có thể cần điều trị để ngăn ngừa tổn thương hoặc bong võng mạc.
  • Giai đoạn 4: Bệnh nghiêm trọng dẫn đến bong võng mạc một phần và cần điều trị khẩn cấp.
  • Giai đoạn 5: Bệnh nghiêm trọng dẫn đến bong võng mạc hoàn toàn và cần điều trị khẩn cấp. Mất thị lực hoặc mù lòa vẫn có thể xảy ra mặc dù đã điều trị.

Điều trị

Các phương án điều trị bệnh võng mạc ở trẻ sinh non bao gồm:

  • Liệu pháp laser: Phương pháp điều trị này tạo ra một mô hình các vết bỏng nhỏ ở rìa ngoài võng mạc của bé. Những vết bỏng này ngăn ngừa sự hình thành các mạch máu bất thường. Liệu pháp laser điều trị thành công khoảng 90% trường hợp mắc bệnh.
  • Liệu pháp chống VEGF: Phương pháp điều trị này bao gồm tiêm vào mắt trẻ để đưa thuốc vào ngăn chặn sự phát triển bất thường của mạch máu.
  • Bác sĩ nhãn khoa sẽ cho bạn biết ưu và nhược điểm của các phương pháp điều trị này và giải thích phác đồ điều trị phù hợp nhất cho trẻ.
  • Nếu trẻ bị bong võng mạc (Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non giai đoạn 4 hoặc 5), trẻ sẽ cần được điều trị thêm, bác sĩ có thể sẽ đề nghị phẫu thuật cắt dịch kính.

Trẻ cũng cần được điều trị nếu trẻ có nguy cơ bị bong võng mạc hoặc nếu tình trạng bong võng mạc đã xảy ra. Bác sĩ sẽ xác định thời điểm điều trị tốt nhất dựa trên giai đoạn mắc bệnh và kết quả sàng lọc của trẻ.

Phòng ngừa

Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non xảy ra phần lớn do sinh non. Do đó bất kỳ biện pháp nào bạn có thể thực hiện để giảm nguy cơ sinh non đều có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh cho con bạn. Bạn cần chú ý các mốc khám thai định kỳ trong thời kỳ mang thai và tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.

Điều quan trọng nữa là phải nhớ rằng đôi khi việc bạn sinh non là không thể tránh khỏi, ngay cả khi bạn làm theo mọi lời khuyên của bác sĩ. Nếu điều này xảy ra, đừng tự trách mình. Những tiến bộ trong phương pháp điều trị và công nghệ có thể giúp trẻ sinh non khỏe mạnh và phát triển bình thường.

Tiên lượng

Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non thường tự khỏi mà không gây tổn thương vĩnh viễn cho võng mạc hoặc thị lực của bé. Tuy nhiên, những trường hợp mắc bệnh nghiêm trọng cần được điều trị để ngăn ngừa các biến chứng như bong võng mạc và mất thị lực.

Hãy trao đổi với bác sĩ nhãn khoa để tìm hiểu phương pháp điều trị mà trẻ có thể cần và bệnh có thể ảnh hưởng đến thị lực của trẻ như thế nào trong tương lai.

BS. Đoàn Thu Hồng - Phòng khám Chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM - Theo Cleveland Clinic
Bình luận
Tin mới
Xem thêm